Trần Hoài Nam Điểm tổng kết môn kinh tế sản xuất ứng dụng học kỳ 3-2014-2015
|
|
|
|
|
Lớp kinh tế sản xuất ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Bài 1 |
Bài 2 |
Tiểu luận |
thực tế |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
12120041 |
Thái Thanh Thúy |
An |
7.5 |
7 |
8.5 |
8.5 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
12120218 |
Sô Y |
Báo |
7 |
7.5 |
9 |
9 |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
12120181 |
Huỳnh Thị |
Bé |
7.5 |
7 |
8.5 |
8.5 |
3.3 |
5 |
8.3 |
12120334 |
Hứa Minh |
Chánh |
8 |
8 |
9 |
9 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
12120059 |
Trần Tiểu Linh |
Đan |
7.5 |
7 |
8.5 |
8.5 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
12120002 |
Nguyễn Văn |
Đức |
8 |
8 |
8 |
9 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
12120029 |
Lý Thanh |
Duy |
8 |
8 |
9 |
9 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
12120072 |
Lý Thị |
Hoa |
8 |
8 |
8 |
9 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
12120336 |
Phan Thị Bích |
Hoa |
8 |
8.5 |
8.5 |
9 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
12120262 |
Đoàn Thị |
Hoan |
8 |
8.5 |
8.5 |
9 |
3.4 |
5 |
8.4 |
12120006 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
8 |
8 |
8 |
9 |
3.3 |
4 |
7.3 |
12120005 |
Trần Viết |
Huy |
7.5 |
7 |
8.5 |
8.5 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
12120513 |
Lê Thị Mỹ |
Huyền |
8 |
8.5 |
8.5 |
9 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
12120381 |
Nguyễn Thị Như |
Khuyến |
7.5 |
7 |
8.5 |
8.5 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
12120543 |
Nguyễn Tùng |
Lâm |
7.5 |
7 |
8.5 |
8.5 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
12120603 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
8 |
8 |
9 |
9 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
12120595 |
Lương Thị Quỳnh |
My |
7 |
7.5 |
9 |
9 |
3.4 |
5 |
8.4 |
12120518 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
7 |
7.5 |
9 |
9 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
12120110 |
Lê Thị |
Nữ |
8 |
8 |
9 |
9 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
12120018 |
Vòng Đình |
Sang |
8 |
8 |
8 |
9 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
12120431 |
Bùi Công |
Sơn |
7 |
7.5 |
9 |
9 |
3.4 |
4 |
7.4 |
12120217 |
Dương Thị Thanh |
Tâm |
8 |
8 |
9 |
9 |
3.5 |
5 |
8.5 |
12120483 |
Nguyễn Đức |
Thuật |
7 |
7.5 |
9 |
9 |
3.4 |
4 |
7.4 |
12120135 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
8 |
8.5 |
8.5 |
9 |
3.4 |
5 |
8.4 |
12120024 |
Lê Thị Quỳnh |
Trâm |
8 |
8.5 |
8.5 |
9 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
12120216 |
Nông Thị |
Trang |
8 |
8.5 |
8.5 |
9 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
12120568 |
Nguyễn Hoàng |
Trí |
8 |
8 |
9 |
9 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
12120152 |
Lê Minh |
Triết |
7 |
7.5 |
9 |
9 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
12120026 |
Lê Thanh |
Trung |
8 |
8 |
8 |
9 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
12120032 |
Huỳnh Thế |
Trung |
8 |
8 |
8 |
9 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14813 Nhập ngày : 02-09-2015 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Kinh tế vĩ mô 2 - thứ 6 - RD504(01-02-2015) Kinh tế sản xuất nông nghiệp ứng dụng - thứ 5 - PV335(01-02-2015) Tài chính tiền tệ - thứ 5 - PV223(01-02-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5 - PV337(01-02-2015) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4- RD304 (01-02-2015) Lớp vĩ mô 2 - thứ 4 - RD304(01-02-2015)
|