Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 8
Toàn hệ thống 7778
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

     
 
    Quản trị chuỗi cung ứng PV223      
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đ.qtrình Đ.thi Đtkết
59 11222046 Dương Minh Thành TC11QTTD   2 2.0
19 13120037 Hồ Thị Hoài DH13KT 3.3 4.5 7.8
18 13120041 Nguyễn Thị Kim Hòa DH13KT 3.2 5 8.2
32 13120055 Lưu Gia Linh DH13KT 3.6 4 7.6
42 13120060 Nguyễn Thị Thanh Ngân DH13KT 3.4 5 8.4
63 13120101 Từ Thanh Thúy DH13KT 3.6 4.5 8.1
76 13120130 Lương Văn Vượng DH13KT 3.7 3 6.7
4 13120144 Nguyễn Thị Kim Anh DH13KT 3.7 4.5 8.2
7 13120155 Phạm Thị Kiều Chinh DH13KT   2.5 2.5
10 13120167 Nguyễn Võ Mỹ Dung DH13KT 3.8 4.2 8.0
11 13120171 Vương Ngọc Thảo Dung DH13KT 3.8 4 7.8
14 13120210 Bùi Ngọc Hân DH13KT 3.4 5 8.4
26 13120239 Trần Thị Hường DH13KT 2.0 3.5 5.5
30 13120261 Nguyễn Thị Nhật Lệ DH13KT 3.6 4 7.6
35 13120276 Đặng Hoàng Long DH13KT 3.3 4 7.3
39 13120287 Nguyễn Thị Trúc My DH13KT 3.1 4.5 7.6
43 13120293 Bùi Kim Ngân DH13KT 3.4 4.8 8.2
44 13120296 Đoàn Nguyên Phi Ngân DH13KT 3.8 5 8.8
48 13120317 Võ Hoàng Nguyên DH13KT 3.4 3.6 7.0
50 13120349 Trần Thị Hồng Phương DH13KT 3.2 5 8.2
54 13120367 Đinh Nguyễn Minh Tâm DH13KT 3.8 5.2 9.0
58 13120371 Đinh Thị Thiên Thanh DH13KT 3.7 4.5 8.2
55 13120385 Mai Thị Song Thạch DH13KT 3.7 4 7.7
61 13120387 Dư Thị Thi DH13KT 3.7 4.5 8.2
62 13120388 Nguyễn ái Thi DH13KT 3.3 4.5 7.8
65 13120413 Đặng Thị Quỳnh Tiên DH13KT 3.7 3 6.7
66 13120430 Ngô Quỳnh Trâm DH13KT 3.7 4 7.7
74 13120460 Trần Huỳnh Nhã Uyên DH13KT 3.5 3.5 7.0
79 13120493 Nguyễn Thị Hoàng Yến DH13KT 3.6 2.5 6.1
45 13122102 Trần Thị Kim Ngân DH13QT 3.6 3.5 7.1
49 13122121 Đỗ Thị Kim Oanh DH13QT 3.3 3.7 7.0
64 13122167 Lê Thị Thủy DH13QT 3.3 3.7 7.0
70 13122201 Trần Thị Tuyết Trinh DH13TM 3.6 2.5 6.1
67 13122421 Lương Thị Ngọc Trâm DH13TM 2.5 3.5 6.0
72 13122433 Văn Thị Thanh Trúc DH13QT 3.5 3 6.5
20 13155007 Lê Quang Nhất Hoàng DH13KN 3.2 3 6.2
23 13155009 Bùi Thị ánh Hồng DH13KN 3.6 4 7.6
31 13155013 Nguyễn Thị Kim Liên DH13KN 3.1 3.5 6.6
33 13155015 La Thị Khánh Linh DH13KN 3.2 4.5 7.7
38 13155021 Mạc Thị Mừng DH13KN 3.3 4.5 7.8
51 13155026 Đặng Thị Ngọc Quý DH13KN 3.3 3.7 7.0
56 13155030 Nguyễn Quốc Thạch DH13KN 3.3 2 5.3
69 13155036 Nguyễn Thị Thùy Trang DH13KN 3.6 4.5 8.1
68 13155038 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm DH13KN 3.6 4.5 8.1
77 13155044 Đoàn Lê Phương Vy DH13KN 3.6 5.4 9.0
78 13155045 Lê Thị Xuân DH13KN 3.6 4 7.6
1 13155049 Lữ Thị Thúy An DH13KN 3.6 3.5 7.1
2 13155051 Trần Thị Xuân An DH13KN 3.6 4 7.6
3 13155052 Võ Thị Thanh An DH13KN 3.7 3 6.7
5 13155066 Trần Thị Thúy Bình DH13KN 3.3 4 7.3
6 13155067 Huỳnh Thị Minh Châu DH13KN 3.7 4.3 8.0
8 13155085 Phan Trọng Đạt DH13KN 3.2 4.5 7.7
9 13155088 Lê Hải Đồng DH13KN 3.5 3.5 7.0
13 13155091 Nguyễn Thị DH13KN 3.7 4.5 8.2
15 13155095 Trần Thị Hằng DH13KN 3.5 4 7.5
17 13155102 Trần Thị Bé Hiền DH13KN 3.4 3.6 7.0
21 13155110 Châu Nhật Hoàng DH13KN 3.3 3 6.3
22 13155111 Nguyễn Thị Kim Hoàng DH13KN 3.6 3.4 7.0
27 13155120 Nguyễn Thị Huyền DH13KN 3.6 4.5 8.1
28 13155122 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh DH13KN 3.6 3 6.6
24 13155125 Hoàng Thị Thu Hương DH13KN 2.8 4.2 7.0
25 13155126 Hứa Thị Mai Hương DH13KN 3.2 5 8.2
29 13155144 Nguyễn Thị Hà Lan DH13KN 3.2 4 7.2
34 13155149 Nguyễn Thị Ninh Linh DH13KN 3.7 4 7.7
36 13155160 Nguyễn Thị Diễm Mai DH13KN 3.7 3.3 7.0
37 13155161 Nguyễn Thị Ngọc Mai DH13KN 3.3 4.5 7.8
40 13155166 Nguyễn Thị Diễm My DH13KN 3.3 4 7.3
41 13155169 Thái Uyển My DH13KN 3.2 3.5 6.7
46 13155176 Đỗ Thị Ngọc DH13KN 2.7 4.3 7.0
47 13155180 Trần Thị Như Ngọc DH13KN 1.9   1.9
52 13155223 Dương Thị Quỳnh DH13KN   2 2.0
53 13155224 Nguyễn Thị Như Quỳnh DH13KN 3.2 3.5 6.7
60 13155240 Nguyễn Xuân Thành DH13KN 3.5 4 7.5
57 13155256 Nguyễn Thị Thẩm DH13KN 3.2 3.5 6.7
71 13155285 Lê Thị Mộng Trinh DH13KN 3.2 4 7.2
73 13155296 Trần Thị ánh Tuyết DH13KN 3.2 2.5 5.7
75 13155303 Nguyễn Thị Khánh Vân DH13KN 3.2 3.5 6.7
80 13155316 Nguyễn Thị Hải Yến DH13KN 3.2 3.5 6.7
81 13155317 Nguyễn Thị Hãi Yến DH13KN 3.2 3 6.2
16 14155013 Mai Thị Hậu DH14KN 3.2 4 7.2
12 14155057 Nguyễn Đức Duy DH14KN 2.9 2 4.9
 
     


 

Số lần xem trang : 14805
Nhập ngày : 24-02-2016
Điều chỉnh lần cuối : 03-07-2016

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Danh sách kiến tập thống kê chuyên ngành lớp DH13KN(24-03-2016)

  Danh sách kiến tập thống kê định lượng lớp DH14KT&14KN(21-03-2016)

  Lớp kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 83 - TV101(29-02-2016)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 82 - RD104(29-02-2016)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 8 - RD104(28-02-2016)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - RD204(28-02-2016)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - RD204(28-02-2016)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - RD201(24-02-2016)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3- RD201(24-02-2016)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn