Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Quản trị chuỗi cung ứng PV223 |
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đtkết |
59 |
11222046 |
Dương Minh |
Thành |
TC11QTTD |
|
2 |
2.0 |
19 |
13120037 |
Hồ Thị |
Hoài |
DH13KT |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
18 |
13120041 |
Nguyễn Thị Kim |
Hòa |
DH13KT |
3.2 |
5 |
8.2 |
32 |
13120055 |
Lưu Gia |
Linh |
DH13KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
42 |
13120060 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
DH13KT |
3.4 |
5 |
8.4 |
63 |
13120101 |
Từ Thanh |
Thúy |
DH13KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
76 |
13120130 |
Lương Văn |
Vượng |
DH13KT |
3.7 |
3 |
6.7 |
4 |
13120144 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
DH13KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
7 |
13120155 |
Phạm Thị Kiều |
Chinh |
DH13KT |
|
2.5 |
2.5 |
10 |
13120167 |
Nguyễn Võ Mỹ |
Dung |
DH13KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
11 |
13120171 |
Vương Ngọc Thảo |
Dung |
DH13KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
14 |
13120210 |
Bùi Ngọc |
Hân |
DH13KT |
3.4 |
5 |
8.4 |
26 |
13120239 |
Trần Thị |
Hường |
DH13KT |
2.0 |
3.5 |
5.5 |
30 |
13120261 |
Nguyễn Thị Nhật |
Lệ |
DH13KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
35 |
13120276 |
Đặng Hoàng |
Long |
DH13KT |
3.3 |
4 |
7.3 |
39 |
13120287 |
Nguyễn Thị Trúc |
My |
DH13KT |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
43 |
13120293 |
Bùi Kim |
Ngân |
DH13KT |
3.4 |
4.8 |
8.2 |
44 |
13120296 |
Đoàn Nguyên Phi |
Ngân |
DH13KT |
3.8 |
5 |
8.8 |
48 |
13120317 |
Võ Hoàng |
Nguyên |
DH13KT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
50 |
13120349 |
Trần Thị Hồng |
Phương |
DH13KT |
3.2 |
5 |
8.2 |
54 |
13120367 |
Đinh Nguyễn Minh |
Tâm |
DH13KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
58 |
13120371 |
Đinh Thị Thiên |
Thanh |
DH13KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
55 |
13120385 |
Mai Thị Song |
Thạch |
DH13KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
61 |
13120387 |
Dư Thị |
Thi |
DH13KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
62 |
13120388 |
Nguyễn ái |
Thi |
DH13KT |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
65 |
13120413 |
Đặng Thị Quỳnh |
Tiên |
DH13KT |
3.7 |
3 |
6.7 |
66 |
13120430 |
Ngô Quỳnh |
Trâm |
DH13KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
74 |
13120460 |
Trần Huỳnh Nhã |
Uyên |
DH13KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
79 |
13120493 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
DH13KT |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
45 |
13122102 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
DH13QT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
49 |
13122121 |
Đỗ Thị Kim |
Oanh |
DH13QT |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
64 |
13122167 |
Lê Thị |
Thủy |
DH13QT |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
70 |
13122201 |
Trần Thị Tuyết |
Trinh |
DH13TM |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
67 |
13122421 |
Lương Thị Ngọc |
Trâm |
DH13TM |
2.5 |
3.5 |
6.0 |
72 |
13122433 |
Văn Thị Thanh |
Trúc |
DH13QT |
3.5 |
3 |
6.5 |
20 |
13155007 |
Lê Quang Nhất |
Hoàng |
DH13KN |
3.2 |
3 |
6.2 |
23 |
13155009 |
Bùi Thị ánh |
Hồng |
DH13KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
31 |
13155013 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
DH13KN |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
33 |
13155015 |
La Thị Khánh |
Linh |
DH13KN |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
38 |
13155021 |
Mạc Thị |
Mừng |
DH13KN |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
51 |
13155026 |
Đặng Thị Ngọc |
Quý |
DH13KN |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
56 |
13155030 |
Nguyễn Quốc |
Thạch |
DH13KN |
3.3 |
2 |
5.3 |
69 |
13155036 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
DH13KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
68 |
13155038 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trâm |
DH13KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
77 |
13155044 |
Đoàn Lê Phương |
Vy |
DH13KN |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
78 |
13155045 |
Lê Thị |
Xuân |
DH13KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
1 |
13155049 |
Lữ Thị Thúy |
An |
DH13KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
2 |
13155051 |
Trần Thị Xuân |
An |
DH13KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
3 |
13155052 |
Võ Thị Thanh |
An |
DH13KN |
3.7 |
3 |
6.7 |
5 |
13155066 |
Trần Thị Thúy |
Bình |
DH13KN |
3.3 |
4 |
7.3 |
6 |
13155067 |
Huỳnh Thị Minh |
Châu |
DH13KN |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
8 |
13155085 |
Phan Trọng |
Đạt |
DH13KN |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
9 |
13155088 |
Lê Hải |
Đồng |
DH13KN |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
13 |
13155091 |
Nguyễn Thị |
Hà |
DH13KN |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
15 |
13155095 |
Trần Thị |
Hằng |
DH13KN |
3.5 |
4 |
7.5 |
17 |
13155102 |
Trần Thị Bé |
Hiền |
DH13KN |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
21 |
13155110 |
Châu Nhật |
Hoàng |
DH13KN |
3.3 |
3 |
6.3 |
22 |
13155111 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoàng |
DH13KN |
3.6 |
3.4 |
7.0 |
27 |
13155120 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH13KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
28 |
13155122 |
Nguyễn Thị Thúy |
Huỳnh |
DH13KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
24 |
13155125 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
DH13KN |
2.8 |
4.2 |
7.0 |
25 |
13155126 |
Hứa Thị Mai |
Hương |
DH13KN |
3.2 |
5 |
8.2 |
29 |
13155144 |
Nguyễn Thị Hà |
Lan |
DH13KN |
3.2 |
4 |
7.2 |
34 |
13155149 |
Nguyễn Thị Ninh |
Linh |
DH13KN |
3.7 |
4 |
7.7 |
36 |
13155160 |
Nguyễn Thị Diễm |
Mai |
DH13KN |
3.7 |
3.3 |
7.0 |
37 |
13155161 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
DH13KN |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
40 |
13155166 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
DH13KN |
3.3 |
4 |
7.3 |
41 |
13155169 |
Thái Uyển |
My |
DH13KN |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
46 |
13155176 |
Đỗ Thị |
Ngọc |
DH13KN |
2.7 |
4.3 |
7.0 |
47 |
13155180 |
Trần Thị Như |
Ngọc |
DH13KN |
1.9 |
|
1.9 |
52 |
13155223 |
Dương Thị |
Quỳnh |
DH13KN |
|
2 |
2.0 |
53 |
13155224 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
DH13KN |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
60 |
13155240 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
DH13KN |
3.5 |
4 |
7.5 |
57 |
13155256 |
Nguyễn Thị |
Thẩm |
DH13KN |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
71 |
13155285 |
Lê Thị Mộng |
Trinh |
DH13KN |
3.2 |
4 |
7.2 |
73 |
13155296 |
Trần Thị ánh |
Tuyết |
DH13KN |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
75 |
13155303 |
Nguyễn Thị Khánh |
Vân |
DH13KN |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
80 |
13155316 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
DH13KN |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
81 |
13155317 |
Nguyễn Thị Hãi |
Yến |
DH13KN |
3.2 |
3 |
6.2 |
16 |
14155013 |
Mai Thị |
Hậu |
DH14KN |
3.2 |
4 |
7.2 |
12 |
14155057 |
Nguyễn Đức |
Duy |
DH14KN |
2.9 |
2 |
4.9 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14805 Nhập ngày : 24-02-2016 Điều chỉnh lần cuối : 03-07-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Danh sách kiến tập thống kê chuyên ngành lớp DH13KN(24-03-2016) Danh sách kiến tập thống kê định lượng lớp DH14KT&14KN(21-03-2016) Lớp kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 83 - TV101(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 82 - RD104(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 8 - RD104(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - RD204(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - RD204(28-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - RD201(24-02-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3- RD201(24-02-2016) Trang kế tiếp ...
|