Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Quản trị CCU - thứ 2.1 - HD301 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
15120004 |
Phạm Thành |
An |
DH15KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
2 |
15122003 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
DH15QT |
3.0 |
4.5 |
7.5 |
3 |
15120008 |
Nguyễn Hồng Mỹ |
Anh |
DH15KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
4 |
15122005 |
Nguyễn Ngọc Hoài |
Anh |
DH15QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
5 |
15122006 |
Phạm Nguyễn Việt |
Anh |
DH15QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
6 |
15120011 |
Trần Lê Vân |
Anh |
DH15KT |
2.1 |
4.5 |
6.6 |
7 |
15120016 |
Nguyễn Kỳ |
Diễm |
DH15KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
8 |
15120028 |
Nguyễn Thị Thúy |
Duy |
DH15KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
9 |
15120030 |
Tạ Thị Phúc |
Duyên |
DH15KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
10 |
15120025 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
DH15KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
11 |
15122016 |
Phạm Anh |
Đại |
DH15QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
12 |
15120020 |
Đặng Hảo |
Đức |
DH15KT |
1.0 |
0 |
1.0 |
13 |
15120021 |
Nguyễn Minh |
Đức |
DH15KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
14 |
15120022 |
Phạm Minh |
Đức |
DH15KT |
2.2 |
3.5 |
5.7 |
15 |
15120040 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
DH15KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
16 |
15122044 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
DH15QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
17 |
15120044 |
Hồ Thị |
Hậu |
DH15KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
18 |
15122050 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
DH15QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
19 |
15122052 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH15QT |
2.7 |
5.5 |
8.2 |
20 |
15120048 |
Nguyễn Quốc |
Hiệp |
DH15KT |
2.8 |
3 |
5.8 |
21 |
15120052 |
Nguyễn Duy |
Hiếu |
DH15KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
22 |
15120053 |
Phạm Thị Thanh |
Hiếu |
DH15KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
23 |
15122061 |
Đỗ Thị Phương |
Hoa |
DH15QT |
2.7 |
2 |
4.7 |
24 |
15120054 |
Trần Thanh |
Hoa |
DH15KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
25 |
15120064 |
Hồ Thị Xuân |
Hương |
DH15KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
26 |
15120065 |
Lê Thanh |
Hương |
DH15KT |
4.1 |
5 |
9.1 |
27 |
15122087 |
Huỳnh Kim |
Khánh |
DH15QT |
3.7 |
2 |
5.7 |
28 |
15122089 |
Nguyễn Thị Mạnh |
Khương |
DH15TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
29 |
15122096 |
Nguyễn Hoàng |
Lâm |
DH15QT |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
30 |
15122102 |
Dương Thị Mỹ |
Linh |
DH15QT |
2.1 |
3.5 |
5.6 |
31 |
15122104 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH15TM |
2.7 |
4 |
6.7 |
32 |
15120089 |
Trương Công |
Lý |
DH15KT |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
33 |
14122300 |
Phạm Lê |
Minh |
DH14TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
34 |
15122119 |
Nguyễn Thanh |
Nam |
DH15QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
35 |
15122123 |
Trương Thị Mỹ |
Nga |
DH15QT |
2.6 |
3 |
5.6 |
36 |
15120094 |
Huỳnh Thị Kim |
Ngân |
DH15KT |
3.4 |
5 |
8.4 |
37 |
15120097 |
Nguyễn Thị Thủy |
Ngân |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
38 |
15120099 |
Trịnh Thị Thu |
Ngoan |
DH15KT |
3.4 |
3 |
6.4 |
39 |
15120104 |
Trần Phương |
Nguyên |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
40 |
15120105 |
Võ Duy |
Nguyên |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
41 |
15122136 |
Đinh Thị Kiều |
Nguyệt |
DH15TM |
3.3 |
5 |
8.3 |
42 |
15120110 |
Nguyễn Thị Lan |
Nhi |
DH15KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
43 |
15120112 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nhi |
DH15KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
44 |
15120116 |
Đinh Thùy |
Nhị |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
45 |
15120121 |
Võ Thị Cẩm |
Nhung |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
46 |
14122348 |
Võ Hoàng Ngọc |
Phú |
DH14QT |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
47 |
15120129 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
DH15KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
48 |
15120130 |
Phạm Nguyễn Trung |
Phúc |
DH15KT |
3.5 |
2 |
5.5 |
49 |
15120131 |
Bùi Thanh |
Phương |
DH15KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
50 |
15122166 |
Ngô Thị |
Phương |
DH15QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
51 |
15122169 |
Phan Thị Mai |
Phương |
DH15QT |
3.2 |
4 |
7.2 |
52 |
15120137 |
Lê Thị Thúy |
Phượng |
DH15KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
53 |
14120161 |
Phạm Nhật |
Quang |
DH14KT |
2.7 |
2.5 |
5.2 |
54 |
15120139 |
Nguyễn Thị Hồng |
Quế |
DH15KT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
55 |
15120142 |
Phạm Thị Tú |
Quyên |
DH15KT |
1.2 |
|
1.2 |
56 |
15120144 |
Nguyễn Ngọc |
Quynh |
DH15KT |
2.8 |
3 |
5.8 |
57 |
15120161 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
58 |
15122197 |
Hoàng Vy Thiên |
Thi |
DH15QT |
3.7 |
2 |
5.7 |
59 |
15120165 |
Nguyễn Kim |
Thiên |
DH15KT |
3.2 |
3 |
6.2 |
60 |
15120167 |
Nguyễn Khánh |
Thịnh |
DH15KT |
3.2 |
5 |
8.2 |
61 |
15120168 |
Dương Thị Kim |
Thoa |
DH15KT |
3.6 |
2 |
5.6 |
62 |
15122199 |
Nguyễn Đàm |
Thoại |
DH15QT |
3.7 |
3 |
6.7 |
63 |
15120172 |
Vũ Thị Ngọc |
Thu |
DH15KT |
3.4 |
5 |
8.4 |
64 |
15120174 |
Ngô Oanh |
Thư |
DH15KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
65 |
15122206 |
Đinh Thụy Hoài |
Thương |
DH15QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
66 |
15155067 |
Dương Thị Cúc |
Tiên |
DH15KN |
4.0 |
3 |
7.0 |
67 |
15122220 |
Nguyễn Thị Ái |
Tiên |
DH15QT |
2.5 |
4.5 |
7.0 |
68 |
15120182 |
Võ Thanh |
Tra |
DH15KT |
2.2 |
2 |
4.2 |
69 |
15120187 |
Cao Nguyễn Thùy |
Trang |
DH15KT |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
70 |
15120189 |
Đinh Thị |
Trang |
DH15KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
71 |
15120191 |
Lê Thị Hạnh |
Trang |
DH15KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
72 |
15120194 |
Phạm Thanh |
Trang |
DH15KT |
3.6 |
2 |
5.6 |
73 |
15120185 |
Trần Thị Ngọc |
Trâm |
DH15KT |
3.6 |
|
3.6 |
74 |
15120195 |
Phạm Đức |
Trí |
DH15KT |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
75 |
15120199 |
Nguyễn Kim |
Trọng |
DH15KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
76 |
15120205 |
Lê Anh |
Tuấn |
DH15KT |
3.2 |
4.8 |
8.0 |
77 |
15120206 |
Lâm Thị |
Tuyền |
DH15KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
78 |
15122259 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
DH15QT |
3.7 |
3.3 |
7.0 |
79 |
15120207 |
Trần Thị Ngọc |
Tuyền |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
80 |
15120210 |
Lê Thị Hồng |
Vân |
DH15KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
81 |
15120212 |
Võ Thị Thúy |
Vân |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
82 |
15120213 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH15KT |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
83 |
15120215 |
Võ Thị Thanh |
Vi |
DH15KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
84 |
15120221 |
Võ Thị Như |
Ý |
DH15KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
|
1320075 |
Nguyễn thị Thuỳ |
Oanh |
|
3.2 |
4.5 |
7.7 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14808 Nhập ngày : 18-09-2017 Điều chỉnh lần cuối : 11-02-2018 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.4- PV335(24-09-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.3 - CT202(23-09-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- PV335(23-09-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.1 - TV302(21-09-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- PV323(20-09-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- PV335(20-09-2017)
|