Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 4.2 - pv323 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
15120002 |
Lê Bình |
An |
DH15KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
2 |
15120011 |
Trần Lê Vân |
Anh |
DH15KT |
3.1 |
5 |
8.1 |
3 |
15122011 |
Mai Xuân |
Bảo |
DH15QT |
3.8 |
4 |
7.8 |
4 |
15122012 |
Phan Trung |
Bảo |
DH15QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
5 |
16123028 |
Trần Xuân Ly |
Băng |
DH16KE |
3.2 |
5 |
8.2 |
6 |
16122017 |
Bùi Trọng |
Biển |
DH16QT |
|
|
0.0 |
7 |
16122400 |
Trượng Thị Mỹ |
Chi |
DH16QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
8 |
16122032 |
Trần Quốc |
Cường |
DH16TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
9 |
15120016 |
Nguyễn Kỳ |
Diễm |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
10 |
15122038 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
DH15QT |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
11 |
15120030 |
Tạ Thị Phúc |
Duyên |
DH15KT |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
12 |
15155007 |
Tạ Hải |
Đăng |
DH15KN |
2.3 |
3 |
5.3 |
13 |
15120032 |
Đoàn Quang |
Hà |
DH15KM |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
14 |
16122070 |
Nguyễn Thị Chúc |
Hà |
DH16TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
15 |
16122074 |
Trần Nhật |
Hà |
DH16TM |
3.5 |
5 |
8.5 |
16 |
15155019 |
Đoàn Thị Hồng |
Hạnh |
DH15KN |
2.5 |
5 |
7.5 |
17 |
14122242 |
Lê Thụy Tuyết |
Hạnh |
DH14TM |
1.4 |
5 |
6.4 |
18 |
16122091 |
Phan Thị Mỹ |
Hạnh |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
19 |
16122084 |
Nguyễn Thanh |
Hằng |
DH16TC |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
20 |
15120044 |
Hồ Thị |
Hậu |
DH15KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
21 |
15120045 |
Hồ Thị Diệu |
Hiền |
DH15KM |
1.0 |
1 |
2.0 |
22 |
15120048 |
Nguyễn Quốc |
Hiệp |
DH15KT |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
23 |
15120049 |
Bùi Quang |
Hiếu |
DH15KT |
|
|
0.0 |
24 |
13120034 |
Dương Thị Thanh |
Hiếu |
DH13KM |
2.7 |
|
2.7 |
25 |
15122060 |
Võ Minh |
Hiếu |
DH15QT |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
26 |
15120058 |
Đào Thị Bích |
Hồng |
DH15KM |
|
5 |
5.0 |
27 |
16122113 |
Trần Thị |
Hồng |
DH16TC |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
28 |
16122114 |
Trần Thị Cẩm |
Hồng |
DH16TM |
3.5 |
2 |
5.5 |
29 |
16123082 |
Võ Thị Hồng |
Huế |
DH16KE |
3.7 |
5 |
8.7 |
30 |
15122074 |
Lê Vũ Quốc |
Huy |
DH15TC |
|
|
0.0 |
31 |
16123097 |
Lê Thị Khánh |
Huyền |
DH16KE |
3.7 |
4 |
7.7 |
32 |
16122118 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
DH16QT |
2.5 |
2 |
4.5 |
33 |
16123089 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Hương |
DH16KE |
3.7 |
5 |
8.7 |
34 |
14120023 |
Phạm Thái |
Khang |
DH14KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
35 |
15122086 |
Hoàng |
Khánh |
DH15TM |
3.1 |
4 |
7.1 |
36 |
15122087 |
Huỳnh Kim |
Khánh |
DH15QT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
37 |
16122147 |
Hoàng Thị |
Lanh |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
38 |
16123112 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Lân |
DH16KE |
3.7 |
5 |
8.7 |
39 |
16122153 |
Đào Lê Hoài |
Linh |
DH16TM |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
40 |
15116082 |
Vòng Vỉnh |
Long |
DH15KS |
1.6 |
3 |
4.6 |
41 |
13116475 |
Nguyễn Thành |
Luân |
DH13KS |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
42 |
16122174 |
Huỳnh Thị Vỹ |
Ly |
DH16TC |
3.5 |
5 |
8.5 |
43 |
14120029 |
Phạm Nhật |
Minh |
DH14KT |
|
|
0.0 |
44 |
16122203 |
Lâm Hồng Kim |
Ngân |
DH16TC |
3.5 |
5 |
8.5 |
45 |
16122205 |
Nguyễn Ngọc |
Ngân |
DH16TC |
3.5 |
5 |
8.5 |
46 |
15116099 |
Hà Phương Hồng |
Ngọc |
DH15KS |
2.1 |
2.5 |
4.6 |
47 |
16122215 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
DH16TC |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
48 |
16122217 |
Phạm Thị Hồng |
Ngọc |
DH16TM |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
49 |
16123147 |
Võ Bích |
Ngọc |
DH16KE |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
50 |
15120109 |
Lê Đoàn Bảo |
Nhi |
DH15KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
51 |
16123155 |
Trịnh Thị Hồng |
Nhí |
DH16KE |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
52 |
15120129 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
DH15KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
53 |
15122160 |
Dương Ngọc |
Phụng |
DH15TC |
3.5 |
5 |
8.5 |
54 |
14120158 |
Phạm Minh |
Phụng |
DH14KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
55 |
15122162 |
Trần Thị Kim |
Phụng |
DH15TC |
2.0 |
3 |
5.0 |
56 |
15120131 |
Bùi Thanh |
Phương |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
57 |
15122165 |
Lê Thị |
Phương |
DH15TC |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
58 |
16122266 |
Nguyễn Hà |
Phương |
DH16TC |
3.5 |
|
3.5 |
59 |
16122270 |
Trần Thị Mỹ |
Phượng |
DH16QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
60 |
15120143 |
Lê Thị Ngọc |
Quyền |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
61 |
15120144 |
Nguyễn Ngọc |
Quynh |
DH15KT |
2.2 |
4 |
6.2 |
62 |
16123170 |
Bùi Thị Như |
Quỳnh |
DH16KE |
3.7 |
4 |
7.7 |
63 |
15120150 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
DH15KM |
3.5 |
3 |
6.5 |
64 |
15155056 |
Phạm Đình |
Sơn |
DH15KN |
3.7 |
5 |
8.7 |
65 |
16122279 |
Hà Thị |
Sương |
DH16TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
66 |
13122144 |
Nguyễn Ngọc |
Tân |
DH13QT |
1.4 |
3.6 |
5.0 |
67 |
15155060 |
Nguyễn Tuấn |
Thành |
DH15KN |
3.0 |
3 |
6.0 |
68 |
16123190 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
DH16KE |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
69 |
14122129 |
Bùi Văn |
Thiên |
DH14QT |
1.4 |
4.6 |
6.0 |
70 |
15120167 |
Nguyễn Khánh |
Thịnh |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
71 |
16122312 |
Ngô Thanh |
Thùy |
DH16TM |
3.9 |
|
3.9 |
72 |
15122210 |
Nguyễn Thị Kim |
Thủy |
DH15TM |
3.1 |
2 |
5.1 |
73 |
16123204 |
Võ Thị Anh |
Thư |
DH16KE |
3.7 |
5 |
8.7 |
74 |
15122205 |
Vũ Đỗ Anh |
Thư |
DH15TM |
3.1 |
5 |
8.1 |
75 |
16122325 |
Hồ Thị |
Tím |
DH16TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
76 |
16122326 |
Hồ Trung |
Tín |
DH16TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
77 |
16122327 |
Trần Thanh |
Tín |
DH16QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
78 |
15122224 |
Lâm Phương |
Toàn |
DH15TC |
3.5 |
3 |
6.5 |
79 |
15120187 |
Cao Nguyễn Thùy |
Trang |
DH15KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
80 |
15123107 |
Lê Thị |
Trang |
DH15KE |
3.5 |
5 |
8.5 |
81 |
15120192 |
Lưu Thị |
Trang |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
82 |
15120194 |
Phạm Thanh |
Trang |
DH15KT |
1.7 |
4 |
5.7 |
83 |
15123111 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
DH15KE |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
84 |
16122339 |
Phan Thị Thùy |
Trang |
DH16TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
85 |
16123217 |
Lê Phạm Ngọc |
Trâm |
DH16KE |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
86 |
14122153 |
Nguyễn Nhật Phương |
Trinh |
DH14QT |
|
|
0.0 |
87 |
15120198 |
Võ Thị Mai |
Trinh |
DH15KM |
3.0 |
4.5 |
7.5 |
88 |
14123097 |
Nguyễn Phan Ngọc |
Tùng |
DH14KE |
2.5 |
5 |
7.5 |
89 |
16122365 |
Phạm Thị Kiều |
Tuyên |
DH16QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
90 |
16123242 |
Trần Tú |
Uyên |
DH16KE |
2.9 |
3.5 |
6.4 |
91 |
16123246 |
Lê Thị Bích |
Vi |
DH16KE |
3.7 |
5 |
8.7 |
92 |
16123247 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH16KE |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
93 |
15122273 |
Lê Văn |
Việt |
DH15QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
94 |
15120217 |
Huỳnh Bá |
Vinh |
DH15KM |
1.6 |
4 |
5.6 |
95 |
15120222 |
Phạm Thị Như |
Yến |
DH15KT |
2.6 |
5 |
7.6 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14805 Nhập ngày : 20-09-2017 Điều chỉnh lần cuối : 06-02-2018 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.4- PV335(24-09-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.3 - CT202(23-09-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- PV335(23-09-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.1 - TV302(21-09-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- PV335(20-09-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.1 - HD301(18-09-2017)
|