Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Lớp Tctt-thứ5.2-PV335 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
18123001 |
Trương Võ Thái |
An |
DH18KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
2 |
18123005 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
DH18KE |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
3 |
18122018 |
Lê Thị Ngọc |
Châu |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
4 |
18123016 |
Võ Thị |
Cúc |
DH18KE |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
5 |
18122025 |
Nguyễn Thị Kim |
Cương |
DH18QT |
|
|
|
6 |
18122033 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diểm |
DH18QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
7 |
18122030 |
Lê Thị Bích |
Diễm |
DH18QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
8 |
18122034 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
9 |
18122043 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
DH18QT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
10 |
18122046 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH18QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
11 |
18122028 |
Nguyễn Phạm Tiến |
Đạt |
DH18QT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
12 |
18122050 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Giao |
DH18QT |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
13 |
18123026 |
Nguyễn Thị |
Hà |
DH18KE |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
14 |
18122057 |
Sầm Thị |
Hằng |
DH18TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
15 |
18123029 |
Đặng Thị Ngọc |
Hân |
DH18KE |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
16 |
18122067 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH18QT |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
17 |
18120068 |
Đặng Thị Ngọc |
Hồng |
DH18KM |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
18 |
18122084 |
Vũ Thị |
Huyền |
DH18QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
19 |
18123044 |
Nguyễn Thị |
Hương |
DH18KE |
3.6 |
5 |
8.6 |
20 |
18122092 |
Nguyễn Quang Minh |
Khôi |
DH18QT |
4.0 |
5 |
9.0 |
21 |
18122095 |
Nguyễn Thị Mộng |
Kiều |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
22 |
18123050 |
TruyỆn Thị Ngọc |
Lài |
DH18KE |
3.7 |
5 |
8.7 |
23 |
18123052 |
Nguyễn Thị Thảo |
Lan |
DH18KE |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
24 |
18122113 |
Phan Thị |
Linh |
DH18TM |
3.7 |
|
3.7 |
25 |
18122117 |
Lâm Đoàn Minh |
Long |
DH18QT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
26 |
18123061 |
Mai Thị Khánh |
Ly |
DH18KE |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
27 |
18124079 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
DH18KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
28 |
15122111 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
DH16TC |
3.7 |
|
3.7 |
29 |
18123065 |
Trương Thanh |
Mai |
DH18KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
30 |
18122128 |
Trần Thị Kiều |
Mi |
DH18TC |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
31 |
18123069 |
Bùi Vũ Thảo |
My |
DH18KE |
3.6 |
3 |
6.6 |
32 |
18123070 |
Mai Thị Ngọc |
My |
DH18KE |
3.7 |
5 |
8.7 |
33 |
18122135 |
Diệp Thị Ái |
MỸ |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
34 |
18122137 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
DH18TM |
|
|
0.0 |
35 |
18123080 |
Trương Kim |
Ngân |
DH18KE |
3.6 |
5 |
8.6 |
36 |
18122154 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
DH18QT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
37 |
18123083 |
Nguyễn Minh |
Nguyệt |
DH18KE |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
38 |
18123084 |
Nguyễn Thị |
Nhàn |
DH18KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
39 |
18122161 |
Đinh Hoàng Châu |
Nhi |
DH18QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
40 |
18122164 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
DH18QT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
41 |
18123086 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
DH18KE |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
42 |
18122175 |
Võ Thị Tuyết |
Nhi |
DH18QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
43 |
18122180 |
Nguyễn Hoàng Nhựt |
Như |
DH18TC |
3.7 |
4 |
7.7 |
44 |
18122182 |
Nguyễn Phúc |
Như |
DH18QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
45 |
18122190 |
Lê Trịnh Hàng |
Ni |
DH18QT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
46 |
18123095 |
Lê Xuân |
Oai |
DH18KE |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
47 |
18122199 |
Huỳnh Thụy Diễm |
Phúc |
DH18QT |
3.0 |
4 |
7.0 |
48 |
18122206 |
Nguyễn ĐặngBích |
Phương |
DH18TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
49 |
18122207 |
Trần Thanh |
Phương |
DH18QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
50 |
18122208 |
Trần Thanh |
Phương |
DH18TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
51 |
18122209 |
Đồng Kim |
Phượng |
DH18TC |
3.5 |
4 |
7.5 |
52 |
18122210 |
Ngô Kim |
Phượng |
DH18QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
53 |
18122216 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quế |
DH18TC |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
54 |
18123104 |
Lê Thị Thu |
Quyền |
DH18KE |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
55 |
18123105 |
PhạmTrọng |
Quyền |
DH18KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
56 |
18123107 |
Phạm Thị Như |
Quỳnh |
DH18KE |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
57 |
18122231 |
Lâm Thị Ngọc |
Sang |
DH18QT |
2.7 |
4.5 |
7.2 |
58 |
18123116 |
Bùi Thị Phương |
Thảo |
DH18KE |
3.6 |
5 |
8.6 |
59 |
18123120 |
Nguyễn Thị Kim |
Thảo |
DH18KE |
3.7 |
5 |
8.7 |
60 |
18123121 |
Phạm Huỳnh Thị |
Thảo |
DH18KE |
3.6 |
5 |
8.6 |
61 |
18123111 |
Nguyễn Thị Minh |
Thắm |
DH18KE |
3.8 |
5 |
8.8 |
62 |
18122263 |
Nguyễn Hữu Hồng |
Thiên |
DH18QT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
63 |
18123123 |
Trần Ngọc |
Thiện |
DH18KE |
2.9 |
3.5 |
6.4 |
64 |
18123124 |
Trương Chí |
Thiện |
DH18KE |
|
|
|
65 |
18122265 |
Trần Thị |
Thịnh |
DH18QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
66 |
18123134 |
Trần Thị Kim |
Thùy |
DH18KE |
3.7 |
5 |
8.7 |
67 |
18123135 |
Phạm Thị Ngọc |
Thúy |
DH18KE |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
68 |
18123137 |
Trương Thị Thu |
Thúy |
DH18KE |
3.7 |
5 |
8.7 |
69 |
18122275 |
Huỳnh Ngọc |
Thư |
DH18TC |
3.5 |
4 |
7.5 |
70 |
18123130 |
Nguyễn Minh |
Thư |
DH18KE |
3.7 |
5 |
8.7 |
71 |
18122283 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
DH18QT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
72 |
18122284 |
Nguyễn Thị |
Thương |
DH18TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
73 |
18122293 |
Lê Minh |
Tiến |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
74 |
18122313 |
Nguyễn Lâm Bửu Tuyết |
Trang |
DH18QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
75 |
18123148 |
Lê Nguyễn Bảo |
Trâm |
DH18KE |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
76 |
18122307 |
Trần Nguyệt |
Trâm |
DH18TM |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
77 |
18122309 |
Nguyễn Đỗ Huế |
Trân |
DH18QT |
3.7 |
3 |
6.7 |
78 |
18122328 |
Trần Thị |
Trinh |
DH18TM |
3.3 |
4 |
7.3 |
79 |
18123161 |
Trương Hào |
Trình |
DH18KE |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
80 |
18123163 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
DH18KE |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
81 |
18122331 |
Lê Quang |
Trường |
DH18TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
82 |
18122335 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
DH18QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
83 |
18122339 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
DH18QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
84 |
18122340 |
Phạm Thị Ánh |
Tuyết |
DH18QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
85 |
18122352 |
Mai Thị Xuân |
Vi |
DH18TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
86 |
18122353 |
Ngô Thị Tường |
Vi |
DH18QT |
4.0 |
5 |
9.0 |
87 |
18122363 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Vy |
DH18TM |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
88 |
18123177 |
Phan Ngọc Tường |
Vy |
DH18KE |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
89 |
18122368 |
Cao Võ Tuấn |
VỸ |
DH18QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
90 |
18122374 |
Đoàn Thị Hoàng |
Yến |
DH18QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
91 |
18123184 |
Huỳnh Thị Kim |
Yến |
DH18KE |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14809 Nhập ngày : 06-09-2019 Điều chỉnh lần cuối : 28-12-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- HD102(14-11-2019) Lớp tài chính tiền tệ - N.Thuan(05-11-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.4 - RD205(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.3 - RD203(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.2 - RD403(09-09-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 4.2 - PV223 (06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- RD206(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV337(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.3- HD303(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.4-RD200(06-09-2019) Trang kế tiếp ...
|