Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 10
Toàn hệ thống 3749
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 

     
 
    Lớp Tctt-thứ5.3-HD303          
TT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đ.qtrình Đ.thi Đ.tkết
1 18122001 Nguyễn Hoài An DH18QT 3.9 4.5 8.4
2 18122012 Ngô Ngọc Ánh DH18QT 3.9 3.5 7.4
3 18122013 Phùng Ngọc Ánh DH18TM 3.4 4 7.4
4 18122014 Cao Ngọc Gia Bảo DH18TM 3.4 4.6 8.0
5 18122016 Đoàn Thị Ngọc Bích DH18QT 3.6 4 7.6
6 18123012 Phạm Thị Thanh Bình DH18KE 3.6 4 7.6
7 18122022 Phùng Bảo Châu DH18TM 3.3 3 6.3
8 18122023 Nguyễn Thị Diễm Chi DH18QT 3.6 4.5 8.1
9 18122032 Nguyễn Thị Bích Diễm DH18QT 3.4 4.6 8.0
10 18123023 Nguyễn Thị Thùy Dương DH18KE 3.6 3.5 7.1
11 18122058 Tạ Thị Lệ Hằng DH18QT 3.4 4.6 8.0
12 18120052 Nguyễn Thị Ngọc Hân DH18KM 3.5 4.5 8.0
13 18122063 Lê Thị Hải Hậu DH18QT 3.6 3.5 7.1
14 18122064 Nguyễn Diệu Hiền DH18TM 3.4 4.6 8.0
15 18122066 Nguyễn Thị Thu Hiền DH18QT 3.6 4.5 8.1
16 18122065 Nguyễn Thị Thanh Hiền DH18TM 3.5 4.5 8.0
17 18123037 Lê Thị Hoa DH18KE 3.6 4.5 8.1
18 18122071 Nguyễn Thị Hoa DH18QT 3.6 4 7.6
19 18122074 Nguyễn Phạm Thiên Hoài DH18QT 3.8 4.5 8.3
20 18122075 Đỗ Nguyễn Huy Hoàng DH18TM 3.6 4 7.6
21 18122081 Đỗ Thị Ngọc Huyền DH18QT 3.4 4.6 8.0
22 18122082 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DH18TC 3.6 4.5 8.1
23 18122096 Nguyễn Thị Vân Kiều DH18QT 3.4 4.6 8.0
24 18122099 Bùi Thị Mỹ Kim DH18QT 3.5 4 7.5
25 18122109 Trương Thị Mỹ Lệ DH18QT 3.5 4.5 8.0
26 18120112 Trần Thị Hồng Loan DH18KM 3.5 4.5 8.0
27 18122134 Trần Nguyễn Trà My DH18QT 4.0 4.5 8.5
28 18123072 Nguyễn Thị Trà MỸ DH18KE 3.6 4 7.6
29 18122136 Nguyễn Trần Quốc Nam DH18QT 1.0 1.5 2.5
30 18122139 Huỳnh Thúy Ngân DH18QT 3.9 5.1 9.0
31 18122141 Nguyễn Thị Tuyết Ngân DH18QT 2.5 2 4.5
32 18122144 Châu Minh Nghi DH18TC 3.6 2 5.6
33 18122145 Đinh Thanh Ngọc DH18QT 3.5 3.5 7.0
34 18122147 Lâm Bội Ngọc DH18QT 3.9 4.5 8.4
35 18122149 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc DH18QT 3.9 4.5 8.4
36 18122150 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc DH18QT 3.5 4.5 8.0
37 18122153 Võ Thị Yến Ngọc DH18QT 3.5 4 7.5
38 18122157 Trần Thị Ánh Nguyệt DH18QT 3.5 4.5 8.0
39 18122162 Đỗ Nguyễn Gia Nhi DH18QT 3.1 4.5 7.6
40 18122169 Nguyễn Ngọc Đan Nhi DH18TM 3.4 4.6 8.0
41 18122171 Phạm Thị Yến Nhi DH18QT 3.5 4.5 8.0
42 18122186 Lê Thị Cẩm Nhung DH18QT 2.4 4.6 7.0
43 18122188 Nguyễn Thị Huỳnh Nhung DH18TM 3.4 3 6.4
44 18123094 Nguyễn Thị Tuyết Nhung DH18KE 3.6 4.5 8.1
45 16122246 Huỳnh Thị Tố Như DH16TC 1.6 3 4.6
46 18122178 Lê Thị Quỳnh Như DH18TM 3.4 2 5.4
47 18122194 Trần Thị Oanh DH18QT 3.4 3.6 7.0
48 18122201 Lê Thị Hồng Phúc DH18QT 3.6 4.5 8.1
49 18122211 Trần Thị Phượng DH18QT 3.6 4.5 8.1
50 18122213 Phan Tấn Quang DH18TM 3.5 3 6.5
51 18122214 Hoàng Thị Hương Quế DH18QT 3.4 4.6 8.0
52 18122217 Ngô Vương Phú Quý DH18QT 3.9 4.5 8.4
53 18122220 Nguyễn Võ Thảo Quyên DH18QT 3.5 3.5 7.0
54 18122222 Trịnh Thị Quyên DH18QT 3.5 3.5 7.0
55 18122227 Nguyễn Thị Như Quỳnh DH18QT 3.5 4.5 8.0
56 18122229 Trần Thị Hương Quỳnh DH18QT 3.5 4.5 8.0
57 18122238 Hùng Nguyễn Chí Tâm DH18QT 3.4 4 7.4
58 18122246 Lê Quốc Thái DH18QT 3.4 3 6.4
59 18122269 Phạm Thị Thoại DH18QT 3.5 3.5 7.0
60 18122272 Lâm Thị Cẩm Thu DH18TM 3.5 2.5 6.0
61 18122273 Thị Thu DH18TC 4.0 4.5 8.5
62 18122276 Huỳnh Thị Minh Thư DH18QT 3.0 4 7.0
63 18122290 Hoàng Thị Cẩm Tiên DH18QT 3.6 5 8.6
64 18122296 Phạm Thị Tiếp DH18QT 3.5 4.5 8.0
65 18122297 Đàm Thị Tình DH18QT 3.5 5.5 9.0
66 18122298 Trần Quốc Toàn DH18QT 3.4 4.6 8.0
67 18122299 Nguyễn Thị Minh Tổng DH18QT 3.7 3.5 7.2
68 18123149 Nguyễn Bích Trâm DH18KE 3.6 4.5 8.1
69 18122308 Châu Huyền Trân DH18TM 3.5 4.5 8.0
70 18122319 Trần Thành Trí DH18TM 3.7 4.5 8.2
71 18122320 Cao Nguyễn Kiều Trinh DH18TM 3.4 3.6 7.0
72 18122324 Nguyễn Thị Trinh DH18QT 3.5 4.5 8.0
73 18122327 Nguyễn Thị Vân Trinh DH18QT 3.6 4.5 8.1
74 18123158 Phan Thị Tuyết Trinh DH18KE 3.7 4.5 8.2
75 18122330 Nguyễn Trần Quốc Trung DH18TC 3.6 4.5 8.1
76 18122332 Trần Thanh DH18QT 2.9 4.5 7.4
77 18122333 Trần Thị Cẩm DH18QT 3.9 4.1 8.0
78 18122334 Huỳnh Văn Tuân DH18QT 3.8 4.5 8.3
79 18122336 Nguyễn Thanh Tùng DH18TM 3.0 2 5.0
80 18122338 KỶ Thị Tuyết DH18QT 3.4 4.6 8.0
81 18122344 Phạm Thị Bảo Uyên DH18QT 3.8 4.5 8.3
82 18122345 Vũ Thu Uyên DH18QT 3.6 5 8.6
83 18122347 Phùng Nữ Thanh Vân DH18QT 3.5 4.5 8.0
84 18122351 Đào Thị Lê Vi DH18TC 3.6 4.5 8.1
85 18122355 Trần Thị Thanh Viết DH18QT 4.1 5.5 9.6
86 18122356 Trần Thị Bích Việt DH18QT 3.6 4.5 8.1
87 18122371 Đỗ Thị Như Ý DH18QT 3.0 4.5 7.5
88 18122372 Nguyễn Đặng Bình Yên DH18TM 3.5 4.5 8.0
89 18122373 Trần Hoàng Yên DH18QT 3.5 4.5 8.0
90 18123186 Phan Nguyễn Phi Yến DH18KE 3.0 5 8.0
 
     

Số lần xem trang : 14813
Nhập ngày : 06-09-2019
Điều chỉnh lần cuối : 28-12-2019

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- HD102(14-11-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - N.Thuan(05-11-2019)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.4 - RD205(09-09-2019)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.3 - RD203(09-09-2019)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.2 - RD403(09-09-2019)

  Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 4.2 - PV223 (06-09-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- RD206(06-09-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV337(06-09-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.2- PV335(06-09-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.4-RD200(06-09-2019)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn