Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Lớp Tctt-thứ5.3-HD303 |
|
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
18122001 |
Nguyễn Hoài |
An |
DH18QT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
2 |
18122012 |
Ngô Ngọc |
Ánh |
DH18QT |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
3 |
18122013 |
Phùng Ngọc |
Ánh |
DH18TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
4 |
18122014 |
Cao Ngọc Gia |
Bảo |
DH18TM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
5 |
18122016 |
Đoàn Thị Ngọc |
Bích |
DH18QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
6 |
18123012 |
Phạm Thị Thanh |
Bình |
DH18KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
7 |
18122022 |
Phùng Bảo |
Châu |
DH18TM |
3.3 |
3 |
6.3 |
8 |
18122023 |
Nguyễn Thị Diễm |
Chi |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
9 |
18122032 |
Nguyễn Thị Bích |
Diễm |
DH18QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
10 |
18123023 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
DH18KE |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
11 |
18122058 |
Tạ Thị Lệ |
Hằng |
DH18QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
12 |
18120052 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
DH18KM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
13 |
18122063 |
Lê Thị Hải |
Hậu |
DH18QT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
14 |
18122064 |
Nguyễn Diệu |
Hiền |
DH18TM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
15 |
18122066 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
16 |
18122065 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
DH18TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
17 |
18123037 |
Lê Thị |
Hoa |
DH18KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
18 |
18122071 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
DH18QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
19 |
18122074 |
Nguyễn Phạm Thiên |
Hoài |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
20 |
18122075 |
Đỗ Nguyễn Huy |
Hoàng |
DH18TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
21 |
18122081 |
Đỗ Thị Ngọc |
Huyền |
DH18QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
22 |
18122082 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
DH18TC |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
23 |
18122096 |
Nguyễn Thị Vân |
Kiều |
DH18QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
24 |
18122099 |
Bùi Thị Mỹ |
Kim |
DH18QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
25 |
18122109 |
Trương Thị Mỹ |
Lệ |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
26 |
18120112 |
Trần Thị Hồng |
Loan |
DH18KM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
27 |
18122134 |
Trần Nguyễn Trà |
My |
DH18QT |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
28 |
18123072 |
Nguyễn Thị Trà |
MỸ |
DH18KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
29 |
18122136 |
Nguyễn Trần Quốc |
Nam |
DH18QT |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
30 |
18122139 |
Huỳnh Thúy |
Ngân |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
31 |
18122141 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
DH18QT |
2.5 |
2 |
4.5 |
32 |
18122144 |
Châu Minh |
Nghi |
DH18TC |
3.6 |
2 |
5.6 |
33 |
18122145 |
Đinh Thanh |
Ngọc |
DH18QT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
34 |
18122147 |
Lâm Bội |
Ngọc |
DH18QT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
35 |
18122149 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
DH18QT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
36 |
18122150 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
37 |
18122153 |
Võ Thị Yến |
Ngọc |
DH18QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
38 |
18122157 |
Trần Thị Ánh |
Nguyệt |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
39 |
18122162 |
Đỗ Nguyễn Gia |
Nhi |
DH18QT |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
40 |
18122169 |
Nguyễn Ngọc Đan |
Nhi |
DH18TM |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
41 |
18122171 |
Phạm Thị Yến |
Nhi |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
42 |
18122186 |
Lê Thị Cẩm |
Nhung |
DH18QT |
2.4 |
4.6 |
7.0 |
43 |
18122188 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Nhung |
DH18TM |
3.4 |
3 |
6.4 |
44 |
18123094 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
DH18KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
45 |
16122246 |
Huỳnh Thị Tố |
Như |
DH16TC |
1.6 |
3 |
4.6 |
46 |
18122178 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
DH18TM |
3.4 |
2 |
5.4 |
47 |
18122194 |
Trần Thị |
Oanh |
DH18QT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
48 |
18122201 |
Lê Thị Hồng |
Phúc |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
49 |
18122211 |
Trần Thị |
Phượng |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
50 |
18122213 |
Phan Tấn |
Quang |
DH18TM |
3.5 |
3 |
6.5 |
51 |
18122214 |
Hoàng Thị Hương |
Quế |
DH18QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
52 |
18122217 |
Ngô Vương Phú |
Quý |
DH18QT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
53 |
18122220 |
Nguyễn Võ Thảo |
Quyên |
DH18QT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
54 |
18122222 |
Trịnh Thị |
Quyên |
DH18QT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
55 |
18122227 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
56 |
18122229 |
Trần Thị Hương |
Quỳnh |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
57 |
18122238 |
Hùng Nguyễn Chí |
Tâm |
DH18QT |
3.4 |
4 |
7.4 |
58 |
18122246 |
Lê Quốc |
Thái |
DH18QT |
3.4 |
3 |
6.4 |
59 |
18122269 |
Phạm Thị |
Thoại |
DH18QT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
60 |
18122272 |
Lâm Thị Cẩm |
Thu |
DH18TM |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
61 |
18122273 |
Thị |
Thu |
DH18TC |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
62 |
18122276 |
Huỳnh Thị Minh |
Thư |
DH18QT |
3.0 |
4 |
7.0 |
63 |
18122290 |
Hoàng Thị Cẩm |
Tiên |
DH18QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
64 |
18122296 |
Phạm Thị |
Tiếp |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
65 |
18122297 |
Đàm Thị |
Tình |
DH18QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
66 |
18122298 |
Trần Quốc |
Toàn |
DH18QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
67 |
18122299 |
Nguyễn Thị Minh |
Tổng |
DH18QT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
68 |
18123149 |
Nguyễn Bích |
Trâm |
DH18KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
69 |
18122308 |
Châu Huyền |
Trân |
DH18TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
70 |
18122319 |
Trần Thành |
Trí |
DH18TM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
71 |
18122320 |
Cao Nguyễn Kiều |
Trinh |
DH18TM |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
72 |
18122324 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
73 |
18122327 |
Nguyễn Thị Vân |
Trinh |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
74 |
18123158 |
Phan Thị Tuyết |
Trinh |
DH18KE |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
75 |
18122330 |
Nguyễn Trần Quốc |
Trung |
DH18TC |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
76 |
18122332 |
Trần Thanh |
Tú |
DH18QT |
2.9 |
4.5 |
7.4 |
77 |
18122333 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
DH18QT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
78 |
18122334 |
Huỳnh Văn |
Tuân |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
79 |
18122336 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
DH18TM |
3.0 |
2 |
5.0 |
80 |
18122338 |
KỶ Thị |
Tuyết |
DH18QT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
81 |
18122344 |
Phạm Thị Bảo |
Uyên |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
82 |
18122345 |
Vũ Thu |
Uyên |
DH18QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
83 |
18122347 |
Phùng Nữ Thanh |
Vân |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
84 |
18122351 |
Đào Thị Lê |
Vi |
DH18TC |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
85 |
18122355 |
Trần Thị Thanh |
Viết |
DH18QT |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
86 |
18122356 |
Trần Thị Bích |
Việt |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
87 |
18122371 |
Đỗ Thị Như |
Ý |
DH18QT |
3.0 |
4.5 |
7.5 |
88 |
18122372 |
Nguyễn Đặng Bình |
Yên |
DH18TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
89 |
18122373 |
Trần Hoàng |
Yên |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
90 |
18123186 |
Phan Nguyễn Phi |
Yến |
DH18KE |
3.0 |
5 |
8.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14813 Nhập ngày : 06-09-2019 Điều chỉnh lần cuối : 28-12-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- HD102(14-11-2019) Lớp tài chính tiền tệ - N.Thuan(05-11-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.4 - RD205(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.3 - RD203(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.2 - RD403(09-09-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 4.2 - PV223 (06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- RD206(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV337(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.2- PV335(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.4-RD200(06-09-2019) Trang kế tiếp ...
|