Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Lớp KTSX - thứ4.2-PV223 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
|
1 |
17120002 |
Nguyễn Thị |
Anh |
DH17KT |
4.4 |
5 |
9.4 |
|
2 |
17120003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
DH17KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
|
3 |
17120011 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Bình |
DH17KT |
4.4 |
5 |
9.4 |
|
4 |
17120013 |
Dương Thành |
Bổn |
DH17KT |
4.8 |
4 |
8.8 |
|
5 |
17120015 |
Dương Linh |
Chi |
DH17KT |
4.4 |
3.6 |
8.0 |
|
6 |
17120023 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
DH17KT |
4.7 |
4.5 |
9.2 |
|
7 |
17120025 |
Lê Thị Mỹ |
Dung |
DH17KT |
4.4 |
4 |
8.4 |
|
8 |
17120029 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
4.5 |
5 |
9.5 |
|
9 |
15120022 |
Phạm Minh |
Đức |
DH15KT |
4.4 |
2 |
6.4 |
|
10 |
17120034 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giang |
DH17KT |
4.4 |
4 |
8.4 |
|
11 |
17120037 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Hà |
DH17KT |
4.7 |
4.5 |
9.2 |
|
12 |
17120044 |
Hồ Thị |
Hiền |
DH17KT |
4.4 |
4 |
8.4 |
|
13 |
17120048 |
Hồ Ngọc |
Hiệp |
DH17KT |
4.8 |
5 |
9.8 |
|
14 |
15120049 |
Bùi Quang |
Hiếu |
DH15KT |
2.7 |
2 |
4.7 |
|
15 |
17120055 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
DH17KT |
4.5 |
4 |
8.5 |
|
16 |
17120056 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hồng |
DH17KT |
4.7 |
5 |
9.7 |
|
17 |
17120063 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH17KT |
4.5 |
5 |
9.5 |
|
18 |
17120066 |
Phạm Mỹ |
Huỳnh |
DH17KT |
3.8 |
5 |
8.8 |
|
19 |
17120072 |
Cao Thị |
Lan |
DH17KT |
3.8 |
3 |
6.8 |
|
20 |
17120074 |
Phan Thị Mỹ |
Lệ |
DH17KT |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
|
21 |
17120075 |
Bùi Thị Thúy |
Liễu |
DH17KT |
4.5 |
3 |
7.5 |
|
22 |
17120078 |
Nguyễn Kiều |
Linh |
DH17KT |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
|
23 |
17120080 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
DH17KT |
4.7 |
4.5 |
9.2 |
|
24 |
17120085 |
Võ Nguyễn Bảo |
Lộc |
DH17KT |
4.5 |
5 |
9.5 |
|
25 |
17120088 |
Lâm Thị Khánh |
Ly |
DH17KT |
4.7 |
4 |
8.7 |
|
26 |
17120091 |
Thái Thị |
Mến |
DH17KT |
4.7 |
4.5 |
9.2 |
|
27 |
17120094 |
Phạm Lê |
My |
DH17KT |
4.7 |
4.5 |
9.2 |
|
28 |
17120097 |
Nguyễn Duy |
Nam |
DH17KT |
4.4 |
3.6 |
8.0 |
|
29 |
17120102 |
Bùi Khánh |
Ngọc |
DH17KT |
4.7 |
|
4.7 |
|
30 |
17120103 |
Đặng Bích |
Ngọc |
DH17KT |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
|
31 |
17120104 |
Trần Bảo |
Ngọc |
DH17KT |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
|
32 |
17120107 |
Lê Đặng Ái |
Nha |
DH17KT |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
|
33 |
17120108 |
Nông Thị Thanh |
Nhàn |
DH17KT |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
|
34 |
17120109 |
Trương Thị |
Nhàn |
DH17KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
|
35 |
17120114 |
Trần Thị |
Nhi |
DH17KT |
4.7 |
4.5 |
9.2 |
|
36 |
17120116 |
Hồ Thị |
Nhị |
DH17KT |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
|
37 |
17120122 |
Nguyễn Ngọc |
Nhung |
DH17KT |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
|
38 |
17120119 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
DH17KT |
4.7 |
4 |
8.7 |
|
39 |
17120127 |
Võ Thanh |
Phúc |
DH17KT |
4.4 |
3 |
7.4 |
|
40 |
17120131 |
Nguyễn Thị Nhật |
Phương |
DH17KT |
4.4 |
3 |
7.4 |
|
41 |
17120133 |
Lâm Thị Bích |
Phượng |
DH17KT |
4.4 |
4 |
8.4 |
|
42 |
17120135 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Phượng |
DH17KT |
4.7 |
4.5 |
9.2 |
|
43 |
17120136 |
Trần Kim |
Phượng |
DH17KT |
4.4 |
3.6 |
8.0 |
|
44 |
17120138 |
Trần Minh |
Quang |
DH17KT |
4.4 |
4 |
8.4 |
giống 17120139 |
45 |
17120139 |
Hồ Thị Kiều |
Quy |
DH17KT |
4.7 |
4 |
8.7 |
giống 17120138 |
46 |
17120141 |
Võ Thị Mỹ |
Quyên |
DH17KT |
4.4 |
3.6 |
8.0 |
|
47 |
17120143 |
Phạm Tấn |
Quỳnh |
DH17KT |
4.8 |
3.5 |
8.3 |
|
48 |
17120145 |
Phan Thị Thu |
Sang |
DH17KT |
3.9 |
3.1 |
7.0 |
|
49 |
17120148 |
Võ Hoài |
Sương |
DH17KT |
5.0 |
4.5 |
9.5 |
|
50 |
17120149 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
DH17KT |
4.5 |
4.5 |
9.0 |
|
51 |
17120152 |
Lê Minh |
Tân |
DH17KT |
4.4 |
5 |
9.4 |
|
52 |
17120154 |
Huỳnh Thị Như |
Thắm |
DH17KT |
4.4 |
5 |
9.4 |
|
53 |
17120167 |
Trần Huỳnh |
Thịnh |
DH17KT |
4.5 |
5 |
9.5 |
|
54 |
17120169 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thoa |
DH17KT |
4.4 |
4 |
8.4 |
|
55 |
17120180 |
Mã Thị Hồng |
Thủy |
DH17KT |
4.4 |
4 |
8.4 |
|
56 |
17120172 |
Bùi Minh |
Thư |
DH17KT |
3.2 |
4 |
7.2 |
|
57 |
17120175 |
Lê Ngọc Anh |
Thư |
DH17KT |
4.4 |
3.6 |
8.0 |
|
58 |
17120176 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
DH17KT |
4.7 |
4.5 |
9.2 |
|
59 |
17120193 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
DH17KT |
4.5 |
4.5 |
9.0 |
|
60 |
17120185 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
DH17KT |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
|
61 |
17120195 |
Huỳnh Thị |
Trinh |
DH17KT |
4.5 |
5 |
9.5 |
|
62 |
16120294 |
Lê Thị Trinh |
Trinh |
DH16KT |
4.4 |
3.6 |
8.0 |
|
63 |
17120198 |
Phạm Thanh |
Trúc |
DH17KT |
4.4 |
3 |
7.4 |
|
64 |
17120200 |
Nguyễn Nhật |
Tùng |
DH17KT |
4.5 |
4 |
8.5 |
|
65 |
17120204 |
Trần Thị Ánh |
Tuyết |
DH17KT |
4.4 |
4 |
8.4 |
|
66 |
17120201 |
Hà Lâm Cát |
Tường |
DH17KT |
4.5 |
4 |
8.5 |
|
67 |
17120206 |
Phan Thu |
Uyên |
DH17KT |
4.4 |
3 |
7.4 |
|
68 |
17120208 |
Nguyễn Thị Kim |
Vân |
DH17KT |
4.5 |
4.5 |
9.0 |
|
69 |
17120210 |
Lăng Thị Tường |
Vy |
DH17KT |
4.4 |
4.5 |
8.9 |
|
70 |
17120214 |
Dương Hải |
Yến |
DH17KT |
4.4 |
5 |
9.4 |
|
|
15120021 |
Nguyễn Minh |
Đức |
|
4.4 |
4.6 |
9.0 |
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14808 Nhập ngày : 06-09-2019 Điều chỉnh lần cuối : 09-01-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- HD102(14-11-2019) Lớp tài chính tiền tệ - N.Thuan(05-11-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.4 - RD205(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.3 - RD203(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.2 - RD403(09-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- RD206(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV337(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.3- HD303(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.2- PV335(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.4-RD200(06-09-2019) Trang kế tiếp ...
|