Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 6
Toàn hệ thống 962
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm Tổng Kết

 

 

 

     
 
  Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Đqtrình Đthi Đtkết
8 12120249 Mai Thị Trâm Anh DH12KM 5 3.5 2.5 6.0
39 13120145 Phùng Thế Anh DH13KT Bỏ môn     0.0
7 12120246 Lê Thị Hồng ánh DH12KM 5 3.3 4 7.3
1 10143005 Phạm Hoài Chung DH10KM 11 0.0 1 1.0
40 13120162 Nguyễn Thị Thu Cúc DH13KM 9 3.5 5.5 9.0
41 13120166 Mai Thị Dung DH13KT 3 3.3 5 8.3
18 13120012 Lê Nguyễn Thanh Dung DH13KM 6 3.5 6 9.5
42 13120170 Trần Thị Thu Dung DH13KM 10 3.3 4.5 7.8
19 13120017 Thái Văn Dũng DH13KT 1 3.4 5 8.4
43 13120172 Nguyễn Huớng Duơng DH13KM 6 2.4 5 7.4
20 13120023 Nguyễn Thị Bích DH13KM 6 3.5 3.5 7.0
15 12120464 Nguyễn Thị Hồng Hải DH12KM 5 3.3 4 7.3
45 13120212 Trần Ngọc Hân DH13KM 9 3.5 3.5 7.0
44 13120206 Lê Thị Thanh Hằng DH13KT 9 3.5 6 9.5
21 13120027 Ngô Thị Hảo DH13KT 4 3.3 3 6.3
9 12120257 Lê Thị Diệu Hậu DH12KT 8 3.3 3 6.3
23 13120040 Nguyễn Thị Hòa DH13KM 10 3.3 6 9.3
22 13120037 Hồ Thị Hoài DH13KT 4 3.3 4.5 7.8
24 13120043 Bùi Văn Huơng DH13KM 4 2.3 4.5 6.8
46 13120236 Trần Thị Xuân Hương DH13KM 6 3.5 6 9.5
47 13120237 Từ Thị Thu Hương DH13KT 9 2.4 6 8.4
16 12120513 Lê Thị Mỹ Huyền DH12KT 8 2.2 3 5.2
25 13120048 Nguyễn Hoàng Khang DH13KT 1 3.4 6 9.4
26 13120052 Phạm Đăng Khoa DH13KT 3 3.3 3 6.3
48 13120249 Bùi Thị Minh Khuê DH13KM 6 3.5 6 9.5
49 13120255 Dương Hoàng Kim DH13KT 9 3.5 6 9.5
50 13120262 Võ Thị Lệ DH13KM 2 3.5 5.5 9.0
51 13120267 Lê Thị Trúc Linh DH13KT 1 3.4 3.6 7.0
52 13120271 Nguyễn Thị Mỹ Linh DH13KT 1 3.4 5 8.4
5 12120030 Nguyễn Thị Trúc Linh DH12KT 8 3.3 4 7.3
53 13120276 Đặng Hoàng Long DH13KT 3 3.3 3.5 6.8
54 13120280 Hoàng Thị DH13KM 10 3.3 2.5 5.8
56 13120287 Nguyễn Thị Trúc My DH13KT 3 3.3 3.5 6.8
55 13120286 Nguyễn Thị Thúy My DH13KM 9 3.5 2.5 6.0
27 13120064 Nông Nguyễn Khánh Ngọc DH13KM 6 3.5 6 9.5
12 12120449 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc DH12KT 8 3.3 4 7.3
57 13120313 Nguyễn Thị Thảo Nguyên DH13KM 9 3.5 3.5 7.0
28 13120069 Trương Thị Phương Nhi DH13KM 2 3.5 5.5 9.0
77 13121109 Nguyễn Thị Hồng Nhi DH13PT 4 3.3 5.7 9.0
10 12120316 Biện Thị Nhớ DH12KT 8 3.3 4.5 7.8
58 13120335 Hà Thị Nở DH13KT 1 3.4 5 8.4
29 13120077 Nguyễn Vỉnh Phát DH13KM 11 3.3 5 8.3
61 13120349 Trần Thị Hồng Phương DH13KT 3 3.3 4.5 7.8
78 13121120 Nguyễn Hoài Phương DH13PT 5 3.5 2 5.5
59 13120344 Nguyễn Hà Lê Phương DH13KM 6 0.0 1.5 1.5
30 13120081 Huỳnh Yến Phương DH13KM 10 0.0 0 0.0
60 13120345 Nguyễn Như Phương DH13KM 11 3.3 2.5 5.8
3 11143086 Trương Thị Liên Phương DH11KM Bỏ môn     0.0
11 12120426 Phạm Thị Kim Phượng DH12KTvvv 1 0.0 0 0.0
6 12120121 Hồ Thị Mỹ Quy DH12KM 8 3.6 6 9.6
31 13120084 Phạm Đỗ Quyên DH13KM 10 3.3 4 7.3
62 13120355 Trịnh Thị Thanh Quyên DH13KM 11 3.3 5.7 9.0
65 13120386 Dương Minh Thắng DH13KM 11 3.3 4 7.3
32 13120089 Lê Ngọc Giang Thanh DH13KM 4 3.5 4.5 8.0
63 13120373 Mai Đăng Thành DH13KM 7 3.3 5 8.3
64 13120378 Nguyễn Thị Như Thảo DH13KM 5 3.3 4 7.3
66 13120388 Nguyễn ái Thi DH13KT 7 3.3 4.5 7.8
33 13120099 Huỳnh Thị Lệ Thu DH13KM 6 3.7 5.5 9.2
34 13120101 Từ Thanh Thúy DH13KT 3 0.0 1 1.0
67 13120405 Trương Ngọc Bích Thủy DH13KM 5 3.3 5.7 9.0
38 13120129 Giang Siu Kpã Thy DH13KT 7 3.3 4 7.3
4 12120024 Lê Thị Quỳnh Trâm DH12KT 8 3.3 3 6.3
68 13120431 Nguyễn Hoài Mai Trâm DH13KM 10 0.0 1 1.0
79 13121184 Đoàn Bích Trân DH13PT 4 3.3 4 7.3
69 13120439 Đào Huyền Trinh DH13KT 1 2.2 5 7.2
14 12120457 Phạm Thị Cẩm Trinh DH12KMvvv 1 0.0 1 1.0
35 13120107 Nguyễn Thị Mai Trinh DH13KM 2 3.5 3.5 7.0
70 13120443 Phạm Hoàng Thanh Trúc DH13KM 5 3.3 2.5 5.8
71 13120445 Nguyễn Thanh Nhựt Trường DH13KM 2 3.8 3.5 7.3
36 13120110 Nguyễn Thị Ngọc Truyền DH13KM 2 3.5 4 7.5
72 13120450 Phạm Minh Tuấn DH13KM 2 3.5 4.5 8.0
2 11143028 Phạm Minh Tuấn DH11KMvvv Bỏ môn   1.5 1.5
17 12120628 Nguyễn Thị Hải Vân DH12KM 10 3.3 4.5 7.8
73 13120463 Nguyễn Thị Tường Vân DH13KM 11 3.3 5 8.3
74 13120476 Dương Thị Ngọc Vi DH13KM 11 1.0   1.0
13 12120456 Hà Thị Kiều Viên DH12KMvv 10 3.5 5 8.5
75 13120482 Nguyễn Thị Vy DH13KT chuyent6 3.3 2 5.3
76 13120491 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến DH13KT 7 3.3 3 6.3
37 13120122 Nguyễn Thị Như Yến DH13KM 2 3.5 4 7.5
 
     

Số lần xem trang : 14805
Nhập ngày : 01-02-2015
Điều chỉnh lần cuối : 17-06-2015

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Điểm môn kinh tế sản xuất ứng dụng(02-09-2015)

  Điểm môn quản trị chuỗi cung ứng(02-09-2015)

  Lớp Kinh tế nông lâm-DH14NHGL(15-07-2015)

  Lớp quản trị - DH14QT-NT- Ninh Thuận(07-06-2015)

  Lớp Môi Trường DH13MT-NT(04-06-2015)

  Lớp nông học 14 Ninh Thuận(16-05-2015)

  Danh sách nhóm kiến tập chuyên ngành(17-03-2015)

  Danh sách nhóm kiến tập thống kê định lượng(17-03-2015)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - HD303(01-02-2015)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - HD303(01-02-2015)

Trang kế tiếp ... 1

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn