Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 3
Toàn hệ thống 813
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm Tổng Kết

 

 

     
 
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Đqtrình Đthi Đtkết
38 12122099 Vũ Cao Tuấn Anh DH12TM 9 3.0 2.5 5.5
28 12120498 Nguyễn Tấn Bảo DH12KM 8 3.5 2 5.5
72 13123010 Lâm Thị Chẻo DH13KE 5 3.5 6 9.5
49 12155040 Trần Thị Đào DH12KN 6 3.6 3 6.6
45 12155010 Trần Thị Đào DH12KN 4 3.5 4 7.5
65 12363259 Trương Thị Lệ Diễm CD12CA 3 2.0 3 5.0
70 13122248 Nguyễn Thị Tuyết Diệu DH13QT 10 3.3 5.7 9.0
20 12120400 Đồng Đơn Định DH12KM 8 2.1 3.5 5.6
34 12120547 Nguyễn Minh Đức DH12KT 7 3.3 2 5.3
66 13120012 Lê Nguyễn Thanh Dung DH13KM 2 3.5 4.5 8.0
79 13363042 Hồ Quốc Dũng CD13CA 6 3.6 3 6.6
68 13120172 Nguyễn Huớng Duơng DH13KM 2 3.5 3 6.5
1 10143012 Trần Vĩnh Duy DH10KM Bỏ môn   3.5 3.5
71 13122269 Nguyễn Thị DH13QT 3 3.6 3.5 7.1
73 13123044 Phạm Thị Hồng Hân DH13KE 5 3.7 5.5 9.2
62 12363164 Nguyễn Thị Thúy Hằng CD12CA 3 0.0 1.5 1.5
    Nguyễn thị Mỹ  Hằng t5-->t4 2 2.3   2.3
39 12122133 Nguyễn Thị Thanh Hằng DH12QT 10 2.8 5 7.8
19 12120384 Hoàng Thị Thúy Hằng DH12KT 1 3.6 4.5 8.1
13 12120257 Lê Thị Diệu Hậu DH12KT 1 3.1 3.5 6.6
48 12155034 Lê Công Hậu DH12KN 6 3.6 5.5 9.1
21 12120406 Phạm Thị Hiền DH12KT 11 3.2 5.5 8.7
22 12120407 Võ Thị Hoa DH12KT 11 3.2 3.5 6.7
59 12363036 Võ Đăng Hòa CD12CA Bỏ môn     0.0
53 12155095 Lưu Minh Hoàng DH12KN Bỏ môn     0.0
31 12120514 Huỳnh Thị Huế Hương DH12KM 9 3.5 3.5 7.0
69 13120236 Trần Thị Xuân Hương DH13KM 2 3.5 5.5 9.0
78 13155131 Lưu Thị Cẩm Hường DH13KN 4 3.5 5 8.5
3 12120007 Ngô Nguyễn Châu Khanh DH12KM Bỏ môn     0.0
40 12122153 Hồ Phạm Việt Khanh DH12TC Bỏ môn     0.0
54 12155110 Hồ Nguyễn Phương Khanh DH12KN 6 3.6 5.5 9.1
41 12122155 Nguyễn Thị Thùy Khuyên DH12QT 10 3.3 5 8.3
12 12120220 Đinh Văn Lâm DH12KT 7 3.3 3.5 6.8
74 13123063 Mai Thị Hương Lan DH13KE 4 3.5 3.5 7.0
44 12122285 Sơn Từ Thái Mỹ Lăng DH12TM 10 3.3 3 6.3
67 13120054 Đào Thị Liên DH13KM 2 3.0 4 7.0
17 12120351 Lê Thị Như Liên DH12KT 1 3.6 5 8.6
51 12155076 Nguyễn Thị Thúy Liểu DH12KN 6 3.6 4 7.6
6 12120087 Trần Thị Nhạn Linh DH12KM 8 3.5 3.5 7.0
63 12363208 Lương Thị Mỹ Linh CD12CA 3 3.6 6 9.6
58 12363015 Bùi Thị CD12CA Bỏ môn     0.0
36 12120595 Lương Thị Quỳnh My DH12KT 11 3.2 3.5 6.7
18 12120380 Nguyễn Thị Thanh Nga DH12KT 1 3.6 3.5 7.1
46 12155018 Nguyễn Thị Hằng Nga DH12KN 4 3.5 4.5 8.0
33 12120524 Phan Thị Kim Ngân DH12KM 3 3.6 6 9.6
47 12155019 Võ Trọng Nghĩa DH12KN Bỏ môn     0.0
75 13123085 Trần Thị Nghĩa DH13KE 5 3.5 6 9.5
5 12120031 Lê Thị Mỹ Ngọc DH12KM 9 2.5 5 7.5
15 12120302 Võ Văn Nguyên DH12KM 3 3.6 3.5 7.1
32 12120518 Nguyễn Minh Nhật DH12KT 11 3.2 3 6.2
7 12120108 Trần Thị Huỳnh Như DH12KM 10 2.3 3 5.3
76 13123123 Nguyễn Thị Mai Phương DH13KE 5 3.5 5.5 9.0
23 12120426 Phạm Thị Kim Phượng DH12KT 3 3.1 4 7.1
50 12155072 Nguyễn Thị Phượng DH12KN 6 3.6 3.5 7.1
57 12155150 Bùi Hữu Tài DH12KN 4 3.5 3 6.5
42 12122216 Đào Lưu Hữu Tài DH12QT 9 3.5 4.5 8.0
56 12155124 Nguyễn Hà Lệ Tâm DH12KN 4 3.5 4.5 8.0
77 13123136 Nguyễn Thị Hoài Thành DH13KE 5 3.5 6 9.5
11 12120219 Nay Thiên DH12KT 7 2.8 5.2 8.0
24 12120438 Nguyễn Minh Thư DH12KM 8 3.5 3.5 7.0
55 12155122 Huỳnh Anh Thư DH12KN 6 3.6 4 7.6
26 12120483 Nguyễn Đức Thuật DH12KT 7 3.3 4.7 8.0
8 12120132 Nguyễn Thị Thanh Thúy DH12KT 7 3.3 3 6.3
37 12120604 Phan Thanh Thúy DH12KM 9 3.5 5 8.5
80 13363300 Trần Đăng Thanh Thủy CD13CA 5 3.5 3.5 7.0
9 12120136 Trần Thị Xuân Thủy DH12KM 2 3.5 4 7.5
43 12122238 Lê Thị Cẩm Tiên DH12QT Bỏ môn     0.0
    Nguyễn Lê Ngọc Trâm t5-->t4 2 3.5   3.5
10 12120149 Nguyễn Thùy Thương Trâm DH12KM 8 3.5 4.5 8.0
52 12155078 Nguyễn Thị Huyền Trân DH12KN 4 3.5 4.5 8.0
60 12363108 Đặng Thị Huyền Trang CD12CA 3 3.6 3.5 7.1
35 12120568 Nguyễn Hoàng Trí DH12KT 11 1.6 5 6.6
25 12120457 Phạm Thị Cẩm Trinh DH12KM Bỏ môn     0.0
2 11363114 Lê Thị Hồng Trinh CD11CA 8 3.5 5.5 9.0
14 12120298 Nguyễn Thị ánh Trúc DH12KT 11 3.2 5.5 8.7
29 12120501 Hoàng Minh Cẩm DH12KT 1 3.1 4 7.1
4 12120028 Nguyễn Thị Kim Tuyền DH12KT 1 3.1 6 9.1
61 12363128 Nguyễn Hồng Tuyết CD12CA Bỏ môn   3.5 3.5
64 12363214 Nguyễn Hoàng ánh Tuyết CD12CA 5 3.5 5.5 9.0
30 12120502 Trần Lê Vân DH12KM 8 3.5 2 5.5
27 12120486 Phạm Thiên DH12KM 9 3.5 3.5 7.0
16 12120320 Đặng Thị Tuyết Xuân DH12KM 9 3.5 3.5 7.0
 
     

Số lần xem trang : 14811
Nhập ngày : 01-02-2015
Điều chỉnh lần cuối : 18-06-2015

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Điểm môn kinh tế sản xuất ứng dụng(02-09-2015)

  Điểm môn quản trị chuỗi cung ứng(02-09-2015)

  Lớp Kinh tế nông lâm-DH14NHGL(15-07-2015)

  Lớp quản trị - DH14QT-NT- Ninh Thuận(07-06-2015)

  Lớp Môi Trường DH13MT-NT(04-06-2015)

  Lớp nông học 14 Ninh Thuận(16-05-2015)

  Danh sách nhóm kiến tập chuyên ngành(17-03-2015)

  Danh sách nhóm kiến tập thống kê định lượng(17-03-2015)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - HD303(01-02-2015)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - HD303(01-02-2015)

Trang kế tiếp ... 1

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn