Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 2
Toàn hệ thống 1247
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm Tổng Kết

 

 

     
 
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Đqtrình Đthi Đtkết
48 13122005 Nguyễn Thị Anh DH13TC 9 3.3 5.7 9.0
14 12120047 Nguyễn Lưu Bình DH12KT 8 3.3 5.5 8.8
46 13120153 Nguyễn Thị Bình DH13KM 10 3.6 5.5 9.1
23 12120396 Trần Minh Chiến DH12KM 2 3.5 6 9.5
34 12122083 Nguyễn Văn Cường DH12QT Bỏ môn     0.0
28 12120546 Phạm Thúy Dâng DH12KT 4 3.5 3.5 7.0
75 13363028 Nguyễn Kiều Diễm CD13CA 7 1.0 1.5 2.5
57 13123022 Phạm Thị Dung DH13KE 6 3.5 5 8.5
49 13122038 Phạm Thị Được DH13TM 9 3.3 2.5 5.8
15 12120058 Nguyễn Viên Thái Dương DH12KT 8 3.3 4.5 7.8
20 12120297 Lê Thị Mỹ Duyên DH12KT Bỏ môn     0.0
58 13123035 Lê Thị Thu DH13KE 8 3.3 4.5 7.8
50 13122041 Lê Chí Hải DH13TM 9 3.3 2.5 5.8
44 13120029 Nguyễn Thị Mỹ Hằng DH13KM chuyen t4 2.3 3.7 6.0
54 13122277 Nguyễn Trung Hậu DH13TM 9 3.3 3 6.3
12 12116370 Hồ Thị Hiền DH12KS Bỏ môn     0.0
7 12116055 Nguyễn Việt Hùng DH12KS 6 3.0 2 5.0
27 12120507 Võ Thị Diễm Hương DH12KM 10 3.6 5.5 9.1
29 12120551 Hồ Nguyễn Thanh Huy DH12KM Bỏ môn     0.0
76 13363110 Nguyễn Thị Huyền CD13CA 7 3.4 4 7.4
4 11171045 Hà Thị Kim Liên DH11KS 4 3.5 3 6.5
30 12120588 Lê Thị Bích Liễu DH12KM 2 3.5 2.5 6.0
43 12363279 Lê Thị Linh CD12CA 5 2.6 3.5 6.1
1 11150048 Bùi Tuấn Lộc DH11TM Bỏ môn     0.0
35 12122173 Hoàng Công Lực DH12TM Bỏ môn     0.0
77 13363155 Nguyễn Thị Ly CD13CA 7 3.4 2.6 6.0
16 12120096 Phạm Thu Minh DH12KM 4 3.5 5.5 9.0
26 12120475 Trần Ngọc Bình Minh DH12KM Huỷ nhóm     0.0
41 12155083 Nguyễn Thị Kim Ngọc DH12KN 9 1.8 3.2 5.0
59 13123090 Phạm Thị Ngọc DH13KE 3 3.5 4.5 8.0
70 13155181 Quách Đình Nguyễn DH13KN 1 3.6 4.5 8.1
  13123094 Nguyễn thị Ánh  Nguyệt dh13ke 8 3.3 4.5 7.8
40 12155020 Trần Thị Nguyệt DH12KN 7 3.4 4.6 8.0
60 13123095 Phan Thị Nguyệt DH13KE 6 3.5 5.5 9.0
22 12120393 Phạm Vân Nhi DH12KM 2 3.5 3 6.5
71 13155188 Lê Bảo Nhi DH13KN 1 3.6 4 7.6
19 12120274 Lê Thị Quỳnh Như DH12KM 8 2.2 2.5 4.7
31 12120596 Lê Hoàng Uyển Như DH12KM 2 3.5 5.5 9.0
51 13122116 Lê Thị Tuyết Nhung DH13TC 11 3.7 3.5 7.2
8 12116095 Lục Văn Nhựt DH12KS 9 3.3 4.5 7.8
25 12120460 Thái Thị Oanh DH12KT 10 3.6 3.5 7.1
32 12122040 Nguyễn Tấn Phú DH12QT 5 2.6 3 5.6
36 12122206 Nguyễn Hồng Phúc DH12QT 5 3.1 3 6.1
78 13363230 Nguyễn Thị Hoài Phương CD13CA 3 1.0 1.5 2.5
5 11171066 Trần Thị Mai Phương DH11KS 4 3.5 3 6.5
2 11155007 Văn Thị Phương DH11KN 11 3.7 3.5 7.2
38 12123167 Lê Thị Thúy Quỳnh DH12KE 5 3.1 4 7.1
13 12120018 Vòng Đình Sang DH12KT 8 1.0 1.5 2.5
61 13123131 Hồ Thị Thu Sang DH13KE 3 3.5 3 6.5
33 12122049 Nguyễn Văn Sáu DH12QT 5 3.1 2.5 5.6
10 12116191 Nguyễn Phú Sơn DH12KS Bỏ môn     0.0
37 12122308 Nguyễn Thị Thu Sương DH12TM 5 3.1 5.5 8.6
21 12120300 Nguyễn Linh Tâm DH12KM 8 0.5 1.5 2.0
9 12116120 Lưu ý Thanh DH12KS 10 0.5 1.5 2.0
3 11155037 Đinh Thị Phương Thảo DH11KN 11 3.7 5.5 9.2
11 12116196 Lê Duy Thiện DH12KS 5 1.0 1.5 2.5
62 13123149 Dương Thị Thu DH13KE 6 3.7 5.5 9.2
45 13120099 Huỳnh Thị Lệ Thu DH13KM 10 3.6 5.5 9.1
55 13122398 Nguyễn Hữu Thuận DH13TM 9 3.3 3 6.3
17 12120139 Trần Hoài Thương DH12KM 2 3.5 6 9.5
63 13123155 Lê Ngọc Thủy DH13KE 3 3.5 3 6.5
79 13363297 Lê Thị Thu Thủy CD13CA 1 3.6 3.5 7.1
42 12363198 Nguyễn Thị Thu Trâm CD12CA 6 3.5 2 5.5
53 13122194 Vũ Thị Ngọc Trâm DH13QT 11 3.7 4.5 8.2
47 13120432 Nguyễn Lê Ngọc Trâm DH13KM chuyen t4 3.5 5.5 9.0
64 13123160 Nguyễn Thị Hiền Trang DH13KE 3 3.5 3.5 7.0
69 13155037 Trần Thị Thùy Trang DH13KN 2 3.5 4.5 8.0
52 13122183 Dương Thị Thùy Trang DH13QT 11 3.7 5 8.7
72 13155286 Nguyễn Thị Tuyết Trinh DH13KN 1 3.6 3.5 7.1
56 13122433 Văn Thị Thanh Trúc DH13QT 11 3.7 4 7.7
18 12120158 Hồ Ngọc Tuyến DH12KM 2 3.5 4 7.5
6 11171096 Vũ Thị Tuyết DH11KS 4 3.5 5.5 9.0
65 13123176 Phạm Thị ánh Tuyết DH13KE 6 3.5 5.5 9.0
  12363128 Nguyễn hồng  Tuyết CD12CA 11 3.7   3.7
66 13123180 Trịnh Hoàng Mai Uyên DH13KE 3 3.5 3.5 7.0
73 13155305 Trương Thị Vẹn DH13KN 1 3.6 3.5 7.1
67 13123185 Đinh Thị Hồng Vương DH13KE 6 3.5 5.5 9.0
74 13155313 Bùi Trúc Xuân DH13KN 1 3.6 4 7.6
39 12123219 Võ Thị Như ý DH12KE 4 3.5 3 6.5
68 13123191 Võ Thị Song Yến DH13KE 3 3.5 3.5 7.0
80 13363389 Nguyễn Thị Yến CD13CA 7 3.4 3.6 7.0
24 12120409 Lê Hoàng Yến DH12KM 4 3.5 4.5 8.0
 
     

Số lần xem trang : 14807
Nhập ngày : 01-02-2015
Điều chỉnh lần cuối : 18-06-2015

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Điểm môn kinh tế sản xuất ứng dụng(02-09-2015)

  Điểm môn quản trị chuỗi cung ứng(02-09-2015)

  Lớp Kinh tế nông lâm-DH14NHGL(15-07-2015)

  Lớp quản trị - DH14QT-NT- Ninh Thuận(07-06-2015)

  Lớp Môi Trường DH13MT-NT(04-06-2015)

  Lớp nông học 14 Ninh Thuận(16-05-2015)

  Danh sách nhóm kiến tập chuyên ngành(17-03-2015)

  Danh sách nhóm kiến tập thống kê định lượng(17-03-2015)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - HD303(01-02-2015)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - HD303(01-02-2015)

Trang kế tiếp ... 1

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn