Trang thông tin Nguyễn Quốc Bình - Học không thi thì tốt hơn thi mà không học"

ĐH Nông Lâm | Khoa Lâm nghiệp | Trang chính |
Thống kê
Số lần xem
Đang xem 7
Toàn hệ thống 10996
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

KHẢO SÁT

CHƯƠNG TRÌNH

ĐÀO TẠO

THÔNG TIN VIỆC LÀM CHO KỸ SƯ LÂM NGHIỆP

Thông tin tuyển sinh khoa Lâm nghiệp 2018

Cây xanh Anh Hùng, Trảng Bom

Bán máy tính trả góp liên hệ Hiếu 0982565779

Elearning - Phương pháp học trực tuyến hiệu quả

=======

How to repare a good presentation on Powerpoint?

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trang thông tin Nguyễn Quốc Bình - Khoa Lâm nghiệp - NLU

 

BẢNG GHI ĐiỂM MÔN HỌC LSNG LỚP DH07QRBN
                 
TT MSSV HỌ ĐỆM TÊN BÀI TẬP 1 BÀI TẬP 2 Số câu đúng Điểm Ghi chú
1 07247057 Nguyễn Minh Anh Làm bài cho bạn # #   Học lại
2 07247058 Võ Hùng Công 7 10 21 7  
3 07247059 Nguyễn Tiến Cường 10 10 23 8  
4 07247060 Nguyễn Ngọc Dân 6 10 22 7  
5 07247061 Thái Xuân Dục 6 9 24 7  
6 07247063 Trương Văn Đức 10 8 22 7  
7 07247064 K'Văn Góa 4 7 23 6  
8 07247065 Nguyễn Anh Hải 7 10 22 7  
9 07247066 Nguyễn Thị Thu Hải 6 8 22 7  
10 07247068 Nguyễn Trọng Hiệp 5 8 20 6  
11 07247069 Hồ Văn Hoa 6 10 21 7  
12 07247070 Lê Quang Hoài 6 9 15 5  
13 07247071 Phạm Duy Hoàn 6 9 19 6  
14 07247072 Phạm Minh Hùng Nhờ bạn làm bài # #   Học lại
15 07247074 Nguyễn Quốc Huy 5 7 19 6  
16 07247075 Nguyễn Thị Hường 3 8 16 5  
17 07247076 Đỗ Đức Hữu 8 8 21 7  
18 07247077 Phạm Kim Khánh 10 6 15 5  
19 07247078 Trần Hoàng Khiêm 3 7 21 6  
20 07247079 Nguyễn Ngọc Loan 6 7 21 6  
21 07247081 Đặng Quang Luận 4 9 17 6  
22 07247082 Đào Thị Hồng Mến 7 8 20 6  
23 07247083 Huỳnh Văn Năm 7 10 17 6  
24 07247084 Trần Trọng Nghiệp 0 8 22 6  
25 07247086 Đào Xuân Ninh 6 10 17 6  
26 07247088 Nguyễn Văn Quang 6 7 18 6  
27 07247089 Lê Minh Quốc 5 7 18 6  
28 07247090 Hà Văn Tâm 6 10 19 6  
29 07247091 Nguyễn Văn Tâm 3 6 18 5  
30 07247092 Nguyễn Minh Tân 8 8 17 6  
31 07247093 Bùi Duy Thái 9 9 17 6  
32 07247094 Trần Quang Thêm 3 10 16 6  
33 07247095 Đoàn Bá Thuận 10 9 20 7  
34 07247096 Trần Đình Thuận 7 5 22 6  
35 07247097 Nguyễn Văn Tính 6 8 17 6  
36 07247098 Nguyễn Đức Toàn 9 10 21 7  
37 07247099 Nguyễn Anh Trí 7 6 21 6  
38 07247055 Trần Bá Trình 4 8 20 6  
39 07247100 Lê Thế Trường 8 10 18 6  
40 07247101 Nguyễn Minh 6 7 18 6  
41 07247102 Nguyễn Văn Tuấn 0 9 22 6  
42 07247104 Phạm Đình Tuyến 8 8 20 6  
43 07247105 Lưu Minh Cường 3 3 14 4  
44 07247106 Phạm Quốc Việt 10 10 18 6  
45 07247107 Trần Thanh 8 10 20 7  

 

 
 
DIEM THUC TAP LNXH LOP DH05QR
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Giai đoạn 1
 
Giai đoạn 2
 
Nhan xet
 
 
Nhóm
Sinh Viên
Báo cáo
Đánh giá
Bài viết
 
 Đánh giá
Bài viết
Nhật ký
GV
 Kết quả
 
 
 
 
cá nhân
 
 Báo cáo
 cá nhân
 
 
 
 
TONG
1
Nguyễn Khắc Điệu
7.53
9.6
9
      7.73
   8.29
9
8
10
   8.71
9
 
Nguyễn Văn Linh
7.53
8.2
9
      7.73
   6.57
9
8
8
   8.20
8
 
Thái Thị Hải Yến
7.53
8.8
9
      7.73
   6.00
9
10
7
   8.31
8
 
Lê Tiến Trung
7.53
8
9
      7.73
   8.86
9
10
10
   8.81
9
 
Lê Bùi Thanh Thảo
7.53
10
9
      7.73
   7.43
9
10
10
   8.87
9
 
Huỳnh Thanh Lam
7.53
7.8
9
      7.73
   7.00
9
10
10
   8.61
9
 
Nguyễn Thị Song Tuyền
7.53
7
9
      7.73
   7.00
9
5
4
   7.43
7
2
Nguyễn Ngọc Quyên
7.85
9.4
8
      7.60
   7.67
9.5
9
10
   8.65
9
 
Lê Thị Hoa
7.85
8.6
8
      7.60
   7.67
9.5
9
10
   8.57
9
 
Nguyễn Thành Hoàng
7.85
9
8
      7.60
   7.50
9.5
9
10
   8.60
9
 
Nguyễn Trọng Hiếu
7.85
9.4
8
      7.60
   7.17
9.5
9
10
   8.60
9
 
Nguyễn Quang Huy
7.85
8.2
8
      7.60
   7.83
9.5
9
8
   8.35
8
 
Nguyễn Minh Cảnh
7.85
9.4
8
      7.60
   7.33
9.5
9
9
   8.52
9
3
Nguyễn Thành Vinh
8.05
9.6
9
      8.25
   8.17
9
10
10
   9.01
9
 
Trần Duy Đắc
8.05
9.8
9
      8.25
   8.33
9
9
10
   8.94
9
 
Hà Trọng Thủy
8.05
8.2
9
      8.25
   6.67
9
10
7
   8.42
8
 
Nguyễn Thị Mỹ Vân
8.05
8.6
9
      8.25
   7.50
9
9
9
   8.64
9
 
Cao Việt Hưng
8.05
9.2
9
      8.25
   7.33
9
10
10
   8.88
9
 
Lê Thị Bích Ly
8.05
8.6
9
      8.25
   7.00
9
10
10
   8.79
9
4
Trịnh Văn Niên
8.08
7.5
8
      7.53
   6.30
8
5
6
   7.24
7
 
Nguyễn Thị Lãnh
8.08
9.5
8
      7.53
   7.30
8
10
10
   8.44
8
 
Trần Hoài Bảo
8.08
7.1
8
      7.53
   8.00
8
6
6
   7.47
7
 
Huỳnh Văn Hoàng
8.08
8.6
8
      7.53
   8.00
8
9
10
   8.32
8
 
Đoàn Thị Hà Phương
8.08
9
8
      7.53
   7.10
8
10
10
   8.37
8
 
Nguyễn Trọng Dũng
8.08
8.6
8
      7.53
   8.00
8
10
9
   8.32
8
5
Nguyễn Thị Thanh Tâm
8.13
6
8
      8.00
   8.33
8
10
9
   8.15
8
 
Phạm Quốc Bảo
8.13
8.3
8
      8.00
   8.17
8
7
8
   7.96
8
 
Đinh Tuấn Anh
8.13
7.7
8
      8.00
   8.17
8
10
10
   8.40
8
 
Thông Đo
8.13
9.2
8
      8.00
   6.83
8
10
10
   8.42
8
 
Lê Thanh Sang
8.13
9.8
8
      8.00
   6.67
8
10
10
   8.46
8
 
Nguyễn Thị Nga
8.13
10
8
      8.00
   7.50
8
10
10
   8.56
9
6
Nguyễn Ngọc Thắng
7.18
7.8
8
      7.95
   7.00
9
5
7
   7.59
8
 
Nguyễn Đức Lợi
7.18
9.2
8
      7.95
   7.83
9
8
9
   8.32
8
 
Nguyễn Văn Hùng
7.18
9.2
8
      7.95
   7.83
9
6
9
   8.12
8
 
Nguyễn Thị Hoài
7.18
9.8
8
      7.95
   7.33
9
10
10
   8.63
9
 
Phạm Thị Phương Thảo
7.18
9.4
8
      7.95
   7.33
9
10
10
   8.59
9
 
Phạm Văn Hòa
7.18
9.2
8
      7.95
   7.67
9
6
8
   8.00
8

 
 
 
 
THEO DÕI QUÁ TRÌNH HỌC TẬP CỦA LỚP DH05QR
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
TT
HỌ ĐỆM
TÊN
Năm sinh
Nữ
Qđổi 1/10
Qđổi1/10
(BT3+4)2/10
Số câu/45
Diem LT
ĐIỂM
1
Đinh Tuấn
Anh
 
 
7
6
8
31
7.82
7.59
2
Phạm Quốc
Bảo
 
 
7
6
10
23
5.80
6.78
3
Trần Hoài
Bảo
 
 
8
0
10
19
4.79
5.68
4
Nguyễn Minh
Cảnh
 
 
7
4
8
29
7.31
7.09
5
Nguyễn Trọng
Dũng
??
 
9
6
8
22
5.55
6.43
6
Trần Duy
Đắc
 
 
6
10
9
28
7.06
7.64
7
Nguyễn Khắc
Điệu
 
 
4
10
8
16
4.04
5.42
8
Thông
Đo
 
 
5
8
10
28
7.06
7.54
9
Nguyễn Trọng
Hiếu
 
 
7
4
9
24
6.05
6.53
10
Lê Thị
Hoa
??
 
9
4
8
19
4.79
5.78
11
Phạm Phan
Hoà
??
 
0
0
9
 
0.00
 
12
Nguyễn Thị
Hoài
 
 
4
8
8
24
6.05
6.43
13
Huỳnh Văn
Hoàng
 
 
9
8
8
20
5.04
6.33
14
Nguyễn Thành
Hoàng
 
 
8
5
8
28
7.06
7.14
15
Nguyễn Văn
Hùng
 
 
0
0
9
21
5.30
4.98
16
Nguyễn Quang
Huy
 
 
5
8
10
23
5.80
6.78
17
Cao Việt
Hưng
 
 
10
10
9
28
7.06
8.04
18
Huỳnh Thanh
Lam
 
 
4
6
8
22
5.55
5.93
19
Nguyễn Thị
Lãnh
 
 
10
7
8
28
7.06
7.54
20
Nguyễn Văn
Linh
 
 
10
5
10
29
7.31
7.89
21
Nguyễn Đức
Lợi
 
 
0
0
9
22
5.55
5.13
22
Lê Thị Bích
Ly
 
 
9
10
8
29
7.31
7.89
23
Nguyễn Thị
Nga
 
 
9
5
10
26
6.56
7.33
24
Trịnh Văn
Niên
 
 
0
0
9
27
6.81
5.89
25
Đoàn Thị Hà
Phương
 
 
5
0
8
18
4.54
4.82
26
Nguyễn Ngọc
Quyên
 
 
10
5
8
21
5.30
6.28
27
Lê Thanh
Sang
 
 
4
8
10
20
5.04
6.23
28
Nguyễn Thị Thanh
Tâm
 
 
4
9
8
25
6.31
6.68
29
Lê Bùi Thanh
Thảo
 
 
5
6
8
20
5.04
5.73
30
Phan Thị Phương
Thảo
 
 
5
9
8
20
5.04
6.03
31
Nguyễn Ngọc
Thắng
 
 
0
0
9
23
5.80
5.28
32
Hà Trọng
Thủy
 
 
4
4
9
23
5.80
6.08
33
Lê Tiến
Trung
 
 
5
8
8
22
5.55
6.23
34
Nguyễn Thị Song
Tuyền
 
 
4
0
8
28
7.06
6.24
35
Nguyễn Thị Mỹ
Vân
 
 
4
10
9
27
6.81
7.29
36
Nguyễn Thành
Vinh
 
 
7
10
9
20
5.04
6.53
37
Thái Thị Hải
Yến
 
 
7
4
9
28
7.06
7.14

 
THEO DÕI QUÁ TRÌNH HỌC TẬP CỦA LỚP DH05LN
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
TT
HỌ ĐỆM
TÊN
Qđổi1
BT2
Qđổi2
BT3
BT4
Lthuyết/6
Diem 10
Tong
 
1
Nguyễn Đình Quốc
Anh
0
A+
10
8
6
3
5.84
6
 
2
Trần Hoàng
Anh
8
C
4
8
10
4
7.58
8
 
3
Nguyễn Văn
Chí
9
A+
10
7
10
5
9.33
9
 
4
Nguyễn Văn
Chiến
0
A+
10
7
7
4
6.98
7
 
5
Trần Văn
Cường
8
B
6
10
8
1
4.35
4
 
6
Phan Thị Mỹ
Dung
6
A+
10
9
6
4
7.68
8
 
7
Lê Tiến
Dũng
0
A+
10
10
10
5
8.73
9
 
8
Lê Văn
Hân
7
A-
8
8
9
3
6.64
7
 
9
Phan Nguyễn Huy
Hoàng
0
A+
10
8
7
4
7.08
7
 
10
Hoàng Mai
Hương
0
A+
10
9
9
4.5
7.95
8
 
11
Lê Đình
Kiệt
7
A
9
8
9
2
5.59
6
 
12
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
7
B
6
8
9
6
9.87
10
 
13
Nguyễn Thị Ngọc
Luyến
5
A-
8
8
8
3
6.34
6
 
14
Huỳnh Chí
Nghĩa
4
A+
10
8
8
4
7.58
8
 
15
Võ Tiến
Phong
4
A+
10
8
9
2
5.39
5
 
16
Nguyễn Mạnh
Quân
5
A-
8
9
6
2
5.09
5
 
17
Lê Hoàng
Quyên
9
A+
10
8
5
3
6.64
7
 
18
Trịnh Hồng
Quyên
6
A+
10
10
10
3
7.04
7
 
19
Trương Thuỳ
Quyên
0
B+
7
8
8
3
5.74
6
 
20
Trần Văn
Thanh
0
B+
7
8
7
0
2.20
2
 
21
Hồ Văn
Thành
10
A-
8
7
7
4.5
8.35
8
 
22
Nguyễn Văn
Thiết
9
A+
10
9
9
4
8.28
8
 
23
Võ Đặng Xuân
Thọ
9
B
6
7
10
4
7.78
8
 
24
Nguyễn Thị
Thu
8
A+
10
10
7
4
8.08
8
 
25
Cao Duy
Thuần
8
B-
5
9
8
1
4.15
4
 
26
Nguyễn Huyền
Trang
4
A-
8
8
9
2
5.19
5
 
27
Nguyễn Thị Bích
Trâm
9
A+
10
10
8
5.5
10.00
10
 
28
Trương Văn
Ty
4
C
4
8
6
2
4.49
4
 
29
Trần Đình
Vượng
0
B
6
8
9
3
5.74
6
 
30
Trần Quang
Vỹ
10
0
0
7
7
3
5.84
6
 

 

THEO DÕI QUÁ TRÌNH HỌC TẬP CỦA LỚP DH05NK (Bai tap+Lý thuyết)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

HỌ ĐỆM

TÊN

BT1

BT2

BT3

BT4

Số câu

Diem LT

TỔNG

 

1

Trần Hà kim

Anh

7

9

8

8

27

6.81

7

 

2

Trần Quốc

Chính

0

9

9.5

7

22

5.55

6

 

3

Bùi Quang

Dương

6

9

8

7

27

6.81

7

 

4

Lê Văn

Hải

0

9

8.5

9

23

5.80

6

 

5

Vương Thị

Hằng

9

9

9

9

29

7.31

8

 

6

Nguyễn Ngọc

Hiền

10

9

8.5

9

28

7.06

8

 

7

Nguyễn Thị

Hoàn

0

9

8

8

27

6.81

7

 

8

Dương Văn

Nam

4

9

8.5

8

29

7.31

7

 

9

Hồ Hữu

Nam

6

9

9

9

22

5.55

7

 

10

Đào Thị Thuý

Nga

6

9

8.5

8

25

6.31

7

 

11

Đinh Thị Tuyết

Nhung

4

9

9.5

7

23

5.80

6

 

12

Phạm Thị Tuyết

Sương

0

9

9.5

8

24

6.05

6

 

13

Lê Thị

Thủy

0

9

9

7

22

5.55

6

 

Điểm thi GIS trong lâm nghiệp (Lần 2)

 

Số lần xem trang : 14867
Nhập ngày : 17-11-2008
Điều chỉnh lần cuối : 06-01-2011

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Bài tập được ra theo yêu cầu của từng lớp/cá nhân

  Danh sách các loài LSNG ngừơi Châu Ro - Phú Lý - Đồng Nai sử dung(27-08-2011)

  Bài tập về nhà ĐH08 HK III - 2010-2011(21-06-2011)

  Danh sách nhóm đăng ký làm bài tập tình huống.(18-03-2011)

  Bài tập tình huống LSNG - Lớp tín chỉ HK2 - 2011(08-03-2011)

  Bài tập về nhà (LSNG) khóa 2011(16-01-2011)

  Bài tập kiểm tra kiến thức (thử nghiệm)(19-12-2010)

  Bài tập LSNG - Lớp DH07LN, DH07NK va DH-7LNGL(17-10-2009)

  Bài tập chấm điểm quá trình(23-08-2008)

Nguyễn Quốc Bình - Bộ môn Nông Lâm Kết Hợp và Lâm Nghiệp Xã Hội, khoa Lâm nghiệp. Điện thoại: 08 28 3896 3352/ 098 314 8912, Email: ngquocbinh©hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007