Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Lớp TCTT - thứ 3.1 - CT201 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đqtrình |
Đthi |
Đtổngkết |
1 |
15120001 |
Lý Khả |
Ái |
DH15KM |
5 |
1.1 |
2.7 |
3.8 |
2 |
15120004 |
Phạm Thành |
An |
DH15KT |
3 |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
3 |
15120006 |
Đặng Thị Vân |
Anh |
DH15KT |
3 |
3.2 |
5 |
8.2 |
4 |
13123003 |
Nguyễn Hoàng Tú |
Anh |
DH13KE |
8 |
1.6 |
3 |
4.6 |
5 |
15120008 |
Nguyễn Hồng Mỹ |
Anh |
DH15KT |
3 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
6 |
13155060 |
Lê Vương Nho |
ánh |
DH13KN |
9 |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
7 |
14123126 |
Nguyễn Thị Ngọc |
ánh |
DH14KE |
9 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
8 |
13116009 |
Nguyễn Thành |
Bá |
DH13KS |
6 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
9 |
14122204 |
Phạm Thị Mỹ |
Châu |
DH14QT |
12 |
3.4 |
4 |
7.4 |
10 |
15155005 |
Trần Chí |
Cường |
DH15KN |
1 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
11 |
15155009 |
Trần Thanh Phương |
Diễm |
DH15KN |
12 |
0.0 |
|
0.0 |
12 |
14120009 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
DH14KT |
2 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
13 |
15122018 |
Trần Ngọc Hồng |
Đào |
DH15QT |
6 |
1.6 |
|
1.6 |
14 |
15120019 |
Đặng Anh |
Đức |
DH15KT |
3 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15 |
14122242 |
Lê Thụy Tuyết |
Hạnh |
DH14TM |
12 |
0.0 |
|
0.0 |
16 |
14123022 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
DH14KE |
|
|
|
0.0 |
17 |
15122047 |
Nguyễn Anh |
Hào |
DH15QT |
4 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
18 |
15120041 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
DH15KT |
1 |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
19 |
15122045 |
Trương Thị Phượng |
Hằng |
DH15QT |
9 |
3.7 |
5 |
8.7 |
20 |
14122032 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
DH14TM |
12 |
3.4 |
2 |
5.4 |
21 |
15123022 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
DH15KE |
5 |
3.5 |
5 |
8.5 |
22 |
15116038 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hậu |
DH15KS |
6 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
23 |
14122036 |
Nguyễn Thái |
Hiển |
DH14QT |
7 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
24 |
15120052 |
Nguyễn Duy |
Hiếu |
DH15KT |
3 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
25 |
15122060 |
Võ Minh |
Hiếu |
DH15QT |
4 |
1.0 |
1 |
2.0 |
26 |
15122061 |
Đỗ Thị Phương |
Hoa |
DH15QT |
4 |
3.5 |
3 |
6.5 |
27 |
12120468 |
Bùi Xuân |
Hòa |
DH12KT |
10 |
3.4 |
5 |
8.4 |
28 |
15120058 |
Đào Thị Bích |
Hồng |
DH15KM |
5 |
1.5 |
2 |
3.5 |
29 |
13122299 |
Nguyễn Huy Mạnh |
Hùng |
DH14TC |
7 |
3.8 |
4 |
7.8 |
30 |
13116417 |
Nguyễn Đình |
Huy |
DH13KS |
6 |
1.6 |
|
1.6 |
31 |
15120073 |
Hoàng Thị |
Huyền |
DH15KT |
3 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
32 |
15120070 |
Nguyễn Thị |
Hường |
DH15KM |
8 |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
33 |
13116087 |
Lê Văn Trường |
Kha |
DH13KS |
6 |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
34 |
15122083 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Kha |
DH15QT |
4 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
35 |
14122269 |
Nguyễn Hữu Duy |
Khang |
DH14TC |
10 |
2.4 |
2 |
4.4 |
36 |
14120023 |
Phạm Thái |
Khang |
DH14KT |
2 |
1.0 |
1 |
2.0 |
37 |
13122308 |
Nguyễn Trần Đăng |
Khoa |
DH13TC |
7 |
3.8 |
3 |
6.8 |
38 |
15122090 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
DH15QT |
|
|
|
0.0 |
39 |
14120124 |
Trần Thị |
Kim |
DH14KT |
2 |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
40 |
13155144 |
Nguyễn Thị Hà |
Lan |
DH13KN |
11 |
3.0 |
2 |
5.0 |
41 |
14122281 |
Hồng Xuân |
Lí |
DH14QT |
7 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
42 |
15116087 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Lý |
DH15KS |
6 |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
43 |
13123076 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
DH13KE |
8 |
2.6 |
5.5 |
8.1 |
44 |
15122112 |
Trương Ngọc Tuyết |
Mai |
DH15QT |
4 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
45 |
13155169 |
Thái Uyển |
My |
DH13KN |
11 |
3.5 |
4 |
7.5 |
46 |
15122120 |
Trần Hoài |
Nam |
DH15TC |
5 |
3.5 |
5 |
8.5 |
47 |
13123081 |
Võ Thị Hồng |
Nga |
DH13KE |
4 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
48 |
15120094 |
Huỳnh Thị Kim |
Ngân |
DH15KT |
3 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
49 |
15155041 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
DH15KN |
11 |
3.5 |
4 |
7.5 |
50 |
15120102 |
Phan Thị Thúy |
Ngọc |
DH15KM |
8 |
3.7 |
5 |
8.7 |
51 |
13122106 |
Vương Thể |
Ngọc |
DH13TM |
2 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
52 |
13122349 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
DH13TM |
7 |
1.7 |
3 |
4.7 |
53 |
15122147 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
DH15TC |
5 |
3.5 |
4 |
7.5 |
54 |
13155024 |
Lê Thị |
Oanh |
DH13KN |
11 |
0.0 |
|
0.0 |
55 |
13122354 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
DH13TC |
7 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
56 |
15120124 |
Trần Thị Kim |
Oanh |
DH15KT |
1 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
57 |
13155209 |
Lê Minh |
Phúc |
DH13KN |
11 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
58 |
14120158 |
Phạm Minh |
Phụng |
DH14KT |
2 |
1.0 |
1 |
2.0 |
59 |
15122166 |
Ngô Thị |
Phương |
DH15QT |
4 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
60 |
15122169 |
Phan Thị Mai |
Phương |
DH15QT |
4 |
3.5 |
5 |
8.5 |
61 |
13122136 |
Phạm Nguyễn Thế |
Quyền |
DH13QT |
10 |
3.4 |
2.2 |
5.6 |
62 |
13120361 |
Lê Hoàn |
Sinh |
DH13KT |
12 |
1.4 |
2.6 |
4.0 |
63 |
15120150 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
DH15KM |
8 |
1.6 |
2 |
3.6 |
64 |
15155058 |
Võ Thành |
Tài |
DH15KN |
11 |
3.5 |
2 |
5.5 |
65 |
13120383 |
Phan Quốc |
Thái |
DH13KT |
9 |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
66 |
12116120 |
Lưu ý |
Thanh |
DH12KS |
10 |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
67 |
14120048 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
DH14KT |
2 |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
68 |
13122153 |
Trần Thị Ngọc |
Thảo |
DH13TM |
7 |
1.7 |
3.5 |
5.2 |
69 |
15122200 |
Bùi Thị Cẩm |
Thu |
DH15TC |
|
|
|
0.0 |
70 |
15123096 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Thùy |
DH15KE |
5 |
2.5 |
3 |
5.5 |
71 |
14120176 |
Lê Thanh Thu |
Thương |
DH14KT |
2 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
72 |
15155067 |
Dương Thị Cúc |
Tiên |
DH15KN |
11 |
2.5 |
3.5 |
6.0 |
73 |
15122217 |
Đặng Thị Thủy |
Tiên |
DH15TM |
9 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
74 |
15120181 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
DH15KM |
3 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
75 |
13155035 |
Nguyễn Trung |
Tín |
DH13KN |
10 |
2.4 |
3 |
5.4 |
76 |
15120191 |
Lê Thị Hạnh |
Trang |
DH15KT |
1 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
77 |
15122229 |
Tạ Thị Bích |
Trâm |
DH15TM |
9 |
3.7 |
2 |
5.7 |
78 |
15122238 |
Bùi Quốc |
Trí |
DH15TM |
9 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
79 |
15155076 |
Nguyễn Bá Hoàng |
Triệu |
DH15KN |
11 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
80 |
15155077 |
Đặng Thị Kiều |
Trinh |
DH15KN |
12 |
3.4 |
5 |
8.4 |
81 |
15122243 |
Hà Thị Mỹ |
Trinh |
DH15TC |
5 |
3.5 |
4 |
7.5 |
82 |
15116186 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Trinh |
DH15KS |
6 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
83 |
15120198 |
Võ Thị Mai |
Trinh |
DH15KM |
8 |
0.5 |
1 |
1.5 |
84 |
12116230 |
Phạm Hiếu |
Trọng |
DH12KS |
10 |
2.9 |
3.1 |
6.0 |
85 |
15120202 |
Lại Thị Cẩm |
Tú |
DH15KT |
1 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
86 |
12155004 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
DH12KN |
|
|
|
0.0 |
87 |
14123097 |
Nguyễn Phan Ngọc |
Tùng |
DH14KE |
|
|
|
0.0 |
88 |
15120210 |
Lê Thị Hồng |
Vân |
DH15KT |
1 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
89 |
15120212 |
Võ Thị Thúy |
Vân |
DH15KT |
1 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
90 |
15120217 |
Huỳnh Bá |
Vinh |
DH15KM |
|
|
|
0.0 |
91 |
15116200 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
DH15KS |
6 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
92 |
15120219 |
Phạm Trần Thảo |
Vy |
DH15KM |
8 |
1.0 |
1 |
2.0 |
93 |
15120221 |
Võ Thị Như |
Ý |
DH15KT |
1 |
3.1 |
5 |
8.1 |
|
15122196 |
Trịnh thị |
Thêm |
|
12 |
2.3 |
5.5 |
7.8 |
|
13155009 |
Bùi thị Ánh |
Hồng |
|
9 |
2.6 |
5 |
7.6 |
|
13122234 |
Nguyễn huyỳnh như |
Ý |
|
8 |
2.7 |
2 |
4.7 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14813 Nhập ngày : 09-03-2017 Điều chỉnh lần cuối : 12-06-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH15KN(15-03-2017) Lớp kiến tập chuyên ngành- DH14KN&DH14KT(15-03-2017) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH15KT(15-03-2017) Kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 7.5-RD102(09-03-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.1- TV301(09-03-2017) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 4.2- PV337(09-03-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1- PV400B(09-03-2017)
|