Trần Hoài Nam Danh sách nhóm
|
|
|
|
DANH SÁCH NHÓM 1
(Thầy: Trần Độc Lập và Thầy: Nguyễn Anh Tuấn)
Stt
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
15120002
|
Lê Bình
|
An
|
DH15KT
|
1
|
2
|
15120008
|
Nguyễn Hồng Mỹ
|
Anh
|
DH15KT
|
1
|
3
|
15120027
|
Nguyễn Nhựt
|
Duy
|
DH15KT
|
1
|
4
|
15120025
|
Trần Thị Thùy
|
Dương
|
DH15KT
|
1
|
5
|
15120019
|
Đặng Anh
|
Đức
|
DH15KT
|
1
|
6
|
15120022
|
Phạm Minh
|
Đức
|
DH15KT
|
1
|
7
|
15120039
|
Huỳnh Ngọc
|
Hằng
|
DH15KT
|
1
|
8
|
15120044
|
Hồ Thị
|
Hậu
|
DH15KT
|
1
|
9
|
15120052
|
Nguyễn Duy
|
Hiếu
|
DH15KT
|
1
|
10
|
15120061
|
Ngô Quốc
|
Hùng
|
DH15KT
|
1
|
11
|
15120063
|
Nguyễn Phục
|
Hưng
|
DH15KT
|
1
|
12
|
15120071
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
DH15KT
|
1
|
13
|
15120082
|
Bùi Huỳnh Thanh
|
Lệ
|
DH15KT
|
1
|
14
|
15120086
|
Nguyễn Phương
|
Linh
|
DH15KT
|
1
|
15
|
15120091
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
DH15KT
|
1
|
16
|
15120097
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Ngân
|
DH15KT
|
1
|
17
|
15120104
|
Trần Phương
|
Nguyên
|
DH15KT
|
1
|
18
|
15120108
|
Đỗ Thị Yến
|
Nhi
|
DH15KT
|
1
|
19
|
15120112
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nhi
|
DH15KT
|
1
|
20
|
15120122
|
Dương Thị Ngọc
|
Nữ
|
DH15KT
|
1
|
21
|
15120126
|
Nguyễn Y
|
Phỉ
|
DH15KT
|
1
|
22
|
15120136
|
Phạm Thị Kiều
|
Phương
|
DH15KT
|
1
|
23
|
15120142
|
Phạm Thị Tú
|
Quyên
|
DH15KT
|
1
|
24
|
15120148
|
Hoàng Văn
|
Sao
|
DH15KT
|
1
|
25
|
15120160
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
DH15KT
|
1
|
26
|
15120163
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thi
|
DH15KT
|
1
|
27
|
15120168
|
Dương Thị Kim
|
Thoa
|
DH15KT
|
1
|
28
|
15120172
|
Vũ Thị Ngọc
|
Thu
|
DH15KT
|
1
|
29
|
15120174
|
Ngô Oanh
|
Thư
|
DH15KT
|
1
|
30
|
15120187
|
Cao Nguyễn Thùy
|
Trang
|
DH15KT
|
1
|
31
|
15120192
|
Lưu Thị
|
Trang
|
DH15KT
|
1
|
32
|
15120185
|
Trần Thị Ngọc
|
Trâm
|
DH15KT
|
1
|
33
|
15120199
|
Nguyễn Kim
|
Trọng
|
DH15KT
|
1
|
34
|
15120204
|
Cao Vũ Anh
|
Tuấn
|
DH15KT
|
1
|
35
|
15120207
|
Trần Thị Ngọc
|
Tuyền
|
DH15KT
|
1
|
36
|
15120209
|
Thái Thị
|
Tuyết
|
DH15KT
|
1
|
37
|
15120213
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vi
|
DH15KT
|
1
|
38
|
15120218
|
Trần Hồng
|
Vinh
|
DH15KT
|
1
|
39
|
15120106
|
Trần Thị Thanh
|
Nhã
|
DH15KT
|
1
|
40
|
15120053
|
Phạm thị Thanh
|
Hiếu
|
DH15KT
|
1
|
DANH SÁCH NHÓM 2
(Thầy: Lê Vũ và Thầy: Nguyễn Văn Cường)
Stt
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
15120004
|
Phạm Thành
|
An
|
DH15KT
|
2
|
2
|
15120011
|
Trần Lê Vân
|
Anh
|
DH15KT
|
2
|
3
|
15120028
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Duy
|
DH15KT
|
2
|
4
|
15120017
|
Nguyễn Thị Kim
|
Đình
|
DH15KT
|
2
|
5
|
15120020
|
Đặng Hảo
|
Đức
|
DH15KT
|
2
|
6
|
15120034
|
Trần Thị Thu
|
Hà
|
DH15KT
|
2
|
7
|
15120040
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
DH15KT
|
2
|
8
|
15120048
|
Nguyễn Quốc
|
Hiệp
|
DH15KT
|
2
|
9
|
15120054
|
Trần Thanh
|
Hoa
|
DH15KT
|
2
|
10
|
15120062
|
Trần Ngọc
|
Hùng
|
DH15KT
|
2
|
11
|
15120064
|
Hồ Thị Xuân
|
Hương
|
DH15KT
|
2
|
12
|
15120069
|
Trương Thị Ngọc
|
Hướng
|
DH15KT
|
2
|
13
|
15120085
|
Lê Thị Thùy
|
Linh
|
DH15KT
|
2
|
14
|
15120087
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Loan
|
DH15KT
|
2
|
15
|
15120092
|
Đỗ Thị Bích
|
Nga
|
DH15KT
|
2
|
16
|
15120098
|
Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
DH15KT
|
2
|
17
|
15120105
|
Võ Duy
|
Nguyên
|
DH15KT
|
2
|
18
|
15120109
|
Lê Đoàn Bảo
|
Nhi
|
DH15KT
|
2
|
19
|
15120116
|
Đinh Thùy
|
Nhị
|
DH15KT
|
2
|
20
|
13155024
|
Lê Thị
|
Oanh
|
DH13KN
|
2
|
21
|
15120129
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Phúc
|
DH15KT
|
2
|
22
|
15120139
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Quế
|
DH15KT
|
2
|
23
|
15120143
|
Lê Thị Ngọc
|
Quyền
|
DH15KT
|
2
|
24
|
15120153
|
Trịnh Ngọc
|
Thạch
|
DH15KT
|
2
|
25
|
14120048
|
Phạm Thị Thanh
|
Thảo
|
DH14KT
|
2Đi rồi
|
26
|
15120165
|
Nguyễn Kim
|
Thiên
|
DH15KT
|
2
|
27
|
15120169
|
Đào Văn
|
Thỏa
|
DH15KT
|
2
|
28
|
15120180
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Thủy
|
DH15KT
|
2
|
29
|
15120175
|
Nguyễn Quốc
|
Thư
|
DH15KT
|
2
|
30
|
15120189
|
Đinh Thị
|
Trang
|
DH15KT
|
2
|
31
|
15120194
|
Phạm Thanh
|
Trang
|
DH15KT
|
2
|
32
|
15120195
|
Phạm Đức
|
Trí
|
DH15KT
|
2
|
33
|
15120201
|
Đặng Sầm Xuân
|
Trung
|
DH15KT
|
2
|
34
|
15120205
|
Lê Anh
|
Tuấn
|
DH15KT
|
2
|
35
|
15120208
|
Đổ ánh
|
Tuyết
|
DH15KT
|
2
|
36
|
15120210
|
Lê Thị Hồng
|
Vân
|
DH15KT
|
2
|
37
|
15120214
|
Nguyễn Tưởng Hồng
|
Vi
|
DH15KT
|
2
|
38
|
15120221
|
Võ Thị Như
|
Ý
|
DH15KT
|
2
|
39
|
15120137
|
Lê Thị Thúy
|
Phượng
|
DH15KT
|
2
|
40
|
15120130
|
Phạm Nguyễn Trung
|
Phúc
|
DH15KT
|
2
|
DANH SÁCH NHÓM 3
(Thầy: Trần Hoài Nam và thầy: Nguyễn Minh Tôn)
Stt
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
15120006
|
Đặng Thị Vân
|
Anh
|
DH15KT
|
3
|
2
|
15120016
|
Nguyễn Kỳ
|
Diễm
|
DH15KT
|
3
|
3
|
15120030
|
Tạ Thị Phúc
|
Duyên
|
DH15KT
|
3
|
4
|
15120018
|
Hồ Thị Châu
|
Đoan
|
DH15KT
|
3
|
5
|
15120021
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
DH15KT
|
3
|
6
|
15120035
|
Nguyễn Quốc
|
Hải
|
DH15KT
|
3
|
7
|
15120041
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
DH15KT
|
3
|
8
|
15120050
|
Hoàng Văn
|
Hiếu
|
DH15KT
|
3
|
9
|
15120057
|
Đàm Huy
|
Hoàng
|
DH15KT
|
3
|
10
|
15120073
|
Hoàng Thị
|
Huyền
|
DH15KT
|
3
|
11
|
15120065
|
Lê Thanh
|
Hương
|
DH15KT
|
3
|
12
|
15120080
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Kiều
|
DH15KT
|
3
|
13
|
14155023
|
Nguyễn Lê Khánh
|
Linh
|
DH14KN
|
3
|
14
|
15120089
|
Trương Công
|
Lý
|
DH15KT
|
3
|
15
|
15120094
|
Huỳnh Thị Kim
|
Ngân
|
DH15KT
|
3
|
16
|
15120099
|
Trịnh Thị Thu
|
Ngoan
|
DH15KT
|
3
|
17
|
15120107
|
Nguyễn Vũ Thanh
|
Nhàn
|
DH15KT
|
3
|
18
|
15120110
|
Nguyễn Thị Lan
|
Nhi
|
DH15KT
|
3
|
19
|
15120121
|
Võ Thị Cẩm
|
Nhung
|
DH15KT
|
3
|
20
|
15120124
|
Trần Thị Kim
|
Oanh
|
DH15KT
|
3
|
21
|
15120135
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Phương
|
DH15KT
|
3
|
22
|
15120140
|
Nguyễn Thị Kim
|
Quy
|
DH15KT
|
3
|
23
|
15120144
|
Nguyễn Ngọc
|
Quynh
|
DH15KT
|
3
|
24
|
15120159
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
DH15KT
|
3
|
25
|
15120161
|
Phạm Thị Thu
|
Thảo
|
DH15KT
|
3
|
26
|
15120167
|
Nguyễn Khánh
|
Thịnh
|
DH15KT
|
3
|
27
|
15120170
|
Lê Thanh
|
Thỏn
|
DH15KT
|
3
|
28
|
15120178
|
Mai Thị Thanh
|
Thúy
|
DH15KT
|
3
|
29
|
15120182
|
Võ Thanh
|
Tra
|
DH15KT
|
3
|
30
|
15120191
|
Lê Thị Hạnh
|
Trang
|
DH15KT
|
3
|
31
|
15120183
|
Huỳnh Ngọc
|
Trâm
|
DH15KT
|
3
|
32
|
15120197
|
Trần Thị Kim
|
Trinh
|
DH15KT
|
3
|
33
|
15120202
|
Lại Thị Cẩm
|
Tú
|
DH15KT
|
3
|
34
|
15120206
|
Lâm Thị
|
Tuyền
|
DH15KT
|
3
|
35
|
14120201
|
Phạm Thị
|
Tuyết
|
DH14KT
|
3 Đi rồi
|
36
|
15120212
|
Võ Thị Thúy
|
Vân
|
DH15KT
|
3
|
37
|
15120215
|
Võ Thị Thanh
|
Vi
|
DH15KT
|
3
|
38
|
15120222
|
Phạm Thị Như
|
Yến
|
DH15KT
|
3
|
39
|
15120131
|
Bùi Thanh
|
Phương
|
DH15KT
|
3
|
40
|
15120049
|
Bùi Quang
|
Hiếu
|
DH15KT
|
3
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14810 Nhập ngày : 15-03-2017 Điều chỉnh lần cuối : 07-04-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH15KN(15-03-2017) Lớp kiến tập chuyên ngành- DH14KN&DH14KT(15-03-2017) Kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 7.5-RD102(09-03-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.1- TV301(09-03-2017) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 4.2- PV337(09-03-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1- PV400B(09-03-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.1- CT202(09-03-2017)
|