Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
stt |
Họ lót |
Tên |
Điểm |
1 |
Lê Vương Nho |
Ánh |
9.7 |
2 |
Võ Minh |
Châu |
10.0 |
3 |
Nguyễn Đức |
Duy |
9.7 |
4 |
Huỳnh Liên Ngân |
Hà |
10.0 |
5 |
Ngô Thị Ngọc |
Hằng |
10.0 |
6 |
Mai Thị |
Hậu |
9.7 |
7 |
Phan Thị Thu |
Hường |
10.0 |
8 |
Đỗ Minh |
Kha |
10.0 |
9 |
Lê Kim |
Liên |
10.0 |
10 |
Lê Thị Yến |
Loan |
10.0 |
11 |
Nguyễn Hoàng |
Phi |
9.7 |
12 |
Đỗ Thị Như |
Quỳnh |
9.7 |
13 |
Chanh Đa Ra |
Ríth |
10.0 |
14 |
Đặng Phúc |
Thảo |
10.0 |
15 |
Trần Thị Minh |
Thi |
10.0 |
16 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
10.0 |
17 |
Ngô Sơn |
Trang |
10.0 |
18 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
10.0 |
19 |
Lâm Thị Kiều |
Phụng |
9.7 |
20 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
9.7 |
21 |
Hà Thị |
Triển |
9.0 |
22 |
Lê Thị |
Hồng |
9.2 |
23 |
Lê Vương |
Huy |
9.8 |
24 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
9.1 |
25 |
Cao Thị Cẩm |
Giang |
9.1 |
26 |
Nguyễn Minh |
Tấn |
9.1 |
27 |
Võ Trí |
Nam |
9.1 |
28 |
Trương Thị Phương |
Linh |
9.1 |
29 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
9.1 |
30 |
Võ Thị Bích |
Diễm |
9.1 |
31 |
Trần Thị Ngọc |
Trúc |
9.1 |
32 |
Cao Thị Mỹ |
Yến |
9.1 |
33 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
9.1 |
34 |
Trần Thị Thanh |
Nhàn |
9.1 |
35 |
Nguyễn Xuân |
Hà |
9.1 |
36 |
Đặng Tuấn |
Vũ |
9 |
37 |
Vũ Quốc |
Trí |
9.1 |
38 |
Võ Tuấn |
Kiệt |
9.1 |
39 |
Hồ Thị |
Nhi |
9.1 |
40 |
Nguyễn Lê Khánh |
Linh |
9.1 |
41 |
Trương Thị Mộng |
Cầm |
9.1 |
42 |
Kiên Thị Hồng |
Hạnh |
9.1 |
43 |
Lưu Thị Lan |
Anh |
9 |
44 |
Đoàn Thị Kim |
Anh |
9,5 |
45 |
Đỗ Chí |
Bổng |
10 |
46 |
Hồ Thị Minh |
Châu |
9 |
47 |
Nguyễn Thanh Danh |
Danh |
9 |
48 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
10 |
49 |
Bùi Văn |
Duy |
9 |
50 |
Bạch Thị Thúy |
Hà |
9 |
51 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
9 |
52 |
Tôn Anh |
Hải |
10 |
53 |
Lê Huỳnh Minh |
Hân |
9 |
54 |
Nguyễn Phi |
Hào |
9 |
55 |
Thân Văn |
Hiến |
9 |
56 |
Nguyễn Quốc |
Hiếu |
9 |
57 |
Nguyễn Thị Phương |
Hồng |
9 |
58 |
Võ Nguyễn Phúc |
Hưng |
9 |
59 |
Trần Kim |
Hưởng |
9 |
60 |
Nguyễn Thái |
Khang |
8 |
61 |
Nguyễn Hoàng Thùy |
Khanh |
9,5 |
62 |
Phùng Thị Mỹ |
Lên |
9,5 |
63 |
Nguyễn Thị Thùy |
Liên |
10 |
64 |
Phạm Thị Hồng |
Loan |
9,5 |
65 |
Lê Thị Thúy |
Loan |
10 |
66 |
Nguyễn Tuyền |
Nguyên |
10 |
67 |
Nguyễn Thanh Thùy |
Nhi |
9,5 |
68 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
9 |
69 |
Hồ Thị |
Phương |
10 |
70 |
Na |
Quỳnh |
9,5 |
71 |
Đỗ Hữu |
Tài |
9 |
72 |
Đặng Thị Minh |
Thanh |
9 |
73 |
Trần Thị Yến |
Thảo |
9,5 |
74 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
9,5 |
75 |
Nguyễn Minh |
Thông |
9,5 |
76 |
Dương Thị Xuân |
Thu |
9 |
77 |
Huỳnh Thị Kim |
Tiền |
9 |
78 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
9 |
79 |
Nguyễn Phạm Thanh |
Trúc |
9,5 |
80 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
9 |
81 |
Phan Mạnh |
Tuyên |
8 |
82 |
Lê Thị Thanh |
Uyên |
9 |
83 |
Nguyễn Như |
Ý |
9 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14812 Nhập ngày : 15-03-2017 Điều chỉnh lần cuối : 17-08-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH15KN(15-03-2017) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH15KT(15-03-2017) Kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 7.5-RD102(09-03-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.1- TV301(09-03-2017) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 4.2- PV337(09-03-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1- PV400B(09-03-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.1- CT202(09-03-2017)
|