Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Lớp TCTT - thứ 4.1 - PV400B |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtổngkết |
1 |
14120079 |
Phạm Thị Diệu |
Ái |
DH14KM |
3.6 |
5 |
8.6 |
2 |
15120010 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
DH15KM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
3 |
14116309 |
Nguyễn Thị Thu |
Ba |
DH14KS |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
5 |
15120015 |
Lê Thị Ngọc |
Diễm |
DH15KM |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
6 |
14120004 |
Mai Thị Hoài |
Diên |
DH14KT |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
7 |
15155012 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Dung |
DH15KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
8 |
15120026 |
Đặng Thị Tường |
Duy |
DH15KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
9 |
15120027 |
Nguyễn Nhựt |
Duy |
DH15KT |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
10 |
15120028 |
Nguyễn Thị Thúy |
Duy |
DH15KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
11 |
14120091 |
Phạm Anh |
Duy |
DH14KT |
3.7 |
3 |
6.7 |
12 |
15120025 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
13 |
15120013 |
Trần Thị Anh |
Đào |
DH15KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
14 |
15120021 |
Nguyễn Minh |
Đức |
DH15KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
15 |
15120022 |
Phạm Minh |
Đức |
DH15KT |
0.0 |
|
0.0 |
16 |
15120035 |
Nguyễn Quốc |
Hải |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
17 |
15120039 |
Huỳnh Ngọc |
Hằng |
DH15KT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
18 |
15120040 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
DH15KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
19 |
15120038 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
DH15KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
20 |
15120049 |
Bùi Quang |
Hiếu |
DH15KT |
0.0 |
|
0.0 |
21 |
15120050 |
Hoàng Văn |
Hiếu |
DH15KT |
2.0 |
2 |
4.0 |
22 |
15120054 |
Trần Thanh |
Hoa |
DH15KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
23 |
13122297 |
Lê Phi |
Hùng |
DH13TC |
|
|
0.0 |
24 |
15120061 |
Ngô Quốc |
Hùng |
DH15KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
25 |
15120062 |
Trần Ngọc |
Hùng |
DH15KT |
3.7 |
|
3.7 |
26 |
15123033 |
Nguyễn Thị Kim |
Huyên |
DH15KE |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
27 |
14120119 |
Trần Kim |
Hưởng |
DH14KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
28 |
15120069 |
Trương Thị Ngọc |
Hướng |
DH15KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
29 |
15120080 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
DH15KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
30 |
15120082 |
Bùi Huỳnh Thanh |
Lệ |
DH15KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
31 |
15120085 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
DH15KT |
2.6 |
3 |
5.6 |
32 |
15120087 |
Nguyễn Thị Hồng |
Loan |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
33 |
15120088 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ly |
DH15KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
34 |
15120089 |
Trương Công |
Lý |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
35 |
15120091 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
DH15KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
36 |
15120092 |
Đỗ Thị Bích |
Nga |
DH15KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
37 |
15120098 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
38 |
15120099 |
Trịnh Thị Thu |
Ngoan |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
39 |
13120314 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nguyên |
DH13KM |
|
|
0.0 |
40 |
15120104 |
Trần Phương |
Nguyên |
DH15KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
41 |
15120106 |
Trần Thị Thanh |
Nhã |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
42 |
15120108 |
Đỗ Thị Yến |
Nhi |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
43 |
15120111 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhi |
DH15KM |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
44 |
15120113 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
DH15KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
45 |
15120116 |
Đinh Thùy |
Nhị |
DH15KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
46 |
15120117 |
Đặng Thị |
Nhơn |
DH15KM |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
47 |
15120118 |
Đặng Nguyễn Huỳnh |
Như |
DH15KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
48 |
15155047 |
Sử Thị Quỳnh |
Như |
DH15KN |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
49 |
15120123 |
Bùi Thị Kim |
Oanh |
DH15KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
50 |
15122163 |
Nguyễn Minh |
Phước |
DH15QT |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
51 |
15120133 |
Lê Văn |
Phương |
DH15KM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
52 |
15120136 |
Phạm Thị Kiều |
Phương |
DH15KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
53 |
15120139 |
Nguyễn Thị Hồng |
Quế |
DH15KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
54 |
15120140 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
DH15KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
55 |
14116190 |
Trần Thị Thúy |
Quyên |
DH14KS |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
56 |
15120148 |
Hoàng Văn |
Sao |
DH15KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
57 |
15120153 |
Trịnh Ngọc |
Thạch |
DH15KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
58 |
15120159 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
59 |
15120161 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
DH15KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
60 |
15120163 |
Nguyễn Thị Phương |
Thi |
DH15KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
61 |
12120413 |
Huỳnh Trúc |
Thiên |
DH12KM |
|
|
0.0 |
62 |
15120166 |
Nguyễn Thị |
Thiêu |
DH15KM |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
63 |
15120168 |
Dương Thị Kim |
Thoa |
DH15KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
64 |
15120169 |
Đào Văn |
Thỏa |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
65 |
15120170 |
Lê Thanh |
Thỏn |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
66 |
15120171 |
Trần Thị |
Thu |
DH15KM |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
67 |
15120172 |
Vũ Thị Ngọc |
Thu |
DH15KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
68 |
15155063 |
Nguyễn Chí |
Thuận |
DH15KN |
2.5 |
3.6 |
6.1 |
69 |
15120180 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Thủy |
DH15KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
70 |
15120175 |
Nguyễn Quốc |
Thư |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
71 |
15155064 |
Đỗ Thị |
Thương |
DH15KN |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
72 |
15123100 |
Phạm Thị |
Tiền |
DH15KE |
3.4 |
5 |
8.4 |
73 |
15120189 |
Đinh Thị |
Trang |
DH15KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
74 |
15120193 |
Nguyễn Thiên |
Trang |
DH15KM |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
75 |
15120183 |
Huỳnh Ngọc |
Trâm |
DH15KT |
3.1 |
2 |
5.1 |
76 |
15120184 |
Lý Mỹ |
Trâm |
DH15KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
77 |
13122193 |
Phạm Ngọc Thu |
Trâm |
DH13QT |
|
|
0.0 |
78 |
15120196 |
Phan Hữu |
Trí |
DH15KM |
3.8 |
5 |
8.8 |
79 |
15120197 |
Trần Thị Kim |
Trinh |
DH15KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
80 |
15120199 |
Nguyễn Kim |
Trọng |
DH15KT |
2.6 |
4 |
6.6 |
81 |
15120201 |
Đặng Sầm Xuân |
Trung |
DH15KT |
3.1 |
5.5 |
8.6 |
82 |
15120204 |
Cao Vũ Anh |
Tuấn |
DH15KT |
2.1 |
4 |
6.1 |
83 |
15120205 |
Lê Anh |
Tuấn |
DH15KT |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
84 |
15120207 |
Trần Thị Ngọc |
Tuyền |
DH15KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
85 |
15120208 |
Đổ ánh |
Tuyết |
DH15KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
86 |
15120209 |
Thái Thị |
Tuyết |
DH15KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
87 |
13363368 |
Trần Kim Bạch |
Vân |
CD13CA |
3.7 |
4 |
7.7 |
88 |
15120213 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH15KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
89 |
15120215 |
Võ Thị Thanh |
Vi |
DH15KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
90 |
15120218 |
Trần Hồng |
Vinh |
DH15KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
91 |
13116787 |
Lê Văn |
Xin |
DH13KS |
|
|
0.0 |
|
13122366 |
Võ hoàng |
Quân |
|
3.6 |
4 |
7.6 |
|
14120095 |
Lưu quang |
Đạt |
|
3.9 |
3.5 |
7.4 |
|
1320426 |
Phạm thị Ngọc |
Trang |
|
3.6 |
3.5 |
7.1 |
|
15120031 |
Mai An |
Gin |
|
3.6 |
2 |
5.6 |
|
13120328 |
Phạm lê cẩm |
Nhung |
|
2.6 |
2 |
4.6 |
|
13122324 |
Bùi Thanh |
Luân |
|
2.5 |
2 |
4.5 |
|
13123009 |
Dương thiện |
Châu |
|
2.2 |
2 |
4.2 |
|
13123011 |
Lê Kim |
Chi |
|
2.1 |
2 |
4.1 |
|
13120008 |
Trần tấn |
Bách |
|
2.0 |
2 |
4.0 |
|
15120166 |
Nguyễn thiị |
Thiêu |
|
4.0 |
|
4.0 |
|
15120116 |
Đinh thuỳ |
Nhị |
|
3.9 |
|
3.9 |
|
15120163 |
Nguyễn thị phương |
Thi |
|
3.9 |
|
3.9 |
|
15120123 |
Bùi Thị Kim |
Oanh |
|
3.9 |
|
3.9 |
|
15155063 |
Nguyễn Chí |
Thuận |
|
3.8 |
|
3.8 |
|
13120314 |
nguyễn thị thuỳ |
Nguyên |
|
0.0 |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14812 Nhập ngày : 09-03-2017 Điều chỉnh lần cuối : 12-06-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH15KN(15-03-2017) Lớp kiến tập chuyên ngành- DH14KN&DH14KT(15-03-2017) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH15KT(15-03-2017) Kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 7.5-RD102(09-03-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.1- TV301(09-03-2017) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 4.2- PV337(09-03-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.1- CT202(09-03-2017)
|