Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Lớp TCTT - thứ 5.1 - TV301 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtổngkết |
1 |
15123003 |
Lê Trần Chí |
Anh |
DH15KE |
3.5 |
4 |
7.5 |
2 |
15120005 |
Hoàng Ngọc |
Ẩn |
DH15KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
3 |
15155004 |
Cao Mạnh |
Cường |
DH15KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
4 |
15155006 |
Lê Thị Ngọc |
Dâng |
DH15KN |
3.4 |
5 |
8.4 |
5 |
13363038 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
CD13CA |
2.7 |
4 |
6.7 |
6 |
15155013 |
Nguyễn Thùy |
Duyên |
DH15KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
7 |
15155011 |
Nguyễn Trường |
Dư |
DH15KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
8 |
15120024 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
DH15KM |
0.0 |
|
0.0 |
9 |
15122026 |
Văn Tiến |
Đạt |
DH15TC |
2.4 |
1 |
3.4 |
10 |
13120185 |
Trần Trung |
Điển |
DH13KM |
|
|
0.0 |
11 |
13116372 |
Dưu Ngọc Vân |
Hà |
DH13KS |
1.0 |
3.5 |
4.5 |
12 |
15120032 |
Đoàn Quang |
Hà |
DH15KM |
|
|
0.0 |
13 |
15155015 |
Võ Thị Ngọc |
Hà |
DH15KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
14 |
13122042 |
Phú Văn |
Hải |
DH13QT |
2.4 |
4.6 |
7.0 |
15 |
15120042 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
DH15KM |
3.2 |
5 |
8.2 |
16 |
13155005 |
Lê Thu |
Hằng |
DH13KN |
0.0 |
|
0.0 |
17 |
15155016 |
Ngô Thị Thanh |
Hằng |
DH15KN |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
18 |
15155017 |
Phạm Hoàng Phương |
Hằng |
DH15KN |
1.6 |
5 |
6.6 |
19 |
15155018 |
Sử Thị Phượng |
Hằng |
DH15KN |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
20 |
15155021 |
Đoàn Thị Việt |
Hiền |
DH15KN |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
21 |
15120046 |
Hồ Thị Diệu |
Hiền |
DH15KM |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
22 |
15120047 |
Lê Hồ Ngọc |
Hiền |
DH15KM |
2.7 |
4 |
6.7 |
23 |
15122054 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
DH15QT |
|
|
0.0 |
24 |
15122056 |
Bùi Quang |
Hiếu |
DH15QT |
2.0 |
4.5 |
6.5 |
25 |
15122064 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hoa |
DH15TC |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
26 |
15120057 |
Đàm Huy |
Hoàng |
DH15KT |
|
|
0.0 |
27 |
12123027 |
Đặng Hữu |
Hùng |
DH12KE |
2.5 |
5 |
7.5 |
28 |
15155025 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
DH15KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
29 |
15155026 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
DH15KN |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
30 |
15120071 |
Nguyễn Thị |
Hường |
DH15KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
31 |
15120076 |
Lê Xuân |
Khang |
DH15KM |
1.5 |
0.5 |
2.0 |
32 |
15120079 |
Nguyễn Thị Thanh |
Kiều |
DH15KM |
3.8 |
4 |
7.8 |
33 |
15155030 |
Nguyễn Thị |
Lài |
DH15KN |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
34 |
15120084 |
Dương Đinh Trúc |
Linh |
DH15KT |
3.1 |
5.5 |
8.6 |
35 |
15155031 |
Lê Mai Trúc |
Linh |
DH15KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
36 |
15120086 |
Nguyễn Phương |
Linh |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
37 |
15155032 |
Trần Thị Ánh |
Linh |
DH15KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
38 |
15155035 |
Đặng Thị Bích |
Ly |
DH15KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
39 |
15155036 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ly |
DH15KN |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
40 |
13363157 |
Nguyễn Thị Chúc |
Mai |
CD13CA |
1.0 |
4 |
5.0 |
41 |
15122115 |
Lã Nhật |
Minh |
DH15TM |
|
|
0.0 |
42 |
15155038 |
Lê Trần Diễm |
My |
DH15KN |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
43 |
13120292 |
Trần Cao Thu |
Nga |
DH13KT |
|
|
0.0 |
44 |
15155039 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
DH15KN |
3.5 |
5 |
8.5 |
45 |
15155040 |
Trần Thị |
Ngân |
DH15KN |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
46 |
15120101 |
Ngô Thị |
Ngọc |
DH15KM |
3.6 |
4 |
7.6 |
47 |
15155042 |
Phan Hoàng Như |
Ngọc |
DH15KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
48 |
15120103 |
Hồ Trần Thảo |
Nguyên |
DH15KM |
2.7 |
4 |
6.7 |
49 |
14122092 |
Trần Thảo |
Nguyên |
DH14TM |
3.5 |
5 |
8.5 |
50 |
13123096 |
Võ Thanh |
Nguyệt |
DH13KE |
2.5 |
4 |
6.5 |
51 |
15120107 |
Nguyễn Vũ Thanh |
Nhàn |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
52 |
15155043 |
Đặng Thị Bé |
Nhi |
DH15KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
53 |
15120114 |
Quách Ngọc Khánh |
Nhi |
DH15KM |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
54 |
15120120 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
DH15KM |
3.6 |
4 |
7.6 |
55 |
15155046 |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
Như |
DH15KN |
3.1 |
4 |
7.1 |
56 |
15120125 |
Dương Ngọc |
Phát |
DH15KM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
57 |
15120127 |
Lê Văn |
Phong |
DH15KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
58 |
14120161 |
Phạm Nhật |
Quang |
DH14KT |
2.4 |
3.6 |
6.0 |
59 |
15120138 |
Võ Thị Xuân |
Quang |
DH15KM |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
60 |
15155052 |
Hà Minh |
Quân |
DH15KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
61 |
15155053 |
Phạm Thị Lệ |
Quyên |
DH15KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
62 |
15120145 |
Trần Thúy |
Quỳnh |
DH15KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
63 |
15155054 |
Ma Thị |
Sáng |
DH15KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
64 |
15155055 |
Đoàn Trường |
Sơn |
DH15KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
65 |
15155057 |
Võ Thị Diễm |
Sương |
DH15KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
66 |
15155059 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
DH15KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
67 |
15120156 |
Lê Yến |
Thanh |
DH15KM |
2.5 |
5 |
7.5 |
68 |
15122190 |
Võ Quốc |
Thanh |
DH15TC |
3.4 |
2 |
5.4 |
69 |
15155060 |
Nguyễn Tuấn |
Thành |
DH15KN |
1.1 |
2.5 |
3.6 |
70 |
15120158 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH15KM |
3.8 |
3 |
6.8 |
71 |
15120155 |
Nguyễn Song |
Thắng |
DH15KM |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
72 |
14155040 |
Trần Đức |
Thiện |
DH14KN |
|
|
0.0 |
73 |
15155061 |
Ka Yến |
Thu |
DH15KN |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
74 |
15155066 |
Phạm Thị |
Thùy |
DH15KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
75 |
15122210 |
Nguyễn Thị Kim |
Thủy |
DH15TM |
1.4 |
1 |
2.4 |
76 |
15155065 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thúy |
DH15KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
77 |
15120179 |
Vũ Thanh |
Thúy |
DH15KM |
3.6 |
3 |
6.6 |
78 |
14122134 |
Nguyễn Thanh |
Thụy |
DH14QT |
2.9 |
2.5 |
5.4 |
79 |
15120173 |
Cao Thị Minh |
Thư |
DH15KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
80 |
15120176 |
Nguyễn Lê Hoài |
Thương |
DH15KM |
3.6 |
5 |
8.6 |
81 |
15155068 |
Phạm Thị Kim |
Tiến |
DH15KN |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
82 |
15155069 |
Lê Thị Hương |
Tràm |
DH15KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
83 |
15120190 |
Huỳnh Thị Thu |
Trang |
DH15KM |
3.8 |
5 |
8.8 |
84 |
15155073 |
Ngô Thị |
Trang |
DH15KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
85 |
15155070 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trâm |
DH15KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
86 |
14122148 |
Phạm Huỳnh Bích |
Trâm |
DH14TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
87 |
15155075 |
Nguyễn Minh |
Trí |
DH15KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
88 |
15120200 |
Huỳnh Mai |
Trúc |
DH15KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
89 |
15122252 |
Nguyễn Minh |
Trung |
DH15TM |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
90 |
13122438 |
Ngô Thanh |
Tú |
DH13TM |
2.4 |
3 |
5.4 |
91 |
15155078 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
DH15KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
92 |
15155080 |
Nguyễn Gia |
Tùng |
DH15KN |
2.6 |
2 |
4.6 |
93 |
15155081 |
Huỳnh Thị Mộng |
Tuyền |
DH15KN |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
94 |
15120206 |
Lâm Thị |
Tuyền |
DH15KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
95 |
15155082 |
Lưu Thị Bích |
Tuyết |
DH15KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
96 |
15155083 |
Thông |
Ướt |
DH15KN |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
97 |
15120214 |
Nguyễn Tưởng Hồng |
Vi |
DH15KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
98 |
13122224 |
Phạm Quốc |
Việt |
DH13QT |
1.4 |
4.5 |
5.9 |
99 |
15155085 |
Đỗ Thị Kim |
Yến |
DH15KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
100 |
15120222 |
Phạm Thị Như |
Yến |
DH15KT |
2.6 |
1 |
3.6 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14812 Nhập ngày : 09-03-2017 Điều chỉnh lần cuối : 12-06-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH15KN(15-03-2017) Lớp kiến tập chuyên ngành- DH14KN&DH14KT(15-03-2017) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH15KT(15-03-2017) Kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 7.5-RD102(09-03-2017) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 4.2- PV337(09-03-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1- PV400B(09-03-2017) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.1- CT202(09-03-2017)
|