TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 10
Toàn hệ thống 2359
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 Ghi chú:

-          CT: cấm thi; BTTL: Bài tập trên lớp (+/- 10%); KT1/2: Kiểm tra giữa kỳ (30%); Thi: Điểm thi (70%)

-          Đối với các bạn đủ 10 điểm, tôi sẽ không cộng cột BTTL.

Mọi thắc mắc của sinh viên vui lòng để lại tin trên fb.

 

Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU

Thứ

4

 

Tiết

789

 

Nhóm 01

 

Lớp

DH16CC, DH16CD

SS

120

 

Phòng CT102

             

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

BTTL

KT1/2

THI

KQ

 

TỔ 02

 

 

 

 

+/_

0.3

0.7

 

 

1

16153041

Phạm Quốc

Khải

DH16CD

 

1.8

3.2

5.0

 

2

16118071

Cao Hoàng

Khang

DH16CC

 

1.2

1.8

3.0

 

3

13154027

Nguyễn Lê

Khoa

DH13OT

 

1.0

1.4

2.4

 

4

16118074

Đỗ Minh

Khôi

DH16CC

1

1.8

2.8

5.6

 

5

16115233

Phan Thị Diễm

Kiều

DH16CB

1

3.0

2.5

6.5

 

6

16118082

Nguyễn Xuân

Lãm

DH16CC

 

1.2

2.1

3.3

 

7

16118080

Bùi

Lâm

DH16CC

 

2.1

4.2

6.3

 

8

16115088

Lâm Thị Khánh

Linh

DH16CB

 

2.7

5.3

8.0

 

9

15154030

Nguyễn Duy

Linh

DH15OT

 

2.7

3.9

6.6

 

10

16137048

Nguyễn Hoài

Linh

DH16NL

 

3.0

2.5

5.5

 

11

14115331

Trần Thị Yến

Linh

DH15CB

 

1.0

0.4

1.4

 

12

16153048

Huỳnh Phúc

Lĩnh

DH16CD

 

2.1

3.2

5.3

 

13

16118086

Nguyễn Đại

Lộ

DH16CC

 

1.2

0.4

1.6

 

14

16118088

Nguyễn Hoàn Phước

Lộc

DH16CC

 

2.1

3.9

6.0

 

15

16153056

Đặng Toàn

Mỹ

DH16CD

 

2.6

1.4

4.0

 

16

14114397

Nguyễn Đức

Nam

DH14CB

 

1.0

3.2

4.2

 

17

14137004

Nguyễn Hoài

Nam

DH14NL

CT

v

v

v

 

18

16115113

Nguyễn Kiều

Nghĩa

DH16GN

 

1.2

0.0

1.2

 

19

14118207

Nguyễn Lê

Nguyên

DH14CK

 

0.0

3.5

3.5

 

20

16154069

Nguyễn Ngọc

Nhã

DH16OT

1

2.1

1.4

4.5

 

21

16115117

Lê Thị Tuyết

Nhi

DH16CB

 

3.0

1.8

4.8

 

22

16115126

Huỳnh Thị Cẩm

Nhung

DH16CB

1

2.7

6.3

10.0

 

23

16114271

Phạm Quỳnh

Như

DH16GN

 

1.5

2.5

4.0

 

24

16118115

Ngô Thanh

Phong

DH16CK

 

1.3

3.2

4.5

 

25

16118116

Nguyễn Thanh

Phong

DH16CC

1

1.5

2.5

5.0

 

26

16137061

Cao Minh

Phúc

DH16NL

 

2.1

2.1

4.2

 

27

16118119

Đinh Đình Hoài

Phúc

DH16CC

 

1.0

0.0

1.0

 

28

16154073

Bùi Duy

Phương

DH16OT

 

3.0

6.0

9.0

 

29

16118122

Ngô Văn Nu

Phương

DH16CC

 

1.5

3.5

5.0

 

30

14115358

Văn Thị Thúy

Phương

DH14CB

 

1.2

2.8

4.0

 

31

16115239

Nguyễn Nhật

Quang

DH16CB

 

3.0

0.0

3.0

 

32

16153067

Hoàng Lê Minh

Quân

DH16CD

 

1.2

3.5

4.7

 

33

14118057

Tạ Minh

Quân

DH14CK

 

0.0

0.0

0.0

 

34

13334155

Nguyễn Tấn

Quốc

CD13CI

0.5

1.0

0.0

1.5

 

35

16118128

Lê Đức

Quy

DH16CC

 

3.0

3.2

6.2

 

36

16118129

Nguyễn Văn

Quý

DH16CC

 

2.1

3.9

6.0

 

37

14154044

Điểu

Quyết

DH14OT

 

1.5

1.8

3.3

 

38

13115092

Ngô Tấn

Sỉ

DH13CB

 

1.0

0.0

1.0

 

39

16154084

Trần Khắc

Sinh

DH16OT

1

2.3

6.7

10.0

 

40

16118132

Huỳnh

Sơn

DH16CC

 

2.1

4.6

6.7

 

41

16118134

Nguyễn Duy

Sơn

DH16CC

 

2.5

3.5

6.0

 

42

16153072

Đỗ Tam

Tài

DH16CD

 

2.1

4.2

6.3

 

43

16118138

Nguyễn Anh

Tài

DH16CK

 

1.2

v

v

 

44

16118141

Lưu Văn

Tân

DH16CK

 

1.3

0.7

2.0

 

45

15154051

Nguyễn Duy

Thái

DH15OT

 

3.0

3.2

6.2

 

46

16153080

Phạm Đình

Thái

DH16CD

 

2.4

3.2

5.6

 

47

16154089

Hồ Lê Quốc

Thanh

DH16OT

 

2.7

2.1

4.8

 

48

16153082

Thanh

DH16CD

 

1.2

4.2

5.4

 

49

14154142

Trương Quang

Thanh

DH14OT

 

1.5

1.8

3.3

 

50

16153083

Võ Trí

Thanh

DH16CD

 

3.0

2.8

5.8

 

51

16115163

Trịnh Thị

Thảo

DH16CB

1

1.3

6.7

9.0

 

52

13137131

Lê Hoàng

Thắng

DH13NL

 

3.0

1.0

4.0

 

53

16153081

Lê Văn

Thắng

DH16CD

1

1.2

6.0

8.2

 

54

14137005

Nguyễn Hữu

Thế

DH14NL

 

1.3

3.2

4.5

 

55

16137076

Lê Hải

Thiện

DH16NL

1

1.2

7.0

9.2

 

56

14153050

Nguyễn Phú

Thịnh

DH14CD

 

3.0

2.5

5.5

 

57

16118152

Đặng Thị Hòa

Thuận

DH16CC

 

1.2

1.8

3.0

 

58

16115177

Hồ Thị Thủy

Tiên

DH16CB

 

2.7

2.8

5.5

 

59

13138217

Nguyễn Đức

Tiến

DH13TD

 

1.0

0.4

1.4

 

60

16118159

Lê Văn

Tình

DH16CC

 

3.0

6.7

9.7

 

61

16118160

Lê Bá

Toàn

DH16CC

 

2.2

6.3

8.5

 

62

16115183

Lương Minh

Trí

DH16CB

CT

v

v

v

 

63

16115184

Hà Thị Lệ

Trinh

DH16CB

 

2.7

4.6

7.3

 

64

16153096

Huỳnh Văn

Trọng

DH16CD

 

3.0

6.7

9.7

 

65

13153245

Nguyễn Tiến

Trung

DH13CD

 

1.2

v

v

 

66

14154063

Võ Đình

Trường

DH14OT

 

1.5

3.5

5.0

 

67

14153139

Lê Văn

Trưởng

DH14CD

 

2.7

0.0

2.7

 

68

16153100

Lê Anh

Tuấn

DH16CD

 

2.4

2.1

4.5

 

69

16118189

Nguyễn Anh

Tuấn

DH16CC

 

3.0

1.1

4.1

 

70

16153102

Nguyễn Minh

Tuấn

DH16CD

 

1.2

1.4

2.6

 

71

14137092

Cao Tấn

Tùng

DH14NL

 

1.0

0.4

1.4

 

72

16118170

Tường

DH16CC

 

1.2

4.2

5.4

 

73

14153060

Nguyễn Công

Tưởng

DH14CD

 

1.0

0.7

1.7

 

74

16118171

Đoàn Đình

Văn

DH16CC

 

1.2

0.0

1.2

 

75

14115418

Đặng Trọng Quốc

Việt

DH14GN

CT

1.8

v

v

 

76

16153107

Lâm Văn

Vinh

DH16CD

 

1.2

0.4

1.6

 

77

16153108

Huỳnh Tấn

DH16CD

 

1.3

4.2

5.5

 

78

14137097

Lê Hoàng

DH14NL

 

1.9

2.1

4.0

 

79

15115201

Nguyễn Hoàng

DH15GN

 

1.2

2.8

4.0

 

80

16137105

Nguyễn Hữu Anh

DH16NL

 

1.2

0.0

1.2

 

                                 

 

Số lần xem trang : 15065
Nhập ngày : 13-03-2018
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 002(24-02-2014)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(22-09-2013)

  Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(22-09-2013)

  Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(21-07-2013)

  Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(21-07-2013)

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007