TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Do quy định Khoa không cho phép GV công bố điểm, nên tôi đã không công bố.
Nhưng các bạn lại nhắn tin quá nhiều. Bây giờ tôi tạm thời công bố dữ liệu file trên máy (không phải bản scan). Do đó các bạn chỉ có thể phản hồi trên fb của tôi, không thể phúc khảo ở Khoa và Trường được.
Quý thầy cô có ghé qua web vui lòng thông cảm bỏ qua J
Điểm bài tập trên lớp tôi đã công vào các cột, đến khi không thêm được nữa.
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU |
Thứ |
3 |
Tiết 456 |
|
|
|
Nhóm 02 |
|
Lớp |
TINCHI7 |
|
|
|
|
|
Phòng HD305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT |
THI |
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
B1 |
TL |
30% |
70% |
KQ |
1 |
14115426 |
Lê Tấn |
Anh |
DH14GN |
|
|
1.8 |
V |
V |
2 |
15115005 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
DH15GN |
|
|
3 |
2.8 |
5.8 |
3 |
14137009 |
Hồ Thế |
Bảo |
DH14NL |
|
|
1.8 |
6.0 |
7.8 |
4 |
16115008 |
Lê Văn Nhật |
Bảo |
DH16CB |
|
|
1.8 |
2.8 |
4.6 |
5 |
16118015 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
DH16CK |
10 |
|
3 |
7.0 |
10.0 |
6 |
16115010 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Bình |
DH16GB |
|
|
3 |
7.0 |
10.0 |
7 |
16115011 |
Nguyễn Thị Tâm |
Bình |
DH16GB |
10 |
0.3 |
3 |
6.7 |
10.0 |
8 |
16114203 |
Bùi Minh |
Cảnh |
DH16GN |
|
|
2.1 |
5.6 |
7.7 |
9 |
14118008 |
Nguyễn Đăng |
Châu |
DH14CK |
|
|
2.7 |
0.7 |
3.4 |
10 |
14118117 |
Lê Tiến |
Công |
DH14CK |
|
|
2.7 |
4.9 |
7.6 |
11 |
13115011 |
Lê Thị |
Danh |
DH13CB |
|
|
1.5 |
4.6 |
6.1 |
12 |
16115255 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
DH16GN |
|
|
1.5 |
6.0 |
7.5 |
13 |
15118023 |
Nguyễn Minh |
Dương |
DH15CC |
|
|
1.2 |
5.6 |
6.8 |
14 |
16115023 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
DH16GN |
|
|
3 |
5.0 |
8.0 |
15 |
14118137 |
Nguyễn Quốc |
Đạt |
DH14CC |
|
|
1.5 |
V |
V |
16 |
13153004 |
Trương Nguyễn Tiến |
Đạt |
DH13CD |
|
|
2.7 |
2.5 |
5.2 |
17 |
14154015 |
Huỳnh Thiện |
Đức |
DH14OT |
|
|
2.4 |
6.0 |
8.4 |
18 |
16115033 |
Lê Thùy |
Được |
DH16GN |
10 |
|
3 |
7.0 |
10.0 |
19 |
15115035 |
Nguyễn Thị |
Hà |
DH15CB |
|
|
2.4 |
2.8 |
5.2 |
20 |
14115025 |
Phạm Thanh |
Hà |
DH14GN |
|
|
1.2 |
2.1 |
3.3 |
21 |
14154017 |
Lê Minh |
Hải |
DH14OT |
|
|
2.1 |
4.2 |
6.3 |
22 |
16115041 |
Nguyễn Ngọc |
Hạnh |
DH16GN |
|
|
3 |
7.0 |
10.0 |
23 |
14115027 |
Võ Thị Mỹ |
Hảo |
DH14GB |
|
|
1.2 |
2.8 |
4.0 |
24 |
16115251 |
Lê Thị Thúy |
Hằng |
DH16CB |
|
|
3 |
3.5 |
6.5 |
25 |
15137017 |
Phạm Phước |
Hậu |
DH15NL |
10 |
1 |
1.8 |
6.3 |
9.1 |
26 |
14115190 |
Lý Minh |
Hòa |
DH14CB |
CT |
|
|
V |
V |
27 |
13138079 |
Nguyễn Trần Minh |
Hoàng |
DH13TD |
|
|
1.2 |
2.8 |
4.0 |
28 |
14118168 |
Nguyễn Thái |
Học |
DH14CK |
|
|
1 |
1.4 |
2.4 |
29 |
16115063 |
Hồ Bích |
Huệ |
DH16GN |
|
|
3 |
5.6 |
8.6 |
30 |
13115044 |
Lương Ngọc |
Huy |
dh13gn |
|
|
1.6 |
4.9 |
6.5 |
31 |
14114049 |
Nguyễn Nhật |
Kha |
DH14CB |
|
|
2.4 |
4.9 |
7.3 |
32 |
16115077 |
Lê Văn |
Khoa |
DH16GN |
|
|
1.5 |
4.6 |
6.1 |
33 |
16115078 |
Nguyễn Thị Đăng |
Khoa |
DH16GN |
|
|
1.5 |
2.8 |
4.3 |
34 |
14115424 |
Trần Văn |
Kiệt |
DH14CB |
|
|
2.1 |
4.6 |
6.7 |
35 |
14154030 |
Đỗ Đức |
Linh |
DH14OT |
10 |
1 |
3 |
4.0 |
8.0 |
36 |
16137047 |
Huỳnh Ngọc |
Linh |
DH16NL |
10 |
1 |
3 |
5.0 |
9.0 |
37 |
15115082 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
DH15CB |
|
|
2.4 |
2.1 |
4.5 |
38 |
13138260 |
Hoàng Đức |
Lương |
DH13TD |
|
|
2.8 |
4.2 |
7.0 |
39 |
16115097 |
Thân Huỳnh |
Lưu |
DH16GN |
|
|
3 |
6.0 |
9.0 |
40 |
13138117 |
Nguyễn Quốc |
Mạnh |
DH13TD |
|
|
2.6 |
1.4 |
4.0 |
41 |
15115093 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Minh |
DH15CB |
|
|
1.5 |
0.0 |
1.5 |
42 |
13138010 |
Nguyễn Ngọc |
Nam |
DH13TD |
|
|
1 |
0.0 |
1.0 |
43 |
14115082 |
Hoàng Thị Hạnh |
Nghĩa |
DH14GB |
|
|
1.3 |
3.2 |
4.5 |
44 |
13154039 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
DH13OT |
|
|
1.2 |
2.8 |
4.0 |
45 |
13153016 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
DH13CD |
|
|
3 |
3.5 |
6.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔ 02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
13137103 |
Nguyễn Tăng |
Phát |
DH13NL |
|
|
1 |
V |
V |
2 |
13118230 |
Cao Hoàng |
Phi |
DH13CK |
|
|
1 |
V |
V |
3 |
13138163 |
Phạm Lưu |
Phước |
DH13TD |
|
|
1.9 |
2.1 |
4.0 |
4 |
13137112 |
Nguyễn Minh |
Quan |
DH13NL |
|
|
1.8 |
3.9 |
5.7 |
5 |
13138166 |
Ngô Nguyễn Minh |
Quân |
DH13TD |
|
|
3 |
2.1 |
5.1 |
6 |
15153051 |
Nguyễn Anh |
Quân |
DH15CD |
|
|
3 |
0.0 |
3.0 |
7 |
14137062 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
DH14NL |
|
|
1.3 |
3.2 |
4.5 |
8 |
16115147 |
Nguyễn Thị Thu |
Sương |
DH16GB |
|
|
2.4 |
2.1 |
4.5 |
9 |
13118049 |
Lương Ngọc |
Tân |
DH13CK |
|
|
1.5 |
2.5 |
4.0 |
10 |
16153085 |
Huỳnh Công |
Thành |
DH16CD |
|
|
3 |
5.3 |
8.3 |
11 |
16115159 |
Nguyễn Tâm |
Thành |
DH16GB |
|
|
2.7 |
2.8 |
5.5 |
12 |
16115164 |
Trương Thị |
Thảo |
DH16GN |
10 |
1 |
1.5 |
5.0 |
7.5 |
13 |
13138201 |
Văn Thiên |
Thăng |
DH13TD |
CT |
|
|
V |
V |
14 |
13137133 |
Nguyễn Đại |
Thiên |
DH13NL |
|
|
|
V |
V |
15 |
14115376 |
Thái Kế |
Thiện |
DH14GN |
|
|
|
0.0 |
0.0 |
16 |
14118265 |
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
DH14CC |
|
|
2.1 |
6.0 |
8.1 |
17 |
14115380 |
Vũ Đức |
Thịnh |
DH14GN |
|
|
1.2 |
1.4 |
2.6 |
18 |
16115167 |
Thái Mỹ |
Thoa |
DH16GN |
|
|
2.2 |
1.8 |
4.0 |
19 |
15114156 |
Nguyễn Công |
Thông |
DH15CB |
|
|
1.5 |
0.7 |
2.2 |
20 |
14118267 |
Nguyễn Hoàng |
Thông |
DH14CK |
|
|
|
V |
V |
21 |
13115114 |
Nguyễn Bùi Minh |
Thúy |
DH13CB |
|
|
1.5 |
2.5 |
4.0 |
22 |
14115250 |
Châu Ngọc |
Thương |
DH14GN |
|
|
1.2 |
4.6 |
5.8 |
23 |
16137081 |
Võ Ngọc |
Thương |
DH16NL |
10 |
0.7 |
3 |
6.3 |
10.0 |
24 |
16114300 |
Mai Thị Cẩm |
Tiên |
DH16GN |
|
|
1.5 |
6.3 |
7.8 |
25 |
16115244 |
Nguyễn Bảo |
Toàn |
DH16CB |
|
|
3 |
5.6 |
8.6 |
26 |
16115182 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
DH16CB |
|
|
2.4 |
3.2 |
5.6 |
27 |
14115397 |
Ngô Thị Bích |
Trâm |
DH14CB |
|
|
1.9 |
2.1 |
4.0 |
28 |
16137085 |
Phan Thanh |
Trọng |
DH16NL |
|
|
3 |
6.7 |
9.7 |
29 |
14137088 |
Huỳnh Văn |
Trường |
DH14NL |
|
|
3 |
3.5 |
6.5 |
30 |
16115193 |
Nguyễn Tuấn |
Trường |
DH16GB |
|
|
3 |
2.1 |
5.1 |
31 |
15115188 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
DH15CB |
|
|
1.5 |
0.0 |
1.5 |
32 |
16115196 |
Ngô Thanh |
Tùng |
DH16CB |
|
|
3 |
6.7 |
9.7 |
33 |
14137091 |
Phạm Đức |
Tuyên |
DH14NL |
|
|
1.2 |
2.8 |
4.0 |
34 |
16115205 |
Trần Thị Thanh |
Vi |
DH16CB |
|
|
3 |
7.0 |
10.0 |
35 |
14115418 |
Đặng Trọng Quốc |
Việt |
DH14GN |
|
|
1.5 |
0.0 |
1.5 |
36 |
15118131 |
Dương Quốc |
Việt |
DH15CK |
|
|
2.4 |
4.6 |
7.0 |
Số lần xem trang : 15063 Nhập ngày : 19-08-2018 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 002(24-02-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(22-09-2013) Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(22-09-2013) Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(21-07-2013) Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(21-07-2013)
|