TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU
|
Thứ
|
4
|
Tiết 456
|
|
|
Nhóm 02
|
207113
|
Lớp
|
TINCHI
|
100
|
|
|
|
Phòng RD404
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+/-
|
30%
|
70%
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
COT 1
|
COT 2
|
COT 3
|
KQ
|
|
15137002
|
Võ Trường
|
An
|
DH15NL
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
1
|
18115925
|
Nguyễn Thành
|
Bá
|
DH18CB
|
|
0.9
|
V
|
V
|
2
|
17153011
|
Nguyễn Minh
|
Chiến
|
DH17CD
|
|
1.2
|
V
|
V
|
3
|
14118114
|
Thái Văn
|
Chiến
|
DH14CC
|
|
2.7
|
1.4
|
4.1
|
4
|
16118026
|
Tống Mạnh
|
Cường
|
DH16CK
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
5
|
15115016
|
Trương Mai
|
Cường
|
DH15GB
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
6
|
16153008
|
Nguyễn Thanh
|
Danh
|
DH16CD
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
7
|
15137007
|
Nguyễn Thái
|
Du
|
DH15NL
|
|
2.1
|
0.7
|
2.8
|
8
|
16118035
|
Phạm Anh
|
Dũng
|
DH16CK
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
9
|
15137010
|
Từ Khắc
|
Duy
|
DH15NL
|
|
2.4
|
6.3
|
8.7
|
10
|
15153014
|
Nguyễn Phương
|
Duyệt
|
DH15CD
|
|
3.0
|
1.1
|
4.1
|
11
|
16137011
|
Nguyễn Chí
|
Đại
|
DH16NL
|
|
2.7
|
2.8
|
5.5
|
12
|
18154017
|
Nguyễn Tấn
|
Đại
|
DH18OT
|
1
|
3.0
|
4.2
|
8.2
|
13
|
16115025
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
DH16CB
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
14
|
14154012
|
Nguyễn Tuấn
|
Đạt
|
DH14OT
|
|
2.4
|
2.1
|
4.5
|
15
|
16137014
|
Đào Đồn
|
Điền
|
DH16NL
|
|
2.7
|
3.5
|
6.2
|
16
|
16115252
|
Dương Thái
|
Đông
|
DH16CB
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
17
|
15137008
|
Châu Trần Minh
|
Đức
|
DH15NL
|
0.5
|
3.0
|
6.3
|
9.8
|
18
|
17114009
|
Mai Phong
|
Đức
|
DH17GN
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
19
|
15137009
|
Lê Thành
|
Được
|
DH15NL
|
|
2.4
|
3.9
|
6.3
|
20
|
15115033
|
Trần Châu
|
Giang
|
DH15CB
|
|
1.2
|
V
|
V
|
21
|
14115025
|
Phạm Thanh
|
Hà
|
DH14GN
|
|
2.4
|
3.2
|
5.6
|
22
|
15154019
|
Võ Duy
|
Hà
|
DH15OT
|
|
2.4
|
0.7
|
3.1
|
23
|
14118022
|
Nguyễn Mạnh
|
Hải
|
DH14CK
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
24
|
16118049
|
Nguyễn Văn
|
Hào
|
DH16CK
|
|
3.0
|
1.0
|
4.0
|
25
|
14115033
|
Bùi Minh
|
Hiển
|
DH14GN
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
26
|
16115056
|
Trần Thị
|
Hoà
|
DH16GN
|
|
3.0
|
1.0
|
4.0
|
27
|
16137031
|
Nguyễn Ngọc
|
Hoài
|
DH16NL
|
|
3.0
|
2.1
|
5.1
|
28
|
16115067
|
Đặng Quang
|
Huy
|
DH16CB
|
|
3.0
|
4.0
|
7.0
|
29
|
16137036
|
Huỳnh Quang
|
Huy
|
DH16NL
|
|
3.0
|
1.8
|
4.8
|
30
|
15137029
|
Phạm Đăng
|
Huy
|
DH15NL
|
|
3.0
|
4.2
|
7.2
|
31
|
15137023
|
Quách Nguyễn Kim
|
Hưng
|
DH15NL
|
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
32
|
15137024
|
Vũ Quang
|
Hưng
|
DH15NL
|
|
1.5
|
2.5
|
4.0
|
33
|
15118140
|
Trương Đăng
|
Khoa
|
DH15CK
|
|
2.7
|
3.9
|
6.6
|
34
|
15153030
|
Hoàng Văn
|
Kỳ
|
DH15CD
|
|
0.9
|
0.7
|
1.6
|
35
|
15118059
|
Trương Minh
|
Luân
|
DH15CC
|
|
2.4
|
2.8
|
5.2
|
36
|
15115093
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Minh
|
DH15CB
|
|
1.2
|
V
|
V
|
37
|
15118065
|
Nguyễn Trúc
|
Minh
|
DH15CC
|
|
2.4
|
0.7
|
3.1
|
38
|
14115343
|
Nguyễn Thanh
|
Nam
|
DH14GN
|
CT
|
2.4
|
V
|
V
|
39
|
16115107
|
Phạm Bảo
|
Nam
|
DH16CB
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
40
|
15137036
|
Nguyễn Thái
|
Ngọc
|
DH15NL
|
1
|
1.8
|
5.0
|
7.8
|
41
|
18154085
|
Lê Quốc
|
Nhân
|
DH18OT
|
|
2.7
|
1.4
|
4.1
|
42
|
16137054
|
Nguyễn Thanh
|
Nhân
|
DH16NL
|
|
3.0
|
5.0
|
8.0
|
43
|
15115114
|
Trương Trọng
|
Nhân
|
DH15CB
|
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
44
|
16115132
|
Huỳnh Ngọc
|
Phấn
|
DH16CB
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
45
|
15118080
|
Lê Nguyễn Vinh
|
Phúc
|
DH15CK
|
|
2.7
|
V
|
V
|
46
|
16115239
|
Nguyễn Nhật
|
Quang
|
DH16CB
|
0.5
|
2.4
|
3.9
|
6.8
|
47
|
13153186
|
Trần Minh
|
Quang
|
DH13CD
|
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
48
|
16115141
|
Trịnh Minh
|
Quang
|
DH16CB
|
|
2.4
|
3.2
|
5.6
|
49
|
15115134
|
Vũ Nhật
|
Quang
|
DH15CB
|
|
1.2
|
1.8
|
3.0
|
50
|
16137064
|
Huỳnh Anh
|
Quân
|
DH16NL
|
|
3.0
|
1.1
|
4.1
|
51
|
16115143
|
Tạ Thị Kim
|
Quyên
|
DH16CB
|
|
2.7
|
1.4
|
4.1
|
52
|
12115097
|
Trần Mạnh
|
Quyết
|
DH12GN
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
53
|
14118239
|
Văn Công
|
Sĩ
|
DH14CK
|
|
1.5
|
2.5
|
4.0
|
54
|
17118092
|
Lê Văn
|
Sơn
|
DH17CK
|
|
2.4
|
2.1
|
4.5
|
55
|
15118088
|
Trần Hữu
|
Sơn
|
DH15CK
|
|
2.1
|
4.9
|
7.0
|
56
|
15137048
|
Nguyễn Đình Nhật
|
Tân
|
DH15NL
|
|
3.0
|
5.6
|
8.6
|
57
|
16115158
|
Võ Hồng
|
Thắng
|
DH16CB
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
58
|
15153062
|
Lâm Minh
|
Thi
|
DH15CD
|
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
59
|
14115376
|
Thái Kế
|
Thiện
|
DH14GN
|
CT
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
60
|
15137056
|
Huỳnh Phúc
|
Thịnh
|
DH15NL
|
CT
|
2.4
|
V
|
V
|
61
|
14115380
|
Vũ Đức
|
Thịnh
|
DH14GN
|
|
1.8
|
1.4
|
3.2
|
62
|
13153223
|
Trần Hửu
|
Thọ
|
DH13CD
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
63
|
15115156
|
Nguyễn Thành
|
Thông
|
DH15GN
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
|
15115166
|
Ngô Ngọc
|
Tiến
|
DH15GB
|
CT
|
0.0
|
V
|
V
|
64
|
16115245
|
Đoàn Minh
|
Trí
|
DH16GB
|
|
3.0
|
1.0
|
4.0
|
65
|
13154063
|
Trần Minh
|
Trí
|
DH13OT
|
|
1.5
|
4.2
|
5.7
|
66
|
14154062
|
Nguyễn Thế
|
Trọng
|
DH14OT
|
|
2.9
|
1.1
|
4.0
|
67
|
13137154
|
Nguyễn Văn
|
Trường
|
DH13NL
|
|
2.4
|
2.8
|
5.2
|
68
|
13137158
|
Nguyễn Minh
|
Tú
|
DH13NL
|
|
2.1
|
2.1
|
4.2
|
69
|
15115188
|
Nguyễn Thanh
|
Tú
|
DH15CB
|
|
1.2
|
V
|
V
|
70
|
17153078
|
Lê Văn
|
Tuấn
|
DH17CD
|
1
|
3.0
|
4.6
|
8.6
|
71
|
15115191
|
Ngô
|
Tuấn
|
DH15GN
|
|
3.0
|
3.2
|
6.2
|
72
|
16115204
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Vân
|
DH16GN
|
|
3.0
|
2.8
|
5.8
|
73
|
16137101
|
Phạm Văn
|
Vĩ
|
DH16NL
|
|
2.1
|
2.1
|
4.2
|
74
|
14115418
|
Đặng Trọng Quốc
|
Việt
|
DH14GN
|
CT
|
3.0
|
V
|
V
|
75
|
16115249
|
Huỳnh Quang
|
Vinh
|
DH16CB
|
|
2.7
|
2.5
|
5.2
|
76
|
16153109
|
Lê Văn
|
Vũ
|
DH16CD
|
|
2.7
|
5.6
|
8.3
|
77
|
16137105
|
Nguyễn Hữu Anh
|
Vũ
|
DH16NL
|
1
|
2.7
|
3.9
|
7.6
|
78
|
15118139
|
Nguyễn Thành
|
Ý
|
DH15CK
|
|
3.0
|
6.0
|
9.0
|
Số lần xem trang : 15070 Nhập ngày : 05-08-2019 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 002(24-02-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(22-09-2013) Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(22-09-2013) Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(21-07-2013) Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(21-07-2013)
|