TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU
|
Thứ 4
|
789
|
|
Nhóm
|
2
|
207113
|
Lớp:
|
TINCHI1
|
|
Phòng:
|
TV303
|
3TC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
MSSV
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
KQ
|
1
|
17153005
|
Lê Hoàng
|
Bảo
|
DH17CD
|
9
|
2
|
17137005
|
Mai Thanh
|
Bình
|
DH17NL
|
6
|
3
|
15118006
|
Nguyễn Châu
|
Bình
|
DH15CK
|
4
|
4
|
15154006
|
K'
|
Bừng
|
DH15OT
|
4
|
5
|
17153010
|
Vương Quốc Viết
|
Chí
|
DH17CD
|
4
|
6
|
15118007
|
Lâm Quang
|
Chiến
|
DH15CC
|
4.5
|
7
|
15118008
|
Lê Trung
|
Chiến
|
DH15CK
|
4
|
8
|
17153011
|
Nguyễn Minh
|
Chiến
|
DH17CD
|
4
|
9
|
17154016
|
Nguyễn Khoa
|
ĐiỀn
|
DH17OT
|
5
|
10
|
15154019
|
Võ Duy
|
Hà
|
DH15OT
|
4
|
11
|
17118034
|
Huỳnh Văn
|
Hiếu
|
DH17CK
|
7.5
|
12
|
17153028
|
Nguyễn Thành
|
Hiếu
|
DH17CD
|
8
|
13
|
17115143
|
Nguyễn Công
|
Hiếu
|
DH17GB
|
4
|
14
|
17137022
|
Huỳnh Nhựt
|
Hồ
|
DH17NL
|
7
|
15
|
17154035
|
Nguyễn Thanh
|
Hùng
|
DH17OT
|
6.5
|
16
|
16154051
|
Vũ Văn
|
Huy
|
DH16OT
|
6.5
|
17
|
16137034
|
Nguyễn Nho
|
Hưng
|
DH16NL
|
4
|
18
|
15137071
|
Nguyễn Duy
|
Khanh
|
DH15NL
|
4
|
19
|
17115053
|
Trần Đăng
|
Khoa
|
DH17GN
|
4
|
20
|
17154047
|
Phạm Tấn
|
Kiệt
|
DH17OT
|
7.5
|
21
|
14118190
|
Huỳnh Công
|
Lân
|
DH14CK
|
5.5
|
22
|
17118058
|
Trần Ngọc Minh
|
Mẫn
|
DH17CK
|
8
|
23
|
15118065
|
Nguyễn Trúc
|
Minh
|
DH15CC
|
5
|
24
|
17153045
|
Nguyễn Thanh
|
Nam
|
DH17CD
|
5
|
25
|
17118063
|
Trần Phương
|
Nam
|
DH17CK
|
V
|
26
|
16115113
|
Nguyễn Kiều
|
Nghĩa
|
DH16GN
|
4
|
27
|
17118064
|
Phan Trọng
|
Nghĩa
|
DH17CK
|
4
|
28
|
17153051
|
Võ Thành
|
Nhân
|
DH17CD
|
7
|
29
|
17154066
|
Đinh Xuân
|
Nhật
|
DH17OT
|
4
|
30
|
17118072
|
Nguyễn Minh
|
Nhựt
|
DH17CK
|
V
|
31
|
17153054
|
Dương Trung
|
Ninh
|
DH17CD
|
4
|
32
|
17137052
|
Nguyễn Tấn
|
Phúc
|
DH17NL
|
8
|
33
|
17137056
|
Đàm Minh
|
Quang
|
DH17NL
|
5.5
|
34
|
17137055
|
Nguyễn Nhật
|
Quân
|
DH17NL
|
6.5
|
35
|
15153051
|
Nguyễn Anh
|
Quân
|
DH15CD
|
8.5
|
36
|
17137058
|
Ngô Thành
|
Quí
|
DH17NL
|
7.5
|
37
|
17154078
|
Lê Thanh
|
Sơn
|
DH17OT
|
6.5
|
38
|
17113179
|
TrỊnh Xuân
|
Tâm
|
DH17OT
|
4.5
|
39
|
17115092
|
Nguyễn Hoàng
|
Tân
|
DH17GB
|
4
|
40
|
16118143
|
Hà Văn
|
Thắng
|
DH16CC
|
4
|
41
|
17154091
|
Phạm Bá
|
Thắng
|
DH17OT
|
4
|
42
|
17118107
|
Bá Duy
|
Thịnh
|
DH17CK
|
5
|
43
|
14118070
|
Đinh Trọng
|
Thọ
|
DH14CK
|
4
|
44
|
14118072
|
Nguyễn Gia
|
Thuật
|
DH14CK
|
5
|
45
|
19118243
|
Nguyễn Tấn
|
Tịnh
|
DH19CC
|
7
|
46
|
16137083
|
Huỳnh Trần Minh
|
Trâm
|
DH16NL
|
6
|
47
|
15118114
|
Lê Đức
|
Trí
|
DH15CK
|
4
|
48
|
17118120
|
Nguyễn Quang
|
Trí
|
DH17CK
|
5.5
|
49
|
16115246
|
Dương Nguyễn Bá
|
Triều
|
DH16GN
|
4
|
50
|
14118293
|
Lê Văn
|
Trúng
|
DH14CK
|
4
|
51
|
14118294
|
Nguyễn Phi
|
Trường
|
DH14CK
|
4
|
52
|
16154107
|
Trần Quang
|
Tuấn
|
DH16OT
|
6
|
53
|
13138020
|
Trần Thanh
|
Tuấn
|
DH13TD
|
V
|
54
|
14137092
|
Cao Tấn
|
Tùng
|
DH14NL
|
4.5
|
55
|
13115460
|
Lê Tiến
|
Tùng
|
DH13CB
|
4
|
56
|
17154122
|
Đặng Bá
|
Vũ
|
DH17OT
|
7.5
|
Số lần xem trang : 15117 Nhập ngày : 27-02-2021 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 002(24-02-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(22-09-2013) Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(22-09-2013) Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(21-07-2013) Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(21-07-2013)
|