TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 5
Toàn hệ thống 3183
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

  

Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU

Thứ 6

456

       

Nhóm

3

207148

Lớp:

DH19NL

79

     

Phòng: 

PV233

2TC

           

 

 

 

 

 

 

   

KQ

STT

MSSV

Họ lót

Tên

Mã lớp

TL

KT

THI

KQ

1

19137001

Nguyễn Duy

An

DH19NL

 

V

V

V

2

19137002

Châu Thanh Hoàng

Anh

DH19NL

 

2.1

6.0

8.1

3

19137004

Nguyễn Chí

Bảo

DH19NL

 

3

1.0

4.0

4

19137005

Nguyễn Hữu

Chấn

DH19NL

 

2.7

1.4

4.1

5

19137006

Lê Ngô

Chí

DH19NL

1

1.8

2.8

5.6

6

17153010

Vương Quốc Viết

Chí

DH17CD

 

V

V

V

7

19137007

Nguyễn Vương

Chiến

DH19NL

 

3

4.0

7.0

8

19137009

Huỳnh Tấn

Cường

DH19NL

 

3

1.0

4.0

9

19137011

Nguyễn Long

Cường

DH19NL

 

3

5.0

8.0

10

18154031

Nguyễn Minh

Dương

DH18OT

 

1.8

0.0

1.8

11

19137012

Nguyễn Văn

Đảm

DH19NL

 

3

1.5

4.5

12

19137013

Hồ Dương Tuấn

Đạt

DH19NL

 

3

7.0

10.0

13

19118034

Nguyễn Công

Đạt

DH19CK

 

3

1.0

4.0

14

19137014

Trần Minh

Đạt

DH19NL

 

3

2.0

5.0

15

18118026

Nguyễn Huỳnh

Đức

DH18CK

 

1.5

2.5

4.0

16

19154035

Trần Hoàng

DH19OT

 

2.4

5.6

8.0

17

19137018

Phạm Duy

Hạnh

DH19NL

 

3

4.0

7.0

18

19137020

Nguyễn Trung

Hậu

DH19NL

 

2.5

3.5

6.0

19

18154038

Lê Thanh

Hòa

DH18OT

 

1.5

4.0

5.5

20

19137021

Phạm Công

Hoàng

DH19NL

 

3

1.0

4.0

21

19137022

Phạm Văn Trí

Hùng

DH19NL

 

2.4

2.6

5.0

22

19137025

Nguyễn Minh

Huy

DH19NL

 

2.7

4.6

7.3

23

19137027

Nguyễn Trần Gia

Huy

DH19NL

 

3

1.0

4.0

24

19137028

Sầm Khắc

Huy

DH19NL

0.7

3

6.3

10.0

25

19137029

Trần Văn

Huy

DH19NL

 

3

6.3

9.3

26

19137023

Ngô Trần

Hưng

DH19NL

 

1.8

1.4

3.2

27

19137024

Bùi Ngô Gia

Hữu

DH19NL

 

3

2.6

5.6

28

19137031

Đặng Hoàng

Khang

DH19NL

1

3

4.7

8.7

29

19137032

Nguyễn Hoàng

Khang

DH19NL

 

3

1.8

4.8

30

19137038

Phạm Đình

KhỞi

DH19NL

 

3

1.8

4.8

31

18118068

Lê Quang

Lộc

DH18CK

 

3

1.1

4.1

32

19137041

Nguyễn Phúc

Lộc

DH19NL

 

3

0.0

3.0

33

19118135

Trần Hữu

LuẬn

DH19CC

 

1.5

1.8

3.3

34

19137042

Bùi Thị Yến

Mi

DH19NL

 

2.25

6.8

9.1

35

18118082

Nguyễn Đình

Minh

DH18CK

 

3

4.0

7.0

36

19154093

Nguyễn Lê Anh

Minh

DH19OT

 

2.7

0.7

3.4

37

19118148

Huỳnh Hoài

Nam

DH19CK

 

2.1

0.7

2.8

38

19137043

Phạm Nhật

Nam

DH19NL

1

2.1

4.6

7.7

39

19137044

Nguyễn Hoàng

Ngoan

DH19NL

 

2.4

6.3

8.7

40

19137045

Nguyễn Ngọc Hoàng

Ngọc

DH19NL

 

V

V

V

41

19137046

Nguyễn Phúc

Nguyên

DH19NL

 

1.5

1.8

3.3

42

19137048

Hoàng Công

Nhật

DH19NL

 

2.4

0.0

2.4

43

18154092

Chau Sô

Phát

DH18OT

 

2.7

5.3

8.0

44

19137049

Đỗ Minh

Phát

DH19NL

 

3

4.2

7.2

45

18118104

Nguyễn Thanh

Phi

DH18CK

 

1.8

6.3

8.1

46

19137050

Trần Hoàng

Phi

DH19NL

 

3

0.0

3.0

47

19118177

Nguyễn Trường

Phong

DH19CC

 

1.5

1.8

3.3

48

18118106

Phùng Minh

Phông

DH18CK

 

3

4.7

7.7

49

19137052

Hoàng Ngọc Nhật

Quang

DH19NL

 

3

3.5

6.5

50

18118112

Lê Văn

Quang

DH18CK

 

3

5.6

8.6

51

19137054

Huỳnh Thị Ngọc

Quý

DH19NL

 

3

7.0

10.0

52

19137055

Nguyễn Thị Yến

Quyên

DH19NL

 

3

5.6

8.6

53

19137056

Trần Nguyễn

Sang

DH19NL

 

2.1

1.1

3.2

54

19137057

Thái Đức

Sơn

DH19NL

 

2.1

0.0

2.1

55

19137058

Cao Tấn

Tài

DH19NL

 

3

1.5

4.5

56

19137059

Hồ Anh

Tài

DH19NL

 

3

3.5

6.5

57

19137060

Hoàng Nhân

Tài

DH19NL

1

3

2.1

6.1

58

19137061

Lương Ngọc

Tân

DH19NL

 

3

6.3

9.3

59

19137062

Nguyễn Đăng

Tân

DH19NL

 

3

2.8

5.8

60

18154108

Trương Thành

Tấn

DH18OT

 

3

7.0

10.0

61

19137066

Châu Văn

Thanh

DH19NL

 

2.1

1.4

3.5

62

19137068

Huỳnh Chí

Thành

DH19NL

 

1.8

3.2

5.0

63

19137069

Nguyễn Công

Thành

DH19NL

 

3

2.8

5.8

64

19137070

Nguyễn Quốc

Thành

DH19NL

 

2.7

3.9

6.6

65

19137065

Phạm Phước

Thắng

DH19NL

 

3

1.8

4.8

66

18118137

Nguyễn Hoàng

Thế

DH18CC

 

3

6.7

9.7

67

19118224

Lâm Thanh

Thiện

DH19CC

 

1.5

6.3

7.8

68

18118142

Nguyễn Quang

Thìn

DH18CK

 

1.8

3.2

5.0

69

17154095

Huỳnh Minh

Thịnh

DH18OT

 

3

4.2

7.2

70

13153223

Trần Hửu

Thọ

DH13CD

 

0

V

V

71

19137075

Lê Thanh

Toàn

DH19NL

 

3

V

V

72

19137077

Bùi Thành

Trung

DH19NL

 

2.1

0.0

2.1

73

18118164

Lê Minh

Trung

DH18CC

 

3

5.0

8.0

74

19137079

Huỳnh Quốc

Tuấn

DH19NL

0.7

3

6.3

10.0

75

18118176

Tống Văn

Tuấn

DH18CC

 

3

5.3

8.3

76

13138020

Trần Thanh

Tuấn

DH13TD

 

0

V

V

77

18154131

Nguyễn Tài

Tuệ

DH18OT

 

2.4

1.1

3.5

78

18118184

Tô Đức

Vinh

DH18CK

 

3

4.2

7.2

79

19137082

Từ Trường

DH19NL

 

3

1.1

4.1

 

Số lần xem trang : 15114
Nhập ngày : 27-02-2021
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 1 - Tổ 002(24-02-2014)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 3 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(22-09-2013)

  Điểm thi SBVL - Học kỳ 3 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(22-09-2013)

  Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(21-07-2013)

  Điểm thi SBVL - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(21-07-2013)

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007