Trần Hoài Nam Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
Ktvm2-t5.2-pv237 |
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
32 |
19120203 |
Hồ Thị Kim |
Thùy |
DH19KM |
1 |
NT |
33 |
19122361 |
Lê Thị |
Thương |
DH19KM |
1 |
|
38 |
19120237 |
Đặng Thị Sơn |
Tuyền |
DH19KM |
1 |
|
39 |
19120243 |
Lê Thị Ngọc Cẩm |
Vân |
DH19KM |
1 |
|
2 |
19120004 |
Nguyễn Huỳnh |
Anh |
DH19KM |
2 |
|
6 |
19120019 |
Lê Hoàng Ngọc |
Châu |
DH19KM |
2 |
NT |
14 |
19120102 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
DH19KM |
2 |
|
16 |
19120111 |
Phạm Thị |
Ly |
DH19KM |
2 |
|
22 |
19120146 |
Đỗ Thị Huỳnh |
Như |
DH19KM |
2 |
|
23 |
17120126 |
Lê Xuân |
Phong |
DH17KM |
3 |
|
27 |
19120178 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
DH19KM |
3 |
NT |
31 |
19120188 |
Nguyễn Lê Hiền |
Thi |
DH19KM |
3 |
|
34 |
19120200 |
Ngô Thị Thúy |
Thương |
DH19KM |
3 |
|
37 |
19120229 |
Tạ Thị Anh |
Trinh |
DH19KM |
3 |
|
4 |
19120010 |
Trần Thị Tú |
Anh |
DH19KM |
4 |
|
5 |
19120016 |
Trần Thiên |
Bảo |
DH19KM |
4 |
NT |
36 |
19120224 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
DH19KM |
4 |
|
44 |
19120259 |
Nguyễn Lê Tường |
Vy |
DH19KM |
4 |
|
|
|
Nguyễn Kim |
Thảo |
|
4 |
|
8 |
19120039 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
DH19KM |
5 |
|
13 |
19120085 |
Nguyễn Võ Phương |
Khanh |
DH19KM |
5 |
|
19 |
19120122 |
Lê Thúy |
Nga |
DH19KM |
5 |
|
25 |
19120172 |
Nguyễn Thị Gia |
Quỳnh |
DH19KM |
5 |
|
43 |
19120257 |
Nguyễn Hoàng Tường |
Vy |
DH19KM |
5 |
NT |
9 |
19120028 |
Lê Trung |
Đức |
DH19KM |
6 |
|
12 |
19120060 |
Phan Thị Thu |
Hiền |
DH19KM |
6 |
NT |
24 |
19120158 |
Huỳnh Thị Trúc |
Phương |
DH19KM |
6 |
|
28 |
19120179 |
Phan Hồng |
Thái |
DH19KM |
6 |
|
40 |
19120247 |
Cao Thị Tường |
Vi |
DH19KM |
6 |
|
1 |
19120001 |
Lê Thị Thúy |
An |
DH19KM |
7 |
|
7 |
19120037 |
Đặng Thị Mỹ |
Duyên |
DH19KM |
7 |
|
18 |
19120120 |
Phạm Thị Thùy |
My |
DH19KM |
7 |
NT |
21 |
19120145 |
Bùi Lan |
Như |
DH19KM |
7 |
|
29 |
19120180 |
Bùi Thị Lan |
Thanh |
DH19KM |
8 |
|
41 |
19120250 |
Trần Thúy |
Vi |
DH19KM |
8 |
|
42 |
19120251 |
Đinh Ngọc Thảo |
Vy |
DH19KM |
8 |
|
45 |
19120267 |
Cao Thị Hải |
Yến |
DH19KM |
8 |
NT |
46 |
19120271 |
Trần Thị Hải |
Yến |
DH19KM |
8 |
|
3 |
17120005 |
Trần Ngọc Trúc |
Anh |
DH17KT |
9 |
|
10 |
17120038 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Hà |
DH17KT |
9 |
NT |
11 |
17120043 |
Lê Phúc |
Hậu |
DH17KM |
9 |
|
26 |
17120147 |
Nguyễn Thế |
Sơn |
DH17KM |
9 |
|
35 |
19120202 |
Trần Thị Hồng |
Thương |
DH19KM |
9 |
|
15 |
19120108 |
Lê Hữu |
Luật |
DH19KM |
|
|
17 |
19120117 |
Nguyễn Thùy |
My |
DH19KT |
|
|
20 |
19120123 |
Nguyễn Thu |
Nga |
DH19KT |
|
|
30 |
19120186 |
Nguyễn Uyên |
Thảo |
DH19KM |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14837 Nhập ngày : 05-03-2021 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập thống kê định lượng lớp DH19KN(27-03-2021) Lớp kinh tế sản xuất - thứ 6.3 - PV233(05-03-2021) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 6.2 -RD105(05-03-2021) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.3 - TV201B(05-03-2021) Lớp kinh tế sản xuất - thứ 3.4 - PV400A(05-03-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 3.2-PV337(05-03-2021)
|