Trần Hoài Nam Danh sách nhóm
|
|
|
|
DANH SÁCH NHÓM 1
(Thầy: Trần Độc Lập, Thầy: Nguyễn Minh Tôn và Thầy: Nguyễn Văn Cường)
TT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
Ghi chú
|
1
|
19155001
|
Lê Nguyễn Quỳnh
|
An
|
DH19KN
|
1
|
|
2
|
19155004
|
Nguyễn Tú
|
Anh
|
DH19KN
|
1
|
|
3
|
19155006
|
Trần Thị Huỳnh
|
Anh
|
DH19KN
|
1
|
|
4
|
19155009
|
Lâm Phi
|
Bảo
|
DH19KN
|
1
|
|
5
|
19155011
|
Lê Văn
|
Đăng
|
DH19KN
|
1
|
|
6
|
19155014
|
Dương Đình
|
Đình
|
DH19KN
|
1
|
|
7
|
17113036
|
Nguyễn Văn
|
Giàu
|
DH17KN
|
1
|
|
8
|
19155020
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Hằng
|
DH19KN
|
1
|
|
9
|
19155025
|
Trần Thị
|
Hiền
|
DH19KN
|
1
|
|
10
|
19155031
|
Lê Minh
|
Huy
|
DH19KN
|
1
|
|
11
|
19155034
|
Mai Khoa
|
Khang
|
DH19KN
|
1
|
|
12
|
19155046
|
Phạm Thị
|
Loan
|
DH19KN
|
1
|
|
13
|
19155050
|
Lê Thị Xuân
|
Mai
|
DH19KN
|
1
|
|
14
|
19155054
|
Sơn Kiều
|
Mẫn
|
DH19KN
|
1
|
|
15
|
19155057
|
Mã Thành
|
Nam
|
DH19KN
|
1
|
|
16
|
19155058
|
Trần Trúc
|
Ngân
|
DH19KN
|
1
|
|
17
|
19155060
|
Nguyễn Thị Thu
|
Ngọc
|
DH19KN
|
1
|
|
18
|
19155064
|
Lê Thị Tuyết
|
Nhi
|
DH19KN
|
1
|
|
19
|
19155070
|
Lê Trường
|
Phúc
|
DH19KN
|
1
|
|
20
|
19155076
|
Trần Bảo
|
Sương
|
DH19KN
|
1
|
|
21
|
19155079
|
Nguyễn Giang Quốc
|
Thắng
|
DH19KN
|
1
|
|
22
|
19155081
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Thảo
|
DH19KN
|
1
|
|
23
|
19155085
|
Bùi Thị Anh
|
Thư
|
DH19KN
|
1
|
|
24
|
19155089
|
Trần Thị Minh
|
Thư
|
DH19KN
|
1
|
|
25
|
19155093
|
Văn Nguyễn Cát
|
Tiên
|
DH19KN
|
1
|
|
26
|
19155095
|
Huỳnh Đình
|
Tiến
|
DH19KN
|
1
|
|
27
|
18155095
|
Lê Ngọc Đoan
|
Trang
|
DH18KN
|
1
|
|
28
|
19155103
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
DH19KN
|
1
|
|
29
|
19155109
|
Lê Ngọc Tường
|
Vi
|
DH19KN
|
1
|
|
30
|
19155114
|
Phạm Hoàng Phương
|
Yến
|
DH19KN
|
1
|
|
31
|
19155087
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
DH19KN
|
1
|
|
32
|
19155090
|
Huỳnh Minh
|
Thuận
|
DH19KN
|
1
|
|
33
|
19155094
|
Đào Minh
|
Tiến
|
DH19KN
|
1
|
|
34
|
19155098
|
Trần Đào Mai
|
Trâm
|
DH19KN
|
1
|
|
35
|
19155102
|
La Thị Huyền
|
Trang
|
DH19KN
|
1
|
|
DANH SÁCH NHÓM 2
(Thầy: Lê Vũ và Thầy: Trần Hoài Nam)
TT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
Ghi chú
|
1
|
19155003
|
Lê Tuấn
|
Anh
|
DH19KN
|
2
|
|
2
|
19155005
|
Trần Minh
|
Anh
|
DH19KN
|
2
|
|
3
|
19155007
|
Lý Thị Ngọc
|
Ánh
|
DH19KN
|
2
|
|
4
|
19155010
|
Trần Thị
|
Chiến
|
DH19KN
|
2
|
|
5
|
19155013
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diệu
|
DH19KN
|
2
|
|
6
|
19155015
|
Nguyễn Đức
|
Doanh
|
DH19KN
|
2
|
|
7
|
19155019
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Hằng
|
DH19KN
|
2
|
|
8
|
19155023
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Hảo
|
DH19KN
|
2
|
|
9
|
19155030
|
Cao Thị Mỹ
|
Hương
|
DH19KN
|
2
|
|
10
|
19155033
|
Phan Thị Thanh
|
Huyền
|
DH19KN
|
2
|
|
11
|
19155044
|
Trác Hồng
|
Linh
|
DH19KN
|
2
|
|
12
|
19155047
|
Ngô Thanh
|
Lộc
|
DH19KN
|
2
|
|
13
|
19155052
|
Đặng Ngọc
|
Mẫn
|
DH19KN
|
2
|
|
14
|
19155056
|
Lê Vũ Thảo
|
My
|
DH19KN
|
2
|
|
15
|
19155059
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
DH19KN
|
2
|
|
16
|
19155066
|
Nguyễn Thị
|
Nhi
|
DH19KN
|
2
|
|
17
|
19155074
|
Lê Thị Ngọc
|
Quyên
|
DH19KN
|
2
|
|
18
|
19155077
|
Trần Thị Thảo
|
Sương
|
DH19KN
|
2
|
|
19
|
19155080
|
Phan Thị Kim
|
Thanh
|
DH19KN
|
2
|
|
20
|
19155084
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Thu
|
DH19KN
|
2
|
|
21
|
17113235
|
Trần Thị Kim
|
Trinh
|
DH17KN
|
2
|
|
22
|
19155113
|
Hoàng Thị Hải
|
Yến
|
DH19KN
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14844 Nhập ngày : 27-03-2021 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 6.3 - PV233(05-03-2021) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 6.2 -RD105(05-03-2021) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.3 - TV201B(05-03-2021) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.2 - PV237(05-03-2021) Lớp kinh tế sản xuất - thứ 3.4 - PV400A(05-03-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 3.2-PV337(05-03-2021)
|