Trần Hoài Nam Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
Ktvm2-t6.2-RD105 |
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
6 |
19120025 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
DH19KT |
1 |
|
16 |
19120048 |
Dương Thúy |
Hằng |
DH19KT |
1 |
|
18 |
19120066 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
DH19KT |
1 |
|
53 |
19120223 |
Lê Thị Thu |
Trang |
DH19KT |
1 |
|
55 |
19120216 |
Huỳnh Ngọc Nhã |
Trâm |
DH19KT |
1 |
NT |
56 |
19120218 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
DH19KT |
1 |
|
12 |
19120052 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hạnh |
DH19KT |
2 |
|
20 |
18120085 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH18KM |
2 |
NT |
32 |
18120141 |
Trần Thị Mai |
Ngân |
DH18KM |
2 |
|
38 |
18120171 |
Nguyễn Thị Bích |
Oanh |
DH18KM |
2 |
|
51 |
18120241 |
Đặng Thị Kiều |
Tiên |
DH18KM |
2 |
|
64 |
19120248 |
Nguyễn Thị Kiều |
Vi |
DH19KT |
2 |
|
1 |
19120005 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
DH19KT |
3 |
|
14 |
19120054 |
Võ Thị Thu |
Hạnh |
DH19KT |
3 |
|
21 |
19120073 |
Nguyễn Hà Thu |
Hương |
DH19KT |
3 |
|
22 |
19120074 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
DH19KT |
3 |
|
36 |
19120139 |
Huỳnh Thị |
Nhi |
DH19KT |
3 |
|
49 |
19120193 |
Lê Kim |
Thoa |
DH19KT |
3 |
NT |
24 |
19120098 |
Trần Thị Kim |
Liên |
DH19KT |
4 |
|
25 |
19120101 |
Nguyễn Thị |
Linh |
DH19KT |
4 |
|
26 |
19120103 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH19KT |
4 |
|
27 |
19120105 |
Tôn Kiều Nhật |
Linh |
DH19KT |
4 |
|
29 |
19120112 |
Trần Thị Cẩm |
Ly |
DH19KT |
4 |
|
48 |
19120190 |
Trần Bửu |
Thi |
DH19KT |
4 |
|
7 |
19120033 |
Phùng Thị Thùy |
Dung |
DH19KT |
5 |
|
8 |
19120038 |
Nguyễn Thị Kiều |
Duyên |
DH19KT |
5 |
|
44 |
19120169 |
Dương Tú |
Quỳnh |
DH19KT |
5 |
NT |
46 |
19120177 |
Lương Thị Thu |
Sương |
DH19KT |
5 |
|
58 |
19120221 |
Trương Thị Bích |
Trâm |
DH19KT |
5 |
|
59 |
19120222 |
Võ Đặng Ngọc |
Trân |
DH19KT |
5 |
|
9 |
19120020 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
DH19KT |
6 |
NT |
19 |
19120080 |
Nguyễn Đức |
Huy |
DH19KT |
6 |
|
28 |
19120107 |
La Văn |
Luân |
DH19KT |
6 |
|
39 |
18120175 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
DH18KT |
6 |
|
41 |
18120176 |
Nguyễn Thị Bạch |
Phúc |
DH18KT |
6 |
|
62 |
19120235 |
Đinh Quang |
Trường |
DH19KT |
6 |
|
15 |
19120055 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
DH19KT |
7 |
|
37 |
19120142 |
Phạm Ngọc UyỂn |
Nhi |
DH19KT |
7 |
|
45 |
19120171 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
DH19KT |
7 |
|
47 |
19120182 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
DH19KT |
7 |
|
50 |
19120194 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
DH19KT |
7 |
NT |
61 |
19120233 |
Trần Thị Minh |
Trúc |
DH19KT |
7 |
|
3 |
19120015 |
Võ Lê Ngọc |
Ánh |
DH19KT |
8 |
|
13 |
19120053 |
Nguyễn Thị Thu |
Hạnh |
DH19KT |
8 |
|
30 |
18120134 |
Chu Thị Kim |
Ngân |
DH18KM |
8 |
|
31 |
19120125 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
DH19KT |
8 |
|
52 |
19120208 |
Phạm Ngọc Cẩm |
Tiên |
DH19KT |
8 |
NT |
66 |
19120256 |
Lý Lan |
Vy |
DH19KT |
8 |
|
2 |
19120007 |
Nguyễn Thị Quế |
Anh |
DH19KT |
9 |
|
10 |
19120043 |
Lê Thị Việt |
Hà |
DH19KT |
9 |
|
11 |
19120051 |
Lê Thị |
Hạnh |
DH19KT |
9 |
|
33 |
19120132 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
DH19KT |
9 |
|
42 |
19120160 |
Phạm Thị |
Phương |
DH19KT |
9 |
|
54 |
19120226 |
Trần Thiên |
Trang |
DH19KT |
9 |
NT |
34 |
19122351 |
Nguyễn Trần Liên |
Ngọc |
DH19KT |
10 |
NT |
57 |
19120219 |
Phạm Như |
Trâm |
DH19KT |
10 |
|
60 |
19120232 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
DH19KT |
10 |
|
63 |
19120238 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
DH19KT |
10 |
|
65 |
19120254 |
Lê Hồng |
Vy |
DH19KT |
10 |
|
68 |
19120270 |
Phan Thị Hiểu |
Yến |
DH19KT |
10 |
|
17 |
19120047 |
Trần Ngọc |
Hân |
DH19KT |
11 |
|
23 |
19120093 |
Phùng Thị Thúy |
Kiều |
DH19KT |
11 |
|
43 |
19120161 |
Trần Thị |
Phương |
DH19KT |
11 |
|
4 |
18120022 |
Phạm Hồng |
Búp |
DH18KT |
|
|
5 |
19120023 |
Huỳnh Thị Thúy |
Diễm |
DH19KT |
|
|
35 |
17120110 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
DH17KM |
|
|
40 |
14122348 |
Võ Hoàng Ngọc |
Phú |
DH14QT |
|
|
67 |
19120265 |
Hà Thị Thanh |
Xuân |
DH19KT |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14829 Nhập ngày : 05-03-2021 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập thống kê định lượng lớp DH19KN(27-03-2021) Lớp kinh tế sản xuất - thứ 6.3 - PV233(05-03-2021) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.3 - TV201B(05-03-2021) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.2 - PV237(05-03-2021) Lớp kinh tế sản xuất - thứ 3.4 - PV400A(05-03-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 3.2-PV337(05-03-2021)
|