Trần Hoài Nam Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
Ktvm2-t5.3-TV201B |
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
26 |
19120089 |
Nguyễn Thái Đăng |
Khoa |
DH19KT |
1 |
NT |
30 |
19120097 |
Phạm Thị Kim |
Liên |
DH19KT |
1 |
|
33 |
19120104 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
DH19KT |
1 |
|
35 |
19120115 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Minh |
DH19KT |
1 |
|
38 |
19120128 |
Trương Quốc |
Nghĩa |
DH19KT |
1 |
|
41 |
19120144 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
DH19KT |
1 |
|
49 |
19120164 |
Trần Thị |
Phượng |
DH19KT |
1 |
|
65 |
19120227 |
Đỗ Cao |
Trí |
DH19KT |
1 |
|
3 |
19120008 |
Thái Tú |
Anh |
DH19KT |
2 |
|
5 |
19120011 |
Võ Thị Hoàng |
Anh |
DH19KT |
2 |
|
9 |
19120018 |
Phan Thị Xuân |
Biên |
DH19KT |
2 |
|
16 |
19120049 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
DH19KT |
2 |
|
39 |
19120134 |
Nguyễn Thị Bích |
Nguyệt |
DH19KT |
2 |
|
66 |
18120263 |
Bùi Thị Bích |
Triệu |
DH18KT |
2 |
|
71 |
19120249 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH19KT |
2 |
NT |
75 |
19120262 |
Phạm Tường |
Vy |
DH19KT |
2 |
|
7 |
19120014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
DH19KT |
3 |
NT |
17 |
19120062 |
Trần Thị |
Hiệp |
DH19KT |
3 |
|
20 |
19120068 |
Trần Cẩm |
Hoan |
DH19KT |
3 |
|
21 |
19120069 |
Đoàn Thị Kim |
Hoàng |
DH19KT |
3 |
|
48 |
19120163 |
Nguyễn Hạ |
Phượng |
DH19KM |
3 |
|
55 |
19120191 |
Võ Thị Thanh |
Thịnh |
DH19KM |
3 |
|
58 |
17120174 |
Huỳnh Minh |
Thư |
DH17KM |
3 |
|
10 |
19120027 |
Nguyễn Thị Trúc |
Doan |
DH19KT |
4 |
|
11 |
19120030 |
Lê Thị Hồng |
Dung |
DH19KT |
4 |
|
61 |
19120211 |
Từ Công Thùy |
Tiên |
DH19KT |
4 |
|
68 |
19120240 |
Huỳnh Thị Ánh |
Tuyết |
DH19KT |
4 |
|
72 |
19120252 |
Đoàn Phạm Thúy |
Vy |
DH19KT |
4 |
|
73 |
19120260 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vy |
DH19KT |
4 |
NT |
74 |
19120261 |
Nguyễn Thị |
Vy |
DH19KT |
4 |
|
80 |
19120269 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
DH19KT |
4 |
|
2 |
19120006 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
DH19KM |
5 |
|
15 |
19120057 |
Phan Văn |
Hảo |
DH19KM |
5 |
|
18 |
19120064 |
Lê Minh |
Hiếu |
DH19KM |
5 |
NT |
24 |
19120077 |
Trần Thị |
Hường |
DH19KM |
5 |
|
27 |
19120091 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
DH19KM |
5 |
|
45 |
19120151 |
Lê Trương Hoài |
Phi |
DH19KM |
5 |
|
60 |
19120210 |
Trần Thị Cẩm |
Tiên |
DH19KM |
5 |
|
67 |
19120239 |
Trần Nguyễn Minh |
Tuyền |
DH19KM |
5 |
|
8 |
19120017 |
Trương Chí |
Bảo |
DH19KM |
6 |
|
22 |
19120081 |
Nguyễn Hoàng Đình |
Huy |
DH19KM |
6 |
|
25 |
19120086 |
Trần Như |
Khiết |
DH19KM |
6 |
|
34 |
19120113 |
Phan Thị |
Lý |
DH19KM |
6 |
|
52 |
19120185 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH19KM |
6 |
NT |
63 |
19120212 |
Tăng Thị |
Tính |
DH19KM |
6 |
|
70 |
19120245 |
Trương Thị Thúy |
Vân |
DH19KM |
6 |
|
40 |
18120157 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
DH18KM |
7 |
|
50 |
18120210 |
Bùi Thị |
Thảo |
DH18KM |
7 |
NT |
57 |
18120239 |
Vi Thị Thu |
Thuyền |
DH18KM |
7 |
|
77 |
18120292 |
Trương Lê Thúy |
Vy |
DH18KM |
7 |
|
|
18120035 |
Lê Phước |
Dũng |
|
7 |
|
6 |
19120013 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
DH19KM |
8 |
|
19 |
19120067 |
Thới Thị Kim |
Hòa |
DH19KM |
8 |
NT |
29 |
19120096 |
Ngô Văn |
Lem |
DH19KM |
8 |
|
31 |
19120099 |
Lê Thị Yến |
Linh |
DH19KM |
8 |
|
32 |
19120100 |
Lê Văn Thùy |
Linh |
DH19KM |
8 |
|
46 |
19120157 |
Huỳnh Thị Kim |
Phương |
DH19KM |
8 |
|
47 |
19120159 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
DH19KM |
8 |
|
78 |
19120264 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vỹ |
DH19KM |
8 |
|
12 |
19120032 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
DH19KT |
9 |
|
23 |
19120076 |
Phạm Thu |
Hường |
DH19KT |
9 |
NT |
28 |
19120095 |
Nguyễn Thị |
Lành |
DH19KT |
9 |
|
44 |
19120150 |
Trịnh Kiều |
Oanh |
DH19KT |
9 |
|
51 |
19120184 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
DH19KT |
9 |
|
59 |
19120206 |
Hồ Thị Cẩm |
Tiên |
DH19KT |
9 |
|
69 |
19120241 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
DH19KT |
9 |
|
79 |
19120268 |
Lê Thị Ngọc |
Yến |
DH19KT |
9 |
|
4 |
19120009 |
Trần Thị Tú |
Anh |
DH19KT |
10 |
|
36 |
19120118 |
Nguyễn Trúc |
My |
DH19KT |
10 |
|
37 |
19120124 |
Phạm Thị Tuyết |
Nga |
DH19KT |
10 |
|
42 |
19120147 |
Bùi Thị Hồng |
Nhung |
DH19KT |
10 |
NT |
54 |
19120189 |
Nguyễn Thị |
Thi |
DH19KT |
10 |
|
56 |
19120195 |
Thái Thị Xuân |
Thời |
DH19KT |
10 |
|
1 |
18120007 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Anh |
DH18KT |
|
|
13 |
18120029 |
Phạm Huỳnh |
Đan |
DH18KT |
|
|
14 |
19120026 |
Bùi Thị |
Định |
DH19KT |
|
|
43 |
19120149 |
Nguyễn Thị Diệp |
Nương |
DH19KT |
|
|
53 |
19120187 |
TrỊnh Thị Ngọc |
Thảo |
DH19KM |
|
|
62 |
19120213 |
Hà Thị |
Tình |
DH19KT |
|
|
64 |
17120184 |
Trần Trọng |
Toản |
DH17KT |
|
|
76 |
16120333 |
Trần Thiên Thúy |
Vy |
DH16KT |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14837 Nhập ngày : 05-03-2021 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập thống kê định lượng lớp DH19KN(27-03-2021) Lớp kinh tế sản xuất - thứ 6.3 - PV233(05-03-2021) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 6.2 -RD105(05-03-2021) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 5.2 - PV237(05-03-2021) Lớp kinh tế sản xuất - thứ 3.4 - PV400A(05-03-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 3.2-PV337(05-03-2021)
|