Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Điện thoại |
Nhóm |
Ghi chú |
16 |
20122420 |
La Khánh Kim |
Nguyên |
DH20QTC |
|
1 |
|
33 |
20122583 |
Nguyễn Nhật |
Tường |
DH20QTC |
|
1 |
|
38 |
20122604 |
Nguyễn Thị Bích |
Vy |
DH20QTC |
|
1 |
|
36 |
20122597 |
Hà Anh |
Vũ |
DH20QTC |
|
1 |
N.trưởng |
20 |
20122473 |
Nguyễn Minh |
Quân |
DH20QTC |
|
2 |
|
21 |
20122476 |
Nguyễn Minh |
Quang |
DH20QTC |
|
2 |
|
35 |
20122595 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
DH20QTC |
|
2 |
|
13 |
20122402 |
Lê Hoàng Thanh |
Ngân |
DH20QTC |
|
2 |
N.trưởng |
12 |
20122391 |
Đoàn Ngọc |
My |
DH20QTC |
|
3 |
|
29 |
20122540 |
Phạm Quỳnh |
Trâm |
DH20QTC |
|
3 |
|
37 |
20122598 |
Lê Ngọc Anh |
Vũ |
DH20QTC |
|
3 |
|
24 |
20122519 |
Nguyễn Thị Thuý |
Thu |
DH20QTC |
|
3 |
N.trưởng |
6 |
20122323 |
Đặng Ngọc Ánh |
Hồng |
DH20QTC |
|
4 |
|
22 |
20122505 |
Dương Phương |
Thảo |
DH20QTC |
|
4 |
|
39 |
20122605 |
Tô Tuyết |
Vy |
DH20QTC |
|
4 |
|
5 |
20122305 |
Lê Thị Tú |
Hân |
DH20QTC |
|
4 |
N.trưởng |
25 |
21122734 |
Phạm Thị Hoài |
Thương |
DH21QTCA |
|
5 |
|
34 |
21122806 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
DH21QTCA |
|
5 |
|
23 |
21122707 |
Mai Diệp Phương |
Thảo |
DH21QTCA |
|
5 |
N.trưởng |
10 |
20122375 |
Nguyễn Thị |
Luyến |
DH20QTC |
|
6 |
|
17 |
20122426 |
Nguyễn Trần |
Nhật |
DH20QTC |
|
6 |
|
31 |
20122552 |
Lê Quang |
Trí |
DH20QTC |
|
6 |
|
26 |
20122530 |
Nguyễn Trang Minh |
Thy |
DH20QTC |
|
6 |
N.trưởng |
1 |
20122253 |
Lê Thái |
Bình |
DH20QTC |
|
7 |
|
7 |
20122331 |
Dương Lê Gia |
Huy |
DH20QTC |
|
7 |
|
14 |
20122419 |
Trịnh Bảo |
Ngọc |
DH20QTC |
|
7 |
|
27 |
20122538 |
Phan Thành |
Tín |
DH20QTC |
|
7 |
|
2 |
20122270 |
Nguyễn Thị Thúy |
Diễm |
DH20QTC |
|
8 |
|
8 |
20122343 |
Lê Quang |
Khải |
DH20QTC |
|
8 |
|
15 |
20122418 |
Nguyễn Trần Bảo |
Ngọc |
DH20QTC |
|
8 |
|
28 |
21122761 |
Trần Mai Ngọc |
Trâm |
DH21QTCB |
|
8 |
|
3 |
20122283 |
Lê Phương |
Duy |
DH20QTC |
|
9 |
|
9 |
20122373 |
Nguyễn Quốc |
Lương |
DH20QTC |
|
9 |
|
18 |
21122671 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
DH21QTCB |
|
9 |
|
30 |
20122551 |
Trần Thu |
Trang |
DH20QTC |
|
9 |
|
4 |
20122302 |
Nguyễn Vũ Thu |
Hà |
DH20QTC |
|
10 |
|
11 |
20122387 |
Nguyễn Trần Công |
Minh |
DH20QTC |
|
10 |
|
19 |
20122466 |
Đặng Trần Yến |
Phương |
DH20QTC |
|
10 |
|
32 |
20122569 |
Hoàng Văn |
Trung |
DH20QTC |
|
10 |
|
40 |
20120349 |
Trương Thảo |
Vy |
DH20QTC |
|
10 |
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 12892 Nhập ngày : 31-01-2023 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.4-5.4-6.1(31-01-2023)
Lớp quản trị kinh doanh nông nghiệp - thứ 3.4-5.2-6.4(31-01-2023)
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 3.1-5.1(31-01-2023)
Lớp tài chính nông nghiệp - thứ 6.2-7.1(31-01-2023)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 2.2-3.3-4.1-4.3(31-01-2023)
|