Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
Lớp KTSX - thứ 3.1-HD303 |
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
2 |
19120015 |
Võ Lê Ngọc |
Ánh |
DH19KT |
1 |
17 |
21120413 |
Vi Thị Hồng |
Liên |
DH21KT |
1 |
22 |
19120107 |
La Văn |
Luân |
DH19KT |
1 |
24 |
20120227 |
Thái Nguyễn Bảo |
Ngân |
DH20KT |
1 |
43 |
19120190 |
Trần Bửu |
Thi |
DH19KT |
1 |
53 |
20120307 |
Đỗ Thị Huyền |
Trâm |
DH20KT |
1 |
20 |
20120036 |
Lương Trần Phương |
Linh |
DH20KT |
2 |
27 |
20120237 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
DH20KT |
2 |
36 |
20120262 |
Phạm Thị Ngọc |
Quỳnh |
DH20KT |
2 |
38 |
20120268 |
Huỳnh Thúy |
Tâm |
DH20KT |
2 |
55 |
20120328 |
Châu Trung |
Tú |
DH20KT |
2 |
6 |
20120177 |
Diệp Ngọc |
Duyên |
DH20KT |
3 |
8 |
20120182 |
Nguyễn Thị Như |
Hà |
DH20KT |
3 |
15 |
20120205 |
Trần Lệ |
Huyền |
DH20KT |
3 |
25 |
20118206 |
Phan Trọng |
Nghĩa |
DH20KT |
3 |
26 |
20120230 |
Mai Thị Mỹ |
Ngôn |
DH20KT |
3 |
31 |
20120248 |
Nguyễn Thị Lan |
Phương |
DH20KT |
4 |
45 |
20120285 |
Trần Thị Hoài |
Thu |
DH20KT |
4 |
46 |
20120286 |
Lê Minh |
Thư |
DH20KT |
4 |
63 |
20120347 |
Nguyễn Thảo |
Vy |
DH20KT |
4 |
67 |
20120357 |
Trần Thị Kim |
Yến |
DH20KT |
4 |
42 |
20120098 |
Lê Thị |
Thảo |
DH20KT |
5 |
57 |
20120332 |
Trần Lam |
Tường |
DH20KT |
5 |
59 |
20120336 |
Lê Thị |
Uyên |
DH20KT |
5 |
61 |
20120341 |
Lê Thị Tường |
Vi |
DH20KT |
5 |
64 |
20120350 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
DH20KT |
5 |
12 |
20120195 |
Võ Thị Thu |
Hồng |
DH20KT |
6 |
16 |
20120208 |
Nguyễn Thị Hà |
Lan |
DH20KT |
6 |
23 |
20120223 |
Huỳnh Thị Kim |
Ngân |
DH20KT |
6 |
29 |
20120239 |
Lê Diệp Thảo |
Như |
DH20KT |
6 |
32 |
20120254 |
Trịnh Thị Kim |
Phượng |
DH20KT |
7 |
33 |
20120253 |
Trịnh Thị Kim |
Phượng |
DH20KT |
7 |
35 |
20120257 |
Huỳnh Nguyễn Phương |
Quyên |
DH20KT |
7 |
40 |
20120271 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thẩm |
DH20KT |
7 |
47 |
20120289 |
Phạm Anh |
Thư |
DH20KT |
7 |
48 |
20120288 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
DH20KT |
7 |
4 |
20120169 |
Đinh Gia |
Cao |
DH20KT |
8 |
60 |
20120339 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vân |
DH20KT |
8 |
65 |
20120354 |
Nguyễn Ngọc |
Yến |
DH20KT |
8 |
66 |
20120352 |
Châu Võ Hải |
Yến |
DH20KT |
8 |
9 |
20120186 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
DH20KT |
9 |
19 |
20120035 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Linh |
DH20KT |
9 |
28 |
20120240 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
DH20KT |
9 |
50 |
20120108 |
Lê Ngọc Mai |
Thy |
DH20KT |
9 |
54 |
20120329 |
Hoàng Thị |
Tú |
DH20KT |
9 |
58 |
20120334 |
Hồ Thị Thanh |
Tuyền |
DH20KT |
9 |
14 |
19120073 |
Nguyễn Hà Thu |
Hương |
DH19KT |
10 |
18 |
19120104 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
DH19KT |
10 |
21 |
19120103 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH19KT |
10 |
52 |
19120214 |
Huỳnh Anh |
Toàn |
DH19KT |
10 |
13 |
20120198 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
DH20KT |
11 |
37 |
20120267 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
DH20KT |
11 |
44 |
20120283 |
Phan Ngọc |
Thoại |
DH20KT |
11 |
51 |
20120306 |
Trần Minh |
Toàn |
DH20KT |
11 |
56 |
20120330 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
DH20KT |
11 |
49 |
20120294 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
DH20KT |
22 |
1 |
20120154 |
Bùi Thị Ngọc |
Anh |
DH20KT |
|
3 |
20120168 |
Trương Ngọc |
Cẩm |
DH20KT |
|
5 |
20120176 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
DH20KT |
|
7 |
20120181 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giang |
DH20KT |
|
10 |
19120052 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hạnh |
DH19KT |
|
11 |
19120058 |
Hà Thị Thanh |
Hiền |
DH19KT |
|
30 |
19120149 |
Nguyễn Thị Diệp |
Nương |
DH19KT |
|
34 |
21120219 |
Nguyễn Thị Phước |
Quyên |
DH21KT |
|
39 |
21120234 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
DH21KT |
|
41 |
18120207 |
Trần Thị Kim |
Thanh |
DH18KT |
|
62 |
20120342 |
Trần Quốc |
Việt |
DH20KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp KTSX - thứ 5.1-RD203 |
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
27 |
20120209 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
DH20KT |
1 |
39 |
20120241 |
Phạm Thị Tuyết |
Nhung |
DH20KT |
1 |
51 |
20120276 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
DH20KT |
1 |
52 |
20120279 |
Huỳnh Thị |
Thơ |
DH20KT |
1 |
58 |
20120297 |
Đinh Thị Thủy |
Tiên |
DH20KT |
1 |
61 |
20120311 |
Trần Thị Bích |
Trâm |
DH20KT |
1 |
71 |
20120333 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
DH20KT |
1 |
1 |
20120152 |
Đào Mỹ Duy |
Ân |
DH20KT |
2 |
2 |
20120003 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Anh |
DH20KT |
2 |
8 |
20120166 |
Nguyễn Hồ Ngân |
Bình |
DH20KT |
2 |
10 |
20120009 |
Nguyễn Thị Xuân |
Đào |
DH20KT |
2 |
11 |
20120172 |
Trần Thị Thuý |
Diễm |
DH20KT |
2 |
13 |
20120185 |
Phạm Thu |
Hải |
DH20KT |
2 |
14 |
20120187 |
Mai Thị Thu |
Hằng |
DH20KT |
2 |
49 |
20120273 |
Phạm Thị Phương |
Thanh |
DH20KT |
3 |
50 |
20120277 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH20KT |
3 |
57 |
20120296 |
Lã Yến |
Thy |
DH20KT |
3 |
59 |
20120305 |
Nguyễn Thị Minh |
Tiền |
DH20KT |
3 |
60 |
20120312 |
Trần Thị Huyền |
Trâm |
DH20KT |
3 |
74 |
20120340 |
Hồ Hiền |
Vi |
DH20KT |
3 |
76 |
20120138 |
Hoàng Lê Tường |
Vy |
DH20KT |
3 |
6 |
20120162 |
Triệu Hoàng |
Anh |
DH20KT |
4 |
23 |
20120201 |
Tăng Duy |
Hưng |
DH20KT |
4 |
30 |
20120215 |
Võ Trần Quốc |
Minh |
DH20KT |
4 |
36 |
20120232 |
Nguyễn Hữu |
Nhân |
DH20KT |
4 |
48 |
20120272 |
Lâm Việt |
Thắng |
DH20KT |
4 |
67 |
20120322 |
Võ Phúc |
Trí |
DH20KT |
4 |
73 |
20120132 |
Đinh Bạt |
Vạn |
DH20KT |
4 |
15 |
20120188 |
Trần Trọng |
Hanh |
DH20KT |
5 |
24 |
20120203 |
Trịnh Đức |
Huy |
DH20KT |
5 |
25 |
20120202 |
Trần Ngọc |
Huy |
DH20KT |
5 |
29 |
20120214 |
Lê Thành |
Long |
DH20KT |
5 |
37 |
20120234 |
Võ Minh |
Nhật |
DH20KT |
5 |
42 |
20120244 |
Nguyễn Nhất |
Phi |
DH20KT |
5 |
75 |
20120344 |
Lê Tấn |
Vũ |
DH20KT |
5 |
21 |
20120199 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
DH20KT |
6 |
43 |
20120255 |
Cao Minh |
Quân |
DH20KT |
6 |
54 |
20120290 |
Nguyễn Minh |
Thuấn |
DH20KT |
6 |
55 |
20120293 |
Lê Thanh |
Thủy |
DH20KT |
6 |
56 |
20120292 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
DH20KT |
6 |
78 |
20120351 |
Trịnh Thị Như |
Ý |
DH20KT |
6 |
80 |
20120356 |
Tạ Thị Ngọc |
Yến |
DH20KT |
6 |
3 |
20120157 |
Lê Thị Phương |
Anh |
DH20KT |
7 |
5 |
20120153 |
Bùi Phương |
Anh |
DH20KT |
7 |
9 |
20120006 |
Nguyễn Trương Như |
Bình |
DH20KT |
7 |
17 |
20120189 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
DH20KT |
7 |
22 |
20120400 |
PHẠM THANH |
HÙNG |
DH20KT |
7 |
38 |
20120236 |
Lương Thị Yến |
Nhi |
DH20KT |
7 |
72 |
20120129 |
Võ Thị Thanh |
Tuyền |
DH20KT |
7 |
18 |
20163119 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH20KT |
8 |
32 |
20120218 |
Trần Thị Thu |
My |
DH20KT |
8 |
34 |
20120220 |
Nguyễn Kiều |
Nga |
DH20KT |
8 |
40 |
20120243 |
Vũ Kiều |
Oanh |
DH20KT |
8 |
41 |
20120242 |
Trần Thị Thảo |
Oanh |
DH20KT |
8 |
46 |
20120266 |
Võ Kim |
Soàn |
DH20KT |
8 |
53 |
20120287 |
Nguyễn Minh |
Thư |
DH20KT |
8 |
44 |
20120256 |
Bùi Thị Trúc |
Quyên |
DH20KT |
9 |
45 |
20120259 |
Mai Lệ |
Quyên |
DH20KT |
9 |
47 |
20120269 |
Nguyễn Nhựt |
Tân |
DH20KT |
9 |
63 |
20120316 |
Lê Thị Mỹ |
Trang |
DH20KT |
9 |
68 |
20120323 |
Phạm Thị Ngọc |
Trỉ |
DH20KT |
9 |
69 |
20120325 |
Trần Thị Mỹ |
Trinh |
DH20KT |
9 |
4 |
20120161 |
Trần Minh |
Anh |
DH20KT |
|
7 |
20120165 |
Phạm Thị |
Bích |
DH20KT |
|
12 |
20120175 |
Thái Ngọc |
Dung |
DH20KT |
|
16 |
20120021 |
Lê Thị Trung |
Hậu |
DH20KT |
|
19 |
20120191 |
Cao Nguyệt |
Hoa |
DH20KT |
|
20 |
20120192 |
Phạm Thị Thu |
Hoà |
DH20KT |
|
26 |
20120207 |
Nguyễn Thị |
Kim |
DH20KT |
|
28 |
20120211 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
DH20KT |
|
31 |
20120216 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
DH20KT |
|
33 |
20120221 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nga |
DH20KT |
|
35 |
20120225 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
DH20KT |
|
62 |
20120319 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
DH20KT |
|
64 |
20120317 |
Lê Thị Thuỳ |
Trang |
DH20KT |
|
65 |
19120225 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
DH20KT |
|
66 |
20120117 |
Trần Thị Khánh |
Trang |
DH20KT |
|
70 |
20120331 |
Huỳnh Nguyệt |
Tường |
DH20KT |
|
77 |
19120265 |
Hà Thị Thanh |
Xuân |
DH20KT |
|
79 |
20120143 |
Đinh Ngọc Kim |
Yến |
DH20KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 12885 Nhập ngày : 31-01-2023 Điều chỉnh lần cuối : 01-02-2023 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.4-5.4-6.1(31-01-2023)
Lớp quản trị kinh doanh nông nghiệp - thứ 3.4-5.2-6.4(31-01-2023)
Lớp tài chính nông nghiệp - thứ 6.2-7.1(31-01-2023)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 2.2-3.3-4.1-4.3(31-01-2023)
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.1(31-01-2023)
|