Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
Lớp TCTT - Thứ 4.4-RD203 |
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
53 |
21120493 |
Lê Hoàng Như |
Quỳnh |
DH21KT |
1 |
55 |
21120499 |
Trần Thị Thúy |
Quỳnh |
DH21KT |
1 |
57 |
21120225 |
Ngô Văn |
Ru |
DH21KT |
1 |
63 |
21120521 |
Vũ Dạ |
Thảo |
DH21KT |
1 |
65 |
21120524 |
Nguyễn Thanh |
Thiện |
DH21KT |
1 |
68 |
21120536 |
Trần Thị Anh |
Thư |
DH21KT |
1 |
36 |
21122156 |
Lữ Hoàng Thanh |
Mai |
DH21TM |
2 |
40 |
21122636 |
Lê Thị Thanh |
Ngân |
DH21TC |
2 |
51 |
21120219 |
Nguyễn Thị Phước |
Quyên |
DH21KT |
2 |
62 |
21120234 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
DH21KT |
2 |
70 |
21122732 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
DH21TM |
2 |
78 |
21122810 |
Trần Cẩm |
Vi |
DH21TM |
2 |
21 |
21120387 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hoa |
DH21KT |
3 |
23 |
21122104 |
Trịnh Hữu |
Hùng |
DH21TM |
3 |
37 |
21122619 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mến |
DH21TM |
3 |
38 |
21122622 |
Trương Quang |
Minh |
DH21TM |
3 |
64 |
21122717 |
Vũ Nguyễn Nam |
Thiên |
DH21TM |
3 |
76 |
21122803 |
Lê Hồ Thúy |
Uyên |
DH21TM |
3 |
16 |
20122295 |
Nguyễn Thị |
Gia |
DH20TM |
4 |
29 |
21122581 |
Nguyễn Vi |
Kiên |
DH21TM |
4 |
42 |
21120449 |
Nguyễn Khánh |
Nguyên |
DH21KT |
4 |
46 |
21120459 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH21KT |
4 |
60 |
21122285 |
Nguyễn Thị Ngân |
Tâm |
DH21TM |
4 |
74 |
21122793 |
Nguyễn Đan |
Trường |
DH21TM |
4 |
1 |
21120326 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
DH21KT |
5 |
3 |
21120329 |
Nguyễn Hoài Phương |
Anh |
DH21KT |
5 |
7 |
21120337 |
Lê Thị Quỳnh |
Chi |
DH21KT |
5 |
8 |
21120344 |
Bùi Thị Kim |
Cư |
DH21KT |
5 |
17 |
21120373 |
Hoàng Thị Thu |
Giang |
DH21KT |
5 |
35 |
21120423 |
Nguyễn Hà Nhật |
Ly |
DH21KT |
5 |
4 |
21120009 |
Đinh Nguyễn Hoàng |
Anh |
DH21KT |
6 |
18 |
21120062 |
Lê Thị Thanh |
Hảo |
DH21KT |
6 |
20 |
21122551 |
Trần Thị Hồng |
Hiệp |
DH21TM |
6 |
47 |
21120470 |
Từ Thị Tuyết |
Nhung |
DH21KT |
6 |
71 |
21120541 |
Nguyễn Anh |
Thy |
DH21KT |
6 |
73 |
21120561 |
Nguyễn Thị Bích |
Triều |
DH21KT |
6 |
25 |
21120397 |
Nguyễn Văn Thiện |
Huy |
DH21KT |
7 |
61 |
21120508 |
Nguyễn Đình |
Tâm |
DH21KT |
7 |
69 |
21120532 |
Ngô Thị Anh |
Thư |
DH21KT |
7 |
75 |
21122382 |
Nguyễn Thị Kim |
Tước |
DH21QT |
7 |
77 |
21120592 |
Huỳnh Thị Thúy |
Vân |
DH21KT |
7 |
80 |
21120608 |
Trần Thị Như |
Ý |
DH21KT |
7 |
9 |
21120346 |
Đinh Thị Xuân |
Đào |
DH21KT |
8 |
10 |
21120347 |
Hồ Ngọc Cẩm |
Đào |
DH21KT |
8 |
12 |
21120360 |
Nguyễn Hải |
Dương |
DH21KT |
8 |
13 |
21120361 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
DH21KT |
8 |
14 |
21120368 |
Nguyễn Phương |
Duyên |
DH21KT |
8 |
15 |
21120369 |
Phan Thị Mỹ |
Duyên |
DH21KT |
8 |
26 |
21120399 |
Phạm Thị Ngọc |
Huyền |
DH21KT |
9 |
28 |
21120090 |
Lý Văn |
Khang |
DH21KT |
9 |
49 |
21120476 |
Phạm Hữu |
Phát |
DH21KT |
9 |
52 |
21120491 |
Nguyễn Thị Bích |
Quyên |
DH21KT |
9 |
54 |
21120497 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
DH21KT |
9 |
56 |
21120494 |
Lê Thị |
Quỳnh |
DH21KT |
9 |
6 |
21155066 |
Lê Nguyễn Quỳnh |
Châu |
DH21KN |
10 |
19 |
21155091 |
Phạm Trung |
Hậu |
DH21KN |
10 |
22 |
21155093 |
Trần Huỳnh Bảo |
Hoàng |
DH21KN |
10 |
45 |
21155026 |
Phạm Trịnh Thảo |
Nhi |
DH21KN |
10 |
72 |
21155163 |
Nguyễn Đỗ Thùy |
Trang |
DH21KN |
10 |
2 |
21122470 |
Chúc Danh |
An |
DH21TM |
11 |
5 |
21122486 |
Chu Thị Hoàng |
Ánh |
DH21TM |
11 |
31 |
21122588 |
Nguyễn Thị Xuân |
Lan |
DH21TM |
11 |
32 |
21122594 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Linh |
DH21TM |
11 |
59 |
21122696 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
DH21TM |
11 |
66 |
21122328 |
Võ Thị Minh |
Thư |
DH21TM |
11 |
11 |
21120350 |
Lê Thị Thúy |
Đẩu |
DH21KT |
|
24 |
21120394 |
Lê Thị Hồng |
Hương |
DH21KM |
|
27 |
21123239 |
Thái Hoàng |
Khải |
DH21KE |
|
30 |
21122133 |
Phạm Thị Hồng |
Kiều |
DH21TC |
|
33 |
21122595 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Linh |
DH21TM |
|
34 |
21122606 |
Nguyễn Xuân |
Lợi |
DH21TM |
|
39 |
21122629 |
Đồng Hoài |
Nam |
DH21TM |
|
41 |
21120447 |
Nguyễn Yến |
Ngọc |
DH21TM |
|
43 |
21120450 |
Nguyễn Thạch |
Nguyên |
DH21KT |
|
44 |
21120457 |
Nguyễn Quỳnh |
Nhi |
DH21TC |
|
48 |
21120472 |
Đỗ Thị Mỵ |
Nương |
DH21KT |
|
50 |
21120482 |
Đinh Hoàng Thanh |
Phương |
DH21KT |
|
58 |
21120507 |
Nguyễn Thị Kiều |
Sương |
DH21KT |
|
67 |
21120251 |
Nguyễn Minh |
Thư |
DH21KT |
|
79 |
21123303 |
Nguyễn Hữu |
Vinh |
DH21KE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp TCTT - Thứ 5.4-RD303 |
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
4 |
21155062 |
Nguyễn Hoài |
Bảo |
DH21KN |
1 |
13 |
21122527 |
Nguyễn Kim Thùy |
Duyên |
DH21TM |
1 |
27 |
21155096 |
Đặng Thị Thuý |
Hồng |
DH21KN |
1 |
32 |
18155045 |
Lại Thị Mỹ |
Linh |
DH19KN |
1 |
44 |
21122211 |
Lê Thị Thanh |
Nhã |
DH21TM |
1 |
53 |
21155140 |
Võ Ngọc |
Quyên |
DH21KN |
1 |
21 |
21155089 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hân |
DH21KN |
2 |
22 |
21155092 |
Nguyễn Lê Quốc |
Hiệp |
DH21KN |
2 |
37 |
21155018 |
Lữ Thị Diễm |
My |
DH21KN |
2 |
41 |
21155122 |
Hoàng Văn |
Nghị |
DH21KN |
2 |
42 |
21155125 |
Cao Phạm Hồng |
Ngọc |
DH21KN |
2 |
61 |
21155153 |
Nguyễn Minh |
Thuận |
DH21KN |
2 |
3 |
21155058 |
Đỗ Thị Phương |
Anh |
DH21KN |
3 |
15 |
21155080 |
Lê Thị Ngọc |
Duyên |
DH21KN |
3 |
18 |
21155086 |
Nguyễn Hồng Diễm |
Hà |
DH21KN |
3 |
28 |
21155100 |
Lưu Quốc |
Huy |
DH21KN |
3 |
66 |
21155162 |
Lâm Thị Yến |
Trang |
DH21KN |
3 |
73 |
21155181 |
Trần Thị Cẩm |
Vi |
DH21KN |
3 |
2 |
21155055 |
Cao Thị Lệ |
An |
DH21KN |
4 |
38 |
21155119 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Năng |
DH21KN |
4 |
40 |
21155120 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
DH21KN |
4 |
49 |
21155133 |
Nguyễn Thị Phương |
Oanh |
DH21KN |
4 |
51 |
21155031 |
Nguyễn Thị Xuân |
Phương |
DH21KN |
4 |
55 |
21155141 |
Dương Thị Như |
Quỳnh |
DH21KN |
4 |
1 |
21155056 |
Nguyễn Thị Hoài |
An |
DH21KN |
5 |
19 |
21155088 |
Đặng Ngọc Mai |
Hân |
DH21KN |
5 |
25 |
21155095 |
Lưu Thị Minh |
Hoè |
DH21KN |
5 |
47 |
21155130 |
Huỳnh Nguyễn Ngọc |
Nhi |
DH21KN |
5 |
48 |
21155131 |
Trương Tâm |
Như |
DH21KN |
5 |
65 |
21155165 |
Tạ Thị Thùy |
Trang |
DH21KN |
5 |
7 |
21155068 |
Bùi Trần Huy |
Cương |
DH21KN |
6 |
11 |
21155077 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Dung |
DH21KN |
6 |
57 |
21155150 |
Lê Thị Ánh |
Thảo |
DH21KN |
6 |
62 |
21155159 |
Phạm Thị Thanh |
Trà |
DH21KN |
6 |
71 |
21155048 |
Phan Thị Diệu |
Tuyền |
DH21KN |
6 |
17 |
21120371 |
Đinh Thị Quỳnh |
Giang |
DH21KT |
7 |
31 |
21120409 |
Mai Thị Bích |
Kiều |
DH21KT |
7 |
35 |
21120127 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
DH21KT |
7 |
58 |
21120244 |
Nguyễn Thị Bích |
Thi |
DH21KT |
7 |
59 |
21120247 |
Nguyễn Thị Bích |
Thu |
DH21KT |
7 |
60 |
21120530 |
Đỗ Thị Minh |
Thư |
DH21KT |
7 |
45 |
21120452 |
Nguyễn Lê Xuân |
Nhàn |
DH21KT |
8 |
46 |
21120458 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH21KT |
8 |
56 |
21155144 |
Trần Thị Diễm |
Quỳnh |
DH21KN |
8 |
64 |
21155166 |
Thạch Thị Huyền |
Trang |
DH21KN |
8 |
67 |
21120563 |
Hoàng Ngọc Kiều |
Trinh |
DH21KT |
8 |
39 |
21155020 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
DH21KN |
9 |
50 |
21120206 |
Phạm Thị Hoài |
Phương |
DH21KT |
9 |
63 |
21120554 |
Hồ Thị Kiều |
Trang |
DH21KT |
9 |
68 |
21120564 |
Lê Thị Mỹ |
Trinh |
DH21KT |
9 |
69 |
21120565 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
DH21KT |
9 |
72 |
21120588 |
Nguyễn Trần Tú |
Uyên |
DH21KT |
9 |
8 |
21120353 |
Lương Thị Thanh |
Diệu |
DH21KT |
10 |
12 |
21120359 |
Vũ Tiến |
Dũng |
DH21KT |
10 |
23 |
21120386 |
Nguyễn Thanh |
Hiếu |
DH21KT |
10 |
26 |
21120392 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
DH21KT |
10 |
29 |
21120398 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH21KT |
10 |
74 |
21155182 |
Vũ Ngọc Thảo |
Vi |
DH21KN |
11 |
75 |
21155184 |
Lý Thị Xuân |
Việt |
DH21KN |
11 |
77 |
21155186 |
Đặng Ngọc Tường |
Vy |
DH21KN |
11 |
78 |
21155187 |
Phạm Quỳnh Khánh |
Vy |
DH21KN |
11 |
79 |
21155190 |
Nguyễn Thị Mai |
Xuân |
DH21KN |
11 |
80 |
21155191 |
Lâm Võ Hoàng |
Yến |
DH21KN |
11 |
5 |
21155063 |
Nguyễn Dương |
Bình |
DH21KN |
12 |
6 |
21155065 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châm |
DH21KN |
12 |
9 |
21155073 |
Lê Hiền |
Dịu |
DH21KN |
12 |
10 |
21155074 |
Đinh Thị Minh |
Đoan |
DH21KN |
12 |
16 |
21155084 |
Nguyễn Thị Hậu |
Giang |
DH21KN |
12 |
20 |
21155090 |
Trương Thị Ngọc |
Hân |
DH21KN |
12 |
30 |
21155108 |
Võ Châu |
Kiệt |
DH21KN |
13 |
36 |
21155114 |
Trần Minh |
Mẩn |
DH21KN |
13 |
43 |
21155127 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
DH21KN |
13 |
54 |
21155037 |
Phan Thảo |
Quyên |
DH21KN |
13 |
76 |
21155185 |
Đổng Thanh |
Vũ |
DH21KN |
13 |
14 |
21120366 |
Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
DH21KT |
|
24 |
21155094 |
Trần Ngọc |
Hoàng |
DH21KN |
|
33 |
21120418 |
Trần Thị Kiều |
Loan |
DH21KT |
|
34 |
20154164 |
Nguyễn Công |
Lý |
DH20KN |
|
52 |
21123269 |
Lê Ngọc |
Quý |
DH21KE |
|
70 |
21155173 |
Huỳnh Trọng |
Tuấn |
DH21KN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp TCTT - Thứ 6.1-RD404 |
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
18 |
21155098 |
Hoàng Yến |
Hùng |
DH21KN |
1 |
40 |
21155123 |
Nguyễn Tấn |
Nghĩa |
DH21KN |
1 |
42 |
21155124 |
Đỗ Thị Tuyết |
Nghiêm |
DH21KN |
1 |
46 |
21155132 |
Vũ Thùy Yến |
Như |
DH21KN |
1 |
50 |
21155135 |
Lê Thị Minh |
Phương |
DH21KN |
1 |
69 |
21155160 |
Thái Ngọc Phương |
Trâm |
DH21KN |
1 |
7 |
21120345 |
Hồ Công |
Danh |
DH21KT |
2 |
16 |
21120381 |
Nguyễn Bảo Thanh |
Hằng |
DH21KT |
2 |
17 |
21120389 |
Cao Nhật |
Hoàng |
DH21KT |
2 |
20 |
21120396 |
Nguyễn Gia |
Huy |
DH21KT |
2 |
21 |
21120395 |
Lê Quang |
Huy |
DH21KT |
2 |
75 |
21120289 |
Thái Anh |
Tuấn |
DH21KT |
2 |
5 |
21120336 |
Trần Gia |
Bảo |
DH21KT |
3 |
10 |
21155078 |
Bùi Hoàng |
Dương |
DH21KN |
3 |
15 |
21155085 |
Lưu Thị Kim |
Hà |
DH21KN |
3 |
23 |
21155104 |
Lưu Vũ Đăng |
Khoa |
DH21KN |
3 |
63 |
21155152 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
DH21KN |
3 |
72 |
21155167 |
Đặng Minh |
Trí |
DH21KN |
3 |
57 |
21122703 |
Châu Lý Phương |
Thanh |
DH21TM |
4 |
58 |
21122704 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thanh |
DH21TM |
4 |
59 |
21122710 |
Phạm Thanh |
Thảo |
DH21TM |
4 |
62 |
21122714 |
Đinh Hoàng Anh |
Thi |
DH21TM |
4 |
66 |
21122744 |
Vũ Thị |
Thùy |
DH21TM |
4 |
12 |
21120365 |
Nguyễn Trọng |
Duy |
DH21KT |
5 |
24 |
21120410 |
Mai Thị |
Kim |
DH21KT |
5 |
28 |
21120413 |
Vi Thị Hồng |
Liên |
DH21KT |
5 |
37 |
21120439 |
Nguyễn Ngọc |
Ngà |
DH21KT |
5 |
41 |
20118206 |
Phan Trọng |
Nghĩa |
DH20KT |
5 |
43 |
21120461 |
Trần Đinh Vân |
Nhi |
DH21KT |
5 |
53 |
21120501 |
Đinh Phước |
Sang |
DH21KT |
6 |
56 |
21120509 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
DH21KT |
6 |
61 |
21120520 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH21KT |
6 |
64 |
21120526 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
DH21KT |
6 |
67 |
21120542 |
Dương Lục Thu |
Tiên |
DH21KT |
6 |
1 |
21155061 |
Trần Thị |
Anh |
DH21KN |
7 |
14 |
21155083 |
Nguyễn Hương |
Giang |
DH21KN |
7 |
32 |
21155112 |
Bùi Thành Thị Xuân |
Mai |
DH21KN |
7 |
33 |
21155113 |
Trần Ngọc |
Mai |
DH21KN |
7 |
34 |
21155115 |
Lê Nguyễn Thảo |
My |
DH21KN |
7 |
73 |
21155045 |
Huỳnh Thị Thủy |
Triều |
DH21KN |
7 |
25 |
21122585 |
Nguyễn Vĩnh |
Kỳ |
DH21TM |
8 |
47 |
21155134 |
Huỳnh Thành |
Phát |
DH21KN |
8 |
54 |
21120504 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
DH21KT |
8 |
70 |
21122776 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
DH21TM |
8 |
76 |
21122802 |
Phạm Thị Thu |
Tuyết |
DH21TM |
8 |
78 |
21122808 |
Nguyễn Ngọc Tường |
Vi |
DH21TM |
8 |
39 |
21122637 |
Lê Thị Thúy |
Ngân |
DH21TM |
9 |
44 |
21122659 |
Trầm Thiên |
Nhi |
DH21TM |
9 |
55 |
21122692 |
Mai Hiền Tú |
Sương |
DH21TM |
9 |
60 |
21122712 |
Vũ Ngọc Phương |
Thảo |
DH21TM |
9 |
65 |
21122740 |
Lương Thị Thanh |
Thúy |
DH21TM |
9 |
79 |
21122819 |
Trịnh Trúc |
Vy |
DH21TM |
9 |
26 |
21122136 |
Lê Nguyễn Y |
Lam |
DH21TM |
10 |
29 |
21122597 |
Trần Diệu |
Linh |
DH21TM |
10 |
30 |
21122147 |
Võ Thị Kiều |
Linh |
DH21TM |
10 |
31 |
21122614 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
DH21TM |
10 |
36 |
21122633 |
Đặng Thị |
Nga |
DH21TM |
10 |
45 |
21122662 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
DH21TM |
10 |
8 |
21120348 |
Lê Võ Xuân |
Đào |
DH21KT |
11 |
48 |
21120477 |
Nguyễn Xuân |
Phong |
DH21KT |
11 |
74 |
21120575 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tú |
DH21KT |
11 |
77 |
21155180 |
Nguyễn Hồng |
Vân |
DH21KN |
11 |
80 |
21120611 |
Nguyễn Thị |
Yến |
DH21KT |
11 |
2 |
21155002 |
Trần Quốc |
Anh |
DH21KN |
|
3 |
21155060 |
Nguyễn Quốc |
Anh |
DH21KN |
|
4 |
21120335 |
Nguyễn Minh |
Bảo |
DH21KT |
|
6 |
21155067 |
Lường Thị Kim |
Cúc |
DH21KN |
|
9 |
21155075 |
Nguyễn Thị Thục |
Đoan |
DH21KN |
|
11 |
21120362 |
Quản Thị Thùy |
Dương |
DH21KT |
|
13 |
21155079 |
Phan Anh |
Duy |
DH21KN |
|
19 |
19122071 |
Trần Nguyễn Phước |
Hưng |
DH19QT |
|
22 |
21155101 |
Trương Vinh |
Khải |
DH21KN |
|
27 |
21120411 |
Nguyễn Thị |
Lành |
DH21KT |
|
35 |
21120431 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Mỹ |
DH21KT |
|
38 |
21120443 |
Nguyễn Thủy |
Ngân |
DH21KM |
|
49 |
21120486 |
Phan Nhật |
Phương |
DH21KT |
|
51 |
21120489 |
Đinh Thị Ngọc |
Quyên |
DH21KT |
|
52 |
21120223 |
Huỳnh Nguyễn Như |
Quỳnh |
DH21KM |
|
68 |
21120545 |
Lê Thị Xuân |
Tỉnh |
DH21KT |
|
71 |
21123290 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
DH21KE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 12921 Nhập ngày : 31-01-2023 Điều chỉnh lần cuối : 01-02-2023 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị kinh doanh nông nghiệp - thứ 3.4-5.2-6.4(31-01-2023)
Lớp kinh tế sản xuất - thứ 3.1-5.1(31-01-2023)
Lớp tài chính nông nghiệp - thứ 6.2-7.1(31-01-2023)
Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 2.2-3.3-4.1-4.3(31-01-2023)
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.1(31-01-2023)
|