Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 9
Toàn hệ thống 1186
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 
    QTKDNN-2.3-RD200            
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Đqt.10 câu đúng Điểm thi Điểm tket
1 21155055 Cao Thị Lệ An DH21KN 9.2 38 7.6 8.4
2 21155060 Nguyễn Quốc Anh DH21KN 8.8 33 6.6 7.7
3 21120336 Trần Gia Bảo DH21KT 8.5 36 7.2 7.9
4 21155063 Nguyễn Dương Bình DH21KN 8.8 33 6.6 7.7
5 21120339 Lý Thị Kim Chi DH21KT 8.8 26 5.2 7
6 21120341 Trần Võ Kim Chi DH21KT 8.9 42 8.4 8.7
7 21120353 Lương Thị Thanh Diệu DH21KT 9.5 35 7 8.3
8 21155073 Lê Hiền Dịu DH21KN 8.8 28 5.6 7.2
9 21155077 Nguyễn Lê Hoàng Dung DH21KN 8.9 29 5.8 7.4
10 21120040 Dư Thị Thúy Duy DH21KT 8.9 28 5.6 7.3
11 21120367 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên DH21KT 8.8 34 6.8 7.8
12 21120362 Quản Thị Thùy Dương DH21KT 8.5 28 5.6 7.1
13 21120348 Lê Võ Xuân Đào DH21KT 8.7 32 6.4 7.6
14 21120349 Nguyễn Tấn Đạt DH21KT 9.7 33 6.6 8.2
15 21120350 Lê Thị Thúy Đẩu DH21KT 8.5 29 5.8 7.2
16 21155074 Đinh Thị Minh Đoan DH21KN 9.0 29 5.8 7.4
17 21155083 Nguyễn Hương Giang DH21KN 8.8 27 5.4 7.1
18 21120377 Hồ Thị Ngọc DH21KT 9.7 39 7.8 8.8
19 21155089 Nguyễn Thị Hồng Hân DH21KN 8.8 30 6 7.4
20 21120057 Nguyễn Thị Thủy Hân DH21KT 9.3 34 6.8 8.1
21 21155090 Trương Thị Ngọc Hân DH21KN 8.8 30 6 7.4
22 21120383 Nguyễn Thị Thu Hiền DH21KT 9.3 23 4.6 7
23 21120385 Trương Thị Thu Hiền DH21KT 9.3 28 5.6 7.5
24 21120068 Nguyễn Đỗ Thị Hiếu DH21KT 9.5 29 5.8 7.7
25 21120386 Nguyễn Thanh Hiếu DH21KT 9.5 32 6.4 8
26 21120387 Nguyễn Thị Hồng Hoa DH21KT 9.5 32 6.4 8
27 21155093 Trần Huỳnh Bảo Hoàng DH21KN 8.7 28 5.6 7.2
28 21155095 Lưu Thị Minh Hoè DH21KN 9.0 32 6.4 7.7
29 21155096 Đặng Thị Thuý Hồng DH21KN 9.0 35 7 8
30 21120392 Nguyễn Thị Thu Hồng DH21KT 9.5 38 7.6 8.6
31 21120086 Nguyễn Vũ Thanh Huyền DH21KT 8.9 29 5.8 7.4
32 21120400 Thái Thị Khánh Huyền DH21KT 8.5 39 7.8 8.2
33 21155106 Trần Đăng Khoa DH21KN 8.9 27 5.4 7.2
34 21120415 Phạm Gia Linh DH21KT 8.5 41 8.2 8.4
35 21120418 Trần Thị Kiều Loan DH21KT 9.3 43 8.6 9
36 21120423 Nguyễn Hà Nhật Ly DH21KT 8.9 38 7.6 8.3
37 21155112 Bùi Thành Thị Xuân Mai DH21KN 8.8 27 5.4 7.1
38 21120127 Nguyễn Thị Xuân Mai DH21KT 8.9 35 7 8
39 21155114 Trần Minh Mẩn DH21KN 9.2 28 5.6 7.4
40 21120427 Nguyễn Lê Bảo Minh DH21KT 9.3 32 6.4 7.9
41 21155018 Lữ Thị Diễm My DH21KN 8.8 31 6.2 7.5
42 21120431 Nguyễn Lê Ngọc Mỹ DH21KT 9.3 44 8.8 9.1
43 21120433 Đinh Phương Nam DH21KT 9.3 29 5.8 7.6
44 21120435 Nguyễn Thị Phương Nam DH21KT 8.9 40 8 8.5
45 21120438 Trương Thị Quỳnh Nga DH21KT 9.3 32 6.4 7.9
46 21120441 Nguyễn Lê Kim Ngân DH21KT 8.5 32 6.4 7.5
47 21155020 Phạm Thị Kim Ngân DH21KN 8.8 23 4.6 6.7
48 21155122 Hoàng Văn Nghị DH21KN 8.8 28 5.6 7.2
49 21155125 Cao Phạm Hồng Ngọc DH21KN 8.8 29 5.8 7.3
50 21120446 Nguyễn Hồ Như Ngọc DH21KT 9.1 30 6 7.6
51 21155126 Nguyễn Thị Minh Ngọc DH21KN 7.8 27 5.4 6.6
52 21120449 Nguyễn Khánh Nguyên DH21KT 9.1 32 6.4 7.8
53 21120158 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt DH21KT 8.9 38 7.6 8.3
54 21120451 Trần Ngọc Thu Nguyệt DH21KT 8.9 35 7 8
55 21120453 Nguyễn Minh Nhật DH21KT 9.3 38 7.6 8.5
56 21155130 Huỳnh Nguyễn Ngọc Nhi DH21KN 9.0 33 6.6 7.8
57 21120170 Nguyễn Ngọc Nhi DH21KT 9.3 29 5.8 7.6
58 21120458 Nguyễn Thị Yến Nhi DH21KT 9.1 30 6 7.6
59 21120464 Trần Yến Nhi DH21KT 9.1 38 7.6 8.4
60 21120469 Khưu Hồng Nhung DH21KT 9.5 45 9 9.3
61 21120470 Từ Thị Tuyết Nhung DH21KT 9.9 42 8.4 9.2
62 21120473 Lương Vũ Kiều Oanh DH21KT 9.1 31 6.2 7.7
63 21120474 Trần Thị Kim Oanh DH21KT 9.5 32 6.4 8
64 21155134 Huỳnh Thành Phát DH21KN 6.7 26 5.2 6
65 21120479 Lê Ngọc Bảo Phúc DH21KT 9.3 33 6.6 8
66 21155135 Lê Thị Minh Phương DH21KN 9.0 40 8 8.5
67 21120484 Ngô Xuân Khánh Phương DH21KT 9.1 36 7.2 8.2
68 21120204 Phạm Lan Phương DH21KT 9.3 30 6 7.7
69 21120486 Phan Nhật Phương DH21KT 7.5 25 5 6.3
70 21120487 Huỳnh Thị Kim Phượng DH21KT 9.3 36 7.2 8.3
71 21120219 Nguyễn Thị Phước Quyên DH21KT 8.9 23 4.6 6.8
72 21120507 Nguyễn Thị Kiều Sương DH21KT 8.7 25 5 6.9
73 21155149 Võ Trung Thành DH21KN 8.9 27 5.4 7.2
74 21155150 Lê Thị Ánh Thảo DH21KN 8.9 35 7 8
75 21120234 Nguyễn Thị Hồng Thắm DH21KT 8.9 34 6.8 7.9
76 21120514 Võ Thị Hồng Thắm DH21KT 8.7 30 6 7.4
77 21120244 Nguyễn Thị Bích Thi DH21KT 8.7 42 8.4 8.6
78 21120526 Nguyễn Thị Kim Thoa DH21KT 8.2 33 6.6 7.4
79 21120247 Nguyễn Thị Bích Thu DH21KT 8.7 38 7.6 8.2
80 21155153 Nguyễn Minh Thuận DH21KN 9.3 35 7 8.2
81 21120543 Đoàn Tấn Tiến DH21KT 8.9 30 6 7.5
82 21155159 Phạm Thị Thanh Trà DH21KN 8.9 28 5.6 7.3
83 21155163 Nguyễn Đỗ Thùy Trang DH21KN 9.0 34 6.8 7.9
84 21120558 Phạm Thu Trang DH21KT 9.3 29 5.8 7.6
85 21155165 Tạ Thị Thùy Trang DH21KN 9.4 39 7.8 8.6
86 20120313 Huỳnh Trân Trân DH21KT 8.9 23 4.6 6.8
87 21155167 Đặng Minh Trí DH21KN 9.0 37 7.4 8.2
88 21155169 Trần Minh Trí DH21KN 8.9 24 4.8 6.9
89 21155045 Huỳnh Thị Thủy Triều DH21KN 8.8 32 6.4 7.6
90 21120566 Nguyễn Thị Mỹ Trinh DH21KT 9.7 35 7 8.4
91 21120567 Kơ Ho Tou Neh Trình DH21KT 7.5 28 5.6 6.6
92 21120568 Nguyễn Thanh Trúc DH21KT 9.3 34 6.8 8.1
93 21120572 Nguyễn Vũ Trường DH21KT 9.3 26 5.2 7.3
94 21120575 Nguyễn Thị Ngọc DH21KT 9.1 42 8.4 8.8
95 21120289 Thái Anh Tuấn DH21KT 9.3 35 7 8.2
96 21120292 Hồ Nguyễn Thanh Tuyền DH21KT 8.9 31 6.2 7.6
97 21120579 Mai Thị Thanh Tuyền DH21KT 9.3 27 5.4 7.4
98 21155048 Phan Thị Diệu Tuyền DH21KN 8.9 22 4.4 6.7
99 21120583 Trần Thị Thanh Tuyền DH21KT 8.9 36 7.2 8.1
100 21120585 Lưu Thị Ánh Tuyết DH21KT 9.3 25 5 7.2
101 21120587 Lương Tố Uyên DH21KT 9.3 22 4.4 6.9
102 21120590 Tô Thị Phương Uyên DH21KT 8.9 31 6.2 7.6
103 21120592 Huỳnh Thị Thúy Vân DH21KT 8.9 39 7.8 8.4
104 21155180 Nguyễn Hồng Vân DH21KN 8.9 33 6.6 7.8
105 21155182 Vũ Ngọc Thảo Vi DH21KN 8.9 25 5 7
106 21155186 Đặng Ngọc Tường Vy DH21KN 9.3 39 7.8 8.6
107 21120603 Trần Thị Trà Vy DH21KT 9.3 30 6 7.7
108 21155190 Nguyễn Thị Mai Xuân DH21KN 8.9 26 5.2 7.1
109 21120606 Nguyễn Thị Thanh Xuân DH21KT 8.9 34 6.8 7.9
110 21120612 Nguyễn Thị Yến DH21KT 9.5 30 6 7.8
 
 
                 
    QTKDNN-4.1-RD306              
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Đqt.10 câu đúng Điểm thi Điểm tket  
1 22155002 LÊ THỊ VIỆT ANH DH22KN 8.9 30 6 7.5  
2 22155003 MAI THỊ BÍCH ANH DH22KN 9.1 31 6.2 7.7  
3 22155006 THỊ KIM ÁNH DH22KN 6.7 19 3.8 5.3  
4 22155008 HUỲNH QUỐC BẢO DH22KN 9.3 27 5.4 7.4  
5 22155009 NGUYỄN QUỐC BẢO DH22KN 9.3 41 8.2 8.8  
6 22120015 NGUYỄN TỬ BIÊN DH22KT 6.6 37 7.4 7  
7 22155010 TRẦN THANH BÌNH DH22KN 9.3 30 6 7.7  
8 22155012 NGUYỄN THẾ CHÂU DH22KN 8.7 24 4.8 6.8  
9 22155022 HUỲNH THỊ THÚY DUY DH22KN 8.7 34 6.8 7.8  
10 22155023 LÊ THỊ MỸ DUYÊN DH22KN 9.7 35 7 8.4  
11 22155024 NGUYỄN THỊ TRÚC DUYÊN DH22KN 9.1 29 5.8 7.5  
12 22155020 ĐÀO THÙY DƯƠNG DH22KN 9.1 39 7.8 8.5  
13 22155014 TRẦN TẤN ĐẠT DH22KN 9.3 30 6 7.7  
14 22155015 LÊ TIỂU ĐÌNH DH22KN 9.1 36 7.2 8.2  
15 22155017 NGUYỄN TRỊNH KHÁNH ĐOAN DH22KN 9.1 27 5.4 7.3  
16 22155016 VÕ VĂN ĐÔ DH22KN 9.1 38 7.6 8.4  
17 22120027 LƯƠNG HUỲNH ĐỨC DH22KT 7.7 29 5.8 6.8  
18 22120042 HOÀNG NỮ NHẬT HẠ DH22KT 9.5 33 6.6 8.1  
19 22155026 NGUYỄN MINH HẢI DH22KN 9.3 30 6 7.7  
20 22120045 LÊ THỊ BẢO HÂN DH22KT 9.0 31 6.2 7.6  
21 22155027 NGUYỄN HUỲNH BẢO HÂN DH22KN 8.8 23 4.6 6.7  
22 22155028 PHAN HỒ MỸ HÂN DH22KN 9.1 38 7.6 8.4  
23 22155030 TRƯƠNG MỸ HÂN DH22KN 9.5 36 7.2 8.4  
24 22120052 HUỲNH TẤN HIẾU DH22KT 9.1 37 7.4 8.3  
25 22155037 ĐẶNG THỊ HOA DH22KN 8.8 34 6.8 7.8  
26 22155038 NGUYỄN NHƯ HOA DH22KN 8.7 27 5.4 7.1  
27 22155039 DƯƠNG HÓA DH22KN 8.9 35 7 8  
28 22155040 TRIỆU THỊ THU HOÀI DH22KN 8.9 40 8 8.5  
29 22155044 TRẦN NGỌC HUYỀN DH22KN 9.1 34 6.8 8  
30 22155041 ĐỖ THỊ THU HƯƠNG DH22KN 8.9 29 5.8 7.4  
31 22155042 NGUYỄN NGỌC LAN HƯƠNG DH22KN 8.9 30 6 7.5  
32 22155045 PHAN KIM KHA DH22KN 8.7 28 5.6 7.2  
33 22155046 NGUYỄN NHẬT KHANG DH22KN 9.3 26 5.2 7.3  
34 22155047 TRẦN BẢO KHANG DH22KN 9.3 31 6.2 7.8  
35 22155048 NGUYỄN HỮU KHÔI DH22KN 8.7 30 6 7.4  
36 22155049 PHAN ANH KIỆT DH22KN 9.1 36 7.2 8.2  
37 22120072 KHỔNG THỊ LỆ DH22KT 8.7 33 6.6 7.7  
38 22120075 HUỲNH LÊ KIỀU LINH DH22KT 9.1 26 5.2 7.2  
39 22120076 LÊ ÁNH TUYẾT LINH DH22KT 9.1 26 5.2 7.2  
40 22120077 LÊ MAI DIỆU LINH DH22KT 2.4 11 2.2 2.3 Đthi k đạt
41 22155052 LÊ PHƯƠNG LINH DH22KN 8.7 22 4.4 6.6  
42 22155053 LÊ THỊ TRÚC LINH DH22KN 9.7 26 5.2 7.5  
43 22120078 LÊ TRẦN NGỌC LINH DH22KT 9.5 20 4 6.8  
44 22120083 NGUYỄN THỊ TUYẾT LINH DH22KT 9.1 38 7.6 8.4  
45 22120085 PHAN THỊ LINH DH22KT 9.1 20 4 6.6  
46 22155054 LƯU NGUYỄN PHI LONG DH22KN 8.7 34 6.8 7.8  
47 22155056 TỐNG THỊ LONG DH22KN 9.1 39 7.8 8.5  
48 22155057 BÙI TRÚC LY DH22KN 9.1 27 5.4 7.3  
49 22155058 NGUYỄN NGỌC LY DH22KN 9.7 28 5.6 7.7  
50 22120092 ĐINH THỊ THANH MAI DH22KT 9.2 25 5 7.1  
51 22120094 TRẦN TRIỆU MẪN DH22KT 8.8 27 5.4 7.1  
52 22155060 DƯƠNG LÊ CHÁNH MINH DH22KN 8.9 26 5.2 7.1  
53 22155062 NGUYỄN QUANG KHÁNH MINH DH22KN Cấm thi 0      
54 22155063 NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH DH22KN 8.8 34 6.8 7.8  
55 22155064 ĐINH THẢO MY DH22KN 9.1 30 6 7.6  
56 22155065 PHẠM YẾN MY DH22KN 9.2 30 6 7.6  
57 22155067 ĐẶNG HOÀN MỸ DH22KN 9.0 33 6.6 7.8  
58 22155068 TẠ THỊ HOÀN MỸ DH22KN 9.3 43 8.6 9  
59 22155070 VÕ THỊ HOA MỸ DH22KN 9.7 32 6.4 8.1  
60 22155071 DƯƠNG HUỲNH NAM DH22KN 8.7 26 5.2 7  
61 22155072 TRẦN KHIẾT NAM DH22KN 9.0 35 7 8  
62 22155073 PHẠM NGỌC NGA DH22KN 8.7 32 6.4 7.6  
63 22155075 NGUYỄN HOÀNG KIM NGÂN DH22KN 8.7 34 6.8 7.8  
64 22155076 NGUYỄN THỊ THU NGÂN DH22KN 8.8 31 6.2 7.5  
65 22155077 PHAN THỊ THANH NGÂN DH22KN 8.8 31 6.2 7.5  
66 22155078 NGUYỄN HỒNG NGỌC DH22KN 9.1 34 6.8 8  
67 22120109 NGUYỄN TRẦN MỸ NGỌC DH22KT 8.8 29 5.8 7.3  
68 22155080 ĐẶNG NGUYỄN MINH NGUYỆT DH22KN 8.7 36 7.2 8  
69 22155084 ĐẶNG THỊ LINH NHI DH22KN 8.7 38 7.6 8.2  
70 22120126 TRẦN THỊ HUYỀN NHI DH22KT          
71 22155086 BÙI THỊ NHUNG DH22KN 9.7 35 7 8.4  
72 22155088 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG DH22KN 8.7 36 7.2 8  
73 22120128 BÙI THỊ TUYẾT NHƯ DH22KT 9.1 36 7.2 8.2  
74 22155085 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ DH22KN 8.7 22 4.4 6.6  
75 22155090 NGUYỄN THỊ THU PHẤN DH22KN 8.8 23 4.6 6.7  
76 22155092 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DH22KN 9.1 36 7.2 8.2  
77 22155095 TRẦN BÍCH QUYÊN DH22KN 9.1 32 6.4 7.8  
78 22155096 HUỲNH NGỌC SANG DH22KN 9.3 40 8 8.7  
79 22155097 PHẠM TUẤN SANG DH22KN 8.7 28 5.6 7.2  
80 22155098 HUỲNH TẤN TÀI DH22KN 8.7 23 4.6 6.7  
81 22120229 Lê Thành Tài DH22KT 8.8 28 5.6 7.2  
82 22120157 Nguyễn Thị Tâm DH22KT 9.1 35 7 8.1  
83 22155102 NGUYỄN LÊ BĂNG THANH DH22KN 8.7 27 5.4 7.1  
84 22155103 NGUYỄN XUÂN THÀNH DH22KN 9.1 35 7 8.1  
85 22120170 LÊ THỊ THU THẢO DH22KT 9.1 27 5.4 7.3  
86 22155104 LƯU THỊ NGỌC THẢO DH22KN 8.7 41 8.2 8.5  
87 22155105 NGUYỄN THANH THẢO DH22KN 8.7 23 4.6 6.7  
88 22155106 PHAN THỊ THU THẢO DH22KN 9.7 29 5.8 7.8  
89 22155100 HỒ ANH THẮNG DH22KN 8.7 27 5.4 7.1  
90 22120173 NGUYỄN THÁI KHOA THI DH22KT 9.1 34 6.8 8  
91 22155107 VÕ NGỌC THIỆN DH22KN 8.8 24 4.8 6.8  
92 22155108 NGUYỄN THÀNH THỊNH DH22KN 8.7 34 6.8 7.8  
93 22155115 NGUYỄN THỊ HIỀN THỤC DH22KN 8.9 31 6.2 7.6  
94 22155116 NGUYỄN THỊ THANH THÚY DH22KN 9.7 34 6.8 8.3  
95 22155110 LÊ ANH THƯ DH22KN 9.7 22 4.4 7.1  
96 22155111 PHẠM ANH THƯ DH22KN 10.0 34 6.8 8.4  
97 22155113 NGUYỄN HỮU THỪA DH22KN 9.1 27 5.4 7.3  
98 22155119 TRƯƠNG THÀNH TÍN DH22KN 9.0 31 6.2 7.6  
99 22155124 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG DH22KN 8.8 25 5 6.9  
100 22155120 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM DH22KN 9.1 29 5.8 7.5  
101 22155121 TRẦN NGỌC TRÂN DH22KN 9.1 30 6 7.6  
102 22155122 VÕ QUYỀN TRÂN DH22KN 9.0 30 6 7.5  
103 22155127 BÙI VĂN TRUNG DH22KN 9.1 28 5.6 7.4  
104 22120201 NGUYỄN ANH TUẤN DH22KT 8.8 23 4.6 6.7  
105 22155130 TRẦN LÊ KHÁNH VĂN DH22KN 9.0 28 5.6 7.3  
106 22120215 BÙI THỊ CẨM VÂN DH22KT 7.9 31 6.2 7.1  
107 22155131 NGUYỄN LAN VI DH22KN 9.4 36 7.2 8.3  
108 22155133 ĐÀM THỊ THU VIÊN DH22KN 9.0 29 5.8 7.4  
109 22155136 TIÊU HÀ TRÚC VY DH22KN 9.5 38 7.6 8.6  
110 22155137 HOÀNG THỊ HẢI YẾN DH22KN 8.7 34 6.8 7.8  
 
     
 
    QTKDNN-5.7-CT102              
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Đqt.10 câu đúng Điểm thi Điểm tket  
1 21120325 Nguyễn Hồng Á DH21KT 8.8 31 6.2 7.5  
2 21120002 Nguyễn Lê Trường An DH21KT 8.8 36 7.2 8  
3 21120326 Nguyễn Thị Thúy An DH21KT 9.7 27 5.4 7.6  
4 21155058 Đỗ Thị Phương Anh DH21KN 8.9 34 6.8 7.9  
5 21120012 Lương Thị Phương Anh DH21KT 8.5 36 7.2 7.9  
6 21120329 Nguyễn Hoài Phương Anh DH21KT 9.3 21 4.2 6.8  
7 21155002 Trần Quốc Anh DH21KN 8.9 18 3.6 6.3  
8 21155061 Trần Thị Anh DH21KN 8.3 33 6.6 7.5  
9 21120018 La Ngọc Ánh DH21KT 8.5 29 5.8 7.2  
10 21120334 Nguyễn Thị Ngọc Ánh DH21KT 8.5 32 6.4 7.5  
11 21120318 Phạm Ngọc Ánh DH21KT 8.6 27 5.4 7  
12 21120335 Nguyễn Minh Bảo DH21KT 9.2 28 5.6 7.4  
13 21120337 Lê Thị Quỳnh Chi DH21KT 9.3 23 4.6 7  
14 21120344 Bùi Thị Kim DH21KT 9.3 30 6 7.7  
15 21120359 Vũ Tiến Dũng DH21KT 9.3 29 5.8 7.6  
16 21120364 Ngô Tùng Duy DH21KT 8.6 36 7.2 7.9  
17 21155079 Phan Anh Duy DH21KN 8.7 28 5.6 7.2  
18 21120366 Bùi Thị Mỹ Duyên DH21KT 9.3 28 5.6 7.5  
19 21155080 Lê Thị Ngọc Duyên DH21KN 8.3 24 4.8 6.6  
20 21155078 Bùi Hoàng Dương DH21KN 8.5 33 6.6 7.6  
21 21155075 Nguyễn Thị Thục Đoan DH21KN 8.9 28 5.6 7.3  
22 21120373 Hoàng Thị Thu Giang DH21KT 9.3 41 8.2 8.8  
23 21155085 Lưu Thị Kim DH21KN 9 32 6.4 7.7  
24 21155086 Nguyễn Hồng Diễm DH21KN 8.9 35 7 8  
25 21120062 Lê Thị Thanh Hảo DH21KT 8.7 33 6.6 7.7  
26 22155032 NGÔ THỊ HẰNG DH22KN 8.6 27 5.4 7  
27 21120384 Trần Thị Hiền DH21KT 8.6 45 9 8.8  
28 21155092 Nguyễn Lê Quốc Hiệp DH21KN 9.8 34 6.8 8.3  
29 21120389 Cao Nhật Hoàng DH21KT 8.6 35 7 7.8  
30 21155100 Lưu Quốc Huy DH21KN 8.9 34 6.8 7.9  
31 21120398 Nguyễn Thị Huyền DH21KT 8.3 34 6.8 7.6  
32 21120399 Phạm Thị Ngọc Huyền DH21KT 10 35 7 8.5  
33 22120065 PHẠM THỊ THU HUYỀN DH22KT 8.8 31 6.2 7.5  
34 21120393 Đào Tấn Hưng DH21KT 8.6 27 5.4 7  
35 22155043 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG DH22KN 8.3 28 5.6 7  
36 21155101 Trương Vinh Khải DH21KN 8.9 28 5.6 7.3  
37 21120090 Lý Văn Khang DH21KT 8.8 35 7 7.9  
38 21155108 Võ Châu Kiệt DH21KN 8.8 22 4.4 6.6  
39 21120409 Mai Thị Bích Kiều DH21KT 8.6 33 6.6 7.6  
40 21120411 Nguyễn Thị Lành DH21KT 8.6 31 6.2 7.4  
41 21120414 Đặng Thị Hồng Linh DH21KT 8.7 39 7.8 8.3  
42 22120090 VŨ THỊ HIỀN LƯƠNG DH22KT 8.8 31 6.2 7.5  
43 21120126 Đinh Thị Xuân Mai DH21KT 9.6 41 8.2 8.9  
44 21120428 Nguyễn Thị Hồng DH21KT 9.6 39 7.8 8.7  
45 21120439 Nguyễn Ngọc Ngà DH21KT 8.8 32 6.4 7.6  
46 21120440 Đặng Thị Bảo Ngân DH21KT 8.8 41 8.2 8.5  
47 21155120 Nguyễn Thị Ngân DH21KN 9.7 29 5.8 7.8  
48 21155124 Đỗ Thị Tuyết Nghiêm DH21KN 8.5 27 5.4 7  
49 22120107 NGUYỄN HỒNG NGỌC DH22KT 8.6 21 4.2 6.4  
50 21120450 Nguyễn Thạch Nguyên DH21KT 6.5 24 4.8 5.7  
51 21155127 Nguyễn Văn Nguyên DH21KN 7.7 27 5.4 6.6  
52 21120452 Nguyễn Lê Xuân Nhàn DH21KT 8.5 40 8 8.3  
53 21120459 Nguyễn Thị Yến Nhi DH21KT 8.8 30 6 7.4  
54 21120460 Phan Thị Yến Nhi DH21KT 8.8 30 6 7.4  
55 21120461 Trần Đinh Vân Nhi DH21KT 8.8 37 7.4 8.1  
56 21120462 Trần Thị Nhi DH21KT 9 35 7 8  
57 21120463 Trần Thị Diệu Nhi DH21KT 9.6 35 7 8.3  
58 21120179 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH21KT 9.6 40 8 8.8  
59 21155132 Vũ Thùy Yến Như DH21KN 8.9 30 6 7.5  
60 21120472 Đỗ Thị Mỵ Nương DH21KT 8.8 35 7 7.9  
61 21155133 Nguyễn Thị Phương Oanh DH21KN 9.3 34 6.8 8.1  
62 21120475 Nguyễn Thị Vương Phát DH21KT 9.3 37 7.4 8.4  
63 21120477 Nguyễn Xuân Phong DH21KT 8.8 30 6 7.4  
64 21155136 Nguyễn Hoàng Mai Phương DH21KN 9.3 36 7.2 8.3  
65 21155031 Nguyễn Thị Xuân Phương DH21KN 9.3 32 6.4 7.9  
66 21120212 Nguyễn Huỳnh Kim Phượng DH21KT 9.6 22 4.4 7  
67 21120489 Đinh Thị Ngọc Quyên DH21KT 7.7 27 5.4 6.6  
68 21120491 Nguyễn Thị Bích Quyên DH21KT 9.3 29 5.8 7.6  
69 21155140 Võ Ngọc Quyên DH21KN 9.3 35 7 8.2  
70 21120492 Bùi Ngọc Như Quỳnh DH21KT 8.8 35 7 7.9  
71 21120494 Lê Thị Quỳnh DH21KT 8.8 38 7.6 8.2  
72 21155142 Nguyễn Lý Như Quỳnh DH21KN 9.3 30 6 7.7  
73 21120496 Nguyễn Thị Quỳnh DH21KT 9.6 37 7.4 8.5  
74 21155144 Trần Thị Diễm Quỳnh DH21KN 8.3 26 5.2 6.8  
75 21120499 Trần Thị Thúy Quỳnh DH21KT 9.3 28 5.6 7.5  
76 21155145 Võ Trúc Quỳnh DH21KN 9.3 33 6.6 8  
77 21120225 Ngô Văn Ru DH21KT 6.5 22 4.4 5.5  
78 21120501 Đinh Phước Sang DH21KT 9.3 45 9 9.2  
79 21120504 Nguyễn Thanh Sơn DH21KT 2 14 2.8 2.4 Đthi k đạt
80 21120509 Nguyễn Thị Minh Tâm DH21KT 9.3 40 6 7.7 -25
81 21120520 Nguyễn Thị Thu Thảo DH21KT 9.3 26 5.2 7.3  
82 21120240 Phạm Nguyễn Lam Thảo DH21KT 8.7 34 6.8 7.8  
83 21155152 Nguyễn Minh Thiện DH21KN 9.3 32 6.4 7.9  
84 21120524 Nguyễn Thanh Thiện DH21KT 9.7 36 7.2 8.5  
85 21120537 Dương Minh Thuận DH21KT 8.8 27 5.4 7.1  
86 21120532 Ngô Thị Anh Thư DH21KT 8.7 26 5.2 7  
87 21120251 Nguyễn Minh Thư DH21KT 8.6 39 7.8 8.2  
88 21120536 Trần Thị Anh Thư DH21KT 9.3 30 6 7.7  
89 21120546 Nguyễn Thị Thanh Trà DH21KT 8.7 36 7.2 8  
90 22155123 ĐOÀN THÀNH TRANG DH22KN 8.3 20 4 6.2  
91 21120554 Hồ Thị Kiều Trang DH21KT 8.8 32 6.4 7.6  
92 21120555 Ka Trang DH21KT 7.5 25 5 6.3  
93 21155162 Lâm Thị Yến Trang DH21KN 2.4 14 2.8 2.6 Đthi k đạt
94 21120548 Nguyễn Quỳnh Trâm DH21KT 8.7 34 6.8 7.8  
95 21120561 Nguyễn Thị Bích Triều DH21KT 9.6 42 8.4 9  
96 21120277 Huỳnh Thị Diễm Trinh DH21KT 5.5 35 7 6.3  
97 21120564 Lê Thị Mỹ Trinh DH21KT 8.8 38 7.6 8.2  
98 21120569 Đặng Lê Quang Trường DH21KT 7.7 29 5.8 6.8  
99 21120570 Nguyễn Lê Xuân Trường DH21KT 8.8 34 6.8 7.8  
100 21120573 Đặng Minh DH21KT 7.7 26 5.2 6.5  
101 22120204 PHẠM MINH TÙNG DH22KT 9.3 42 8.4 8.9  
102 21120588 Nguyễn Trần Tú Uyên DH21KT 8.8 30 6 7.4  
103 21120589 Phạm Nguyễn Thùy Uyên DH21KT 9.2 32 6.4 7.8  
104 21155181 Trần Thị Cẩm Vi DH21KN 9.3 34 6.8 8.1  
105 21155184 Lý Thị Xuân Việt DH21KN 8.3 33 6.6 7.5  
106 21120596 Kiều Thị Tý Von DH21KT 8.7 29 5.8 7.3  
107 21120597 Ngô Thanh DH21KT 9.2 42 8.4 8.8  
108 21120312 Trương Như Ý DH21KT 9.1 32 6.4 7.8  
109 22120225 BÙI THỊ NGỌC YẾN DH22KT 8.5 35 7 7.8  
110 21120611 Nguyễn Thị Yến DH21KT 8.8 38 7.6 8.2  
 
     
     

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

     
   
    QTKDNN-2.3-RD200                                
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Ghi chú Đdanh Đ1 Bcao1 BTNHo BTDN QTSX Dbao Bcao2 Đ2 (+/-) Đqtrình Đqt.10
14 21120349 Nguyễn Tấn Đạt DH21KT 1 Nt   1 8.5 8.5 9 8.5 9 8.5 3.4 0.4 4.8 9.7
40 21120427 Nguyễn Lê Bảo Minh DH21KT 1     1 8.5 8.5 9 8.5 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
43 21120433 Đinh Phương Nam DH21KT 1     1 8.5 8.5 9 8.5 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
45 21120438 Trương Thị Quỳnh Nga DH21KT 1     1 8.5 8.5 9 8.5 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
55 21120453 Nguyễn Minh Nhật DH21KT 1     1 8.5 8.5 9 8.5 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
65 21120479 Lê Ngọc Bảo Phúc DH21KT 1     1 8.5 8.5 9 8.5 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
95 21120289 Thái Anh Tuấn DH21KT 1     1 8.5 8.5 9 8.5 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
31 21120086 Nguyễn Vũ Thanh Huyền DH21KT 2     1 8.5 9 9 8 9 9 3.5   4.5 8.9
38 21120127 Nguyễn Thị Xuân Mai DH21KT 2     1 8.5 9 9 8 9 9 3.5   4.5 8.9
44 21120435 Nguyễn Thị Phương Nam DH21KT 2   v0 1 8.5 9 9 8 9 9 3.5   4.5 8.9
53 21120158 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt DH21KT 2     1 8.5 9 9 8 9 9 3.5   4.5 8.9
70 21120487 Huỳnh Thị Kim Phượng DH21KT 2 Nt   1 8.5 9 9 8 9 9 3.5 0.2 4.7 9.3
86 20120313 Huỳnh Trân Trân DH21KT 2   v0 1 8.5 9 9 8 9 9 3.5   4.5 8.9
102 21120590 Tô Thị Phương Uyên DH21KT 2     1 8.5 9 9 8 9 9 3.5   4.5 8.9
54 21120451 Trần Ngọc Thu Nguyệt DH21KT 2     1 8.5 9 9 8 9 9 3.5   4.5 8.9
2 21155060 Nguyễn Quốc Anh DH21KN 3   v0 1 8.5 8 8.5 9 8.5 9 3.4   4.4 8.8
19 21155089 Nguyễn Thị Hồng Hân DH21KN 3     1 8.5 8 8.5 9 8.5 9 3.4   4.4 8.8
39 21155114 Trần Minh Mẩn DH21KN 3 Nt    1 8.5 8 8.5 9 8.5 9 3.4 0.2 4.6 9.2
41 21155018 Lữ Thị Diễm My DH21KN 3     1 8.5 8 8.5 9 8.5 9 3.4   4.4 8.8
47 21155020 Phạm Thị Kim Ngân DH21KN 3     1 8.5 8 8.5 9 8.5 9 3.4   4.4 8.8
48 21155122 Hoàng Văn Nghị DH21KN 3     1 8.5 8 8.5 9 8.5 9 3.4   4.4 8.8
49 21155125 Cao Phạm Hồng Ngọc DH21KN 3   v0 1 8.5 8 8.5 9 8.5 9 3.4   4.4 8.8
11 21120367 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên DH21KT 3     1 8.5 8 8.5 9 8.5 9 3.4   4.4 8.8
7 21120353 Lương Thị Thanh Diệu DH21KT 4     1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5 0.2 4.7 9.5
24 21120068 Nguyễn Đỗ Thị Hiếu DH21KT 4     1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5 0.2 4.7 9.5
25 21120386 Nguyễn Thanh Hiếu DH21KT 4     1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5 0.2 4.7 9.5
26 21120387 Nguyễn Thị Hồng Hoa DH21KT 4     1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5 0.2 4.7 9.5
30 21120392 Nguyễn Thị Thu Hồng DH21KT 4     1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5 0.2 4.7 9.5
61 21120470 Từ Thị Tuyết Nhung DH21KT 4 Nt   1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5 0.4 4.9 9.9
63 21120474 Trần Thị Kim Oanh DH21KT 4     1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5 0.2 4.7 9.5
110 21120612 Nguyễn Thị Yến DH21KT 4     1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5 0.2 4.7 9.5
50 21120446 Nguyễn Hồ Như Ngọc DH21KT 5     1 9 9 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9.1
52 21120449 Nguyễn Khánh Nguyên DH21KT 5   v0 1 9 9 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9.1
58 21120458 Nguyễn Thị Yến Nhi DH21KT 5     1 9 9 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9.1
59 21120464 Trần Yến Nhi DH21KT 5   v0 1 9 9 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9.1
60 21120469 Khưu Hồng Nhung DH21KT 5 NT   1 9 9 9 8.5 9 9 3.5 0.2 4.7 9.5
62 21120473 Lương Vũ Kiều Oanh DH21KT 5     1 9 9 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9.1
67 21120484 Ngô Xuân Khánh Phương DH21KT 5     1 9 9 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9.1
10 21120040 Dư Thị Thúy Duy DH21KT 6     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 8.9
36 21120423 Nguyễn Hà Nhật Ly DH21KT 6     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 8.9
78 21120526 Nguyễn Thị Kim Thoa DH21KT 6 NT v0 1 8.5 0 9 8.5 9 9 2.9 0.2 4.1 8.2
96 21120292 Hồ Nguyễn Thanh Tuyền DH21KT 6     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 8.9
99 21120583 Trần Thị Thanh Tuyền DH21KT 6     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 8.9
103 21120592 Huỳnh Thị Thúy Vân DH21KT 6     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 8.9
109 21120606 Nguyễn Thị Thanh Xuân DH21KT 6   v0 1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 8.9
6 21120341 Trần Võ Kim Chi DH21KT 6 BS   1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 8.9
84 21120558 Phạm Thu Trang DH21KT 7     1 9 9 9 8 8.5 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
90 21120566 Nguyễn Thị Mỹ Trinh DH21KT 7 NT   1 9 9 9 8 8.5 8.5 3.4 0.4 4.8 9.7
92 21120568 Nguyễn Thanh Trúc DH21KT 7     1 9 9 9 8 8.5 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
97 21120579 Mai Thị Thanh Tuyền DH21KT 7     1 9 9 9 8 8.5 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
100 21120585 Lưu Thị Ánh Tuyết DH21KT 7     1 9 9 9 8 8.5 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
101 21120587 Lương Tố Uyên DH21KT 7     1 9 9 9 8 8.5 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
107 21120603 Trần Thị Trà Vy DH21KT 7     1 9 9 9 8 8.5 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
93 21120572 Nguyễn Vũ Trường DH21KT 7     1 9 9 9 8 8.5 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
3 21120336 Trần Gia Bảo DH21KT 8     1 8 7.5 9 8 8.5 8 3.2   4.2 8.5
12 21120362 Quản Thị Thùy Dương DH21KT 8     1 8 7.5 9 8 8.5 8 3.2   4.2 8.5
32 21120400 Thái Thị Khánh Huyền DH21KT 8     1 8 7.5 9 8 8.5 8 3.2   4.2 8.5
34 21120415 Phạm Gia Linh DH21KT 8     1 8 7.5 9 8 8.5 8 3.2   4.2 8.5
69 21120486 Phan Nhật Phương DH21KT 8   v0 1 8 0 9 8 8.5 8 2.7   3.7 7.5
81 21120543 Đoàn Tấn Tiến DH21KT 8 NT   1 8 7.5 9 8 8.5 8 3.2 0.2 4.4 8.9
91 21120567 Kơ Ho Tou Neh Trình DH21KT 8     1 8 0 9 8 8.5 8 2.7   3.7 7.5
15 21120350 Lê Thị Thúy Đẩu DH21KT 8 BS   1 8 7.5 9 8 8.5 8 3.2   4.2 8.5
46 21120441 Nguyễn Lê Kim Ngân DH21KT 8 BS   1 8 7.5 9 8 8.5 8 3.2   4.2 8.5
13 21120348 Lê Võ Xuân Đào DH21KT 9     1 8 8 8.5 8 9 9 3.3   4.3 8.7
27 21155093 Trần Huỳnh Bảo Hoàng DH21KN 9   v0,v01 1 8 8 8.5 8 9 9 3.3   4.3 8.7
77 21120244 Nguyễn Thị Bích Thi DH21KT 9     1 8 8 8.5 8 9 9 3.3   4.3 8.7
79 21120247 Nguyễn Thị Bích Thu DH21KT 9     1 8 8 8.5 8 9 9 3.3   4.3 8.7
94 21120575 Nguyễn Thị Ngọc DH21KT 9 NT   1 8 8 8.5 8 9 9 3.3 0.2 4.5 9.1
72 21120507 Nguyễn Thị Kiều Sương DH21KT 9 BS   1 8 8 8.5 8 9 9 3.3   4.3 8.7
76 21120514 Võ Thị Hồng Thắm DH21KT 9 BS   1 8 8 8.5 8 9 9 3.3   4.3 8.7
64 21155134 Huỳnh Thành Phát DH21KN 9 BS v0,v01 0 8 8 8.5 8 9 9 3.3   3.3 6.7
1 21155055 Cao Thị Lệ An DH21KN 10 NT   1 8.5 8 9 8.5 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.2
4 21155063 Nguyễn Dương Bình DH21KN 10     1 8.5 8 9 8.5 9 8.5 3.4   4.4 8.8
8 21155073 Lê Hiền Dịu DH21KN 10     1 8.5 8 9 8.5 9 8.5 3.4   4.4 8.8
17 21155083 Nguyễn Hương Giang DH21KN 10   v0 1 8.5 8 9 8.5 9 8.5 3.4   4.4 8.8
21 21155090 Trương Thị Ngọc Hân DH21KN 10     1 8.5 8 9 8.5 9 8.5 3.4   4.4 8.8
37 21155112 Bùi Thành Thị Xuân Mai DH21KN 10   v0 1 8.5 8 9 8.5 9 8.5 3.4   4.4 8.8
89 21155045 Huỳnh Thị Thủy Triều DH21KN 10     1 8.5 8 9 8.5 9 8.5 3.4   4.4 8.8
9 21155077 Nguyễn Lê Hoàng Dung DH21KN 11     1 8 9 9 9 8.5 8.5 3.4   4.4 8.9
33 21155106 Trần Đăng Khoa DH21KN 11     1 8 9 9 9 8.5 8.5 3.4   4.4 8.9
73 21155149 Võ Trung Thành DH21KN 11   v0 1 8 9 9 9 8.5 8.5 3.4   4.4 8.9
80 21155153 Nguyễn Minh Thuận DH21KN 11 NT   1 8 9 9 9 8.5 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
82 21155159 Phạm Thị Thanh Trà DH21KN 11     1 8 9 9 9 8.5 8.5 3.4   4.4 8.9
88 21155169 Trần Minh Trí DH21KN 11     1 8 9 9 9 8.5 8.5 3.4   4.4 8.9
74 21155150 Lê Thị Ánh Thảo DH21KN 11   v0 1 8 9 9 9 8.5 8.5 3.4   4.4 8.9
18 21120377 Hồ Thị Ngọc DH21KT 12 NT   1 8 8.5 9 8.5 9 9 3.4 0.4 4.8 9.7
20 21120057 Nguyễn Thị Thủy Hân DH21KT 12     1 8 8.5 9 8.5 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
22 21120383 Nguyễn Thị Thu Hiền DH21KT 12     1 8 8.5 9 8.5 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
23 21120385 Trương Thị Thu Hiền DH21KT 12     1 8 8.5 9 8.5 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
35 21120418 Trần Thị Kiều Loan DH21KT 12     1 8 8.5 9 8.5 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
42 21120431 Nguyễn Lê Ngọc Mỹ DH21KT 12     1 8 8.5 9 8.5 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
57 21120170 Nguyễn Ngọc Nhi DH21KT 12     1 8 8.5 9 8.5 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
68 21120204 Phạm Lan Phương DH21KT 12     1 8 8.5 9 8.5 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
16 21155074 Đinh Thị Minh Đoan DH21KN 13     1 9 8.5 8.5 9 9 9 3.5   4.5 9.0
28 21155095 Lưu Thị Minh Hoè DH21KN 13     1 9 8.5 8.5 9 9 9 3.5   4.5 9.0
29 21155096 Đặng Thị Thuý Hồng DH21KN 13     1 9 8.5 8.5 9 9 9 3.5   4.5 9.0
56 21155130 Huỳnh Nguyễn Ngọc Nhi DH21KN 13   v01 1 9 8.5 8.5 9 9 9 3.5   4.5 9.0
66 21155135 Lê Thị Minh Phương DH21KN 13     1 9 8.5 8.5 9 9 9 3.5   4.5 9.0
83 21155163 Nguyễn Đỗ Thùy Trang DH21KN 13     1 9 8.5 8.5 9 9 9 3.5   4.5 9.0
85 21155165 Tạ Thị Thùy Trang DH21KN 13 NT   1 9 8.5 8.5 9 9 9 3.5 0.2 4.7 9.4
87 21155167 Đặng Minh Trí DH21KN 13     1 9 8.5 8.5 9 9 9 3.5   4.5 9.0
51 21155126 Nguyễn Thị Minh Ngọc DH21KN 14   v0 1 9 0 9 8 9 9 2.9   3.9 7.8
98 21155048 Phan Thị Diệu Tuyền DH21KN 14   v0 1 9 8.5 9 8 9 9 3.5   4.5 8.9
104 21155180 Nguyễn Hồng Vân DH21KN 14     1 9 8.5 9 8 9 9 3.5   4.5 8.9
105 21155182 Vũ Ngọc Thảo Vi DH21KN 14     1 9 8.5 9 8 9 9 3.5   4.5 8.9
106 21155186 Đặng Ngọc Tường Vy DH21KN 14 NT   1 9 8.5 9 8 9 9 3.5 0.2 4.7 9.3
108 21155190 Nguyễn Thị Mai Xuân DH21KN 14   v0 1 9 8.5 9 8 9 9 3.5   4.5 8.9
71 21120219 Nguyễn Thị Phước Quyên DH21KT 14 BS**   1 9 8.5 9 8 9 9 3.5   4.5 8.9
75 21120234 Nguyễn Thị Hồng Thắm DH21KT 14 BS**   1 9 8.5 9 8 9 9 3.5   4.5 8.9
5 21120339 Lý Thị Kim Chi DH21KT chuyen 5                          
 
     
 
    QTKDNN-4.1-RD306                                
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Ghi Chú Đdanh Đ1 Bcao1 BTNHo BTDN QTSX Dbao Bcao2 Đ2 (+/-) Đqtrình Đqt.10
10 22155023 LÊ THỊ MỸ DUYÊN DH22KN 1     1 9.5 9 10 9 9 9 3.7 0.2 4.9 9.7
42 22155053 LÊ THỊ TRÚC LINH DH22KN 1     1 9.5 9 10 9 9 9 3.7 0.2 4.9 9.7
49 22155058 NGUYỄN NGỌC LY DH22KN 1     1 9.5 9 10 9 9 9 3.7 0.2 4.9 9.7
59 22155070 VÕ THỊ HOA MỸ DH22KN 1     1 9.5 9 10 9 9 9 3.7 0.2 4.9 9.7
71 22155086 BÙI THỊ NHUNG DH22KN 1     1 9.5 9 10 9 9 9 3.7 0.2 4.9 9.7
88 22155106 PHAN THỊ THU THẢO DH22KN 1     1 9.5 9 10 9 9 9 3.7 0.2 4.9 9.7
95 22155110 LÊ ANH THƯ DH22KN 1     1 9.5 9 10 9 9 9 3.7 0.2 4.9 9.7
96 22155111 PHẠM ANH THƯ DH22KN 1 NT   1 9.5 9 10 9 9 9 3.7 0.4 5.0 10.0
32 22155045 PHAN KIM KHA DH22KN 2     1 8 9 9 8.5 8 8.5 3.4   4.4 8.7
36 22155049 PHAN ANH KIỆT DH22KN 2 NT   1 8 9 9 8.5 8 8.5 3.4 0.2 4.6 9.1
41 22155052 LÊ PHƯƠNG LINH DH22KN 2     1 8 9 9 8.5 8 8.5 3.4   4.4 8.7
53 22155062 NGUYỄN QUANG KHÁNH MINH DH22KN Cấm thi k2,k3,k4 v0,v01 0 8 0 0 0 0 0 0.5   0.5 1.1
62 22155073 PHẠM NGỌC NGA DH22KN 2   v0 1 8 9 9 8.5 8 8.5 3.4   4.4 8.7
69 22155084 ĐẶNG THỊ LINH NHI DH22KN 2     1 8 9 9 8.5 8 8.5 3.4   4.4 8.7
74 22155085 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ DH22KN 2   v0 1 8 9 9 8.5 8 8.5 3.4   4.4 8.7
79 22155097 PHẠM TUẤN SANG DH22KN 2   v0 1 8 9 9 8.5 8 8.5 3.4   4.4 8.7
20 22120045 LÊ THỊ BẢO HÂN DH22KT 3     1 8.5 9 9.5 8 9 6 3.3 0.2 4.5 9.0
57 22155067 ĐẶNG HOÀN MỸ DH22KN 3     1 8.5 9 9.5 8 9 6 3.3 0.2 4.5 9.0
61 22155072 TRẦN KHIẾT NAM DH22KN 3     1 8.5 9 9.5 8 9 6 3.3 0.2 4.5 9.0
98 22155119 TRƯƠNG THÀNH TÍN DH22KN 3     1 8.5 9 9.5 8 9 6 3.3 0.2 4.5 9.0
102 22155122 VÕ QUYỀN TRÂN DH22KN 3     1 8.5 9 9.5 8 9 6 3.3 0.2 4.5 9.0
105 22155130 TRẦN LÊ KHÁNH VĂN DH22KN 3     1 8.5 9 9.5 8 9 6 3.3 0.2 4.5 9.0
107 22155131 NGUYỄN LAN VI DH22KN 3 NT   1 8.5 9 9.5 8 9 6 3.3 0.4 4.7 9.4
108 22155133 ĐÀM THỊ THU VIÊN DH22KN 3     1 8.5 9 9.5 8 9 6 3.3 0.2 4.5 9.0
2 22155003 MAI THỊ BÍCH ANH DH22KN 4     1 9.5 9 9 8.5 9 9 3.6   4.6 9.1
12 22155020 ĐÀO THÙY DƯƠNG DH22KN 4     1 9.5 9 9 8.5 9 9 3.6   4.6 9.1
14 22155015 LÊ TIỂU ĐÌNH DH22KN 4     1 9.5 9 9 8.5 9 9 3.6   4.6 9.1
22 22155028 PHAN HỒ MỸ HÂN DH22KN 4     1 9.5 9 9 8.5 9 9 3.6   4.6 9.1
23 22155030 TRƯƠNG MỸ HÂN DH22KN 4 NT   1 9.5 9 9 8.5 9 9 3.6 0.2 4.8 9.5
58 22155068 TẠ THỊ HOÀN MỸ DH22KN 4     1 9.5 9 9 8.5 9 9 3.6 0.1 4.7 9.3
76 22155092 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DH22KN 4     1 9.5 9 9 8.5 9 9 3.6   4.6 9.1
77 22155095 TRẦN BÍCH QUYÊN DH22KN 4   v01 1 9.5 9 9 8.5 9 9 3.6   4.6 9.1
25 22155037 ĐẶNG THỊ HOA DH22KN 5     1 9.5 8.5 8 8.5 8 9 3.4   4.4 8.8
50 22120092 ĐINH THỊ THANH MAI DH22KT 5 NT   1 9.5 8.5 8 8.5 8 9 3.4 0.2 4.6 9.2
51 22120094 TRẦN TRIỆU MẪN DH22KT 5     1 9.5 8.5 8 8.5 8 9 3.4   4.4 8.8
64 22155076 NGUYỄN THỊ THU NGÂN DH22KN 5   v0 1 9.5 8.5 8 8.5 8 9 3.4   4.4 8.8
65 22155077 PHAN THỊ THANH NGÂN DH22KN 5     1 9.5 8.5 8 8.5 8 9 3.4   4.4 8.8
67 22120109 NGUYỄN TRẦN MỸ NGỌC DH22KT 5     1 9.5 8.5 8 8.5 8 9 3.4   4.4 8.8
81 22120229 Lê Thành Tài DH22KT 5     1 9.5 8.5 8 8.5 8 9 3.4   4.4 8.8
104 22120201 NGUYỄN ANH TUẤN DH22KT 5     1 9.5 8.5 8 8.5 8 9 3.4   4.4 8.8
26 22155038 NGUYỄN NHƯ HOA DH22KN 6     1 8.5 9 8.5 9 8 8 3.4   4.4 8.7
55 22155064 ĐINH THẢO MY DH22KN 6 NT   1 8.5 9 8.5 9 8 8 3.4 0.2 4.6 9.1
63 22155075 NGUYỄN HOÀNG KIM NGÂN DH22KN 6     1 8.5 9 8.5 9 8 8 3.4   4.4 8.7
68 22155080 ĐẶNG NGUYỄN MINH NGUYỆT DH22KN 6     1 8.5 9 8.5 9 8 8 3.4   4.4 8.7
83 22155102 NGUYỄN LÊ BĂNG THANH DH22KN 6     1 8.5 9 8.5 9 8 8 3.4   4.4 8.7
86 22155104 LƯU THỊ NGỌC THẢO DH22KN 6     1 8.5 9 8.5 9 8 8 3.4   4.4 8.7
87 22155105 NGUYỄN THANH THẢO DH22KN 6     1 8.5 9 8.5 9 8 8 3.4   4.4 8.7
89 22155100 HỒ ANH THẮNG DH22KN 6   v0 1 8.5 9 8.5 9 8 8 3.4   4.4 8.7
4 22155008 HUỲNH QUỐC BẢO DH22KN 7     1 9.5 9 8 8 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
5 22155009 NGUYỄN QUỐC BẢO DH22KN 7     1 9.5 9 8 8 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
7 22155010 TRẦN THANH BÌNH DH22KN 7     1 9.5 9 8 8 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
13 22155014 TRẦN TẤN ĐẠT DH22KN 7     1 9.5 9 8 8 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
19 22155026 NGUYỄN MINH HẢI DH22KN 7     1 9.5 9 8 8 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
34 22155047 TRẦN BẢO KHANG DH22KN 7     1 9.5 9 8 8 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
78 22155096 HUỲNH NGỌC SANG DH22KN 7     1 9.5 9 8 8 9 8.5 3.4 0.2 4.6 9.3
94 22155116 NGUYỄN THỊ THANH THÚY DH22KN 7 NT   1 9.5 9 8 8 9 8.5 3.4 0.4 4.8 9.7
6 22120015 NGUYỄN TỬ BIÊN DH22KT 8 k4,k5 v0 1 8.5 9.5 8.5 0 0 8 2.3   3.3 6.6
8 22155012 NGUYỄN THẾ CHÂU DH22KN 8     1 8.5 9.5 8.5 8.5 8 8 3.4   4.4 8.7
16 22155016 VÕ VĂN ĐÔ DH22KN 8 NT   1 8.5 9.5 8.5 8.5 8 8 3.4 0.2 4.6 9.1
17 22120027 LƯƠNG HUỲNH ĐỨC DH22KT 8 k5   1 8.5 9.5 8.5 8.5 0 8 2.8   3.8 7.7
60 22155071 DƯƠNG HUỲNH NAM DH22KN 8   v0,v01 1 8.5 9.5 8.5 8.5 8 8 3.4   4.4 8.7
80 22155098 HUỲNH TẤN TÀI DH22KN 8     1 8.5 9.5 8.5 8.5 8 8 3.4   4.4 8.7
92 22155108 NGUYỄN THÀNH THỊNH DH22KN 8     1 8.5 9.5 8.5 8.5 8 8 3.4   4.4 8.7
110 22155137 HOÀNG THỊ HẢI YẾN DH22KN 8     1 8.5 9.5 8.5 8.5 8 8 3.4   4.4 8.7
24 22120052 HUỲNH TẤN HIẾU DH22KT 9     1 9 9 8 9 8.5 7 3.3 0.2 4.5 9.1
38 22120075 HUỲNH LÊ KIỀU LINH DH22KT 9     1 9 9 8 9 8.5 7 3.3 0.2 4.5 9.1
39 22120076 LÊ ÁNH TUYẾT LINH DH22KT 9     1 9 9 8 9 8.5 7 3.3 0.2 4.5 9.1
43 22120078 LÊ TRẦN NGỌC LINH DH22KT 9 NT   1 9 9 8 9 8.5 7 3.3 0.4 4.7 9.5
73 22120128 BÙI THỊ TUYẾT NHƯ DH22KT 9     1 9 9 8 9 8.5 7 3.3 0.2 4.5 9.1
85 22120170 LÊ THỊ THU THẢO DH22KT 9     1 9 9 8 9 8.5 7 3.3 0.2 4.5 9.1
90 22120173 NGUYỄN THÁI KHOA THI DH22KT 9     1 9 9 8 9 8.5 7 3.3 0.2 4.5 9.1
40 22120077 LÊ MAI DIỆU LINH DH22KT 9     1 9 9 8 9 8.5 7 3.3 0.2 4.5 9.1
11 22155024 NGUYỄN THỊ TRÚC DUYÊN DH22KN 10     1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5   4.5 9.1
29 22155044 TRẦN NGỌC HUYỀN DH22KN 10     1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5   4.5 9.1
47 22155056 TỐNG THỊ LONG DH22KN 10   v0 1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5   4.5 9.1
66 22155078 NGUYỄN HỒNG NGỌC DH22KN 10     1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5   4.5 9.1
100 22155120 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM DH22KN 10     1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5   4.5 9.1
101 22155121 TRẦN NGỌC TRÂN DH22KN 10     1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5   4.5 9.1
109 22155136 TIÊU HÀ TRÚC VY DH22KN 10 NT   1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5 0.2 4.7 9.5
48 22155057 BÙI TRÚC LY DH22KN 10   v0 1 8.5 9 8.5 9 9 9.5 3.5   4.5 9.1
1 22155002 LÊ THỊ VIỆT ANH DH22KN 11     1 8 9 9.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.9
27 22155039 DƯƠNG HÓA DH22KN 11     1 8 9 9.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.9
28 22155040 TRIỆU THỊ THU HOÀI DH22KN 11     1 8 9 9.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.9
30 22155041 ĐỖ THỊ THU HƯƠNG DH22KN 11     1 8 9 9.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.9
31 22155042 NGUYỄN NGỌC LAN HƯƠNG DH22KN 11     1 8 9 9.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.9
33 22155046 NGUYỄN NHẬT KHANG DH22KN 11 NT   1 8 9 9.5 9 8.5 8 3.4 0.2 4.6 9.3
52 22155060 DƯƠNG LÊ CHÁNH MINH DH22KN 11   v0 1 8 9 9.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.9
93 22155115 NGUYỄN THỊ HIỀN THỤC DH22KN 11     1 8 9 9.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.9
3 22155006 THỊ KIM ÁNH DH22KN 12   v0,v01,v02 0 9 9 8 8 8 8.5 3.3   3.3 6.7
9 22155022 HUỲNH THỊ THÚY DUY DH22KN 12   v0 1 9 9 8 8 8 8.5 3.3   4.3 8.7
15 22155017 NGUYỄN TRỊNH KHÁNH ĐOAN DH22KN 12 NT v0 1 9 9 8 8 8 8.5 3.3 0.2 4.5 9.1
37 22120072 KHỔNG THỊ LỆ DH22KT 12     1 9 9 8 8 8 8.5 3.3   4.3 8.7
46 22155054 LƯU NGUYỄN PHI LONG DH22KN 12     1 9 9 8 8 8 8.5 3.3   4.3 8.7
72 22155088 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG DH22KN 12     1 9 9 8 8 8 8.5 3.3   4.3 8.7
35 22155048 NGUYỄN HỮU KHÔI DH22KN 12 BS v0 1 9 9 8 8 8 8.5 3.3   4.3 8.7
18 22120042 HOÀNG NỮ NHẬT HẠ DH22KT 13 NT   1 9.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5 0.2 4.7 9.5
44 22120083 NGUYỄN THỊ TUYẾT LINH DH22KT 13     1 9.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9.1
45 22120085 PHAN THỊ LINH DH22KT 13     1 9.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9.1
82 22120157 Nguyễn Thị Tâm DH22KT 13   v0,v01 1 9.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9.1
84 22155103 NGUYỄN XUÂN THÀNH DH22KN 13     1 9.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9.1
97 22155113 NGUYỄN HỮU THỪA DH22KN 13     1 9.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9.1
103 22155127 BÙI VĂN TRUNG DH22KN 13     1 9.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5   4.5 9.1
106 22120215 BÙI THỊ CẨM VÂN DH22KT 13 k4   1 9.5 8.5 9 0 9 9 3.0   4.0 7.9
54 22155063 NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH DH22KN 14     1 8.5 9 8.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.8
56 22155065 PHẠM YẾN MY DH22KN 14 NT   1 8.5 9 8.5 9 8.5 8 3.4 0.2 4.6 9.2
75 22155090 NGUYỄN THỊ THU PHẤN DH22KN 14     1 8.5 9 8.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.8
99 22155124 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG DH22KN 14     1 8.5 9 8.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.8
21 22155027 NGUYỄN HUỲNH BẢO HÂN DH22KN 14   v0 1 8.5 9 8.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.8
91 22155107 VÕ NGỌC THIỆN DH22KN 14 BS   1 8.5 9 8.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.8
70 22120126 TRẦN THỊ HUYỀN NHI DH22KT Bỏ môn BS                        
 
     
     
   
    QTKDNN-5.7-CT102                                
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Ghi chú Đdanh Đ1 Bcao1 BTNHo BTDN QTSX Dbao Bcao2 Đ2 (+/-) Đqtrình Đqt.10
18 21120366 Bùi Thị Mỹ Duyên DH21KT 1     1 7.5 8.5 9 9 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
62 21120475 Nguyễn Thị Vương Phát DH21KT 1     1 7.5 8.5 9 9 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
75 21120499 Trần Thị Thúy Quỳnh DH21KT 1     1 7.5 8.5 9 9 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
78 21120501 Đinh Phước Sang DH21KT 1     1 7.5 8.5 9 9 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
80 21120509 Nguyễn Thị Minh Tâm DH21KT 1     1 7.5 8.5 9 9 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
81 21120520 Nguyễn Thị Thu Thảo DH21KT 1     1 7.5 8.5 9 9 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
84 21120524 Nguyễn Thanh Thiện DH21KT 1 Nt   1 7.5 8.5 9 9 9 9 3.4 0.4 4.8 9.7
88 21120536 Trần Thị Anh Thư DH21KT 1     1 7.5 8.5 9 9 9 9 3.4 0.2 4.6 9.3
43 21120126 Đinh Thị Xuân Mai DH21KT 2     1 9 8.5 9.5 9 9 9.5 3.6 0.2 4.8 9.6
44 21120428 Nguyễn Thị Hồng DH21KT 2     1 9 8.5 9.5 9 9 9.5 3.6 0.2 4.8 9.6
57 21120463 Trần Thị Diệu Nhi DH21KT 2     1 9 8.5 9.5 9 9 9.5 3.6 0.2 4.8 9.6
58 21120179 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH21KT 2     1 9 8.5 9.5 9 9 9.5 3.6 0.2 4.8 9.6
66 21120212 Nguyễn Huỳnh Kim Phượng DH21KT 2     1 9 8.5 9.5 9 9 9.5 3.6 0.2 4.8 9.6
73 21120496 Nguyễn Thị Quỳnh DH21KT 2     1 9 8.5 9.5 9 9 9.5 3.6 0.2 4.8 9.6
95 21120561 Nguyễn Thị Bích Triều DH21KT 2     1 9 8.5 9.5 9 9 9.5 3.6 0.2 4.8 9.6
32 21120399 Phạm Thị Ngọc Huyền DH21KT 2 Nt   1 9 8.5 9.5 9 9 9.5 3.6 0.4 5.0 10
25 21120062 Lê Thị Thanh Hảo DH21KT 3     1 7.5 8 9 9 8.5 9 3.4   4.4 8.7
82 21120240 Phạm Nguyễn Lam Thảo DH21KT 3   v0 1 7.5 8 9 9 8.5 9 3.4   4.4 8.7
89 21120546 Nguyễn Thị Thanh Trà DH21KT 3     1 7.5 8 9 9 8.5 9 3.4   4.4 8.7
108 21120312 Trương Như Ý DH21KT 3   v0 1 7.5 8 9 9 8.5 9 3.4   4.4 8.7
41 21120414 Đặng Thị Hồng Linh DH21KT 3     1 7.5 8 9 9 8.5 9 3.4   4.4 8.7
86 21120532 Ngô Thị Anh Thư DH21KT 3   v0 1 7.5 8 9 9 8.5 9 3.4   4.4 8.7
94 21120548 Nguyễn Quỳnh Trâm DH21KT 3     1 7.5 8 9 9 8.5 9 3.4   4.4 8.7
106 21120596 Kiều Thị Tý Von DH21KT 3     1 7.5 8 9 9 8.5 9 3.4   4.4 8.7
28 21155092 Nguyễn Lê Quốc Hiệp DH21KN 4 Nt   1 9 8.5 8.5 9 8.5 8 3.4 0.5 4.9 9.8
42 22120090 VŨ THỊ HIỀN LƯƠNG DH22KT 4     1 9 8.5 8.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.8
55 21120461 Trần Đinh Vân Nhi DH21KT 4   v0 1 9 8.5 8.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.8
60 21120472 Đỗ Thị Mỵ Nương DH21KT 4   v0 1 9 8.5 8.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.8
70 21120492 Bùi Ngọc Như Quỳnh DH21KT 4     1 9 8.5 8.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.8
100 21120573 Đặng Minh DH21KT 4 k5 v0,v01 1 9 8.5 8.5 9 0 8 2.8   3.8 7.7
111   Lý Thị Kim Chi Chuyen 2.1 4     1 9 8.5 8.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.8
110 21120611 Nguyễn Thị Yến DH21KT 4     1 9 8.5 8.5 9 8.5 8 3.4   4.4 8.8
47 21155120 Nguyễn Thị Ngân DH21KN 5 Nt   1 8.5 8 10 8.5 8.5 9 3.5 0.4 4.9 9.7
61 21155133 Nguyễn Thị Phương Oanh DH21KN 5     1 8.5 8 10 8.5 8.5 9 3.5 0.2 4.7 9.3
64 21155136 Nguyễn Hoàng Mai Phương DH21KN 5     1 8.5 8 10 8.5 8.5 9 3.5 0.2 4.7 9.3
65 21155031 Nguyễn Thị Xuân Phương DH21KN 5     1 8.5 8 10 8.5 8.5 9 3.5 0.2 4.7 9.3
69 21155140 Võ Ngọc Quyên DH21KN 5     1 8.5 8 10 8.5 8.5 9 3.5 0.2 4.7 9.3
72 21155142 Nguyễn Lý Như Quỳnh DH21KN 5     1 8.5 8 10 8.5 8.5 9 3.5 0.2 4.7 9.3
76 21155145 Võ Trúc Quỳnh DH21KN 5     1 8.5 8 10 8.5 8.5 9 3.5 0.2 4.7 9.3
83 21155152 Nguyễn Minh Thiện DH21KN 5     1 8.5 8 10 8.5 8.5 9 3.5 0.2 4.7 9.3
3 21120326 Nguyễn Thị Thúy An DH21KT 6 Nt   1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5 0.4 4.9 9.7
6 21120329 Nguyễn Hoài Phương Anh DH21KT 6     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5 0.2 4.7 9.3
13 21120337 Lê Thị Quỳnh Chi DH21KT 6     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5 0.2 4.7 9.3
14 21120344 Bùi Thị Kim DH21KT 6     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5 0.2 4.7 9.3
15 21120359 Vũ Tiến Dũng DH21KT 6     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5 0.2 4.7 9.3
22 21120373 Hoàng Thị Thu Giang DH21KT 6     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5 0.2 4.7 9.3
68 21120491 Nguyễn Thị Bích Quyên DH21KT 6     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5 0.2 4.7 9.3
101 22120204 PHẠM MINH TÙNG DH22KT 6     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 3.5 0.2 4.7 9.3
8 21155061 Trần Thị Anh DH21KN 7   v0 1 7.5 8.5 8.5 8.5 9 6 3.2   4.2 8.3
17 21155079 Phan Anh Duy DH21KN 7 Nt   1 7.5 8.5 8.5 8.5 9 6 3.2 0.2 4.4 8.7
19 21155080 Lê Thị Ngọc Duyên DH21KN 7     1 7.5 8.5 8.5 8.5 9 6 3.2   4.2 8.3
31 21120398 Nguyễn Thị Huyền DH21KT 7     1 7.5 8.5 8.5 8.5 9 6 3.2   4.2 8.3
35 22155043 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG DH22KN 7     1 7.5 8.5 8.5 8.5 9 6 3.2   4.2 8.3
74 21155144 Trần Thị Diễm Quỳnh DH21KN 7     1 7.5 8.5 8.5 8.5 9 6 3.2   4.2 8.3
90 22155123 ĐOÀN THÀNH TRANG DH22KN 7     1 7.5 8.5 8.5 8.5 9 6 3.2   4.2 8.3
105 21155184 Lý Thị Xuân Việt DH21KN 7     1 7.5 8.5 8.5 8.5 9 6 3.2   4.2 8.3
4 21155058 Đỗ Thị Phương Anh DH21KN 8     1 8.5 8 8 8.5 8 8.5 3.3 0.2 4.5 8.9
21 21155075 Nguyễn Thị Thục Đoan DH21KN 8     1 8.5 8 8 8.5 8 8.5 3.3 0.2 4.5 8.9
24 21155086 Nguyễn Hồng Diễm DH21KN 8     1 8.5 8 8 8.5 8 8.5 3.3 0.2 4.5 8.9
30 21155100 Lưu Quốc Huy DH21KN 8     1 8.5 8 8 8.5 8 8.5 3.3 0.2 4.5 8.9
36 21155101 Trương Vinh Khải DH21KN 8     1 8.5 8 8 8.5 8 8.5 3.3 0.2 4.5 8.9
59 21155132 Vũ Thùy Yến Như DH21KN 8     1 8.5 8 8 8.5 8 8.5 3.3 0.2 4.5 8.9
93 21155162 Lâm Thị Yến Trang DH21KN 8     1 8.5 8 8 8.5 8 8.5 3.3 0.2 4.5 8.9
104 21155181 Trần Thị Cẩm Vi DH21KN 8 Nt   1 8.5 8 8 8.5 8 8.5 3.3 0.4 4.7 9.3
11 21120318 Phạm Ngọc Ánh DH21KT 9     1 8 8 9 8 9 8 3.3   4.3 8.6
16 21120364 Ngô Tùng Duy DH21KT 9     1 8 8 9 8 9 8 3.3   4.3 8.6
27 21120384 Trần Thị Hiền DH21KT 9     1 8 8 9 8 9 8 3.3   4.3 8.6
39 21120409 Mai Thị Bích Kiều DH21KT 9     1 8 8 9 8 9 8 3.3   4.3 8.6
40 21120411 Nguyễn Thị Lành DH21KT 9     1 8 8 9 8 9 8 3.3   4.3 8.6
56 21120462 Trần Thị Nhi DH21KT 9 Nt   1 8 8 9 8 9 8 3.3 0.2 4.5 9
96 21120277 Huỳnh Thị Diễm Trinh DH21KT 9 BS-k4 v0,v01 0 8 8 9 0 9 8 2.8   2.8 5.5
34 21120393 Đào Tấn Hưng DH21KT 9 BS   1 8 8 9 8 9 8 3.3   4.3 8.6
33 22120065 PHẠM THỊ THU HUYỀN DH22KT 10   v0 1 9 8.5 9 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
12 21120335 Nguyễn Minh Bảo DH21KT 10 Nt   1 9 8.5 9 8 8.5 8.5 3.4 0.2 4.6 9.2
37 21120090 Lý Văn Khang DH21KT 10     1 9 8.5 9 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
45 21120439 Nguyễn Ngọc Ngà DH21KT 10     1 9 8.5 9 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
46 21120440 Đặng Thị Bảo Ngân DH21KT 10     1 9 8.5 9 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
53 21120459 Nguyễn Thị Yến Nhi DH21KT 10     1 9 8.5 9 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
54 21120460 Phan Thị Yến Nhi DH21KT 10     1 9 8.5 9 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
71 21120494 Lê Thị Quỳnh DH21KT 10     1 9 8.5 9 8 8.5 8.5 3.4   4.4 8.8
23 21155085 Lưu Thị Kim DH21KN 11 Nt   1 8.5 8 9 8 8 8.5 3.3 0.2 4.5 9
26 22155032 NGÔ THỊ HẰNG DH22KN 11     1 8.5 8 9 8 8 8.5 3.3   4.3 8.6
29 21120389 Cao Nhật Hoàng DH21KT 11     1 8.5 8 9 8 8 8.5 3.3   4.3 8.6
49 22120107 NGUYỄN HỒNG NGỌC DH22KT 11     1 8.5 8 9 8 8 8.5 3.3   4.3 8.6
50 21120450 Nguyễn Thạch Nguyên DH21KT 11 k4,k5 v0,v01 1 8.5 8 9 0 0 8.5 2.2   3.2 6.5
77 21120225 Ngô Văn Ru DH21KT 11 k2,k4 v0,v01 1 8.5 0 9 0 8 8.5 2.2   3.2 6.5
87 21120251 Nguyễn Minh Thư DH21KT 11   v0 1 8.5 8 9 8 8 8.5 3.3   4.3 8.6
92 21120555 Ka Trang DH21KT 11 k5 v0,v01 1 8.5 8 9 8 0 8.5 2.8   3.8 7.5
2 21120002 Nguyễn Lê Trường An DH21KT 12     1 8.5 8.5 9 8 8 0 2.8   3.8 7.5
38 21155108 Võ Châu Kiệt DH21KN 12     1 8.5 8.5 9 8 8 0 2.8   3.8 7.5
51 21155127 Nguyễn Văn Nguyên DH21KN 12 k4 v0 1 8.5 8.5 9 0 8 0 2.2   3.2 6.5
63 21120477 Nguyễn Xuân Phong DH21KT 12     1 8.5 8.5 9 8 8 0 2.8   3.8 7.5
98 21120569 Đặng Lê Quang Trường DH21KT 12 k5 v0 1 8.5 8.5 9 8 0 0 2.2   3.2 6.5
99 21120570 Nguyễn Lê Xuân Trường DH21KT 12     1 8.5 8.5 9 8 8 0 2.8   3.8 7.5
107 21120597 Ngô Thanh DH21KT 12 Nt   1 8.5 8.5 9 8 8 0 2.8 0.2 4.0 7.9
1 21120325 Nguyễn Hồng Á DH21KT 13 BS   1 8.5 8 9 8 9 9 3.4   4.4 8.8
67 21120489 Đinh Thị Ngọc Quyên DH21KT 13 BS-k4 v01 1 8.5 8 9 0 9 9 2.9   3.9 7.7
79 21120504 Nguyễn Thanh Sơn DH21KT 13 BS v0 1 8.5 8 9 8 9 9 3.4   4.4 8.8
85 21120537 Dương Minh Thuận DH21KT 13 BS   1 8.5 8 9 8 9 9 3.4   4.4 8.8
91 21120554 Hồ Thị Kiều Trang DH21KT 13 BS   1 8.5 8 9 8 9 9 3.4   4.4 8.8
97 21120564 Lê Thị Mỹ Trinh DH21KT 13 BS   1 8.5 8 9 8 9 9 3.4   4.4 8.8
102 21120588 Nguyễn Trần Tú Uyên DH21KT 13 BS   1 8.5 8 9 8 9 9 3.4   4.4 8.8
103 21120589 Phạm Nguyễn Thùy Uyên DH21KT 13 BS-nt   1 8.5 8 9 8 9 9 3.4 0.2 4.6 9.2
109 22120225 BÙI THỊ NGỌC YẾN DH22KT 14 BS   1 7.5 8 8 8.5 8.5 8.5 3.2   4.2 8.5
5 21120012 Lương Thị Phương Anh DH21KT 14 BS   1 7.5 8 8 8.5 8.5 8.5 3.2   4.2 8.5
7 21155002 Trần Quốc Anh DH21KN 14 BS-nt v0 1 7.5 8 8 8.5 8.5 8.5 3.2 0.2 4.4 8.9
9 21120018 La Ngọc Ánh DH21KT 14 BS   1 7.5 8 8 8.5 8.5 8.5 3.2   4.2 8.5
10 21120334 Nguyễn Thị Ngọc Ánh DH21KT 14 BS   1 7.5 8 8 8.5 8.5 8.5 3.2   4.2 8.5
20 21155078 Bùi Hoàng Dương DH21KN 14 BS   1 7.5 8 8 8.5 8.5 8.5 3.2   4.2 8.5
48 21155124 Đỗ Thị Tuyết Nghiêm DH21KN 14 BS   1 7.5 8 8 8.5 8.5 8.5 3.2   4.2 8.5
52 21120452 Nguyễn Lê Xuân Nhàn DH21KT 14 BS   1 7.5 8 8 8.5 8.5 8.5 3.2   4.2 8.5
 
     

Số lần xem trang : 2926
Nhập ngày : 23-02-2024
Điều chỉnh lần cuối : 14-06-2024

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp Kinh Tế Vĩ Mô 2(23-02-2024)

  Lớp Kinh Tế Sản Xuất (23-02-2024)

  Lớp Tài Chính Tiền Tệ(23-02-2024)

  Lớp Tài Chính Nông Nghiệp(23-02-2024)

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn