Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 34
Toàn hệ thống 2831
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

     
 
    KTSX-3.1-RD306              
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Đqt.10 Đ.thi.5 Đ.thi.10 Đtkết  
1 21120325 Nguyễn Hồng Á DH21KT 8.6 4 8 8.3  
2 21120012 Lương Thị Phương Anh DH21KT 9 4 8 8.5  
3 21120334 Nguyễn Thị Ngọc Ánh DH21KT 9 4 8 8.5  
4 21120318 Phạm Ngọc Ánh DH21KT 8.7 4 8 8.4  
5 21120335 Nguyễn Minh Bảo DH21KT 8.7 2 4 6.4  
6 21120341 Trần Võ Kim Chi DH21KT 9.2 4 8 8.6  
7 21120345 Hồ Công Danh DH21KT 8.3 3 6 7.2  
8 21120365 Nguyễn Trọng Duy DH21KT 9.3 4 8 8.7  
9 22120033 TRẦN NGỌC DUY DH22KT Cấm thi        
10 21120360 Nguyễn Hải Dương DH21KT 9.9 3.8 7.6 8.8  
11 21120361 Nguyễn Thị Thùy Dương DH21KT 4.8 3 6 5.4  
12 21120362 Quản Thị Thùy Dương DH21KT 8.7 3.6 7.2 8  
13 21120347 Hồ Ngọc Cẩm Đào DH21KT 9.5 3.8 7.6 8.6  
14 21120348 Lê Võ Xuân Đào DH21KT 9.5 4 8 8.8  
15 21120349 Nguyễn Tấn Đạt DH21KT 8.7 4 8 8.4  
16 21120350 Lê Thị Thúy Đẩu DH21KT 0 1 2 1 Đthi k đạt
17 21120035 Võ Văn Đợi DH21KT 8.2 4 8 8.1  
18 21120370 Trần Thị Lan Em DH21KT 7.8 4 8 7.9  
19 21120373 Hoàng Thị Thu Giang DH21KT 9 4 8 8.5  
20 20120181 Nguyễn Thị Thanh Giang DH20KT 2 1 2 2 Đthi k đạt
21 21120062 Lê Thị Thanh Hảo DH21KT 8.3 1.5 3 5.7  
22 21120381 Nguyễn Bảo Thanh Hằng DH21KT 8.3 4 8 8.2  
23 21120385 Trương Thị Thu Hiền DH21KT 8.3 4 8 8.2  
24 21120391 Kiều Hiền Hoa Hồng DH21KT 7.7 3.5 7 7.4  
25 21120395 Lê Quang Huy DH21KT 8.3 3 6 7.2  
26 21120396 Nguyễn Gia Huy DH21KT 7.5 3.5 7 7.3  
27 21120397 Nguyễn Văn Thiện Huy DH21KT 9.7 4 8 8.9  
28 18120084 Lại Thị Thu Huyền DH19KT 5.8 3 6 5.9  
29 21120399 Phạm Thị Ngọc Huyền DH21KT 9.6 4 8 8.8  
30 21120393 Đào Tấn Hưng DH21KT 8.7 3.5 7 7.9  
31 21120090 Lý Văn Khang DH21KT 9.3 1.5 3 6.2  
32 21120411 Nguyễn Thị Lành DH21KT 9 4 8 8.5  
33 22120088 TRẦN VĂN LỢI DH22KT Cấm thi        
34 21120421 Nguyễn Văn Luân DH21KT 9 1.5 3 6  
35 21120428 Nguyễn Thị Hồng DH21KT 9 4.5 9 9  
36 21120435 Nguyễn Thị Phương Nam DH21KT 9 4.5 9 9  
37 21120149 Phạm Ngọc Ngân DH21KT 8.1 3 6 7.1  
38 20120227 Thái Nguyễn Bảo Ngân DH20KT 6.9 4 8 7.5  
39 21120449 Nguyễn Khánh Nguyên DH21KT 8.3 4 8 8.2  
40 21120450 Nguyễn Thạch Nguyên DH21KT 6.9 2.5 5 6  
41 21120158 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt DH21KT 9 3 6 7.5  
42 21120452 Nguyễn Lê Xuân Nhàn DH21KT 8.1 3 6 7.1  
43 21120170 Nguyễn Ngọc Nhi DH21KT 9.2 4 8 8.6  
44 21120459 Nguyễn Thị Yến Nhi DH21KT 8.3 4 8 8.2  
45 21120461 Trần Đinh Vân Nhi DH21KT 7.7 3.5 7 7.4  
46 21120462 Trần Thị Nhi DH21KT 9 4 8 8.5  
47 21120470 Từ Thị Tuyết Nhung DH21KT 9.5 4.5 9 9.3  
48 21120179 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH21KT 9 4.5 9 9  
49 21120472 Đỗ Thị Mỵ Nương DH21KT 7.7 3.5 7 7.4  
50 22120136 NGUYỄN XUÂN NY DH22KT Cấm thi        
51 22120137 HUỲNH THỊ KIM OANH DH22KT 8.3 2.5 5 6.7  
52 21120477 Nguyễn Xuân Phong DH21KT 8.6 3.8 7.6 8.1  
53 21120482 Đinh Hoàng Thanh Phương DH21KT 9.3 4 8 8.7  
54 21120212 Nguyễn Huỳnh Kim Phượng DH21KT 9.4 4 8 8.7  
55 21120493 Lê Hoàng Như Quỳnh DH21KT 8.7 4 8 8.4  
56 22120150 LÊ THỊ MỸ QUỲNH DH22KT 8.3 4 8 8.2  
57 21120495 Nguyễn Như Quỳnh DH21KT 9.2 4 8 8.6  
58 21120501 Đinh Phước Sang DH21KT 8.7 4 8 8.4  
59 21120504 Nguyễn Thanh Sơn DH21KT 6.9 2 4 5.5  
60 21120508 Nguyễn Đình Tâm DH21KT 9.3 3.8 7.6 8.5  
61 21120515 Trần Thị Mỹ Thạnh DH21KT 9.4 3 6 7.7  
62 21120517 Dương Thị Ngọc Thảo DH21KT 9 4 8 8.5  
63 22120170 LÊ THỊ THU THẢO DH22KT Cấm thi        
64 21120240 Phạm Nguyễn Lam Thảo DH21KT 9.2 4.5 9 9.1  
65 21120522 Nguyễn Hữu Thế DH21KT 9.3 4 8 8.7  
66 21120244 Nguyễn Thị Bích Thi DH21KT 9.5 4 8 8.8  
67 21120526 Nguyễn Thị Kim Thoa DH21KT 5.8 4 8 6.9  
68 21120247 Nguyễn Thị Bích Thu DH21KT 9.5 4 8 8.8  
69 21120537 Dương Minh Thuận DH21KT 8.6 4 8 8.3  
70 21120532 Ngô Thị Anh Thư DH21KT 6.9 3 6 6.5  
71 20120289 Phạm Anh Thư DH20KT 2 0.5 1 1.5 Đthi k đạt
72 21120546 Nguyễn Thị Thanh Trà DH21KT 9.2 4 8 8.6  
73 21120553 Đào Thùy Trang DH21KT 9 4 8 8.5  
74 21120556 Nguyễn Huyền Trang DH21KT 9.4 4 8 8.7  
75 21120547 Nguyễn Phương Trâm DH21KT 9 4 8 8.5  
76 21120562 Hoàng Kiều Trinh DH21KT 9 4 8 8.5  
77 21120563 Hoàng Ngọc Kiều Trinh DH21KT 6.7 3.5 7 6.9  
78 21120277 Huỳnh Thị Diễm Trinh DH21KT 6.9 3.5 7 7  
79 21120565 Nguyễn Thị Trinh DH21KT 9.1 4 8 8.6  
80 21120567 Kơ Ho Tou Neh Trình DH21KT 5.9 3.5 7 6.5  
81 21120569 Đặng Lê Quang Trường DH21KT 8.6 3 6 7.3  
82 21120575 Nguyễn Thị Ngọc DH21KT 9.5 4 8 8.8  
83 21120577 Phan Thị Cẩm DH21KT 9 3 6 7.5  
84 21120289 Thái Anh Tuấn DH21KT 8.6 3.5 7 7.8  
85 21120580 Nguyễn Thị Minh Tuyền DH21KT 9 4 8 8.5  
86 21120582 Nguyễn Vương Thủy Tuyền DH21KT 9 4 8 8.5  
87 21120583 Trần Thị Thanh Tuyền DH21KT 8.7 4 8 8.4  
88 20120132 Đinh Bạt Vạn DH20KT 8.7 3 6 7.4  
89 21120592 Huỳnh Thị Thúy Vân DH21KT 9.3 3 6 7.7  
90 20120344 Lê Tấn DH20KT 8.7 3 6 7.4  
91 21120312 Trương Như Ý DH21KT 8.2 4 8 8.1  
92 21120612 Nguyễn Thị Yến DH21KT 9.1 4 8 8.6  
 
     
 
    KTSX-3.4-RD306              
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Đqt.10 Đ.thi.5 Đ.thi.10 Đtkết  
1 21120002 Nguyễn Lê Trường An DH21KT 9.3 3.5 7 8.2  
2 21120326 Nguyễn Thị Thúy An DH21KT 8.7 4 8 8.4  
3 21120009 Đinh Nguyễn Hoàng Anh DH21KT 5.9 3.5 7 6.5  
4 21120329 Nguyễn Hoài Phương Anh DH21KT 7.8 4 8 7.9  
5 21120018 La Ngọc Ánh DH21KT 8.7 4 8 8.4  
6 21120336 Trần Gia Bảo DH21KT 8.6 3.5 7 7.8  
7 21120337 Lê Thị Quỳnh Chi DH21KT 5.8 4 8 6.9  
8 21120339 Lý Thị Kim Chi DH21KT 9.2 4 8 8.6  
9 21120344 Bùi Thị Kim DH21KT 6.7 4 8 7.4  
10 21120353 Lương Thị Thanh Diệu DH21KT 9.7 4 8 8.9  
11 21120359 Vũ Tiến Dũng DH21KT 9.1 3.5 7 8.1  
12 21120040 Dư Thị Thúy Duy DH21KT 8 4 8 8  
13 21120364 Ngô Tùng Duy DH21KT 8.6 3.5 7 7.8  
14 21120366 Bùi Thị Mỹ Duyên DH21KT 9 4 8 8.5  
15 21120367 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên DH21KT 8.9 4 8 8.5  
16 21120368 Nguyễn Phương Duyên DH21KT 9.1 4 8 8.6  
17 21120369 Phan Thị Mỹ Duyên DH21KT 9.1 4 8 8.6  
18 21120346 Đinh Thị Xuân Đào DH21KT 9.1 4 8 8.6  
19 21120371 Đinh Thị Quỳnh Giang DH21KT 9.2 4 8 8.6  
20 21120377 Hồ Thị Ngọc DH21KT 9.3 4 8 8.7  
21 21120057 Nguyễn Thị Thủy Hân DH21KT 8.9 4 8 8.5  
22 21120383 Nguyễn Thị Thu Hiền DH21KT 8.9 3.5 7 8  
23 21120384 Trần Thị Hiền DH21KT 8.9 4 8 8.5  
24 21120068 Nguyễn Đỗ Thị Hiếu DH21KT 9.3 3.5 7 8.2  
25 21120386 Nguyễn Thanh Hiếu DH21KT 9.3 4 8 8.7  
26 21120387 Nguyễn Thị Hồng Hoa DH21KT 9.1 4.5 9 9.1  
27 21120392 Nguyễn Thị Thu Hồng DH21KT 9.3 4.5 9 9.2  
28 21120398 Nguyễn Thị Huyền DH21KT 9.3 4.5 9 9.2  
29 21120086 Nguyễn Vũ Thanh Huyền DH21KT 9.4 4 8 8.7  
30 21120400 Thái Thị Khánh Huyền DH21KT 8.9 4 8 8.5  
31 21120409 Mai Thị Bích Kiều DH21KT 9.2 3.5 7 8.1  
32 21120410 Mai Thị Kim DH21KT 8.9 4 8 8.5  
33 21120102 Hồ Thị Mỹ Kỳ DH21KT 7.5 3.5 7 7.3  
34 21120414 Đặng Thị Hồng Linh DH21KT 8.9 4 8 8.5  
35 21120415 Phạm Gia Linh DH21KT 9 4 8 8.5  
36 21120418 Trần Thị Kiều Loan DH21KT 8.9 3 6 7.5  
37 21120420 Phạm Hoàng Phi Long DH21KT 9.1 3.5 7 8.1  
38 21120423 Nguyễn Hà Nhật Ly DH21KT 9.6 4 8 8.8  
39 21120126 Đinh Thị Xuân Mai DH21KT 9.1 4 8 8.6  
40 21120127 Nguyễn Thị Xuân Mai DH21KT 9.4 4.5 9 9.2  
41 21120427 Nguyễn Lê Bảo Minh DH21KT 8.9 4 8 8.5  
42 20120216 Nguyễn Thị Trà My DH20KT 8.9 4 8 8.5  
43 21120431 Nguyễn Lê Ngọc Mỹ DH21KT 9.3 4 8 8.7  
44 21120433 Đinh Phương Nam DH21KT 8.6 4 8 8.3  
45 21120438 Trương Thị Quỳnh Nga DH21KT 8.9 4 8 8.5  
46 21120439 Nguyễn Ngọc Ngà DH21KT 9.3 4 8 8.7  
47 21120440 Đặng Thị Bảo Ngân DH21KT 9.3 4.5 9 9.2  
48 21120441 Nguyễn Lê Kim Ngân DH21KT 9.3 3.5 7 8.2  
49 21120446 Nguyễn Hồ Như Ngọc DH21KT 9.3 3 6 7.7  
50 21120451 Trần Ngọc Thu Nguyệt DH21KT 8.9 4 8 8.5  
51 21120453 Nguyễn Minh Nhật DH21KT 8.6 4 8 8.3  
52 21120458 Nguyễn Thị Yến Nhi DH21KT 9.3 4 8 8.7  
53 21120463 Trần Thị Diệu Nhi DH21KT 9.5 3.8 7.6 8.6  
54 21120464 Trần Yến Nhi DH21KT 9.3 4 8 8.7  
55 21120469 Khưu Hồng Nhung DH21KT 9.3 4 8 8.7  
56 21120473 Lương Vũ Kiều Oanh DH21KT 9.7 4 8 8.9  
57 21120474 Trần Thị Kim Oanh DH21KT 9.1 4.2 8.4 8.8  
58 21120475 Nguyễn Thị Vương Phát DH21KT 9.1 4 8 8.6  
59 21120476 Phạm Hữu Phát DH21KT 9.1 4.5 9 9.1  
60 21120479 Lê Ngọc Bảo Phúc DH21KT 8.6 3 6 7.3  
61 21120484 Ngô Xuân Khánh Phương DH21KT 8.9 1.5 3 6  
62 21120204 Phạm Lan Phương DH21KT 8.9 4 8 8.5  
63 21120206 Phạm Thị Hoài Phương DH21KT 8.9 4 8 8.5  
64 21120486 Phan Nhật Phương DH21KT 8.6 3.5 7 7.8  
65 21120487 Huỳnh Thị Kim Phượng DH21KT 9.8 4 8 8.9  
66 21120489 Đinh Thị Ngọc Quyên DH21KT Cấm thi        
67 21120491 Nguyễn Thị Bích Quyên DH21KT 8.7 4 8 8.4  
68 21120219 Nguyễn Thị Phước Quyên DH21KT 8.6 3 6 7.3  
69 21120494 Lê Thị Quỳnh DH21KT 9.1 4 8 8.6  
70 21120496 Nguyễn Thị Quỳnh DH21KT 8.9 4 8 8.5  
71 21120497 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh DH21KT 9.5 4 8 8.8  
72 21120499 Trần Thị Thúy Quỳnh DH21KT 9 4.2 8.4 8.7  
73 21120225 Ngô Văn Ru DH21KT 8.9 3.8 7.6 8.3  
74 21120507 Nguyễn Thị Kiều Sương DH21KT 8.5 3.5 7 7.8  
75 21120509 Nguyễn Thị Minh Tâm DH21KT 9 3.8 7.6 8.3  
76 21120520 Nguyễn Thị Thu Thảo DH21KT 9 4 8 8.5  
77 21120521 Vũ Dạ Thảo DH21KT 9 4 8 8.5  
78 21120514 Võ Thị Hồng Thắm DH21KT 8.5 3 6 7.3  
79 21120524 Nguyễn Thanh Thiện DH21KT 9 4 8 8.5  
80 21120530 Đỗ Thị Minh Thư DH21KT 8.5 3.8 7.6 8.1  
81 21120251 Nguyễn Minh Thư DH21KT 9.2 4 8 8.6  
82 21120535 Trần Minh Thư DH21KT 6.6 3.5 7 6.8  
83 21120536 Trần Thị Anh Thư DH21KT 9.4 4 8 8.7  
84 21120541 Nguyễn Anh Thy DH21KT 5.9 4.2 8.4 7.2  
85 21120542 Dương Lục Thu Tiên DH21KT 4 3.5 7 5.5  
86 21120543 Đoàn Tấn Tiến DH21KT 8.6 3.5 7 7.8  
87 21120554 Hồ Thị Kiều Trang DH21KT 9.4 4 8 8.7  
88 21120555 Ka Trang DH21KT 8.9 1.5 3 6  
89 21120558 Phạm Thu Trang DH21KT 9.4 4 8 8.7  
90 21120548 Nguyễn Quỳnh Trâm DH21KT 8.9 3.5 7 8  
91 21120561 Nguyễn Thị Bích Triều DH21KT 9.1 4.5 9 9.1  
92 21120564 Lê Thị Mỹ Trinh DH21KT 9.4 4 8 8.7  
93 21120566 Nguyễn Thị Mỹ Trinh DH21KT 9 3.5 7 8  
94 21120568 Nguyễn Thanh Trúc DH21KT 9 4 8 8.5  
95 21120570 Nguyễn Lê Xuân Trường DH21KT 9.3 3.5 7 8.2  
96 21120572 Nguyễn Vũ Trường DH21KT 9 4 8 8.5  
97 21120574 Đỗ Thị Thanh DH21KT 2 1 2 2 Đthi k đạt
98 21120292 Hồ Nguyễn Thanh Tuyền DH21KT 9.2 4 8 8.6  
99 21120579 Mai Thị Thanh Tuyền DH21KT 8 3 6 7  
100 21120585 Lưu Thị Ánh Tuyết DH21KT 9 2 4 6.5  
101 21120587 Lương Tố Uyên DH21KT 9 2.5 5 7  
102 21120588 Nguyễn Trần Tú Uyên DH21KT 9.4 4.5 9 9.2  
103 21120589 Phạm Nguyễn Thùy Uyên DH21KT 9.4 4 8 8.7  
104 21120590 Tô Thị Phương Uyên DH21KT 8.5 3.5 7 7.8  
105 21120596 Kiều Thị Tý Von DH21KT 8.9 3 6 7.5  
106 21120597 Ngô Thanh DH21KT 9.3 4 8 8.7  
107 21120603 Trần Thị Trà Vy DH21KT 9 4 8 8.5  
108 21120606 Nguyễn Thị Thanh Xuân DH21KT 9.2 3.5 7 8.1  
109 21120608 Trần Thị Như Ý DH21KT 9.2 3.5 7 8.1  
110 21120611 Nguyễn Thị Yến DH21KT 8.9 4 8 8.5  
 
     

 

 

 

 

 

     
 
    KTSX-3.1-RD306                                
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Ghi chú Đdanh Đ1 BT1 BT2 BT3 BT4 BT5 BT6 Bcao Đ2 (+/-) Đqtrinh
10 21120360 Nguyễn Hải Dương DH21KT 1 Nt   1 9 8 9 8.5 9 9.5 9 3.5 0.4 4.9
13 21120347 Hồ Ngọc Cẩm Đào DH21KT 1     1 9 8 9 8.5 9 9.5 9 3.5 0.2 4.7
14 21120348 Lê Võ Xuân Đào DH21KT 1     1 9 8 9 8.5 9 9.5 9 3.5 0.2 4.7
47 21120470 Từ Thị Tuyết Nhung DH21KT 1     1 9 8 9 8.5 9 9.5 9 3.5 0.2 4.7
66 21120244 Nguyễn Thị Bích Thi DH21KT 1     1 9 8 9 8.5 9 9.5 9 3.5 0.2 4.7
68 21120247 Nguyễn Thị Bích Thu DH21KT 1     1 9 8 9 8.5 9 9.5 9 3.5 0.2 4.7
82 21120575 Nguyễn Thị Ngọc DH21KT 1     1 9 8 9 8.5 9 9.5 9 3.5 0.2 4.7
8 21120365 Nguyễn Trọng Duy DH21KT 2     1 9 8.5 9 8 9 9 8 3.5 0.2 4.7
27 21120397 Nguyễn Văn Thiện Huy DH21KT 2 Nt   1 9 8.5 9 8 9 9 8 3.5 0.4 4.9
31 21120090 Lý Văn Khang DH21KT 2     1 9 8.5 9 8 9 9 8 3.5 0.2 4.7
53 21120482 Đinh Hoàng Thanh Phương DH21KT 2     1 9 8.5 9 8 9 9 8 3.5 0.2 4.7
60 21120508 Nguyễn Đình Tâm DH21KT 2     1 9 8.5 9 8 9 9 8 3.5 0.2 4.7
65 21120522 Nguyễn Hữu Thế DH21KT 2     1 9 8.5 9 8 9 9 8 3.5 0.2 4.7
89 21120592 Huỳnh Thị Thúy Vân DH21KT 2     1 9 8.5 9 8 9 9 8 3.5 0.2 4.7
6 21120341 Trần Võ Kim Chi DH21KT 3     1 9 8.5 9 9 9 9.5 9 3.6   4.6
29 21120399 Phạm Thị Ngọc Huyền DH21KT 3 Nt   1 9 8.5 9 9 9 9.5 9 3.6 0.2 4.8
43 21120170 Nguyễn Ngọc Nhi DH21KT 3     1 9 8.5 9 9 9 9.5 9 3.6   4.6
57 21120495 Nguyễn Như Quỳnh DH21KT 3     1 9 8.5 9 9 9 9.5 9 3.6   4.6
64 21120240 Phạm Nguyễn Lam Thảo DH21KT 3     1 9 8.5 9 9 9 9.5 9 3.6   4.6
72 21120546 Nguyễn Thị Thanh Trà DH21KT 3     1 9 8.5 9 9 9 9.5 9 3.6   4.6
91 21120312 Trương Như Ý DH21KT 3   v2 1 9 0 9 9 9 9.5 9 3.1   4.1
2 21120012 Lương Thị Phương Anh DH21KT 4     1 9 8.5 9 8.5 9 9 8 3.5   4.5
3 21120334 Nguyễn Thị Ngọc Ánh DH21KT 4     1 9 8.5 9 8.5 9 9 8 3.5   4.5
73 21120553 Đào Thùy Trang DH21KT 4     1 9 8.5 9 8.5 9 9 8 3.5   4.5
74 21120556 Nguyễn Huyền Trang DH21KT 4 Nt   1 9 8.5 9 8.5 9 9 8 3.5 0.2 4.7
76 21120562 Hoàng Kiều Trinh DH21KT 4     1 9 8.5 9 8.5 9 9 8 3.5   4.5
83 21120577 Phan Thị Cẩm DH21KT 4   v0 1 9 8.5 9 8.5 9 9 8 3.5   4.5
19 21120373 Hoàng Thị Thu Giang DH21KT 5     1 9 8.5 9 9 9 9 8 3.5   4.5
61 21120515 Trần Thị Mỹ Thạnh DH21KT 5 Nt   1 9 8.5 9 9 9 9 8 3.5 0.2 4.7
62 21120517 Dương Thị Ngọc Thảo DH21KT 5   v0 1 9 8.5 9 9 9 9 8 3.5   4.5
75 21120547 Nguyễn Phương Trâm DH21KT 5     1 9 8.5 9 9 9 9 8 3.5   4.5
85 21120580 Nguyễn Thị Minh Tuyền DH21KT 5     1 9 8.5 9 9 9 9 8 3.5   4.5
86 21120582 Nguyễn Vương Thủy Tuyền DH21KT 5     1 9 8.5 9 9 9 9 8 3.5   4.5
37 21120149 Phạm Ngọc Ngân DH21KT 6 Nt v2 1 8.5 0 8.5 8.5 8 8 8.5 2.9 0.2 4.1
38 20120227 Thái Nguyễn Bảo Ngân DH20KT 6 k1,k5   1 0 9 8.5 8.5 0 8 8.5 2.4   3.4
70 21120532 Ngô Thị Anh Thư DH21KT 6 k1,k6 v0 1 0 9 8.5 8.5 8 0 8.5 2.4   3.4
71 20120289 Phạm Anh Thư DH20KT 6 k1,k5 v0 1 0 9 8.5 8.5 0 8 8.5 2.4   3.4
80 21120567 Kơ Ho Tou Neh Trình DH21KT 6 k1,k3,k4   1 0 9 8.5 0 0 8 8.5 1.9   2.9
88 20120132 Đinh Bạt Vạn DH20KT 6     1 8.5 9 8.5 8.5 8 8 8.5 3.4   4.4
90 20120344 Lê Tấn DH20KT 6     1 8.5 9 8.5 8.5 8 8 8.5 3.4   4.4
4 21120318 Phạm Ngọc Ánh DH21KT 7   v0 1 8 8 8.5 8.5 8.5 9 8.5 3.4   4.4
55 21120493 Lê Hoàng Như Quỳnh DH21KT 7     1 8 8 8.5 8.5 8.5 9 8.5 3.4   4.4
58 21120501 Đinh Phước Sang DH21KT 7     1 8 8 8.5 8.5 8.5 9 8.5 3.4   4.4
59 21120504 Nguyễn Thanh Sơn DH21KT 7 k1,k3   1 0 8 0 8.5 8.5 9 8.5 2.4   3.4
67 21120526 Nguyễn Thị Kim Thoa DH21KT 7   v0,v01,v4 0 8 8 8.5 0 8.5 9 8.5 2.9   2.9
79 21120565 Nguyễn Thị Trinh DH21KT 7 Nt v0 1 8 8 8.5 8.5 8.5 9 8.5 3.4 0.2 4.6
87 21120583 Trần Thị Thanh Tuyền DH21KT 7     1 8 8 8.5 8.5 8.5 9 8.5 3.4   4.4
18 21120370 Trần Thị Lan Em DH21KT 8 Nt v0,v4 1 8 7 8 0 8.5 7.5 8.5 2.7 0.2 3.9
21 21120062 Lê Thị Thanh Hảo DH21KT 8     1 8 7 8 8 8.5 7.5 8.5 3.2   4.2
23 21120385 Trương Thị Thu Hiền DH21KT 8     1 8 7 8 8 8.5 7.5 8.5 3.2   4.2
39 21120449 Nguyễn Khánh Nguyên DH21KT 8     1 8 7 8 8 8.5 7.5 8.5 3.2   4.2
44 21120459 Nguyễn Thị Yến Nhi DH21KT 8   v0 1 8 7 8 8 8.5 7.5 8.5 3.2   4.2
5 21120335 Nguyễn Minh Bảo DH21KT 9   v0 1 8 8.5 8.5 9 8 7.5 9 3.3   4.3
12 21120362 Quản Thị Thùy Dương DH21KT 9     1 8 8.5 8.5 9 8 7.5 9 3.3   4.3
15 21120349 Nguyễn Tấn Đạt DH21KT 9     1 8 8.5 8.5 9 8 7.5 9 3.3   4.3
17 21120035 Võ Văn Đợi DH21KT 9 Nt-k5   1 8 8.5 8.5 9 0 7.5 9 2.9 0.2 4.1
30 21120393 Đào Tấn Hưng DH21KT 9   v0 1 8 8.5 8.5 9 8 7.5 9 3.3   4.3
40 21120450 Nguyễn Thạch Nguyên DH21KT 9 k5,k6 v0 1 8 8.5 8.5 9 0 0 9 2.5   3.5
78 21120277 Huỳnh Thị Diễm Trinh DH21KT 9 k5,k6 v0 1 8 8.5 8.5 9 0 0 9 2.5   3.5
32 21120411 Nguyễn Thị Lành DH21KT 10 bs   1 8.5 8.5 9 9 9 8.5 9 3.5   4.5
35 21120428 Nguyễn Thị Hồng DH21KT 10     1 8.5 8.5 9 9 9 8.5 9 3.5   4.5
36 21120435 Nguyễn Thị Phương Nam DH21KT 10     1 8.5 8.5 9 9 9 8.5 9 3.5   4.5
41 21120158 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt DH21KT 10     1 8.5 8.5 9 9 9 8.5 9 3.5   4.5
42 21120452 Nguyễn Lê Xuân Nhàn DH21KT 10 bs-k6 v0 1 8.5 8.5 9 9 9 0 9 3.0   4.0
48 21120179 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH21KT 10     1 8.5 8.5 9 9 9 8.5 9 3.5   4.5
54 21120212 Nguyễn Huỳnh Kim Phượng DH21KT 10 Nt v0 1 8.5 8.5 9 9 9 8.5 9 3.5 0.2 4.7
20 20120181 Nguyễn Thị Thanh Giang DH20KT 11 bs-k6 v2 1 9 0 8 8 8 0 8.5 2.4   3.4
28 18120084 Lại Thị Thu Huyền DH19KT 11 bs-k3,k6 v4 1 9 7.5 0 0 8 0 8.5 1.9   2.9
69 21120537 Dương Minh Thuận DH21KT 11 bs   1 9 7.5 8 8 8 8.5 8.5 3.3   4.3
77 21120563 Hoàng Ngọc Kiều Trinh DH21KT 11 bs-k3,k6   1 9 7.5 0 8 8 0 8.5 2.3   3.3
34 21120421 Nguyễn Văn Luân DH21KT 11 nt   1 9 7.5 8 8 8 8.5 8.5 3.3 0.2 4.5
52 21120477 Nguyễn Xuân Phong DH21KT 11   v01 1 9 7.5 8 8 8 8.5 8.5 3.3   4.3
81 21120569 Đặng Lê Quang Trường DH21KT 11   v0,v01 1 9 7.5 8 8 8 8.5 8.5 3.3   4.3
84 21120289 Thái Anh Tuấn DH21KT 11     1 9 7.5 8 8 8 8.5 8.5 3.3   4.3
1 21120325 Nguyễn Hồng Á DH21KT 12 bs v0 1 8.5 8.5 8 8 9 8 8 3.3   4.3
11 21120361 Nguyễn Thị Thùy Dương DH21KT 12 bs-k3,k6 v0,v3 0 8.5 8.5 0 8 9 0 8 2.4   2.4
24 21120391 Kiều Hiền Hoa Hồng DH21KT 12 k6 v0,v01 1 8.5 8.5 8 8 9 0 8 2.9   3.9
45 21120461 Trần Đinh Vân Nhi DH21KT 12   v0,v3 1 8.5 8.5 0 8 9 8 8 2.9   3.9
46 21120462 Trần Thị Nhi DH21KT 12 Nt   1 8.5 8.5 8 8 9 8 8 3.3 0.2 4.5
49 21120472 Đỗ Thị Mỵ Nương DH21KT 12 k6   1 8.5 8.5 8 8 9 0 8 2.9   3.9
  21120219 Nguyễn thị Phươớc Quyên chuyển 12   v0 1 8.5 8.5 8 8 9 8 8 3.3   4.3
7 21120345 Hồ Công Danh DH21KT 14 bs   1 7 8 8 7.5 9 7.5 8.5 3.2   4.2
16 21120350 Lê Thị Thúy Đẩu DH21KT 14 bs-k6 v0,v01 0 7 8 8 7.5 9 0 8.5 2.7   2.7
22 21120381 Nguyễn Bảo Thanh Hằng DH21KT 14 bs   1 7 8 8 7.5 9 7.5 8.5 3.2   4.2
25 21120395 Lê Quang Huy DH21KT 14 bs   1 7 8 8 7.5 9 7.5 8.5 3.2   4.2
26 21120396 Nguyễn Gia Huy DH21KT 14 bs-k6   1 7 8 8 7.5 9 0 8.5 2.7   3.7
51 22120137 HUỲNH THỊ KIM OANH DH22KT 14     1 7 8 8 7.5 9 7.5 8.5 3.2   4.2
56 22120150 LÊ THỊ MỸ QUỲNH DH22KT 14     1 7 8 8 7.5 9 7.5 8.5 3.2   4.2
9 22120033 TRẦN NGỌC DUY DH22KT Bỏ môn                          
33 22120088 TRẦN VĂN LỢI DH22KT Bỏ môn                          
63 22120170 LÊ THỊ THU THẢO DH22KT Bỏ môn                          
92 21120612 Nguyễn Thị Yến DH21KT chuyen                          
50 22120136 NGUYỄN XUÂN NY DH22KT Huỷ môn                          
 
     
     
 
    KTSX-3.4-RD306                                
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Ghi chú Đdanh Đ1 BT1 BT2 BT3 BT4 BT5 BT6 Bcao Đ2 (+/-) Đqtrinh
14 21120366 Bùi Thị Mỹ Duyên DH21KT 1     1 8 9 9 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
72 21120499 Trần Thị Thúy Quỳnh DH21KT 1     1 8 9 9 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
75 21120509 Nguyễn Thị Minh Tâm DH21KT 1     1 8 9 9 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
76 21120520 Nguyễn Thị Thu Thảo DH21KT 1     1 8 9 9 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
77 21120521 Vũ Dạ Thảo DH21KT 1     1 8 9 9 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
79 21120524 Nguyễn Thanh Thiện DH21KT 1     1 8 9 9 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
83 21120536 Trần Thị Anh Thư DH21KT 1 Nt   1 8 9 9 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
85 21120542 Dương Lục Thu Tiên DH21KT 1   5b 0 0 0 0 8.5 9 9 8.5 2.0   2.0
6 21120336 Trần Gia Bảo DH21KT 2     1 8 8.5 8.5 8 8.5 8 8.5 3.3   4.3
13 21120364 Ngô Tùng Duy DH21KT 2   v01 1 8 8.5 8.5 8 8.5 8 8.5 3.3   4.3
35 21120415 Phạm Gia Linh DH21KT 2 Nt v0 1 8 8.5 8.5 8 8.5 8 8.5 3.3 0.2 4.5
44 21120433 Đinh Phương Nam DH21KT 2     1 8 8.5 8.5 8 8.5 8 8.5 3.3   4.3
51 21120453 Nguyễn Minh Nhật DH21KT 2     1 8 8.5 8.5 8 8.5 8 8.5 3.3   4.3
60 21120479 Lê Ngọc Bảo Phúc DH21KT 2     1 8 8.5 8.5 8 8.5 8 8.5 3.3   4.3
64 21120486 Phan Nhật Phương DH21KT 2   v0,v01 1 8 8.5 8.5 8 8.5 8 8.5 3.3   4.3
86 21120543 Đoàn Tấn Tiến DH21KT 2     1 8 8.5 8.5 8 8.5 8 8.5 3.3   4.3
89 21120558 Phạm Thu Trang DH21KT 3 NT   1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 9 3.5 0.2 4.7
93 21120566 Nguyễn Thị Mỹ Trinh DH21KT 3     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 9 3.5   4.5
94 21120568 Nguyễn Thanh Trúc DH21KT 3     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 9 3.5   4.5
96 21120572 Nguyễn Vũ Trường DH21KT 3     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 9 3.5   4.5
99 21120579 Mai Thị Thanh Tuyền DH21KT 3 k6   1 8.5 8.5 9 8.5 9 0 9 3.0   4.0
100 21120585 Lưu Thị Ánh Tuyết DH21KT 3     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 9 3.5   4.5
101 21120587 Lương Tố Uyên DH21KT 3   v0 1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 9 3.5   4.5
107 21120603 Trần Thị Trà Vy DH21KT 3     1 8.5 8.5 9 8.5 9 9 9 3.5   4.5
29 21120086 Nguyễn Vũ Thanh Huyền DH21KT 4     1 9 8.5 9 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
40 21120127 Nguyễn Thị Xuân Mai DH21KT 4     1 9 8.5 9 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
65 21120487 Huỳnh Thị Kim Phượng DH21KT 4 NT   1 9 8.5 9 8.5 9 9 8.5 3.5 0.4 4.9
87 21120554 Hồ Thị Kiều Trang DH21KT 4     1 9 8.5 9 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
92 21120564 Lê Thị Mỹ Trinh DH21KT 4     1 9 8.5 9 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
102 21120588 Nguyễn Trần Tú Uyên DH21KT 4     1 9 8.5 9 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
103 21120589 Phạm Nguyễn Thùy Uyên DH21KT 4     1 9 8.5 9 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
30 21120400 Thái Thị Khánh Huyền DH21KT 5 NT   1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
32 21120410 Mai Thị Kim DH21KT 5     1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
34 21120414 Đặng Thị Hồng Linh DH21KT 5     1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
36 21120418 Trần Thị Kiều Loan DH21KT 5     1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
42 20120216 Nguyễn Thị Trà My DH20KT 5     1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
63 21120206 Phạm Thị Hoài Phương DH21KT 5     1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
88 21120555 Ka Trang DH21KT 5   v0 1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
105 21120596 Kiều Thị Tý Von DH21KT 5     1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5   4.5
43 21120431 Nguyễn Lê Ngọc Mỹ DH21KT 6     1 7.5 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
46 21120439 Nguyễn Ngọc Ngà DH21KT 6     1 7.5 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
47 21120440 Đặng Thị Bảo Ngân DH21KT 6     1 7.5 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
48 21120441 Nguyễn Lê Kim Ngân DH21KT 6     1 7.5 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
52 21120458 Nguyễn Thị Yến Nhi DH21KT 6     1 7.5 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
54 21120464 Trần Yến Nhi DH21KT 6     1 7.5 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
55 21120469 Khưu Hồng Nhung DH21KT 6     1 7.5 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
56 21120473 Lương Vũ Kiều Oanh DH21KT 6 Nt   1 7.5 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.4 4.8
26 21120387 Nguyễn Thị Hồng Hoa DH21KT 7     1 8 8.5 8.5 8 8.5 8.5 9 3.4 0.2 4.6
37 21120420 Phạm Hoàng Phi Long DH21KT 7     1 8 8.5 8.5 8 8.5 8.5 9 3.4 0.2 4.6
39 21120126 Đinh Thị Xuân Mai DH21KT 7     1 8 8.5 8.5 8 8.5 8.5 9 3.4 0.2 4.6
53 21120463 Trần Thị Diệu Nhi DH21KT 7 Nt   1 8 8.5 8.5 8 8.5 8.5 9 3.4 0.4 4.8
57 21120474 Trần Thị Kim Oanh DH21KT 7     1 8 8.5 8.5 8 8.5 8.5 9 3.4 0.2 4.6
58 21120475 Nguyễn Thị Vương Phát DH21KT 7     1 8 8.5 8.5 8 8.5 8.5 9 3.4 0.2 4.6
    Nguyêễn thị  Yến chuyển 7     1 8 8.5 8.5 8 8.5 8.5 9 3.4 0.2 4.6
91 21120561 Nguyễn Thị Bích Triều DH21KT 7     1 8 8.5 8.5 8 8.5 8.5 9 3.4 0.2 4.6
41 21120427 Nguyễn Lê Bảo Minh DH21KT 8     1 8.5 8.5 9 8.5 8.5 9 8.5 3.5   4.5
45 21120438 Trương Thị Quỳnh Nga DH21KT 8     1 8.5 8.5 9 8.5 8.5 9 8.5 3.5   4.5
49 21120446 Nguyễn Hồ Như Ngọc DH21KT 8 nt   1 8.5 8.5 9 8.5 8.5 9 8.5 3.5 0.2 4.7
61 21120484 Ngô Xuân Khánh Phương DH21KT 8     1 8.5 8.5 9 8.5 8.5 9 8.5 3.5   4.5
62 21120204 Phạm Lan Phương DH21KT 8     1 8.5 8.5 9 8.5 8.5 9 8.5 3.5   4.5
73 21120225 Ngô Văn Ru DH21KT 8   v0,v01 1 8.5 8.5 9 8.5 8.5 9 8.5 3.5   4.5
70 21120496 Nguyễn Thị Quỳnh DH21KT 8     1 8.5 8.5 9 8.5 8.5 9 8.5 3.5   4.5
90 21120548 Nguyễn Quỳnh Trâm DH21KT 8     1 8.5 8.5 9 8.5 8.5 9 8.5 3.5   4.5
1 21120002 Nguyễn Lê Trường An DH21KT 9     1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
10 21120353 Lương Thị Thanh Diệu DH21KT 9 nt   1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5 0.4 4.9
24 21120068 Nguyễn Đỗ Thị Hiếu DH21KT 9     1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
25 21120386 Nguyễn Thanh Hiếu DH21KT 9     1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
27 21120392 Nguyễn Thị Thu Hồng DH21KT 9     1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
28 21120398 Nguyễn Thị Huyền DH21KT 9     1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
95 21120570 Nguyễn Lê Xuân Trường DH21KT 9     1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
106 21120597 Ngô Thanh DH21KT 9     1 8 9 8.5 8.5 9 9 8.5 3.5 0.2 4.7
2 21120326 Nguyễn Thị Thúy An DH21KT 10     1 8.5 8.5 9 8 9 8 8 3.4   4.4
4 21120329 Nguyễn Hoài Phương Anh DH21KT 10 k1   1 0 8.5 9 8 9 8 8 2.9   3.9
5 21120018 La Ngọc Ánh DH21KT 10     1 8.5 8.5 9 8 9 8 8 3.4   4.4
7 21120337 Lê Thị Quỳnh Chi DH21KT 10 k1 v01 1 0 8.5 9 8 9 8 8 2.9 -1 2.9
9 21120344 Bùi Thị Kim DH21KT 10   v01 1 8.5 8.5 9 8 9 8 8 3.4 -1 3.4
11 21120359 Vũ Tiến Dũng DH21KT 10 Nt   1 8.5 8.5 9 8 9 8 8 3.4 0.2 4.6
67 21120491 Nguyễn Thị Bích Quyên DH21KT 10     1 8.5 8.5 9 8 9 8 8 3.4   4.4
12 21120040 Dư Thị Thúy Duy DH21KT 11 k4 v0 1 8.5 8.5 9 0 8.5 9 9 3.0   4.0
15 21120367 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên DH21KT 11     1 8.5 8.5 9 8 8.5 9 9 3.5   4.5
20 21120377 Hồ Thị Ngọc DH21KT 11 Nt   1 8.5 8.5 9 8 8.5 9 9 3.5 0.2 4.7
21 21120057 Nguyễn Thị Thủy Hân DH21KT 11     1 8.5 8.5 9 8 8.5 9 9 3.5   4.5
22 21120383 Nguyễn Thị Thu Hiền DH21KT 11     1 8.5 8.5 9 8 8.5 9 9 3.5   4.5
23 21120384 Trần Thị Hiền DH21KT 11     1 8.5 8.5 9 8 8.5 9 9 3.5   4.5
50 21120451 Trần Ngọc Thu Nguyệt DH21KT 11     1 8.5 8.5 9 8 8.5 9 9 3.5   4.5
97 21120574 Đỗ Thị Thanh DH21KT 11     1 8.5 8.5 9 8 8.5 9 9 3.5   4.5
8 21120339 Lý Thị Kim Chi DH21KT 12     1 8.5 7.5 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
19 21120371 Đinh Thị Quỳnh Giang DH21KT 12     1 8.5 7.5 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
31 21120409 Mai Thị Bích Kiều DH21KT 12     1 8.5 7.5 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
38 21120423 Nguyễn Hà Nhật Ly DH21KT 12 Nt   1 8.5 7.5 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.4 4.8
98 21120292 Hồ Nguyễn Thanh Tuyền DH21KT 12     1 8.5 7.5 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
108 21120606 Nguyễn Thị Thanh Xuân DH21KT 12     1 8.5 7.5 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
109 21120608 Trần Thị Như Ý DH21KT 12     1 8.5 7.5 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
81 21120251 Nguyễn Minh Thư DH21KT 12     1 8.5 7.5 8.5 8.5 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
16 21120368 Nguyễn Phương Duyên DH21KT 13     1 8 8 8.5 8 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
17 21120369 Phan Thị Mỹ Duyên DH21KT 13     1 8 8 8.5 8 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
18 21120346 Đinh Thị Xuân Đào DH21KT 13     1 8 8 8.5 8 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
59 21120476 Phạm Hữu Phát DH21KT 13     1 8 8 8.5 8 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
69 21120494 Lê Thị Quỳnh DH21KT 13     1 8 8 8.5 8 9 9 8.5 3.4 0.2 4.6
71 21120497 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh DH21KT 13 Nt   1 8 8 8.5 8 9 9 8.5 3.4 0.4 4.8
33 21120102 Hồ Thị Mỹ Kỳ DH21KT 14 bs-k4   1 7.5 8 8.5 0 8.5 8 8 2.8   3.8
74 21120507 Nguyễn Thị Kiều Sương DH21KT 14 bs   1 7.5 8 8.5 8 8.5 8 8 3.2   4.2
78 21120514 Võ Thị Hồng Thắm DH21KT 14 bs   1 7.5 8 8.5 8 8.5 8 8 3.2   4.2
80 21120530 Đỗ Thị Minh Thư DH21KT 14 bs   1 7.5 8 8.5 8 8.5 8 8 3.2   4.2
104 21120590 Tô Thị Phương Uyên DH21KT 14 bs   1 7.5 8 8.5 8 8.5 8 8 3.2   4.2
110 21120611 Nguyễn Thị Yến DH21KT 14 bs-nt   1 7.5 8 8.5 8 8.5 8 8 3.2 0.2 4.4
82 21120535 Trần Minh Thư DH21KT 14 bs-k5,k6   1 7.5 8 8.5 8 0 0 8 2.3   3.3
66 21120489 Đinh Thị Ngọc Quyên DH21KT Bỏ môn bs v0,v01,v3                      
68 21120219 Nguyễn Thị Phước Quyên DH21KT chuyen bs                        
3 21120009 Đinh Nguyễn Hoàng Anh DH21KT NR bs   0 0 8 8.5 8.5 9 8.5 9 2.9   2.9
84 21120541 Nguyễn Anh Thy DH21KT NR bs   0 0 8 8.5 8.5 9 8.5 9 2.9   2.9
 
     

Số lần xem trang : 2045
Nhập ngày : 23-02-2024
Điều chỉnh lần cuối : 18-06-2024

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp Kinh Tế Vĩ Mô 2(23-02-2024)

  Lớp Quản Trị Kinh Doanh Nông Nghiệp(23-02-2024)

  Lớp Tài Chính Tiền Tệ(23-02-2024)

  Lớp Tài Chính Nông Nghiệp(23-02-2024)

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn