Thống kê
Số lần xem
Đang xem 767
Toàn hệ thống 22074
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 Kết quả thi của lớp được tổng hợp như sau

 

Xếp loại Số lượng Tỉ lệ(%)  
Giỏi (8,5-10) 5 5,75  
Khá (7,0-8,4) 41,0 47,13  
Trung bình (5,5-6,9) 31,0 35,63  
Trung bình yếu (4,0-5,4) 8,0 9,20  
Kém  2,0 2,30  
Tổng cộng 87 100,00  

Thống kê trung bình theo khóa

Khóa Điểm trung bình
Khóa 36 (Năm 3) 7,35
Khóa 37 (Năm 2) 6,55
Khóa 38 (Năm 1) 5,92
Tổng cộng 6,8

    Lưu ý: Sinh viên năm I không nên đăng ký học môn này

Trong đó

 

STT MSSV Họ và  Tên Mã lớp Kết quả học tập
Đ1
(10%)
Đ2
(30%)
Điểm thi
(60%)
Tổng điểm
1 10120059 Rah Lan Ân DH10KT 1 2,4 2,6 6,0
2 10120001 Khổng Thị Lan Anh DH10KT 1 2,5 2,2 5,7
3 11120058 Nguyễn Thị Anh DH11KT 0,6 2,5 1,4 4,5
4 11143184 Hoàng Thị Ngọc Anh DH11KM 1 2,6 3,6 7,2
5 12120249 Mai Thị Trâm Anh DH12KT 1 2,6 2,4 6,0
6 12120392 Trần Vân Anh DH12KT 1 2,7 3 6,7
7 12120498 Nguyễn Tấn Bảo DH12KT 1 2,4 2,8 6,2
8 12120046 Nguyễn Huy Bình DH12KT 1 2,7 3 6,7
9 11120103 Ngô Thị Thanh Cẩm DH11KT 1 2,6 3,6 7,2
10 10120004 Nguyễn Thị Linh Chi DH10KT 1 2,8 3,6 7,4
11 11143152 Hồ Lê Yến Chi DH11KM 1 2,6 2,8 6,4
12 10120008 Lê Tiến Đại DH10KT 1 2,4 4,2 7,6
13 11143160 Hồ Phước Đại DH11KM 1 2,5 3,6 7,1
14 10120011 Vũ Thị Đạt DH10KT 0,8 2,8 3,4 7,0
15 10120006 Cao Thị Diễm DH10KT 1 2,6 3,2 6,8
16 11120052 Nguyễn Thị ái Diễm DH11KT 1 2,4 2,4 5,8
17 10143021 Phạm Văn Dương DH10KM 0,8 2,7 3 6,5
18 12120183 Phan Vũ Lê Duy DH12KT 0,8 1,5 2,8 5,1
19 11120003 Huỳnh Thị Mỹ Duyên DH11KT 1 2,9 3,4 7,3
20 11143003 Trần Hoàng Linh Giang DH11KM 1 2,5 2,6 6,1
21 11143048 Nguyễn Thị Thu DH11KM 1 3 5,8 9,8
22 10120015 Nguyễn Thị Thúy Hằng DH10KT 1 2,7 4,8 8,5
23 11143051 Nguyễn Thị Thúy Hằng DH11KM 0,8 2,5 4 7,3
24 11143216 Trần Thị Hiền DH11KM 0,6 2,4 1,8 4,8
25 11120070 Đặng Ngọc Hiệp DH11KT 0,8 2,6 2,2 5,6
26 10143029 Võ Thị Mỹ Hòa DH10KM 1 2,9 2,8 6,7
27 10120017 Văn Thị Hồng DH10KT 1 2,4 4 7,4
28 10120019 Đinh Thị Thu Hường DH10KT 1 2,6 4 7,6
29 11120132 Trần Việt Hùng Huy DH11KT 0,8 1,5 3,4 5,7
30 12120586 Trần Lê Mỹ Huyền DH12KT 1 1,5 3,2 5,7
31 11143156 Nguyễn Hoàng Duy Khanh DH11KM 0,8 2,5 3,4 6,7
32 12120007 Ngô Nguyễn Châu Khanh DH12KT 1 2,4 3 6,4
33 11120035 Ngô Thị Lan DH11KT 1 2,5 2,6 6,1
34 12120588 Lê Thị Bích Liễu DH12KT 1 2,4 3,4 6,8
35 11120008 Đinh Việt Phương Linh DH11KT 1 2,9 3,2 7,1
36 12120526 Hồng Thị Phương Linh DH12KT 1 2,4 2,4 5,8
37 10120023 Đinh Thị Kim Loan DH10KT 0,8 2,5 3,8 7,1
38 10120025 Nguyễn Thị Loan DH10KT 1 2,6 4,4 8,0
39 11120009 Phạm Quỳnh Loan DH11KT 1 2,6 2,8 6,4
40 12120626 Nguyễn Thị Kiều Loan DH12KT 1 2,4 3 6,4
41 10120026 Trần Anh Long DH10KT 1 2,6 4,2 7,8
42 10120027 Huỳnh Thị Trúc Ly DH10KT 1 2,8 4,8 8,6
43 9120016 Nguyễn Thanh Minh DH09KT 1 2,9 4,2 8,1
44 12120010 Phan Hoàng Nam DH12KT 1 1,5 2,4 4,9
45 12120508 Hà Minh Nghi DH12KT 0,8 2,4 2,6 5,8
46 11143077 Hoàng Thị Thu Nguyên DH11KM 0,8 2,4 3,2 6,4
47 11120089 Nguyễn Hiền Nhân DH11KT 1 2,4 3,6 7,0
48 10120029 Võ Thị Thanh Nhị DH10KT 1 2,5 4,2 7,7
49 12120558 Nguyễn Tất Nhiên DH12KT 0,6 1,5 4 6,1
50 11143018 Nguyễn Thị Thúy Oanh DH11KM 1 2,6 4,2 7,8
51 11121025 Hoàng Xuân Phúc DH11KT 0,6 2,9 2,8 6,3
52 10120031 Nguyễn Thị Nhật Phương DH10KT 1 2,6 3,6 7,2
53 10120032 Nguyễn Thị Trúc Phương DH10KT 1 2,5 4,4 7,9
54 11143086 Trương Thị Liên Phương DH11KM 0,8 2,3 3,2 6,3
55 12120482 Đinh Uyên Phương DH12KT 0,8 2,5 3,8 7,1
56 10120034 Đặng Thị Lê Quyên DH10KT 1 2,8 3,8 7,6
57 10120035 Trần Thị Sương DH10KT 1 2,8 4,2 8,0
58 11143238 Nguyễn Thị Tuyết Sương DH11KM 1 2,6 4 7,6
59 12120300 Nguyễn Linh Tâm DH12KT 1 2,5 2,6 6,1
60 11120015 Lê Công Thạch DH11KT 1 2,9 2,6 6,5
61 11120125 Nguyễn Thị Thân DH11KT 1 2,3 3,8 7,1
62 10120036 Lương Thị Thanh DH10KT 1 2,6 4 7,6
63 10143064 Đoàn Hữu Xuân Thành DH10KM 0,6 2,8 3,8 7,2
64 11143092 Nguyễn Thị Thành DH11KM 1 2,6 3,8 7,4
65 10120038 Nguyễn Thị Phương Thảo DH10KT 1 2,8 3,8 7,6
66 11120086 Phan Thị Thanh Thảo DH11KT 1 2,9 3,2 7,1
67 12120201 Phan Thị Anh Thi DH12KT 1 2,7 3,6 7,3
68 11120045 Huỳnh Thị Thoại DH11KT 1 2,9 3,2 7,1
69 11121006 Phạm Thị Thư DH11KT 0,8 2,5 1,4 4,7
70 10120041 Trần Thị Thúy DH10KT 1 2,6 2,8 6,4
71 10120040 Nguyễn Thị Ngọc Thủy DH10KT 1 2,5 3,6 7,1
72 11120047 Huỳnh Ngọc Mai Thy DH11KT 0,8 2,3 1,6 4,7
73 10120042 Võ Thị Mỹ Tiên DH10KT 1 2,6 4,2 7,8
74 10120045 Phạm Thị Trâm DH10KT 1 2,6 4,2 7,8
75 12120143 Lê Thị Huyền Trang DH12KT 0,8 2,5 2 5,3
76 12120314 Trần Thị Ngọc Trang DH12KT 0,8 2,5 2,6 5,9
77 10120046 Hoàng Ngọc Bảo Trinh DH10KT 1 2,6 2,6 6,2
78 10143090 Võ Thị Vi Trinh DH10KM 1 2,4 3,2 6,6
79 10143091 Trọng DH10KM 0,6 2,9 3,6 7,1
80 10120049 Nguyễn Thị Thanh Trúc DH10KT 1 2,6 4,2 7,8
81 10120047 Phan Thanh Trung DH10KT 1 2,6 4 7,6
82 10120050 Nguyễn Đình Trường DH10KT 1 2,5 3 6,5
83 10143094 Ngô Văn Trừu DH10KM 1 3 4,6 8,6
84 10143096 Ngô Thị Bạch Tuyết DH10KM 1 3 4,6 8,6
85 10120056 Nguyễn Châu Quang Vinh DH10KT 1 2,5 3,6 7,1
86 10120057 Lê Thị Uyên Vy DH10KT 1 2,5 3,6 7,1
87 11143146 Đặng Kiều Thúy Vy DH11KM 1 2,7 4 7,7


 

 

Số lần xem trang : 15109
Nhập ngày : 26-06-2013
Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 3, tiết 789(19-01-2013)

   Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ 3, tiết 456(19-01-2013)

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007