Trần Minh Trí Kết quả thi của lớp được tổng hợp như sau
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
Giỏi (8,5-10) |
12 |
8,82 |
Khá (7,0-8,4) |
47 |
34,56 |
Trung bình (5,5-6,9) |
60 |
44,12 |
Trung bình yếu (4,0-5,4) |
16 |
11,76 |
Kém |
1 |
0,74 |
Tổng cộng |
136 |
100,00 |
Trong đó,
STT |
Mã sinh viên |
Họ và |
Tên |
Mã lớp |
Chuyên cần
(10%) |
Quá trình
(30%) |
Điểm thi
(60%) |
Tổng điểm |
1 |
12122096 |
Đỗ Hoài |
Anh |
DH12QT |
10 |
18 |
38 |
6,6 |
2 |
12123003 |
Nguyễn Hồ Trâm |
Anh |
DH12KE |
10 |
24 |
36 |
7,0 |
3 |
12122106 |
Bùi Thị |
Cẩm |
DH12QT |
10 |
17 |
26 |
5,3 |
4 |
10155035 |
Phan Văn |
Cảnh |
DH10KN |
9 |
19 |
42 |
7,0 |
5 |
12123230 |
Phạm Thị Ngọc |
Chính |
DH12KE |
10 |
28 |
32 |
7,0 |
6 |
12122295 |
Lê Thị Quí |
Chung |
DH12QT |
10 |
30 |
32 |
7,2 |
7 |
12120168 |
Ngô Văn |
Chương |
DH12KT |
10 |
24 |
34 |
6,8 |
8 |
12123015 |
Nguyễn Thị Lan |
Đài |
DH12KE |
9 |
19 |
24 |
5,2 |
9 |
12333061 |
Đinh Văn |
Đại |
CD12CQ |
10 |
21 |
48 |
7,9 |
10 |
12333062 |
Huỳnh Phát |
Đạt |
CD12CQ |
10 |
17 |
36 |
6,3 |
11 |
12333063 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
CD12CQ |
10 |
27 |
24 |
6,1 |
12 |
12333064 |
Vũ Tài |
Đạt |
CD12CQ |
10 |
20 |
52 |
8,2 |
13 |
12123106 |
Nguyễn Thị |
Dậu |
DH12KE |
10 |
30 |
42 |
8,2 |
14 |
9124012 |
Huỳnh Hiệp |
Định |
DH09QL |
8 |
28 |
34 |
7,0 |
15 |
12333058 |
Nguyễn Thanh |
Dũng |
CD12CQ |
9 |
24 |
28 |
6,1 |
16 |
12333303 |
Trương Quốc |
Dũng |
CD12CQ |
3 |
19 |
34 |
5,6 |
17 |
12120247 |
Huỳnh Dũng |
Dương |
DH12KT |
10 |
27 |
34 |
7,1 |
18 |
12333005 |
Võ Thị Thùy |
Dương |
CD12CQ |
10 |
19 |
28 |
5,7 |
19 |
12333059 |
Trần Thị Ngọc |
Dương |
CD12CQ |
10 |
20 |
32 |
6,2 |
20 |
12333376 |
Đặng Minh |
Dương |
CD12CQ |
10 |
22 |
24 |
5,6 |
21 |
12333377 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
CD12CQ |
10 |
24 |
34 |
6,8 |
22 |
12120183 |
Phan Vũ Lê |
Duy |
DH12KT |
10 |
30 |
38 |
7,8 |
23 |
12122117 |
Phan Bích |
Duyên |
DH12QT |
10 |
22 |
26 |
5,8 |
24 |
12333055 |
Tạ Thị Mỹ |
Duyên |
CD12CQ |
10 |
24 |
34 |
6,8 |
25 |
12333119 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
CD12CQ |
10 |
26 |
50 |
8,6 |
26 |
12333073 |
Ngô Thị Ngọc |
Giàu |
CD12CQ |
10 |
30 |
38 |
7,8 |
27 |
11164040 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
DH11TC |
7 |
10 |
34 |
5,1 |
28 |
12122126 |
Bùi Thị Thu |
Hà |
DH12QT |
10 |
30 |
42 |
8,2 |
29 |
12123116 |
Nguyễn Huỳnh Trúc |
Hà |
DH12KE |
10 |
30 |
38 |
7,8 |
30 |
12333076 |
Đặng Sơn |
Hà |
CD12CQ |
10 |
25 |
16 |
5,1 |
31 |
12333081 |
Trần Thị Thúy |
Hải |
CD12CQ |
10 |
30 |
44 |
8,4 |
32 |
12120293 |
Nguyễn Hoàng Thục |
Hân |
DH12KT |
10 |
20 |
48 |
7,8 |
33 |
12120612 |
Lê Như |
Hân |
DH12KT |
9 |
21 |
30 |
6,0 |
34 |
12333380 |
Đoàn Thanh |
Hân |
CD12CQ |
10 |
22 |
26 |
5,8 |
35 |
12333465 |
Hồ Thị Ngọc |
Hân |
CD12CQ |
10 |
26 |
34 |
7,0 |
36 |
12120252 |
Dương Thu |
Hằng |
DH12KT |
10 |
24 |
42 |
7,6 |
37 |
12120256 |
Bùi Thị Thanh |
Hằng |
DH12KT |
10 |
25 |
48 |
8,3 |
38 |
12120259 |
Hà Thị Cẩm |
Hằng |
DH12KT |
10 |
16 |
42 |
6,8 |
39 |
12120269 |
Mai Thị Kim |
Hằng |
DH12KT |
10 |
30 |
50 |
9,0 |
40 |
12120299 |
Nguyễn Ngọc Phượng |
Hằng |
DH12KT |
10 |
19 |
30 |
5,9 |
41 |
12122013 |
Đinh Thị Thanh |
Hằng |
DH12QT |
10 |
27 |
34 |
7,1 |
42 |
12122133 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
DH12QT |
10 |
20 |
26 |
5,6 |
43 |
12333026 |
Trần Thị Thúy |
Hằng |
CD12CQ |
10 |
19 |
30 |
5,9 |
44 |
12333085 |
Huỳnh Thị Thanh |
Hằng |
CD12CQ |
10 |
17 |
26 |
5,3 |
45 |
12333088 |
Nguễn Thị |
Hằng |
CD12CQ |
10 |
28 |
28 |
6,6 |
46 |
12120283 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
DH12KT |
10 |
30 |
32 |
7,2 |
47 |
12120405 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
DH12KT |
10 |
27 |
26 |
6,3 |
48 |
12333379 |
Trương Thị |
Hạnh |
CD12CQ |
10 |
26 |
26 |
6,2 |
49 |
12120282 |
Nguyễn Đức |
Hào |
DH12KT |
10 |
25 |
38 |
7,3 |
50 |
12333378 |
Trần Anh |
Hảo |
CD12CQ |
10 |
26 |
34 |
7,0 |
51 |
12120583 |
Hoàng Văn |
Hậu |
DH12KT |
10 |
24 |
26 |
6,0 |
52 |
12120592 |
Đặng Công |
Hậu |
DH12KT |
10 |
26 |
42 |
7,8 |
53 |
12120406 |
Phạm Thị |
Hiền |
DH12KT |
10 |
30 |
44 |
8,4 |
54 |
12120549 |
Lê Thị |
Hiền |
DH12KT |
10 |
20 |
38 |
6,8 |
55 |
12333030 |
Lê Thị |
Hiền |
CD12CQ |
10 |
26 |
34 |
7,0 |
56 |
12333096 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
CD12CQ |
10 |
20 |
36 |
6,6 |
57 |
12333279 |
Trần Thị Minh |
Hiền |
CD12CQ |
9 |
17 |
22 |
4,8 |
58 |
12333353 |
Bùi Thị |
Hiền |
CD12CQ |
10 |
24 |
22 |
5,6 |
59 |
12333381 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Hiền |
CD12CQ |
10 |
20 |
18 |
4,8 |
60 |
12333097 |
Huỳnh Hữu |
Hiển |
CD12CQ |
10 |
25 |
50 |
8,5 |
61 |
12333302 |
Chu Quang |
Hiển |
CD12CQ |
10 |
20 |
42 |
7,2 |
62 |
12333052 |
Võ Quốc |
Hiệp |
CD12CQ |
9 |
16 |
28 |
5,3 |
63 |
12123088 |
Hồ Thị |
Hiếu |
DH12KE |
10 |
29 |
24 |
6,3 |
64 |
12333004 |
Nguyễn Huỳnh Trung |
Hiếu |
CD12CQ |
10 |
26 |
28 |
6,4 |
65 |
12333067 |
Trần Trung |
Hiếu |
CD12CQ |
10 |
29 |
24 |
6,3 |
66 |
12120584 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
DH12KT |
10 |
30 |
36 |
7,6 |
67 |
12120258 |
Nguyễn Như |
Hoàng |
DH12KT |
10 |
27 |
48 |
8,5 |
68 |
12120296 |
Nguyễn Thanh |
Hoàng |
DH12KT |
10 |
25 |
32 |
6,7 |
69 |
12123125 |
Lê Minh |
Hoàng |
DH12KE |
10 |
29 |
40 |
7,9 |
70 |
12120261 |
Nguyễn Thanh |
Hưng |
DH12KT |
10 |
25 |
30 |
6,5 |
71 |
12122148 |
Phan |
Hưng |
DH12QT |
8 |
15 |
38 |
6,1 |
72 |
12120289 |
Hoàng Thị Diễm |
Hương |
DH12KT |
10 |
30 |
48 |
8,8 |
73 |
12120306 |
Nguyễn Thị Quế |
Hương |
DH12KT |
10 |
27 |
40 |
7,7 |
74 |
12120387 |
Nguyễn Thị |
Hương |
DH12KT |
8 |
14 |
30 |
5,2 |
75 |
12120390 |
Trần Trúc |
Hương |
DH12KT |
10 |
20 |
28 |
5,8 |
76 |
12120507 |
Võ Thị Diễm |
Hương |
DH12KT |
10 |
14 |
34 |
5,8 |
77 |
12120514 |
Huỳnh Thị Huế |
Hương |
DH12KT |
10 |
27 |
24 |
6,1 |
78 |
12120551 |
Hồ Nguyễn Thanh |
Huy |
DH12KT |
8 |
11 |
30 |
4,9 |
79 |
12120613 |
Nguyễn Lê |
Huy |
DH12KT |
10 |
26 |
28 |
6,4 |
80 |
12120481 |
Võ Thị |
Huyền |
DH12KT |
9 |
26 |
50 |
8,5 |
81 |
12120586 |
Trần Lê Mỹ |
Huyền |
DH12KT |
10 |
23 |
32 |
6,5 |
82 |
12123025 |
Dương Thị |
Huyền |
DH12KE |
10 |
22 |
42 |
7,4 |
83 |
12122156 |
Nguyễn Thị Thu |
Kiều |
DH12QT |
10 |
30 |
48 |
8,8 |
84 |
12122078 |
Phan Thị Mỹ |
Kim |
DH12QT |
10 |
30 |
36 |
7,6 |
85 |
12123249 |
Phan Thị Phương |
Liên |
DH12KE |
10 |
28 |
42 |
8,0 |
86 |
12123135 |
Lê Thị Ngọc |
Liền |
DH12KE |
10 |
21 |
28 |
5,9 |
87 |
12122168 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
DH12QT |
10 |
18 |
34 |
6,2 |
88 |
12122087 |
Ngô Thành |
Lộc |
DH12QT |
10 |
20 |
46 |
7,6 |
89 |
12123145 |
Huỳnh Thị ánh |
Minh |
DH12KE |
10 |
25 |
36 |
7,1 |
90 |
12122177 |
Trần Văn |
Mong |
DH12QT |
9 |
20 |
18 |
4,7 |
91 |
12122034 |
Huỳnh Thanh |
Nam |
DH12QT |
9 |
22 |
42 |
7,3 |
92 |
12120212 |
Nguyễn Thị |
Nga |
DH12KT |
10 |
30 |
38 |
7,8 |
93 |
12123035 |
Phan Thị Kim |
Ngân |
DH12KE |
10 |
19 |
36 |
6,5 |
94 |
12122185 |
Phạm Phương |
Nguyên |
DH12QT |
10 |
22 |
24 |
5,6 |
95 |
12123153 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
DH12KE |
10 |
23 |
38 |
7,1 |
96 |
12122304 |
Hồ Thị Tuyết |
Nguyệt |
DH12QT |
10 |
29 |
44 |
8,3 |
97 |
12122192 |
Võ Công |
Nhân |
DH12QT |
9 |
19 |
34 |
6,2 |
98 |
12120197 |
Văn Thị Thùy |
Nhiên |
DH12KT |
10 |
21 |
42 |
7,3 |
99 |
12123163 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
DH12KE |
10 |
20 |
40 |
7,0 |
100 |
12122205 |
Đặng Hoàng |
Phúc |
DH12QT |
9 |
22 |
24 |
5,5 |
101 |
12122215 |
Nguyễn Bảo |
Quỳnh |
DH12QT |
10 |
28 |
36 |
7,4 |
102 |
10333032 |
Trần Minh |
Tài |
CD10CQ |
7 |
21 |
38 |
6,6 |
103 |
12123239 |
Nguyễn Thị Kim |
Thắm |
DH12KE |
10 |
24 |
34 |
6,8 |
104 |
9363173 |
Võ Thị Kim |
Thanh |
CD09CA |
10 |
30 |
52 |
9,2 |
105 |
12122224 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
DH12QT |
10 |
18 |
30 |
5,8 |
106 |
12123046 |
Đồng Thị Thu |
Thảo |
DH12KE |
10 |
25 |
54 |
8,9 |
107 |
12123171 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
DH12KE |
10 |
13 |
30 |
5,3 |
108 |
12122311 |
Đỗ Thị Cẩm |
Thơ |
DH12QT |
10 |
17 |
38 |
6,5 |
109 |
12120128 |
Trương Nguyễn Kim |
Thoa |
DH12KT |
10 |
15 |
36 |
6,1 |
110 |
8213031 |
Võ Văn |
Thông |
TC08KE |
0 |
0 |
24 |
2,4 |
111 |
12122235 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
DH12QT |
10 |
24 |
54 |
8,8 |
112 |
12123181 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thương |
DH12KE |
9 |
23 |
30 |
6,2 |
113 |
12120135 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
DH12KT |
10 |
19 |
46 |
7,5 |
114 |
12123078 |
Mai Thị Lệ |
Thủy |
DH12KE |
10 |
17 |
40 |
6,7 |
115 |
12122058 |
Bùi Thị Triều |
Tiên |
DH12QT |
10 |
30 |
42 |
8,2 |
116 |
12122243 |
Nguyễn Ngọc |
Tiến |
DH12QT |
10 |
28 |
50 |
8,8 |
117 |
12122289 |
Huỳnh Thị Hồng |
Tiến |
DH12QT |
10 |
30 |
42 |
8,2 |
118 |
12123058 |
Nguyễn Thị Lưu |
Trâm |
DH12KE |
10 |
24 |
24 |
5,8 |
119 |
10363124 |
Hoàng Thị |
Trang |
CD10CA |
10 |
18 |
30 |
5,8 |
120 |
11123161 |
Phạm Minh |
Trang |
DH11KE |
9 |
20 |
30 |
5,9 |
121 |
12122249 |
Trần Thị Thuỳ |
Trang |
DH12QT |
10 |
20 |
36 |
6,6 |
122 |
12120152 |
Lê Minh |
Triết |
DH12KT |
10 |
20 |
36 |
6,6 |
123 |
12122257 |
Trần Kỳ |
Trung |
DH12QT |
10 |
18 |
20 |
4,8 |
124 |
10122183 |
Huỳnh Cao |
Tuyên |
DH10QT |
10 |
17 |
28 |
5,5 |
125 |
11363084 |
Phạm Đức |
Vinh |
CD11CA |
8 |
17 |
26 |
5,1 |
126 |
12122271 |
Cao Khánh |
Vy |
DH12QT |
10 |
22 |
28 |
6,0 |
127 |
12123206 |
Lê Phương ánh |
Vy |
DH12KE |
10 |
16 |
42 |
6,8 |
128 |
12123067 |
Nguyễn Mỹ |
ý |
DH12KE |
10 |
14 |
28 |
5,2 |
129 |
12123218 |
Nguyễn Thị Như |
ý |
DH12KE |
10 |
21 |
28 |
5,9 |
130 |
12122279 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
DH12QT |
10 |
28 |
44 |
8,2 |
131 |
12123096 |
Phan Thị Ngọc |
Yến |
DH12KE |
10 |
22 |
26 |
5,8 |
132 |
12123003 |
Lê Công Bảo |
Anh |
DH12KT |
10 |
13 |
20 |
4,3 |
133 |
12123255 |
Hùynh Thị Hồng |
Thanh |
DH12KE |
10 |
24 |
36 |
7,0 |
134 |
12123299 |
Lê Ngọc |
Trâm |
DH12KE |
10 |
23 |
38 |
7,1 |
135 |
12123301 |
Trần Thị Kim |
Thoa |
DH12KE |
10 |
25 |
50 |
8,5 |
136 |
12123281 |
Đàng Phù Nữ |
Saman |
DH12KE |
10 |
24 |
32 |
6,6 |
Số lần xem trang : 15131 Nhập ngày : 19-01-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|