Trần Minh Trí Thống kê xếp loại
|
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
|
- Giỏi (8,5-10) |
2 |
7,41 |
|
- Khá (7,0-8,4) |
11,0 |
40,74 |
|
- Trung bình (5,5-6,9) |
10,0 |
37,04 |
|
- Trung bình yếu (4,0-5,4) |
3,0 |
11,11 |
|
- Kém |
1,0 |
3,70 |
|
Tổng cộng |
27 |
100,00 |
Bảng điểm chi tiết
|
STT |
MSSV |
Họ và |
Tên |
Mã lớp |
Kết quả học tập |
|
Đ1
(10%) |
Đ2
(30%) |
Điểm thi
(60%) |
Tổng điểm |
|
1 |
10333005 |
Dương Hoài |
Ân |
CD10CQ |
1 |
3 |
2,2 |
6,2 |
|
2 |
12124137 |
Đào Ngọc Thanh |
Bình |
DH12QL |
0,8 |
2,2 |
4 |
7 |
|
3 |
12124110 |
Lê Quốc |
Dũng |
DH12QL |
0,6 |
2,8 |
3,6 |
7 |
|
4 |
12124011 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
DH12QL |
1 |
3 |
5 |
9 |
|
5 |
12116284 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
DH12NT |
0,8 |
2,6 |
4 |
7,4 |
|
6 |
10122060 |
Trịnh Xuân |
Hòa |
DH10QT |
1 |
2,2 |
1,8 |
5 |
|
7 |
10363173 |
Lê Thị |
Hòa |
CD10CA |
1 |
1,8 |
3 |
5,8 |
|
8 |
12124187 |
Đặng Khánh |
Hưng |
DH12QL |
0,8 |
1,6 |
2,2 |
4,6 |
|
9 |
12363231 |
Trần Thị Kim |
Huyền |
CD12CA |
1 |
2 |
3,4 |
6,4 |
|
10 |
11363015 |
Nguyễn Thị Hồng |
Linh |
CD11CA |
0,6 |
1,8 |
2,4 |
4,8 |
|
11 |
12124376 |
Đoàn Thị |
Linh |
DH12QL |
0,6 |
2 |
3 |
5,6 |
|
12 |
11363155 |
Võ Thị Thùy |
Ngân |
CD11CA |
1 |
1,9 |
3,2 |
6,1 |
|
13 |
12116078 |
Dương Thị Kim |
Ngân |
DH12NT |
0,4 |
2,2 |
3,6 |
6,2 |
|
14 |
12155119 |
Nguyễn Châu Bích |
Ngọc |
DH12KN |
1 |
2,6 |
4 |
7,6 |
|
15 |
12116186 |
Trương Trần |
Nyn |
DH12NT |
0,4 |
2,2 |
3,2 |
5,8 |
|
16 |
12124260 |
Cao Thị |
Oánh |
DH12QL |
1 |
2,6 |
3,8 |
7,4 |
|
17 |
12124063 |
Nguyễn Văn |
Phú |
DH12QL |
0,8 |
2,3 |
4,6 |
7,7 |
|
18 |
10120032 |
Nguyễn Thị Trúc |
Phương |
DH10KT |
1 |
2,2 |
4,4 |
7,6 |
|
19 |
12124306 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
DH12QL |
1 |
3 |
3 |
7 |
|
20 |
11333126 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
CD11CQ |
0,8 |
1,5 |
1,4 |
3,7 |
|
21 |
12363297 |
Lê Minh |
Thùy |
CD12CA |
0,8 |
2,7 |
4,6 |
8,1 |
|
22 |
12124088 |
Phan Thị Thu |
Trang |
DH12QL |
1 |
3 |
4,6 |
8,6 |
|
23 |
10333105 |
Bùi Thị Tuyết |
Trinh |
CD10CQ |
0,8 |
2 |
3 |
5,8 |
|
24 |
12124330 |
Phạm Đăng |
Trình |
DH12QL |
0,4 |
2,2 |
3,2 |
5,8 |
|
25 |
12116230 |
Phạm Hiếu |
Trọng |
DH12NT |
0,6 |
1,6 |
4,2 |
6,4 |
|
26 |
10164047 |
Châu Anh |
Vũ |
DH10TC |
0,8 |
2,7 |
4,6 |
8,1 |
|
27 |
12124016 |
Mai Văn |
Em |
DH12QL |
0,8 |
2,2 |
4,4 |
7,4 |
Số lần xem trang : 15140 Nhập ngày : 01-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : 05-11-2013 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 3, tiết 789(19-01-2013) Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ 3, tiết 456(19-01-2013)
|