Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Xuất sắc (9-10)
|
4
|
7.02
|
Giỏi (8-9)
|
8
|
14.04
|
Khá (7,0-8)
|
11
|
19.30
|
Trung bình khá (6-7)
|
13
|
22.81
|
Trung bình (5-6)
|
10
|
17.54
|
Trung bình yếu (4-5)
|
7
|
12.28
|
Kém
|
4
|
7.02
|
Tổng cộng
|
57
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
13123003
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
Anh
|
0.7
|
2.2
|
1.8
|
4.7
|
2
|
12123005
|
Đồng Thị Hồng
|
ánh
|
1
|
2.6
|
2.7
|
6.3
|
3
|
12123101
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Cẩm
|
1
|
2.6
|
3
|
6.6
|
4
|
12123103
|
Đan Châu Hạnh
|
Chi
|
0.6
|
2.1
|
3.3
|
6
|
5
|
12123070
|
Phạm Thị Dung
|
Dinh
|
1
|
3
|
3.5
|
7.5
|
6
|
12123114
|
Hoàng Thị Kim
|
Giác
|
0.7
|
2.5
|
1.8
|
5
|
7
|
12123113
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Giàu
|
1
|
3
|
3.3
|
7.3
|
8
|
12123117
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
1
|
2.7
|
2.3
|
6
|
9
|
11123009
|
Thái Thị
|
Hải
|
1
|
3
|
5
|
9
|
10
|
12363265
|
Đinh Kim
|
Hằng
|
1
|
2.3
|
2.7
|
6
|
11
|
11123106
|
Nguyễn Thị Hương
|
Hiền
|
1
|
2.5
|
4.5
|
8
|
12
|
12123123
|
Nguyễn Xuân
|
Hiếu
|
0
|
0
|
2.7
|
2.7
|
13
|
13363090
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Hoa
|
1
|
2
|
1.1
|
4.1
|
14
|
12123124
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Hoa
|
1
|
3
|
4.4
|
8.4
|
15
|
12363271
|
Trương Kim
|
Hồng
|
1
|
2.4
|
1.3
|
4.7
|
16
|
11123013
|
Trịnh Thị
|
Hồng
|
0.9
|
2.2
|
2.3
|
5.4
|
17
|
12363072
|
Vũ Thị Lan
|
Hương
|
0.9
|
2.1
|
3.2
|
6.2
|
18
|
11123016
|
Vũ Thị Thu
|
Hương
|
0.9
|
2.2
|
4
|
7.1
|
19
|
12123130
|
Nguyễn Thị Vân
|
Khanh
|
1
|
2.8
|
3.3
|
7.1
|
20
|
12123132
|
Hồ Thị
|
Lành
|
1
|
2.7
|
2
|
5.7
|
21
|
12363279
|
Lê Thị
|
Linh
|
1
|
0
|
3.1
|
4.1
|
22
|
13123069
|
Nguyễn Lê ái
|
Linh
|
0.6
|
0
|
2.3
|
2.9
|
23
|
12123138
|
Nguyễn Tấn Thanh
|
Lỉnh
|
0.3
|
0
|
3.1
|
3.4
|
24
|
11363156
|
Trương Thị Ngọc
|
Mai
|
1
|
1.8
|
3.8
|
6.6
|
25
|
11123026
|
Trần Thị Hoa
|
Mai
|
1
|
2.8
|
4.2
|
8
|
26
|
13363166
|
Phan Thị
|
Mỹ
|
0.7
|
2.2
|
2.1
|
5
|
27
|
11123066
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
0.1
|
2.5
|
4.4
|
7
|
28
|
12123148
|
Nguyễn Huỳnh Bạch
|
Nga
|
1
|
3
|
3.2
|
7.2
|
29
|
12123035
|
Phan Thị Kim
|
Ngân
|
1
|
2.2
|
2.5
|
5.7
|
30
|
13363184
|
Nguyễn Thị Như
|
Ngọc
|
1
|
3
|
4
|
8
|
31
|
12123160
|
Lê Phương Uyển
|
Nhi
|
0.8
|
2.7
|
3
|
6.5
|
32
|
12123161
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhi
|
1
|
2.8
|
4.5
|
8.3
|
33
|
13363206
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nho
|
0.9
|
2.2
|
1.2
|
4.3
|
34
|
12363210
|
Lưu Minh
|
Phương
|
0.3
|
2.4
|
2.9
|
5.6
|
35
|
11123140
|
Nguyễn Thị Mai
|
Phương
|
1
|
3
|
4.5
|
8.5
|
36
|
11123037
|
Phạm Thị
|
Phương
|
0.9
|
2.2
|
3.9
|
7
|
37
|
12123165
|
Hoàng Thị Bích
|
Phương
|
1
|
3
|
5.4
|
9.4
|
38
|
13363238
|
Phạm Hồng
|
Phượng
|
1
|
2
|
1.5
|
4.5
|
39
|
11123142
|
Nguyễn Thị Mai
|
Quyên
|
1
|
2.8
|
3.2
|
7
|
40
|
11123144
|
Nguyễn Thị
|
Tâm
|
1
|
2.5
|
4.2
|
7.7
|
41
|
13363256
|
Hà Thị
|
Thanh
|
1
|
2.5
|
2.2
|
5.7
|
42
|
11123148
|
Mai Thị Tú
|
Thi
|
1
|
3
|
5.4
|
9.4
|
43
|
12363156
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thu
|
0.1
|
0
|
2
|
2.1
|
44
|
11123152
|
Nguyễn Ngọc Diễm
|
Thu
|
1
|
2.4
|
4
|
7.4
|
45
|
11363220
|
Ngô Đoàn Hoài
|
Thương
|
1
|
1.8
|
3.3
|
6.1
|
46
|
11123156
|
Phan Huỳnh Ng Minh
|
Thúy
|
1
|
2.7
|
3.4
|
7.1
|
47
|
12123186
|
Trần Hoàng
|
Tiến
|
0.6
|
3
|
3.6
|
7.2
|
48
|
11123050
|
Lê Thị Quỳnh
|
Trang
|
1
|
2.8
|
3.5
|
7.3
|
49
|
11123162
|
Trần Thị Huyền
|
Trang
|
0.6
|
2.5
|
2.2
|
5.3
|
50
|
12123244
|
Đặng Lưu Phương
|
Trang
|
0.7
|
2.5
|
4
|
7.2
|
51
|
12123080
|
Vũ Thị
|
Trang
|
1
|
2.9
|
4.1
|
8
|
52
|
13123160
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Trang
|
1
|
2.3
|
3.1
|
6.4
|
53
|
13363362
|
Phạm Oanh
|
Tú
|
1
|
2.6
|
4.7
|
8.3
|
54
|
11123056
|
Phạm Thị Cẩm
|
Vân
|
1
|
2.4
|
1.6
|
5
|
55
|
13363383
|
Vũ Thị
|
Xoan
|
1
|
1.7
|
1.3
|
4
|
56
|
12123067
|
Nguyễn Mỹ
|
ý
|
1
|
2.4
|
2.1
|
5.5
|
57
|
12123212
|
Hà Kim
|
Yến
|
1
|
3
|
5.8
|
9.8
|
|
|
Số lần xem trang : 15158 Nhập ngày : 25-01-2015 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 3, tiết 789(19-01-2013) Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ 3, tiết 456(19-01-2013)
|