Trần Hoài Nam Điểm Tổng Kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
30 |
13149001 |
Lê Phước |
An |
DH13QM |
9 |
3.6 |
4 |
7.6 |
31 |
13149009 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Anh |
DH13QM |
4 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
5 |
12149003 |
Nguyễn Phương |
Anh |
DH12QM |
2 |
3.5 |
5 |
8.5 |
34 |
13149018 |
Trần Phước |
Bảo |
DH13QM |
9 |
2.6 |
2 |
4.6 |
33 |
13149017 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
DH13QM |
10 |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
32 |
13149016 |
Lê Vũ Quốc |
Bảo |
DH13QM |
8 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
35 |
13149028 |
Huỳnh Thị Bé |
Cần |
DH13QM |
10 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
6 |
12149011 |
Nguyễn Thế |
Chức |
DH12QM |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
11 |
12149107 |
Vương Thị |
Chương |
DH12QM |
2 |
3.5 |
4 |
7.5 |
36 |
13149041 |
Cao Quốc |
Cường |
DH13QM |
8 |
1.7 |
2 |
3.7 |
15 |
12149172 |
Huỳnh Thị Hồng |
Đào |
DH12QM |
5 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
39 |
13149089 |
Ngô Tiến |
Đức |
DH13QM |
1 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
37 |
13149051 |
Ngô Thị |
Dung |
DH13QM |
4 |
3.4 |
3 |
6.4 |
16 |
12149188 |
Trần Minh |
Được |
DH12QM |
2 |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
14 |
12149169 |
Phạm Khắc |
Dương |
DH12QM |
7 |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
38 |
13149064 |
Lê Phan Thùy |
Dương |
DH13QM |
8 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
13 |
12149160 |
Lý Nhật |
Duy |
DH12QM |
7 |
3.2 |
4 |
7.2 |
17 |
12149209 |
Võ Thị Tuyết |
Hân |
DH12QM |
5 |
2.3 |
3 |
5.3 |
7 |
12149022 |
Nhâm Thị Lệ |
Hằng |
DH12QM |
5 |
3.3 |
5.7 |
9.0 |
41 |
13149110 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
DH13QM |
1 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
40 |
13149106 |
La Hoàng |
Hảo |
DH13QM |
1 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
42 |
13149126 |
Huỳnh |
Hiệp |
DH13QM |
1 |
3.7 |
3 |
6.7 |
18 |
12149216 |
Cao Chí |
Hiếu |
DH12QM |
7 |
3.2 |
5 |
8.2 |
2 |
11127107 |
Phan Khái |
Hưng |
DH11MT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
44 |
13149173 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
DH13QM |
6 |
1.0 |
1 |
2.0 |
43 |
13149171 |
Mai Thị Thanh |
Hương |
DH13QM |
6 |
3.3 |
3 |
6.3 |
26 |
12149552 |
Phạm Văn |
Khanh |
DH12QM |
2 |
2.5 |
2 |
4.5 |
78 |
13149598 |
Quang |
Khánh |
DH13QM |
3 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
45 |
13149191 |
Trịnh Thị Thu |
Kiều |
DH13QM |
8 |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
47 |
13149197 |
Huỳnh Thị |
Lài |
DH13QM |
4 |
3.4 |
2 |
5.4 |
46 |
13149196 |
Chíu Thị |
Lan |
DH13QM |
3 |
3.5 |
4 |
7.5 |
49 |
13149205 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
DH13QM |
1 |
3.7 |
3 |
6.7 |
48 |
13149202 |
Lê Thị Kim |
Liên |
DH13QM |
1 |
3.7 |
4 |
7.7 |
4 |
11149221 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
DH11QM |
5 |
3.3 |
4 |
7.3 |
50 |
13149208 |
Lê Thị Trúc |
Linh |
DH13QM |
1 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
51 |
13149234 |
Trần Thị |
Mến |
DH13QM |
4 |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
19 |
12149305 |
Nguyễn Mậu |
Nam |
DH12QM |
3 |
3.5 |
3 |
6.5 |
52 |
13149242 |
Nguyễn Duy |
Nam |
DH13QM |
4 |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
53 |
13149253 |
Phan Thị Thu |
Ngân |
DH13QM |
4 |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
8 |
12149046 |
Mai Hoàng |
Nhân |
DH12QM |
7 |
3.2 |
3 |
6.2 |
20 |
12149336 |
Trần Dương |
Nhẫn |
DH12QM |
7 |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
54 |
13149275 |
Nguyễn Sinh |
Nhật |
DH13QM |
9 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
77 |
13149595 |
Cao Thị Yến |
Nhi |
DH13QM |
6 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
12 |
12149112 |
Trần Thị Phương |
Nhi |
DH12QM |
5 |
3.3 |
5.7 |
9.0 |
55 |
13149281 |
Mai Thị Kim |
Nhiên |
DH13QM |
1 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
56 |
13149283 |
Bùi Thị Hồng |
Nhung |
DH13QM |
8 |
3.6 |
4 |
7.6 |
57 |
13149290 |
Nguyễn Hữu |
Nhựt |
DH13MT |
10 |
3.5 |
2 |
5.5 |
58 |
13149305 |
Huỳnh Thị Diễm |
Phương |
DH13QM |
6 |
3.3 |
2 |
5.3 |
61 |
13149325 |
Huỳnh Nhân |
Quý |
DH13QM |
9 |
2.6 |
2 |
4.6 |
59 |
13149322 |
Đỗ Nhật |
Quỳnh |
DH13QM |
6 |
0.0 |
0.5 |
0.5 |
27 |
13127212 |
Đinh Trọng |
Quỳnh |
DH13MT |
10 |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
60 |
13149323 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
DH13QM |
4 |
3.4 |
4 |
7.4 |
21 |
12149401 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
DH12QM |
5 |
3.3 |
3 |
6.3 |
22 |
12149406 |
Lê Đăng |
Tân |
DH12QM |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
28 |
13127235 |
Văn Công Duy |
Tân |
DH13MT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
62 |
13149340 |
Nguyễn Văn |
Tánh |
DH13QM |
8 |
3.6 |
3 |
6.6 |
9 |
12149072 |
Phạm Ngọc |
Thắng |
DH12QM |
7 |
1.5 |
2 |
3.5 |
63 |
13149359 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
DH13QM |
3 |
3.5 |
3 |
6.5 |
23 |
12149441 |
Cao Hoài |
Thiện |
DH12QM |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
64 |
13149386 |
Đặng Thị Kim |
Thoa |
DH13QM |
4 |
3.4 |
4 |
7.4 |
24 |
12149449 |
Huỳnh Ngọc Kim |
Thoại |
DH12QM |
2 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
65 |
13149388 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
DH13QM |
7 |
2.7 |
5 |
7.7 |
66 |
13149401 |
Dương Văn |
Thương |
DH13QM |
6 |
3.3 |
5 |
8.3 |
79 |
13149611 |
Van Duong |
Trà |
DH13QM |
10 |
3.5 |
3 |
6.5 |
67 |
13149418 |
Bạch Hồ Huyền |
Trang |
DH13QM |
9 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
69 |
13149429 |
Trần Thị Thanh |
Trang |
DH13QM |
8 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
68 |
13149427 |
Phạm Thị Huyền |
Trang |
DH13QM |
10 |
3.5 |
4 |
7.5 |
10 |
12149084 |
Cao Đặng Phương |
Trinh |
DH12QM |
2 |
3.5 |
5 |
8.5 |
70 |
13149438 |
Phạm Huỳnh |
Trinh |
DH13QM |
9 |
3.6 |
5 |
8.6 |
25 |
12149505 |
Nguyễn Đức |
Trung |
DH12QM |
7 |
2.7 |
2 |
4.7 |
1 |
10158069 |
Đặng Cẩm |
Tú |
DH10SK |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
72 |
13149473 |
Lương Thanh |
Tùng |
DH13QM |
3 |
3.5 |
3 |
6.5 |
71 |
13149472 |
Phạm Trung |
Tuyến |
DH13QM |
8 |
3.6 |
2 |
5.6 |
73 |
13149486 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
DH13QM |
9 |
3.6 |
4 |
7.6 |
74 |
13149493 |
Nguyễn Thị Yến |
Vi |
DH13QM |
10 |
3.5 |
5 |
8.5 |
29 |
13127342 |
Bùi Ngọc Tường |
Vy |
DH13MT |
huy mon |
|
|
0.0 |
76 |
13149518 |
Nguyễn Thị Như |
ý |
DH13QM |
3 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
75 |
13149511 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
DH13QM |
9 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
3 |
11149066 |
Trần Thị Ngọc |
Yến |
DH11QM |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14816 Nhập ngày : 01-02-2015 Điều chỉnh lần cuối : 25-06-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm môn kinh tế sản xuất ứng dụng(02-09-2015) Điểm môn quản trị chuỗi cung ứng(02-09-2015) Lớp Kinh tế nông lâm-DH14NHGL(15-07-2015) Lớp quản trị - DH14QT-NT- Ninh Thuận(07-06-2015) Lớp Môi Trường DH13MT-NT(04-06-2015) Lớp nông học 14 Ninh Thuận(16-05-2015) Danh sách nhóm kiến tập chuyên ngành(17-03-2015) Danh sách nhóm kiến tập thống kê định lượng(17-03-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - HD303(01-02-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - HD303(01-02-2015) Trang kế tiếp ... 1
|