Trần Hoài Nam Điểm kiến tập
|
|
|
|
Stt |
MSSV |
Họ |
Tên |
Nhóm |
Lớp |
Điểm |
1 |
13155052 |
Võ Thị Thanh |
An |
1 |
DH13KN |
7,8 |
2 |
|
LỮ THỊ THÚY |
AN |
3 |
DH13KN |
9 |
3 |
13155061 |
Nguyễn Khánh Thiên |
Ân |
2 |
DH13KN |
8,5 |
4 |
12155032 |
Phan Quốc |
Anh |
1 |
DH12KN |
7,3 |
5 |
13155054 |
Đào Nguyên |
Anh |
2 |
DH13KN |
8,5 |
6 |
|
NGUYỄN THÀNH TRÂN |
ANH |
3 |
DH13KN |
9 |
7 |
13155060 |
Lê Vương Nho |
Ánh |
1 |
DH13KN |
9,0 |
8 |
|
NGUYỄN THANH |
BÌNH |
3 |
DH13KN |
9 |
9 |
13155067 |
Huỳnh Thị Minh |
Châu |
1 |
DH13KN |
9,4 |
10 |
13155001 |
NguyễnThị Bích |
Chi |
2 |
DH13KN |
8,8 |
11 |
13155085 |
Phan Trọng |
Đạt |
2 |
DH13KN |
9,0 |
12 |
13155081 |
Dương Văn |
Đạt |
2 |
DH13KN |
8,5 |
13 |
|
HUỲNH MẪN |
ĐẠT |
3 |
DH13KN |
9 |
14 |
13155072 |
Nguyễn Hồ Mỹ |
Diệp |
2 |
DH13KN |
8,5 |
15 |
13155087 |
Nguyện Thị |
Đông |
2 |
DH13KN |
8,5 |
16 |
|
LÊ HẢI |
ĐỒNG |
3 |
DH13KN |
9 |
17 |
|
CAO THỊ PHƯƠNG |
DUNG |
3 |
DH13KN |
9 |
18 |
13155079 |
Hoàng Nam |
Dương |
1 |
DH13KN |
8,0 |
19 |
13120018 |
Hồ Phạm Thùy |
Dương |
2 |
DH13KT |
8,8 |
20 |
13155092 |
Nguyễn Thị |
Hà |
1 |
DH13KN |
9,2 |
21 |
13155095 |
Trần Thị |
Hằng |
2 |
DH13KN |
8,8 |
22 |
|
LÊ THU |
HẰNG |
3 |
DH13KN |
9 |
23 |
|
TRẦN THỊ THANH |
HẰNG |
3 |
DH13KN |
9 |
24 |
13155008 |
Hồ Ngọc |
Hòa |
2 |
DH13KN |
8,8 |
25 |
13155007 |
Lê Quang Nhất |
Hoàng |
1 |
DH13KN |
9,0 |
26 |
13155110 |
Châu Nhật |
Hoàng |
2 |
DH13KN |
8,0 |
27 |
13155111 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoàng |
2 |
DH13KN |
8,5 |
28 |
|
NGUYỄN THỊ THANH |
HỒNG |
3 |
DH13KN |
10 |
29 |
|
BÙI THỊ ÁNH |
HỒNG |
3 |
DH13KN |
10 |
30 |
13155126 |
Hưá Thị Mai |
Hương |
1 |
DH13KN |
8,4 |
31 |
13155129 |
Trương Thị Thu |
Hương |
2 |
DH13KN |
8,5 |
32 |
13155136 |
Phan Cao Thi |
Hướng |
2 |
DH13KN |
8,5 |
33 |
13155134 |
Trần Thị Mỹ |
Hường |
1 |
DH13KN |
8,4 |
34 |
|
LÊ THỊ THU |
HƯỜNG |
3 |
DH13KN |
8,5 |
35 |
13155117 |
Bùi Thị |
Huyền |
1 |
DH13KN |
8,0 |
36 |
13155120 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
2 |
DH13KN |
8,5 |
37 |
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
HUỲNH |
3 |
DH13KN |
10 |
38 |
|
NGUYỄN THỊ MINH |
KHÔI |
3 |
DH13KN |
9 |
39 |
13155144 |
Nguyễn Thị Hà |
Lan |
1 |
DH13KN |
8,2 |
40 |
13155013 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
1 |
DH13KN |
9,4 |
41 |
13155018 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
1 |
DH13KN |
7,7 |
42 |
13155151 |
Phan Thị Thùy |
Linh |
1 |
DH13KN |
9,4 |
43 |
13155014 |
Huỳnh Đức |
Linh |
2 |
DH13KN |
8,8 |
44 |
13155147 |
Lầu Phụng |
Linh |
2 |
DH13KN |
8,8 |
45 |
|
LA THỊ KHÁNH |
LINH |
3 |
DH13KN |
10 |
46 |
|
NGUYỄN THỊ NINH |
LINH |
3 |
DH13KN |
9,5 |
47 |
|
TRƯƠNG CÔNG |
LỢI |
3 |
DH13KN |
9 |
48 |
13155160 |
Nguyễn Thị Diễm |
Mai |
1 |
DH13KN |
9,4 |
49 |
13155161 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
2 |
DH13KN |
8,6 |
50 |
|
LÊ VĂN |
MỘNG |
3 |
DH13KN |
9,4 |
51 |
13155021 |
Mạc Thị |
Mừng |
2 |
DH13KN |
8,8 |
52 |
13155166 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
2 |
DH13KN |
8,5 |
53 |
13155169 |
Thái Uyển |
My |
2 |
DH13KN |
8,6 |
54 |
|
DƯƠNG THỊ THANH |
NGA |
3 |
DH13KN |
9,5 |
55 |
|
KIỀU LÊ KIM |
NGÂN |
3 |
DH13KN |
9 |
56 |
13155176 |
Đỗ Thị |
Ngọc |
2 |
DH13KN |
9,4 |
57 |
13155178 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
2 |
DH13KN |
8,6 |
58 |
|
TRẦN THỊ NHƯ |
NGỌC |
3 |
DH13KN |
8 |
59 |
13155182 |
Nguyễn Thanh |
Nhàn |
2 |
DH13KN |
9,4 |
60 |
13155183 |
Nguyễn Thị |
Nhàn |
2 |
DH13KN |
8,6 |
61 |
|
TRẦN THỊ |
NHÀN |
3 |
DH13KN |
9 |
62 |
13155188 |
Lê Bảo |
Nhi |
2 |
DH13KN |
9,9 |
63 |
13155189 |
Lê Thị |
Nhi |
2 |
DH13KN |
8,6 |
64 |
|
NGUYỄN THỊ TÚ |
NHI |
3 |
DH13KN |
9,4 |
65 |
13155196 |
Trấn Thị Mỹ |
Nhiên |
1 |
DH13KN |
9,4 |
66 |
13155198 |
Hồ Minh |
Nhựt |
2 |
DH13KN |
8,5 |
67 |
|
NGUYỄN THỊ MỸ |
NƯƠNG |
3 |
DH13KN |
10 |
68 |
13155204 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
2 |
DH13KN |
9,4 |
69 |
13155209 |
Lê Minh |
Phúc |
2 |
DH13KN |
8,5 |
70 |
13155025 |
Trương Thị |
Phương |
1 |
DH13KN |
8,4 |
71 |
|
LÊ THỊ TRÚC |
PHƯƠNG |
3 |
DH13KN |
10 |
72 |
13155221 |
Phạm Thị Mỹ |
Phượng |
2 |
DH13KN |
8,5 |
73 |
13155026 |
Đặng Thị Ngọc |
Qúy |
2 |
DH13KN |
8,8 |
74 |
13155223 |
Dương Thị |
Quỳnh |
2 |
DH13KN |
8,5 |
75 |
|
NGUYỄN THỊ NHƯ |
QUỲNH |
3 |
DH13KN |
10 |
76 |
13155226 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
2 |
DH13KN |
8,1 |
77 |
|
NGUYỄN MINH |
TÂN |
3 |
DH13KN |
9,2 |
78 |
13155031 |
Võ Thị |
Thắm |
1 |
DH13KN |
9,4 |
79 |
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
THẮM |
3 |
DH13KN |
9 |
80 |
13155234 |
Kiều Thị Thanh |
Thanh |
2 |
DH13KN |
8,8 |
81 |
|
NGUYỄN THANH |
THANH |
3 |
DH13KN |
10 |
82 |
13155246 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
2 |
DH13KN |
9,0 |
83 |
13155032 |
Nguyễn Mậu Anh |
Thiên |
2 |
DH13KN |
8,8 |
84 |
13155258 |
Tô Thị Kim |
Thoa |
2 |
DH13KN |
8,7 |
85 |
13155264 |
Lê Thị |
Thúy |
2 |
DH13KN |
8,8 |
86 |
13155263 |
Huỳnh Thị Thu |
Thủy |
2 |
DH13KN |
9,4 |
87 |
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
TIÊN |
3 |
DH13KN |
9 |
88 |
|
PHAN THỊ CẨM |
TIÊN |
3 |
DH13KN |
9 |
89 |
|
NGUYỄN TRUNG |
TÍN |
3 |
DH13KN |
9 |
90 |
13155274 |
Huỳnh Quỳnh Nữ |
Tố |
2 |
DH13KN |
9,9 |
91 |
13155280 |
Võ Thị Quỳnh |
Trâm |
2 |
DH13KN |
9,9 |
92 |
13155038 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trâm |
2 |
DH13KN |
8,8 |
93 |
13155282 |
Nguyễn Thị Mai |
Trân |
2 |
DH13KN |
8,8 |
94 |
13155037 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
1 |
DH13KN |
9,4 |
95 |
13155275 |
Đặng Thị Thu |
Trang |
2 |
DH13KN |
8,8 |
96 |
|
LÊ THỊ ĐOAN |
TRANG |
3 |
DH13KN |
9 |
97 |
13155286 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
2 |
DH13KN |
9,9 |
98 |
|
PHAN THỊ TUYẾT |
TRINH |
3 |
DH13KN |
9,4 |
99 |
|
LÊ THỊ |
TRINH |
3 |
DH13KN |
9,4 |
100 |
13155288 |
Lê Vũ |
Trường |
2 |
DH13KN |
8,8 |
101 |
|
NGUYỄN MINH |
TUẤN |
3 |
DH13KN |
8,5 |
102 |
13155295 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
2 |
DH13KN |
9,0 |
103 |
13155296 |
Trần Thị Ánh |
Tuyết |
2 |
DH13KN |
8,7 |
104 |
13155302 |
Nguyễn Thị Xuân |
Uyên |
2 |
DH13KN |
9,0 |
105 |
|
LÂM PHƯƠNG |
UYÊN |
3 |
DH13KN |
10 |
106 |
13155303 |
Nguyễn Thị Khánh |
Vân |
2 |
DH13KN |
8,8 |
107 |
|
TRƯƠNG THỊ |
VẸN |
3 |
DH13KN |
10 |
108 |
13155308 |
Đặng Bích |
Vĩ |
2 |
DH13KN |
8,0 |
109 |
13155311 |
Nguyễn Hữu |
Vương |
2 |
DH13KN |
8,7 |
110 |
13155044 |
Đoàn Lê Phương |
Vy |
1 |
DH13KN |
8,0 |
111 |
13155045 |
Lê Thị |
Xuân |
2 |
DH13KN |
8,8 |
112 |
|
BÙI TRÚC |
XUÂN |
3 |
DH13KN |
9 |
113 |
13155317 |
Nguyễn Thị Hãi |
Yến |
2 |
DH13KN |
9,0 |
114 |
13155091 |
Nguyễn Thị Hà |
|
4 |
DH13KN |
10 |
115 |
13155125 |
Hoàng Thị Thu Hương |
|
4 |
DH13KN |
10 |
116 |
13155116 |
Nguyễn Thị Xuân Huyên |
|
4 |
DH13KN |
10 |
117 |
13155278 |
Thái Ngọc Trâm |
|
4 |
DH13KN |
10 |
118 |
13155285 |
Lê Thị Mộng Trinh |
|
4 |
DH13KN |
10 |
119 |
13155194 |
Võ Thị Yến Nhi |
|
4 |
DH13KN |
10 |
120 |
13155181 |
Quách Đình Nguyễn |
|
4 |
DH13KN |
10 |
121 |
13155306 |
Đỗ Ngọc Tường Vi |
|
4 |
DH13KN |
10 |
122 |
13155256 |
Nguyễn Thị Thẩm |
|
4 |
DH13KN |
9.5 |
123 |
13155139 |
Lê Thị Kiều |
|
4 |
DH13KN |
10 |
124 |
13155202 |
Bùi Thị Hoàng Oanh |
|
4 |
DH13KN |
10 |
125 |
13155306 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
|
4 |
DH13KN |
10 |
126 |
13155059 |
Võ Quốc Anh |
|
4 |
DH13KN |
10 |
127 |
13155155 |
Trác Duy Luân |
|
4 |
DH13KN |
9 |
128 |
13155174 |
Trần Công Nghĩa |
|
4 |
DH13KN |
10 |
129 |
13155225 |
Võ Thị Kim Sang |
|
4 |
DH13KN |
10 |
130 |
13155187 |
Huỳnh Lữ Nhi |
|
4 |
DH13KN |
9.5 |
131 |
13155298 |
Nguyễn Quốc Tường |
|
4 |
DH13KN |
10 |
132 |
13155321 |
Vũ Văn Tòng |
|
4 |
DH13KN |
9.5 |
133 |
13155240 |
Nguyễn Xân Thành |
|
4 |
DH13KN |
10 |
134 |
13155165 |
Nguyễn Thị Thúy Mơ |
|
4 |
DH13KN |
9.5 |
135 |
13155036 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
|
4,1 |
DH13KN |
9.5 |
136 |
13155006 |
Đàm Thị Ngọc Hân |
|
4,1 |
DH13KN |
9 |
137 |
13155010 |
Vũ Kim Ngọc Huê |
|
4,1 |
DH13KN |
9 |
138 |
13155023 |
Đặng Kim Nhung |
|
4,1 |
DH13KN |
9 |
139 |
13155017 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
|
4,1 |
DH13KN |
9.5 |
140 |
13155030 |
Nguyễn Quốc Thạch |
|
4,1 |
DH13KN |
8 |
141 |
13155051 |
Trần Thị Xuân An |
|
4,1 |
DH13KN |
9 |
142 |
13155084 |
Nguyễn Tiến Đạt |
|
4,1 |
DH13KN |
9 |
143 |
13155102 |
Trần Thị Bé Hiền |
|
4,1 |
DH13KN |
9 |
144 |
13155131 |
Lưu Thị Cẩm Hường |
|
4,1 |
DH13KN |
9 |
145 |
13155150 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
|
4,1 |
DH13KN |
9 |
146 |
13155078 |
Nguyễn Tiến Dũng |
|
4,1 |
DH13KN |
9 |
147 |
13155219 |
Ngô Minh Phương |
|
4,1 |
DH13KN |
8.5 |
148 |
13155293 |
Trần Thanh Tuyền |
|
4,1 |
DH13KN |
9.5 |
149 |
13155301 |
Nguyễn Lê Ngọc Uyên |
|
4,1 |
DH13KN |
9.5 |
150 |
13155066 |
Trần Thị Thúy Bình |
|
4,1 |
DH13KN |
9 |
151 |
13155267 |
Trần Hoài Thương |
|
4,1 |
DH13KN |
9 |
152 |
13155042 |
Nguyễn Mạnh Tường |
|
4,1 |
DH13KN |
6 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14819 Nhập ngày : 17-03-2015 Điều chỉnh lần cuối : 14-08-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm môn kinh tế sản xuất ứng dụng(02-09-2015) Điểm môn quản trị chuỗi cung ứng(02-09-2015) Lớp Kinh tế nông lâm-DH14NHGL(15-07-2015) Lớp quản trị - DH14QT-NT- Ninh Thuận(07-06-2015) Lớp Môi Trường DH13MT-NT(04-06-2015) Lớp nông học 14 Ninh Thuận(16-05-2015) Danh sách nhóm kiến tập chuyên ngành(17-03-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - HD303(01-02-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - HD303(01-02-2015) Kinh tế lương căn bản - thứ 6 - HD204(01-02-2015) Trang kế tiếp ... 1
|