Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
stt |
MSSV |
Họ |
Tên |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
14122453 |
Võ Thành |
An |
3.3 |
3 |
6.3 |
2 |
14122455 |
Đoàn Thị |
Bình |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
3 |
14122456 |
Hà Thị |
Cát |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
6 |
14122173 |
Nguyễn Thị Á |
Châu |
3.0 |
4.5 |
7.5 |
5 |
14122458 |
Huỳnh Xuân |
Cường |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
4 |
14122457 |
Đoàn Thị |
Cường |
3.3 |
5 |
8.3 |
8 |
14122459 |
Nguyễn Thị |
Dinh |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
9 |
14122460 |
Trượng Quốc |
Doãn |
3.2 |
2 |
5.2 |
10 |
14122461 |
Nguyễn Thị Ánh |
Dung |
3.0 |
5 |
8.0 |
7 |
14122464 |
Lê Thị |
Dương |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
11 |
14122463 |
Huỳnh Ngọc Mỹ |
Duyên |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
13 |
14122466 |
Trịnh Thị Hà |
Giang |
3.0 |
3 |
6.0 |
12 |
14122465 |
Huỳnh Thị Trung |
Giang |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
14 |
14122467 |
Võ Thị |
Hằng |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
15 |
14122468 |
Phạm Thị |
Hoàng |
3.3 |
5.7 |
9.0 |
16 |
14122469 |
Lê Thục |
Huyền |
3.0 |
2 |
5.0 |
17 |
14122470 |
Nguyễn Thị Như |
Huyền |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
18 |
14122174 |
Dương Thị Ngọc |
Huyền |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
19 |
14122172 |
Huỳnh Nhật |
Khải |
3.3 |
3 |
6.3 |
20 |
14122473 |
Lê Huyền Yến |
Khoa |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
21 |
14122474 |
Trần Võ Minh |
Kiên |
2.8 |
2.5 |
5.3 |
22 |
14122475 |
Huỳnh Thị |
Lan |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
24 |
14122175 |
Thành Trọng |
Luân |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
23 |
14122477 |
Bùi Quốc |
Luân |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
25 |
14122478 |
Đàng Thị Thanh |
Mai |
2.9 |
3.5 |
6.4 |
26 |
14122479 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngoan |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
28 |
14122500 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
3.3 |
2 |
5.3 |
27 |
14122481 |
Trần Thị Tuyết |
Nhung |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
29 |
14122482 |
Lê Đặng Minh |
Phương |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
33 |
14122484 |
Trần Quí |
Thiên |
3.2 |
5 |
8.2 |
31 |
14122489 |
Phùng Thị Minh |
Thư |
3.7 |
2 |
5.7 |
32 |
14122501 |
Võ Thị Thanh |
Thư |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
30 |
14122487 |
Đàn Nhã Anh |
Thư |
3.4 |
4 |
7.4 |
35 |
14122486 |
Lê Thị Thu |
Thúy |
3.2 |
5.5 |
8.7 |
34 |
14122485 |
Đặng Minh |
Thùy |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
40 |
|
Hồ Lê Bích |
Trâm |
3.7 |
5 |
8.7 |
36 |
14122493 |
Nguyễn Huỳnh Diệu |
Trang |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
37 |
14122176 |
Nguyễn Kim Ngọc |
Trinh |
3.0 |
4.5 |
7.5 |
38 |
14122494 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
39 |
14122495 |
Phạm Thị Hồng |
Vân |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14811 Nhập ngày : 07-06-2015 Điều chỉnh lần cuối : 15-07-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm môn kinh tế sản xuất ứng dụng(02-09-2015) Điểm môn quản trị chuỗi cung ứng(02-09-2015) Lớp Kinh tế nông lâm-DH14NHGL(15-07-2015) Lớp Môi Trường DH13MT-NT(04-06-2015) Lớp nông học 14 Ninh Thuận(16-05-2015) Danh sách nhóm kiến tập chuyên ngành(17-03-2015) Danh sách nhóm kiến tập thống kê định lượng(17-03-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - HD303(01-02-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - HD303(01-02-2015) Kinh tế lương căn bản - thứ 6 - HD204(01-02-2015) Trang kế tiếp ... 1
|