Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ Và Tên |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
14113326 |
Hà Thị Lâm Anh |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
2 |
14113328 |
Nguyễn Thị Thanh Cầm |
3.2 |
5.8 |
9.0 |
3 |
14113330 |
Phạm Minh Chinh |
1.7 |
2 |
3.7 |
4 |
14113262 |
Nguyễn Thị Chuyện |
3.3 |
2 |
5.3 |
5 |
14113331 |
Thái Thành Công |
3.6 |
5 |
8.6 |
6 |
14113334 |
Võ Văn Cường |
3.2 |
2 |
5.2 |
7 |
14113335 |
Lê Thị Ngọc Diệp |
2.9 |
5.1 |
8.0 |
8 |
14113337 |
Phạm Hữu Dương |
2.7 |
2 |
4.7 |
9 |
14113263 |
Dương Minh Đạt |
3.6 |
|
3.6 |
10 |
14113264 |
Nguyễn Văn Đính |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
11 |
14113339 |
Lê Quang Đức |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
12 |
14113266 |
Nguyễn Thành Đức |
2.7 |
4.5 |
7.2 |
13 |
14113340 |
Trần Ngọc Đức |
2.9 |
2.5 |
5.4 |
14 |
14113268 |
Trần Ngọc Hải |
2.9 |
5.1 |
8.0 |
15 |
14113344 |
Hoàng Lê Hảo |
3.2 |
4 |
7.2 |
16 |
14113270 |
Nguyễn Công Hậu |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
17 |
14113271 |
Võ Thị Minh Hậu |
1.0 |
1 |
2.0 |
18 |
14113346 |
Tô Thành Hiệp |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
19 |
14113272 |
Voòng Nguyễn Trung Hiếu |
1.0 |
1 |
2.0 |
20 |
14113348 |
Hà Thị Thanh Hoàn |
2.9 |
3.5 |
6.4 |
21 |
14113350 |
Hồ Thị Hồng |
3.3 |
5 |
8.3 |
22 |
14113351 |
Nguyễn Nam Hồng |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
23 |
14113355 |
Võ Thanh Hùng |
1.0 |
0 |
1.0 |
24 |
14113353 |
Trần Ngọc Huy |
1.0 |
0 |
1.0 |
25 |
14113275 |
Chu Văn Hưng |
3.0 |
5 |
8.0 |
26 |
14113276 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
2.6 |
6 |
8.6 |
27 |
14113357 |
Nguyễn Thành Khánh |
3.6 |
2 |
5.6 |
28 |
14113358 |
Hồ Văn Anh Khoa |
1.0 |
1 |
2.0 |
29 |
14113277 |
Lê Kiểm |
3.2 |
3 |
6.2 |
30 |
14113360 |
Hoàng Thị Lan |
3.6 |
6 |
9.6 |
31 |
14113365 |
Vũ Văn Long |
2.6 |
6 |
8.6 |
32 |
14113369 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
33 |
14113370 |
Phan Thị Lê Na |
3.3 |
4 |
7.3 |
34 |
14113371 |
Ngô Xuân Nam |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
35 |
14113372 |
Cao Chánh Nghĩa |
1.0 |
0 |
1.0 |
36 |
14113374 |
Trần Hữu Nghĩa |
1.0 |
0 |
1.0 |
37 |
14113375 |
Đỗ Thị Mỹ Ngọc |
2.7 |
4.5 |
7.2 |
38 |
14113475 |
Chử Văn Cao Nguyên |
2.6 |
5.5 |
8.1 |
39 |
14113279 |
Chạc Như Nguyệt |
3.2 |
3 |
6.2 |
40 |
14113378 |
Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
2.7 |
2.5 |
5.2 |
41 |
14113281 |
Nguyễn Hoài Nhi |
3.2 |
2 |
5.2 |
42 |
14113380 |
Huỳnh Tấn Phát |
0.5 |
0 |
0.5 |
43 |
14113283 |
Ngô Thiện Phát |
1.0 |
0 |
1.0 |
44 |
14113284 |
Bùi Hữu Phúc |
3.0 |
2 |
5.0 |
45 |
14113385 |
Hà Minh Phương |
1.0 |
1 |
2.0 |
46 |
14113387 |
Phạm Bích Phượng |
2.6 |
5 |
7.6 |
47 |
14113388 |
Hoàng Quân |
|
|
0.0 |
48 |
14113389 |
Nguyễn Văn Quấn |
3.0 |
3 |
6.0 |
49 |
14113285 |
Cao Thị Quyên |
|
|
0.0 |
50 |
14113286 |
Lê Thị Mỹ Quyên |
1.0 |
0 |
1.0 |
51 |
14113390 |
Kpă Séo |
2.6 |
2.5 |
5.1 |
52 |
14113391 |
Võ Thị Tuyết Sương |
2.9 |
4.5 |
7.4 |
53 |
14113393 |
Bùi Quang Tâm |
|
|
0.0 |
54 |
14113398 |
Nguyễn Thị Thắm |
2.9 |
4.1 |
7.0 |
55 |
14113399 |
Nguyễn Trọng Thắng |
0.5 |
0 |
0.5 |
56 |
14113400 |
Đinh Thành Thi |
|
|
0.0 |
57 |
14113403 |
Huỳnh Trương Văn Thìn |
3.2 |
3 |
6.2 |
58 |
14113406 |
Nguyễn Hà Thu |
3.2 |
4 |
7.2 |
59 |
14113291 |
Lê Minh Thuận |
3.2 |
3 |
6.2 |
60 |
14113293 |
Huỳnh Như Thùy |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
61 |
14113486 |
Ngô Thị Thư |
3.3 |
5.7 |
9.0 |
62 |
14113410 |
Nguyễn Thị Ngọc Tiên |
1.0 |
1 |
2.0 |
63 |
14113484 |
Nguyễn Thành Tiến |
2.7 |
5.5 |
8.2 |
64 |
14113412 |
Lê Văn Tín |
3.2 |
4 |
7.2 |
65 |
14113294 |
Bùi Thùy Trang |
3.0 |
2 |
5.0 |
66 |
14113295 |
Lê Thị Thùy Trang |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
67 |
14113414 |
Lâm Thị Huyền Trâm |
|
|
0.0 |
68 |
14113298 |
Vũ Thùy Trinh |
1.0 |
1 |
2.0 |
69 |
14113415 |
Bùi Sang Trọng |
1.8 |
|
1.8 |
70 |
14113299 |
CSor Trung |
3.0 |
4 |
7.0 |
71 |
14113300 |
Trần Hữu Trung |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
72 |
14113416 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1.0 |
1 |
2.0 |
73 |
14113421 |
Đặng Thị Thảo Vi |
1.0 |
0 |
1.0 |
74 |
14113301 |
Nguyễn Văn Vũ |
3.2 |
2 |
5.2 |
75 |
14113478 |
Tô Hoàn Vũ |
1.0 |
0 |
1.0 |
76 |
14113302 |
Nguyễn Thị Vy |
2.6 |
4 |
6.6 |
77 |
14113422 |
Nguyễn Ngọc Vỹ |
3.6 |
2 |
5.6 |
78 |
14113423 |
Trương Thị Kim Yến |
2.9 |
4.1 |
7.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14812 Nhập ngày : 15-07-2015 Điều chỉnh lần cuối : 15-07-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm môn kinh tế sản xuất ứng dụng(02-09-2015) Điểm môn quản trị chuỗi cung ứng(02-09-2015) Lớp quản trị - DH14QT-NT- Ninh Thuận(07-06-2015) Lớp Môi Trường DH13MT-NT(04-06-2015) Lớp nông học 14 Ninh Thuận(16-05-2015) Danh sách nhóm kiến tập chuyên ngành(17-03-2015) Danh sách nhóm kiến tập thống kê định lượng(17-03-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - HD303(01-02-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - HD303(01-02-2015) Kinh tế lương căn bản - thứ 6 - HD204(01-02-2015) Trang kế tiếp ... 1
|