Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
HỌ TÊN |
|
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
47 |
Phạm Thị Như Kiều |
Anh |
3.1 |
4 |
7.1 |
1 |
Cao Việt |
Bắc |
2.7 |
2.5 |
5.2 |
39 |
Nguyễn Văn |
Bình |
3.3 |
4 |
7.3 |
48 |
Nguyễn Thị |
Cần |
3.1 |
4 |
7.1 |
74 |
Nguyễn Thành |
Châu |
3.4 |
2 |
5.4 |
59 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
1.0 |
1 |
2.0 |
40 |
Đinh Thị Minh |
Chi |
3.3 |
3 |
6.3 |
97 |
Nguyễn Văn |
Chương |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
53 |
Phạm Thị Kim |
Đài |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
24 |
Lộ Xuân Anh |
Đạo |
3.4 |
2 |
5.4 |
89 |
Nguyễn Đặng Hoàng |
Đạo |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
90 |
Phan Tất |
Đạt |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
49 |
Trần Thị |
Diệp |
3.1 |
3 |
6.1 |
8 |
Đỗ Thị Huyền |
Diệu |
3.2 |
4.8 |
8.0 |
98 |
Lê Lương |
Đức |
3.4 |
2 |
5.4 |
9 |
Trần Thị Phương |
Dung |
3.2 |
3 |
6.2 |
32 |
Lê Thị Mỹ |
Dung |
3.2 |
4 |
7.2 |
60 |
Ngư Thị Kim |
Đương |
2.8 |
2.5 |
5.3 |
95 |
Đinh Nhật |
Duy |
3.3 |
2 |
5.3 |
33 |
Ngô Lâm |
Duy |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
66 |
Trần Thị Xuân |
Hạ |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
34 |
Hồ Lê Bảo |
Hân |
3.2 |
3 |
6.2 |
10 |
Nguyễn Minh Quỳnh |
Hân |
3.2 |
3 |
6.2 |
16 |
Đàng Đức Hoàng |
Hảo |
2.9 |
3.1 |
6.0 |
96 |
Nguyễn Vinh |
Hiển |
3.3 |
2 |
5.3 |
91 |
Nguyễn Minh |
Hiển |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
75 |
Bùi Thị Mỹ |
Hoa |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
17 |
Trượng Thanh |
Hóa |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
76 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Hoài |
3.4 |
5 |
8.4 |
77 |
Trần Duy |
Hoàng |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
25 |
Thiên Thái |
Học |
3.4 |
2 |
5.4 |
50 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
67 |
Thái Thị Hòa |
Hưng |
3.5 |
3 |
6.5 |
35 |
Nguyễn Thị |
Hương |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
18 |
Phạm Việt |
Hữu |
2.9 |
2 |
4.9 |
11 |
Từ Đức |
Huy |
1.5 |
2 |
3.5 |
61 |
Chamalé |
Húy |
2.8 |
2 |
4.8 |
54 |
Phạm Nguyệt |
Kha |
3.4 |
2 |
5.4 |
26 |
Hoàng Quốc |
Khánh |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
68 |
Huỳnh Viết |
Khoa |
1.0 |
1 |
2.0 |
27 |
Cao Đăng |
Khuyên |
3.4 |
3 |
6.4 |
78 |
Phạm Thị Hoàng |
Kiên |
3.4 |
4 |
7.4 |
12 |
Nguyễn Văn |
Kỳ |
3.2 |
2 |
5.2 |
41 |
Đỗ Đình |
Lâm |
3.3 |
3 |
6.3 |
55 |
Phan Thị Phương |
Lan |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
56 |
Trần Thị Kim |
Liên |
3.4 |
3 |
6.4 |
19 |
Pi Năng |
Loang |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
42 |
Nguyễn Thị Võ |
Lộc |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
92 |
Lê Văn |
Long |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
69 |
Lê Đình |
Long |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
99 |
Võ Thành |
Luân |
3.4 |
2 |
5.4 |
93 |
Lê Ngọc |
Luân |
3.3 |
2 |
5.3 |
62 |
Trần Thị Mỹ |
Luôn |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
36 |
Đỗ Trúc |
My |
3.2 |
2 |
5.2 |
57 |
Lê Diễm My |
My |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
43 |
Hoàng Thị |
Ngân |
0.5 |
1 |
1.5 |
79 |
Bùi Thị Bích |
Ngân |
3.4 |
4 |
7.4 |
28 |
Mai Đức |
Nghĩa |
1.0 |
1 |
2.0 |
29 |
Phạm Văn |
Nghĩa |
3.4 |
3 |
6.4 |
2 |
Trần Hồng |
Ngọc |
1.1 |
3 |
4.1 |
3 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
1.0 |
1 |
2.0 |
70 |
Đào Thị Mỹ |
Ni |
3.5 |
2 |
5.5 |
82 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
100 |
Võ Thị Kim |
Oanh |
3.4 |
|
3.4 |
83 |
Trần Thị Kim |
Phú |
3.6 |
2 |
5.6 |
108 |
Pinăng Thị |
Phúc |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
101 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
3.4 |
2 |
5.4 |
20 |
Lê Văn |
Sinh |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
37 |
Phạm Văn |
Sơn |
3.2 |
2 |
5.2 |
30 |
Nguyễn Thế |
Sơn |
3.4 |
5 |
8.4 |
84 |
Lê Huỳnh Lệ |
Sương |
3.6 |
3 |
6.6 |
44 |
Nguyễn Chung |
Thắng |
3.3 |
2 |
5.3 |
63 |
Lê Thị |
Thanh |
2.8 |
2 |
4.8 |
71 |
Trần Văn |
Thanh |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
64 |
Võ Thị Thanh |
Thanh |
2.8 |
3.2 |
6.0 |
4 |
Đinh Hữu |
Thành |
2.7 |
3 |
5.7 |
5 |
Võ Huỳnh ánh |
Thảo |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
13 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
3.2 |
2 |
5.2 |
6 |
Lê Trần Minh |
Thư |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
80 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
3.4 |
2.5 |
5.9 |
51 |
Phạm Thị Bích |
Thuận |
3.1 |
5 |
8.1 |
72 |
Nguyễn Thị |
Thương |
3.5 |
4 |
7.5 |
38 |
Đường Nguyễn Hoài |
Thương |
3.2 |
5 |
8.2 |
21 |
Ka Dá |
Thuynh |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
94 |
Bùi Tá |
Tiến |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
7 |
Nguyễn Thành |
Tín |
1.0 |
1 |
2.0 |
14 |
Phạm Thị Quỳnh |
Trâm |
3.2 |
4 |
7.2 |
86 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trân |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
81 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
1.6 |
3 |
4.6 |
85 |
Nguyễn Thị Như |
Trang |
3.6 |
4 |
7.6 |
31 |
Đỗ Xuân |
Trí |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
87 |
Bùi Thị Mai |
Trinh |
3.6 |
2 |
5.6 |
58 |
Trần Lê Uyên |
Trinh |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
102 |
Trần Ngọc Uyên |
Trinh |
3.4 |
|
3.4 |
22 |
Trần Văn |
Trúc |
1.0 |
1 |
2.0 |
15 |
Trần Thị Minh |
Trúc |
3.2 |
3 |
6.2 |
23 |
Nguyễn Thành |
Trung |
1.0 |
1 |
2.0 |
45 |
Lê Hiền |
Tuấn |
3.3 |
2 |
5.3 |
88 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
103 |
Nguyễn Hoàng |
Vinh |
3.4 |
3 |
6.4 |
46 |
Lê Đình |
Vôn |
3.3 |
2 |
5.3 |
65 |
Lê Nguyễn T. Huyền |
Vy |
2.8 |
2.5 |
5.3 |
73 |
Trần Thị Kim |
Xuân |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
52 |
Dương Thị Bích |
Xuyên |
3.1 |
2.5 |
5.6 |
104 |
Nguyễn Thị Việt |
Ý |
3.4 |
2 |
5.4 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14810 Nhập ngày : 04-06-2015 Điều chỉnh lần cuối : 19-07-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm môn kinh tế sản xuất ứng dụng(02-09-2015) Điểm môn quản trị chuỗi cung ứng(02-09-2015) Lớp Kinh tế nông lâm-DH14NHGL(15-07-2015) Lớp quản trị - DH14QT-NT- Ninh Thuận(07-06-2015) Lớp nông học 14 Ninh Thuận(16-05-2015) Danh sách nhóm kiến tập chuyên ngành(17-03-2015) Danh sách nhóm kiến tập thống kê định lượng(17-03-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - HD303(01-02-2015) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - HD303(01-02-2015) Kinh tế lương căn bản - thứ 6 - HD204(01-02-2015) Trang kế tiếp ... 1
|