Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Xuất sắc (9-10)
|
2
|
1.61
|
Giỏi (8-9)
|
7
|
5.65
|
Khá (7,0-8)
|
18
|
14.52
|
Trung bình khá (6-7)
|
38
|
30.65
|
Trung bình (5-6)
|
31
|
25.00
|
Trung bình yếu (4-5)
|
21
|
16.94
|
Kém
|
7
|
5.65
|
Tổng cộng
|
124
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
14124002
|
Ngô Thị Mỹ
|
An
|
1
|
1.9
|
4.8
|
7.7
|
2
|
14124006
|
Đỗ Lan
|
Anh
|
0.8
|
1.3
|
3
|
5.1
|
3
|
13333004
|
Lê Công Tuấn
|
Anh
|
1
|
1.4
|
2.8
|
5.2
|
4
|
14120001
|
Lê Thị
|
Ba
|
1
|
2.5
|
4.6
|
8.1
|
5
|
14116006
|
Bùi Chí
|
Bảo
|
1
|
1.6
|
3.4
|
6
|
6
|
14124014
|
Nguyễn Văn Hoài
|
Bảo
|
0.6
|
1.3
|
3.2
|
5.1
|
7
|
14124019
|
Hứa Thị Hồng
|
Cẩm
|
1
|
1.8
|
3.6
|
6.4
|
8
|
14155052
|
Võ Minh
|
Châu
|
1
|
0.7
|
2.8
|
4.5
|
9
|
14124051
|
Nguyễn Tiến
|
Đại
|
1
|
1.8
|
4.2
|
7
|
10
|
14124053
|
Nguyễn Vũ Hải
|
Đăng
|
1
|
2.2
|
4.2
|
7.4
|
11
|
14120009
|
Nguyễn Thị Anh
|
Đào
|
1
|
2.4
|
3.6
|
7
|
12
|
12333066
|
Phạm Lê Thành
|
Đạt
|
1
|
1.3
|
2.2
|
4.5
|
13
|
14155054
|
Võ Thị Bích
|
Diễm
|
1
|
1.3
|
3.4
|
5.7
|
14
|
14120006
|
Trần Thị Kỳ
|
Diệu
|
0.6
|
2.1
|
1.8
|
4.5
|
15
|
14124039
|
Phạm Ngọc
|
Dũ
|
1
|
1.9
|
2.6
|
5.5
|
16
|
14124043
|
Tôn Thùy
|
Dương
|
1
|
1.5
|
3
|
5.5
|
17
|
14155055
|
Lê Viết
|
Duy
|
0.8
|
0.7
|
2.6
|
4.1
|
18
|
14155057
|
Nguyễn Đức
|
Duy
|
1
|
2.1
|
2.6
|
5.7
|
19
|
14124482
|
Sơn Thị Hồng
|
Gấm
|
1
|
2.1
|
3.4
|
6.5
|
20
|
14155063
|
Bạch Thị Thúy
|
Hà
|
1
|
2
|
4
|
7
|
21
|
14155008
|
Huỳnh Liên Ngân
|
Hà
|
1
|
1.8
|
3.2
|
6
|
22
|
14124065
|
Nguyễn Ngọc
|
Hải
|
0
|
0
|
3
|
3
|
23
|
14155011
|
Tôn Anh
|
Hải
|
1
|
0.9
|
5.4
|
7.3
|
24
|
14124064
|
Nguyễn Anh
|
Hào
|
1
|
1.6
|
3.6
|
6.2
|
25
|
14155064
|
Nguyễn Phi
|
Hào
|
1
|
1.9
|
3.8
|
6.7
|
26
|
14116071
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hảo
|
1
|
1.9
|
4.8
|
7.7
|
27
|
14155013
|
Mai Thị
|
Hậu
|
1
|
1.9
|
4.2
|
7.1
|
28
|
14124078
|
Phan Hồng
|
Hậu
|
1
|
2
|
4.4
|
7.4
|
29
|
14155067
|
Thân Văn
|
Hiến
|
0.6
|
1.9
|
4.6
|
7.1
|
30
|
14116336
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
1
|
2.2
|
5.8
|
9
|
31
|
14120015
|
Trần Thị Diệu
|
Hiền
|
1
|
2.4
|
4.6
|
8
|
32
|
14124083
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
1
|
1.8
|
3.2
|
6
|
33
|
14124087
|
Trần Thị Quỳnh
|
Hoa
|
1
|
2.8
|
3.6
|
7.4
|
34
|
14116342
|
Ngô Quang
|
Hoài
|
1
|
1.9
|
3.6
|
6.5
|
35
|
14120019
|
Nguyễn Hải
|
Hoài
|
0.8
|
2.1
|
3.4
|
6.3
|
36
|
14124485
|
Ka
|
Hoan
|
0.8
|
1.7
|
1.8
|
4.3
|
37
|
14124486
|
Khê Thị Thúy
|
Hồng
|
1
|
2.2
|
2.8
|
6
|
38
|
14124088
|
Nguyễn Thị Như
|
Hồng
|
1
|
2.4
|
4.8
|
8.2
|
39
|
14155016
|
Nguyễn Thị Phương
|
Hồng
|
1
|
1.8
|
3.6
|
6.4
|
40
|
14116099
|
Lý Thị Diễm
|
Hương
|
1
|
1.9
|
3.2
|
6.1
|
41
|
14124099
|
Nguyễn Thị Liên
|
Hương
|
1
|
2.9
|
4.6
|
8.5
|
42
|
14116345
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Hương
|
1
|
2.2
|
4
|
7.2
|
43
|
14124102
|
Trần Thị Ngọc
|
Hương
|
0.8
|
0.9
|
2.6
|
4.3
|
44
|
14155019
|
Nguyễn Thái
|
Khang
|
0.8
|
0.9
|
3.4
|
5.1
|
45
|
14120023
|
Phạm Thái
|
Khang
|
1
|
1.3
|
3.4
|
5.7
|
46
|
14124107
|
Dương Duy
|
Khánh
|
0.6
|
1
|
3.4
|
5
|
47
|
14124108
|
Vũ Ngọc
|
Khánh
|
0.6
|
1.8
|
2.6
|
5
|
48
|
14116105
|
Nguyễn Duy
|
Khôi
|
1
|
0.9
|
3.2
|
5.1
|
49
|
14124111
|
Nguyễn Hưng
|
Khởi
|
1
|
2.2
|
3.2
|
6.4
|
50
|
14155073
|
Võ Tuấn
|
Kiệt
|
1
|
2.1
|
2.6
|
5.7
|
51
|
14124116
|
Huỳnh Hồng
|
Lạc
|
0.8
|
0.9
|
1.6
|
3.3
|
52
|
14124113
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
1
|
1.3
|
2.2
|
4.5
|
53
|
14155022
|
Phùng Thị Mỹ
|
Lên
|
1
|
1
|
3.6
|
5.6
|
54
|
14124120
|
Lê Thị
|
Liên
|
1
|
1.4
|
3.2
|
5.6
|
55
|
14116356
|
Đinh Thị
|
Liễu
|
0.8
|
2
|
3.2
|
6
|
56
|
14124126
|
Nguyễn Lâm
|
Linh
|
0.8
|
1
|
3.2
|
5
|
57
|
14120129
|
Phan Văn
|
Linh
|
1
|
2.1
|
1.6
|
4.7
|
58
|
14155080
|
Trương Thị Phương
|
Linh
|
1
|
1.8
|
3.2
|
6
|
59
|
14155026
|
Lê Thị Thúy
|
Loan
|
1
|
1.8
|
3.2
|
6
|
60
|
14155081
|
Lê Thị Yến
|
Loan
|
1
|
2
|
5
|
8
|
61
|
14124144
|
Phan Thị Ngọc
|
Mai
|
1
|
2.1
|
4
|
7.1
|
62
|
14124154
|
Nguyễn Thị Kiều
|
My
|
1
|
2.5
|
4.2
|
7.7
|
63
|
14124165
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Nga
|
1
|
2.9
|
3.4
|
7.3
|
64
|
14116139
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
1
|
2.2
|
2.4
|
5.6
|
65
|
14124172
|
Mai Thị Đông
|
Nghi
|
0.8
|
1.9
|
3
|
5.7
|
66
|
14124177
|
Đổ Thị Hồng
|
Ngọc
|
1
|
2
|
3
|
6
|
67
|
14124179
|
Lê Thị Kim
|
Ngọc
|
1
|
2.6
|
5.4
|
9
|
68
|
14124182
|
Nguyễn Lê Hồng
|
Ngọc
|
1
|
2.1
|
1.4
|
4.5
|
69
|
14124184
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngọc
|
1
|
1.8
|
2.2
|
5
|
70
|
14120035
|
Trần Thị Thanh
|
Nhàn
|
0.8
|
0.9
|
2.4
|
4.1
|
71
|
14124196
|
Trần Văn
|
Nhân
|
1
|
1.8
|
2.6
|
5.4
|
72
|
14116161
|
Nguyễn Tuyết
|
Nhi
|
1
|
1.9
|
4.2
|
7.1
|
73
|
14124492
|
H' Hân
|
Niê
|
1
|
1.8
|
2.8
|
5.6
|
74
|
13155024
|
Lê Thị
|
Oanh
|
1
|
1.1
|
4
|
6.1
|
75
|
14155091
|
Nguyễn Hoàng
|
Phi
|
1
|
1.8
|
3.4
|
6.2
|
76
|
14124236
|
Nguyễn Thị
|
Phúc
|
1
|
1.8
|
3.4
|
6.2
|
77
|
14124243
|
Ngô Lam
|
Phương
|
1
|
2.4
|
3.8
|
7.2
|
78
|
14116182
|
Phạm Thị Cẩm
|
Phương
|
1
|
2
|
3
|
6
|
79
|
14124255
|
Đỗ Minh
|
Quân
|
0.8
|
1.4
|
1.2
|
3.4
|
80
|
14116188
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Quyên
|
1
|
2.7
|
5
|
8.7
|
81
|
14116189
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Quyên
|
1
|
2.3
|
3
|
6.3
|
82
|
14124260
|
Phạm Thị Thảo
|
Quyên
|
1
|
2
|
2.2
|
5.2
|
83
|
14124263
|
Huỳnh Thị Như
|
Quỳnh
|
0.8
|
1
|
2.2
|
4
|
84
|
14124495
|
Ka
|
Ris
|
1
|
2
|
2.6
|
5.6
|
85
|
14124283
|
Huỳnh Công
|
Tâm
|
0.8
|
0.7
|
2.8
|
4.3
|
86
|
14124309
|
Lê Thị
|
Thắm
|
1
|
2.1
|
3
|
6.1
|
87
|
14124310
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
1
|
2
|
3
|
6
|
88
|
14124499
|
Hoàng Cảnh
|
Thắng
|
1
|
2.5
|
3.2
|
6.7
|
89
|
14124291
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thanh
|
1
|
2.3
|
3.2
|
6.5
|
90
|
14116412
|
Mai Thị
|
Thảo
|
1
|
1.6
|
3.6
|
6.2
|
91
|
14155109
|
Trần Thị Phương
|
Thảo
|
0.8
|
0.9
|
2
|
3.7
|
92
|
14124306
|
Văn Thị Thạch
|
Thảo
|
0.8
|
1.7
|
2.6
|
5.1
|
93
|
14124311
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Thi
|
0.8
|
2.1
|
3.2
|
6.1
|
94
|
14124320
|
Nguyễn Hữu
|
Thọ
|
0.8
|
2
|
1.8
|
4.6
|
95
|
14124316
|
Lê Thị Kim
|
Thoa
|
1
|
1.7
|
1.8
|
4.5
|
96
|
14124317
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
1
|
1.6
|
5
|
7.6
|
97
|
14155042
|
Dương Thị Xuân
|
Thu
|
1
|
1.8
|
2.6
|
5.4
|
98
|
14120176
|
Lê Thanh Thu
|
Thương
|
1
|
2.6
|
2.8
|
6.4
|
99
|
10151067
|
Lê Thị Thu
|
Thúy
|
0
|
0
|
1.4
|
1.4
|
100
|
14124328
|
Hồ Như
|
Thủy
|
1
|
2.2
|
4.4
|
7.6
|
101
|
14124332
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thủy
|
0.8
|
1.3
|
2.6
|
4.7
|
102
|
12333350
|
Trần Thị Cẩm
|
Tiên
|
0.6
|
1
|
2.4
|
4
|
103
|
14116235
|
Nghê Thị
|
Tiến
|
1
|
2.6
|
4.4
|
8
|
104
|
14124361
|
Đỗ Thị
|
Trang
|
1
|
2.1
|
3
|
6.1
|
105
|
14116247
|
Lê Thị
|
Trang
|
1
|
2
|
2.6
|
5.6
|
106
|
14124366
|
Lê Thu
|
Trang
|
0.8
|
2.2
|
2.4
|
5.4
|
107
|
14155043
|
Ngô Sơn
|
Trang
|
1
|
0.7
|
2.8
|
4.5
|
108
|
14124372
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
0.8
|
0.9
|
1.8
|
3.5
|
109
|
14124373
|
Nguyễn Thùy
|
Trang
|
1
|
1.8
|
3.6
|
6.4
|
110
|
14155123
|
Hà Thị
|
Triển
|
1
|
1.9
|
1.8
|
4.7
|
111
|
14124384
|
Cao Thị Kiều
|
Trinh
|
0.8
|
1.1
|
4.4
|
6.3
|
112
|
14124386
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Trinh
|
1
|
1.8
|
2.6
|
5.4
|
113
|
14124393
|
Bùi Thị Thanh
|
Trúc
|
0.6
|
1.1
|
2.4
|
4.1
|
114
|
14155127
|
Trần Thị Ngọc
|
Trúc
|
1
|
1.9
|
4.6
|
7.5
|
115
|
14124391
|
Nguyễn Viết
|
Trung
|
0.8
|
0.8
|
4
|
5.6
|
116
|
14124392
|
Trần Quốc
|
Trung
|
0.8
|
0.9
|
4.4
|
6.1
|
117
|
14124395
|
Cao Anh
|
Tuấn
|
0.8
|
1.8
|
3
|
5.6
|
118
|
14124398
|
Huỳnh Văn Anh
|
Tuấn
|
0.8
|
1.8
|
1.8
|
4.4
|
119
|
14116267
|
Cao Thị Ánh
|
Tuyết
|
1
|
2.1
|
3.6
|
6.7
|
120
|
14155132
|
Lê Thị Thanh
|
Uyên
|
0.8
|
0.8
|
1.8
|
3.4
|
121
|
12120456
|
Hà Thị Kiều
|
Viên
|
0.6
|
1.8
|
3.6
|
6
|
122
|
14124426
|
Trần Hoàng
|
Việt
|
0.8
|
0.9
|
2.8
|
4.5
|
123
|
14124432
|
Võ Thị
|
Xuân
|
1
|
2.5
|
4.2
|
7.7
|
124
|
14116457
|
Nguyễn Đào Như
|
Ý
|
1
|
1.9
|
2.4
|
5.3
|
|
|
Số lần xem trang : 15159 Nhập ngày : 03-07-2015 Điều chỉnh lần cuối : 08-07-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 3, tiết 789(19-01-2013) Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ 3, tiết 456(19-01-2013)
|