Thống kê
Số lần xem
Đang xem 41
Toàn hệ thống 655
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

A. Xuất sắc (9-10)

3

6.12

B+.  Giỏi (8-9)

10

20.41

B. Khá (7-8)

14

28.57

C+. Trung bình khá (6-7)

12

24.49

C. Trung bình (5-6)

4

8.16

D. Trung bình yếu (4-5)

3

6.12

F. Kém

3

6.12

Tổng cộng

49

100.00

 

 

Bảng điểm chi tiết

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

13120001

Phan Thị

An

1

2.5

4

7.5

2

13120002

Lê Đức

Anh

1

2.2

2

5.2

3

13120140

Nguyễn Hoàng

Anh

0.9

2.1

3.4

6.4

4

13120141

Nguyễn Hữu Hoàng

Anh

0.8

2.4

3.8

7

5

12120334

Hứa Minh

Chánh

1

3

5.2

9.2

6

12120547

Nguyễn Minh

Đức

1

2.4

3.6

7

7

13120167

Nguyễn Võ Mỹ

Dung

1

2.7

3.4

7.1

8

13120196

Nguyễn Nhựt

Hào

1

2.4

4.2

7.6

9

13120030

Huỳnh Thị

Hiền

1

3

4

8

10

13120239

Trần Thị

Hường

0.9

3

2

5.9

11

13120044

Nguyễn Tài

Huy

1

2.8

3.4

7.2

12

13120223

Đặng Thị Lệ

Huyền

0.8

2.5

3.2

6.5

13

13120225

Nguyễn Thị Ngọc

Huyền

1

3

5.3

9.3

14

13120246

Trần Tuấn

Khải

1

2.8

3.4

7.2

15

13120498

Lê Ngọc Lan

Khuê

0.2

0

2.8

3

16

13120262

Võ Thị

Lệ

1

2.7

4

7.7

17

13120280

Hoàng Thị

1

3

4.2

8.2

18

12120595

Lương Thị Quỳnh

My

0.9

2.4

3.2

6.5

19

13120286

Nguyễn Thị Thúy

My

1

2.4

4

7.4

20

13120305

Lê Kim

Ngọc

0.4

2.2

1.4

4

21

13120064

Nông Nguyễn Khánh

Ngọc

1

3

4.7

8.7

22

12120195

Lê Thị

Nguyên

1

3

4.4

8.4

23

13120315

Phạm Thị Minh

Nguyên

1

3

3.2

7.2

24

13120066

Đặng Minh

Nguyệt

1

3

3.2

7.2

25

12120274

Lê Thị Quỳnh

Như

1

2.6

2.6

6.2

26

12120108

Trần Thị Huỳnh

Như

1

2.5

2.8

6.3

27

13120071

Nguyễn Thị Cẩm

Nhung

1

3

3.3

7.3

28

12120110

Lê Thị

Nữ

1

3

4.2

8.2

29

13120337

Lê Thúy

Oanh

1

2.8

4.2

8

30

11143085

Huỳnh Tấn

Phúc

0

0

1.6

1.6

31

13120080

Hoàng Nguyễn Hoài

Phương

0.8

2.4

3.8

7

32

13120359

Phạm Thúy

Quỳnh

1

3

4.2

8.2

33

13120090

Lê Ngọc Thiên

Thanh

1

3

4

8

34

13120373

Mai Đăng

Thành

1

3

3

7

35

13120379

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

1

3

5

9

36

12120355

Tạ Thị Thu

Thảo

0.2

2.2

2

4.4

37

13120395

Võ Thị Búp

Thoa

1

2.8

3.8

7.6

38

13120129

Giang Siu Kpã

Thy

0.7

2.7

2.2

5.6

39

13120413

Đặng Thị Quỳnh

Tiên

1

2.5

3.6

7.1

40

12120576

Nguyễn Hoàng

Trâm

0.2

0

2.8

3

41

13120417

Hoàng Thị Thùy

Trang

1

2.2

3.4

6.6

42

13120426

Phạm Thị Ngọc

Trang

0.5

2.3

3.4

6.2

43

12120152

Lê Minh

Triết

1

3

4.7

8.7

44

13120445

Nguyễn Thanh Nhựt

Trường

1

3

3.2

7.2

45

13120110

Nguyễn Thị Ngọc

Truyền

1

2.9

3.4

7.3

46

12120445

Bùi Thị

Tuyết

0.3

2.1

2.4

4.8

47

13120461

Bùi Thị Hồng

Vân

1

2.4

1.8

5.2

48

12120179

Đỗ Thị

Vui

1

3

4.4

8.4

49

13120119

Võ Thị Huyền

Vy

1

3

2.6

6.6

 

 

 

 

Số lần xem trang : 15167
Nhập ngày : 30-01-2016
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 3, tiết 789(19-01-2013)

   Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ 3, tiết 456(19-01-2013)

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007