TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 8 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015-2016
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
KT1
(10%)
|
KT2
(20%)
|
Thi
(70%)
|
KQ
|
1
|
14118103
|
Nguyễn Hoài
|
Bảo
|
DH14CK
|
0.5
|
2
|
2.5
|
5
|
2
|
14137009
|
Hồ Thế
|
Bảo
|
DH14NL
|
0.5
|
1
|
0.5
|
2
|
3
|
14118108
|
Trần Văn
|
Bốn
|
DH14CK
|
0.8
|
1.7
|
1.5
|
4
|
4
|
14118009
|
Nguyễn Minh
|
Chiến
|
DH14CC
|
0.7
|
2
|
2.5
|
5.2
|
5
|
14118123
|
Nguyễn Ngọc
|
Cường
|
DH14CK
|
0.3
|
2
|
1
|
3.3
|
6
|
14118134
|
Nguyễn Văn
|
Đại
|
DH14CK
|
0.7
|
1.5
|
3.5
|
5.7
|
7
|
14154079
|
Nguyễn Thị Bích
|
Dân
|
DH14OT
|
1
|
2
|
6.5
|
9.5
|
8
|
14118136
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
DH14CC
|
0.7
|
2
|
2.5
|
5.2
|
9
|
14118137
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
DH14CC
|
0.5
|
1
|
4
|
5.5
|
10
|
14137026
|
Đào Minh
|
Đạt
|
DH14NL
|
0.7
|
1.8
|
1.5
|
4
|
11
|
14154012
|
Nguyễn Tuấn
|
Đạt
|
DH14OT
|
0.3
|
1.5
|
0.5
|
2.3
|
12
|
14118017
|
Nguyễn Thanh
|
Điền
|
DH14CC
|
0.5
|
2
|
2.5
|
5
|
13
|
14137028
|
Nguyễn Văn
|
Đông
|
DH14NL
|
0.5
|
1.5
|
1
|
3
|
14
|
14118013
|
Bùi Tấn
|
Dương
|
DH14CK
|
0.7
|
1.3
|
2
|
4
|
15
|
14137016
|
Trần Thanh
|
Duy
|
DH14NL
|
0.5
|
0.5
|
2
|
3
|
16
|
14137017
|
Châu Văn
|
Duyệt
|
DH14NL
|
0.3
|
2
|
6
|
8.3
|
17
|
14154090
|
Hồ Thanh
|
Hải
|
DH14OT
|
0.5
|
2
|
1
|
3.5
|
18
|
14154091
|
Nguyễn Văn
|
Hạnh
|
DH14OT
|
0.3
|
1.7
|
2
|
4
|
19
|
14137031
|
Nguyễn Trần Nhật
|
Hào
|
DH14NL
|
|
1
|
V
|
V
|
20
|
14137032
|
Đặng Hoàng
|
Hảo
|
DH14NL
|
0.5
|
1.7
|
1
|
3.2
|
21
|
14118025
|
Lê Quang
|
Hiển
|
DH14CK
|
0.8
|
1.7
|
1.5
|
4
|
22
|
14118159
|
Phạm Tấn
|
Hiệp
|
DH14CK
|
0.5
|
2
|
3
|
5.5
|
23
|
14153015
|
Đặng Đình
|
Hiệp
|
DH14CD
|
0.5
|
1.5
|
1
|
3
|
24
|
14137036
|
Nguyễn Hồng
|
Hiếu
|
DH14NL
|
0.3
|
1.7
|
4.5
|
6.5
|
25
|
14137037
|
Nguyễn Thanh
|
Hiếu
|
DH14NL
|
|
0.5
|
1
|
1.5
|
26
|
14154020
|
Vũ Anh
|
Hiếu
|
DH14OT
|
0.5
|
1.5
|
3.5
|
5.5
|
27
|
14154097
|
Hoàng Văn
|
Hòa
|
DH14OT
|
0.8
|
1.7
|
4.5
|
7
|
28
|
14154021
|
Nông Quốc
|
Hoàn
|
DH14OT
|
0.3
|
1.7
|
0.5
|
2.5
|
29
|
14118027
|
Nguyễn Đại
|
Hoàng
|
DH14CK
|
0.5
|
1.7
|
2
|
4.2
|
30
|
14154104
|
Huỳnh Văn
|
Hưng
|
DH14OT
|
0.3
|
1
|
3
|
4.3
|
31
|
14118031
|
Nguyễn Trường
|
Huy
|
DH14CC
|
0.3
|
2
|
2
|
4.3
|
32
|
14137042
|
Ngô Thị Ngọc
|
Huyền
|
DH14NL
|
0.5
|
2
|
3.5
|
6
|
33
|
14118179
|
Nguyễn Ngọc
|
Kha
|
DH14CK
|
|
1.3
|
V
|
V
|
34
|
14137045
|
Nguyễn Quốc
|
Khanh
|
DH14NL
|
1
|
1
|
2
|
4
|
35
|
14137046
|
Nguyễn Nhật
|
Khoa
|
DH14NL
|
0.3
|
1.3
|
4.5
|
6.1
|
36
|
14118188
|
Trần Nguyễn Phương
|
Khôi
|
DH14CK
|
0.3
|
1.5
|
1.5
|
3.3
|
37
|
14118191
|
Trần Hoài
|
Linh
|
DH14CK
|
0.5
|
0.5
|
4
|
5
|
38
|
14137048
|
Lê Thế
|
Lực
|
DH14NL
|
0.7
|
2
|
7
|
9.7
|
39
|
14154036
|
Hà Thế
|
Lượng
|
DH14OT
|
1
|
2
|
3
|
6
|
40
|
14137004
|
Nguyễn Hoài
|
Nam
|
DH14NL
|
0.7
|
1.3
|
1
|
3
|
41
|
14154037
|
Hoàng Văn
|
Nam
|
DH14OT
|
0.7
|
1.3
|
3
|
5
|
42
|
14118042
|
Nguyễn Trung
|
Nguyên
|
DH14CK
|
0.8
|
1.7
|
4.5
|
7
|
43
|
14137051
|
Nguyễn Hữu
|
Nhất
|
DH14NL
|
0.3
|
0.5
|
1.5
|
2.3
|
44
|
14137053
|
Lê Minh
|
Nhựt
|
DH14NL
|
0.7
|
1.3
|
2
|
4
|
45
|
14118214
|
Nguyễn Xuân
|
Phát
|
DH14CK
|
|
1.3
|
1.5
|
2.8
|
46
|
14154133
|
Trương Thái
|
Phi
|
DH14OT
|
0.7
|
0.5
|
3
|
4.2
|
47
|
14115450
|
Lê Thanh
|
Phong
|
DH14CB
|
0.3
|
0.5
|
2
|
2.8
|
48
|
14118050
|
Nguyễn Thành
|
Phong
|
DH14CK
|
0.7
|
2
|
3.5
|
6.2
|
49
|
14118217
|
Đỗ Thanh
|
Phong
|
DH14CK
|
0.7
|
1.3
|
2
|
4
|
50
|
14118218
|
Phạm Thanh
|
Phong
|
DH14CK
|
0.8
|
1.7
|
3.5
|
6
|
51
|
14118219
|
Trần Nguyễn Hoàng
|
Phú
|
DH14CC
|
0.7
|
1.5
|
6
|
8.2
|
52
|
14118228
|
Trần Hữu
|
Phước
|
DH14CC
|
0.5
|
2
|
1.5
|
4
|
53
|
14137056
|
Trần Minh
|
Quang
|
DH14NL
|
0.5
|
1
|
2.5
|
4
|
54
|
14118237
|
Trần Quốc
|
Sang
|
DH14CC
|
0.5
|
1
|
1
|
2.5
|
55
|
14137057
|
Trần Phước
|
Sang
|
DH14NL
|
1
|
1.7
|
2
|
4.7
|
56
|
14137065
|
Nguyễn Minh
|
Tài
|
DH14NL
|
0.5
|
0.5
|
2
|
3
|
57
|
14137068
|
Nguyễn Việt
|
Tân
|
DH14NL
|
1
|
2
|
3
|
6
|
58
|
14153123
|
Đỗ Hồng
|
Thái
|
DH14CD
|
|
2
|
4
|
6
|
59
|
14137071
|
Đỗ Việt
|
Thắng
|
DH14NL
|
0.5
|
1
|
0.5
|
2
|
60
|
14154052
|
Lê Cao
|
Thắng
|
DH14OT
|
0.7
|
2
|
5.5
|
8.2
|
61
|
14118249
|
Phạm Châu
|
Thanh
|
DH14CK
|
0.5
|
1.3
|
0.5
|
2.3
|
62
|
14137070
|
Trần Văn
|
Thành
|
DH14NL
|
0.3
|
1.7
|
2
|
4
|
63
|
14137005
|
Nguyễn Hữu
|
Thế
|
DH14NL
|
0.3
|
1.7
|
2
|
4
|
64
|
14118067
|
Nguyễn Kiều Minh
|
Thiên
|
DH14CK
|
1
|
0.5
|
0.5
|
2
|
65
|
14137074
|
Nguyễn Mậu
|
Thiết
|
DH14NL
|
0.7
|
0.5
|
2
|
3.2
|
66
|
14118266
|
Phan Minh
|
Thoại
|
DH14CK
|
0.5
|
1.5
|
3.5
|
5.5
|
67
|
14118272
|
Phạm Đình
|
Thuận
|
DH14CK
|
|
|
V
|
V
|
68
|
13153025
|
Đặng Văn
|
Thuyết
|
DH13CD
|
0.5
|
0.5
|
6
|
7
|
69
|
14118083
|
Trương Minh
|
Trí
|
DH14CK
|
0.5
|
1.7
|
4.5
|
6.7
|
70
|
14118283
|
Lê Đức
|
Trọng
|
DH14CK
|
0.7
|
1.5
|
3.5
|
5.7
|
71
|
14137085
|
Đinh Thành
|
Trọng
|
DH14NL
|
|
1.7
|
1
|
2.7
|
72
|
14115454
|
Hồ Hoàng
|
Trung
|
DH14CB
|
0.3
|
0.5
|
1.5
|
2.3
|
73
|
14118293
|
Lê Văn
|
Trúng
|
DH14CK
|
|
1.7
|
1.5
|
3.2
|
74
|
14115406
|
Nguyễn Văn
|
Trường
|
DH14GN
|
1
|
2
|
7
|
10
|
75
|
14137088
|
Huỳnh Văn
|
Trường
|
DH14NL
|
0.5
|
2
|
2.5
|
5
|
76
|
14154063
|
Võ Đình
|
Trường
|
DH14OT
|
0.5
|
2
|
2
|
4.5
|
77
|
14137006
|
Triệu Kim
|
Tú
|
DH14NL
|
0.5
|
2
|
2
|
4.5
|
78
|
14118088
|
Hồ Hoàng
|
Tuấn
|
DH14CK
|
0.7
|
2
|
5.5
|
8.2
|
79
|
14153058
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
DH14CD
|
0.5
|
1.5
|
2
|
4
|
80
|
14118090
|
Lê Văn
|
Tùng
|
DH14CK
|
|
2
|
1.5
|
3.5
|
81
|
14137091
|
Phạm Đức
|
Tuyên
|
DH14NL
|
0.5
|
1.5
|
1
|
3
|
82
|
14153059
|
Phạm Ngọc
|
Tuyến
|
DH14CD
|
0.7
|
2
|
6
|
8.7
|
83
|
14137095
|
Trương Thế
|
Vinh
|
DH14NL
|
0.5
|
2
|
2.5
|
5
|
84
|
14137097
|
Lê Hoàng
|
Vũ
|
DH14NL
|
0.5
|
1.5
|
0.5
|
2.5
|
85
|
14137099
|
Trương Quốc
|
Vương
|
DH14NL
|
1
|
1.7
|
3
|
5.7
|
Số lần xem trang : 15102 Nhập ngày : 16-03-2016 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2016-2017 - Nhóm 1(09-02-2017) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2016-2017 - Nhóm 6(09-02-2017) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2016-2017 - Nhóm 8(09-02-2017) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2015-2016 - Nhóm 1(25-09-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2015-2016 - Nhóm 2(25-09-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 7(16-03-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 9(16-03-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2015-2016 - Nhóm 10(16-03-2016) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm 2(22-09-2015) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm 1(22-09-2015) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|