Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Kinh tế vĩ mô 2 - thứ 2.3 - RD403 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
16120008 |
Lâm Gia Nhật |
Anh |
DH16KT |
2.7 |
5.5 |
8.2 |
2 |
17120014 |
Nguyễn Thị Huệ |
Châu |
DH17KM |
3.0 |
2 |
5.0 |
3 |
16120030 |
Võ Hùng |
Cường |
DH16KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
4 |
17120021 |
Dương Phương |
Di |
DH17KM |
3.7 |
4 |
7.7 |
5 |
17120022 |
Trần Thị |
Diễm |
DH17KM |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
6 |
15121010 |
Phạm Thị Hồng |
Diệu |
DH15PT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
7 |
16120056 |
Nguyễn Thị Danh |
Duyên |
DH16KM |
3.0 |
2 |
5.0 |
8 |
17120033 |
Nguyễn Thị Kim |
Giang |
DH17KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
9 |
16120075 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
DH16KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
10 |
17120042 |
Nguyễn Minh |
Hảo |
DH17KM |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
11 |
16130365 |
Phạm Thị Mỹ |
Hảo |
DH16KT |
2.9 |
5.5 |
8.4 |
12 |
17120039 |
Thời Thị Mỹ |
Hằng |
DH17KM |
3.4 |
5 |
8.4 |
13 |
16120070 |
Trần Thị Ngọc |
Hân |
DH16KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
14 |
11120070 |
Đặng Ngọc |
Hiệp |
DH11KT |
0.0 |
|
|
15 |
17120054 |
Trần Thị |
Hoanh |
DH17KM |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
16 |
17120052 |
Lê Minh |
Hồ |
DH17KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
17 |
15121027 |
Lê Thị Phương |
Huệ |
DH15PT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
18 |
15121028 |
Đặng Thị Ngọc |
Huyền |
DH15PT |
2.8 |
4 |
6.8 |
19 |
17120057 |
Mạch Thị |
Hương |
DH17KM |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
20 |
17120058 |
Nguyễn Thị |
Hương |
DH17KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
21 |
17120068 |
Nguyễn Lê |
Kha |
DH17KM |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
22 |
17121006 |
Phạm Thị Yến |
Khoa |
DH17PT |
3.5 |
2 |
5.5 |
23 |
16120150 |
Trần Thị Trà |
My |
DH16KT |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
24 |
17120096 |
Nguyễn Thị Kiều |
Na |
DH17KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
25 |
17120097 |
Nguyễn Duy |
Nam |
DH17KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
26 |
16120166 |
Trần Thị Hồng |
Ngân |
DH16KM |
2.0 |
2 |
4.0 |
27 |
16120168 |
Tô Châu Bảo |
Ngọc |
DH16KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
28 |
15121040 |
Mai Đức |
Nhân |
DH15PT |
2.5 |
2 |
4.5 |
29 |
17120111 |
Đỗ Huyền |
Nhi |
DH17KM |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
30 |
14120073 |
Y Gim |
Niê |
DH14KT |
0.0 |
0 |
0 |
31 |
15121047 |
Trương Thị Như |
Quỳnh |
DH15PT |
2.8 |
4.5 |
7.3 |
32 |
16120218 |
Phan Ngọc |
Sơn |
DH16KM |
3.1 |
4 |
7.1 |
33 |
15121048 |
Phạm Thị Tuyết |
Sương |
DH15PT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
34 |
17120160 |
Võ Thị Thanh |
Thanh |
DH17KM |
0.0 |
|
|
35 |
17120162 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Thảo |
DH17KM |
3.9 |
|
3.9 |
36 |
17120163 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
DH17KM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
37 |
17120155 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
DH17KM |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
38 |
15120182 |
Võ Thanh |
Tra |
DH15KT |
2.8 |
4.5 |
7.3 |
39 |
17120188 |
Đặng Thị Thùy |
Trang |
DH17KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
40 |
17120192 |
Nguyễn Trần Thảo |
Trang |
DH17KM |
3.4 |
5 |
8.4 |
41 |
16120287 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
DH16KT |
2.7 |
4.5 |
7.2 |
42 |
16120294 |
Lê Thị Trinh |
Trinh |
DH16KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
43 |
17120199 |
Trần Thanh |
Trúc |
DH17KM |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
44 |
16120300 |
Nguyễn Thị |
Tú |
DH16KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
45 |
17120205 |
Nguyễn Trần Thảo |
Uyên |
DH17KM |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14816 Nhập ngày : 21-02-2019 Điều chỉnh lần cuối : 18-06-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5- hk3(21-08-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3-hk3(21-08-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - học kỳ 3(20-08-2019) Kiến tập chuyên ngành lớp KT16 và KN16(08-07-2019) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH17KT(22-02-2019) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.4- CT101(21-02-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (21-02-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.2- PV323(21-02-2019)
|