Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 3.2-PV323 |
|
|
|
|
|
STT |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
Nguyễn Thị |
Anh |
DH17KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
2 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Bình |
DH17KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
3 |
Dương Thành |
Bổn |
DH17KT |
4.1 |
4.5 |
8.6 |
4 |
Nguyễn Hồng |
Bơ |
DH17KN |
3.3 |
5 |
8.3 |
5 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
DH17KT |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
6 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
DH17KM |
3.8 |
4 |
7.8 |
7 |
Trương Mạnh |
Dũng |
DH17KN |
2.1 |
3 |
5.1 |
8 |
Chim Thị Kim |
Duyên |
DH17KN |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
9 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
10 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
11 |
Trương Hải |
Đăng |
DH17KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
12 |
Hồ Thị Cẩm |
Giang |
DH17KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
13 |
Lê Thị |
Hà |
DH17KN |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
14 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Hà |
DH17KT |
3.3 |
5 |
8.3 |
15 |
Lương Thị Mỹ |
Hạnh |
DH17KN |
3.3 |
2 |
5.3 |
16 |
Thời Thị Mỹ |
Hằng |
DH17KM |
3.4 |
5 |
8.4 |
17 |
Trần Thị Ngọc |
Hân |
DH16KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
18 |
Lê Thảo |
Hiên |
DH17KN |
3.3 |
4 |
7.3 |
19 |
Phạm Thị |
Hiền |
DH17KM |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
20 |
Diệp Thanh |
Hoa |
DH17KN |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
21 |
Đoàn Thị Phương |
Hoa |
DH17TC |
3.4 |
2 |
5.4 |
22 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH17KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
23 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
DH17KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
24 |
Mạch Thị |
Hương |
DH17KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
25 |
Phạm Bảo |
Khang |
DH17KN |
3.0 |
2 |
5.0 |
26 |
Cao Thị |
Lan |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
27 |
Phan Thị Mỹ |
Lệ |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
28 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
DH17KN |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
29 |
Bùi Thị Thúy |
Liễu |
DH17KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
30 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
DH17KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
31 |
Phạm Bảo |
Long |
DH17KN |
2.5 |
2 |
4.5 |
32 |
Võ Nguyễn Bảo |
Lộc |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
33 |
Lâm Thị Khánh |
Ly |
DH17KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
34 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Ly |
DH17KN |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
35 |
Phạm Lê |
My |
DH17KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
36 |
Nguyễn Thị Kiều |
Na |
DH17KM |
3.4 |
4 |
7.4 |
37 |
Đặng Bích |
Ngọc |
DH17KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
38 |
Trần Bảo |
Ngọc |
DH17KT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
39 |
Phạm Thị Hương |
Nguyệt |
DH17KN |
3.0 |
4 |
7.0 |
40 |
Nông Thị Thanh |
Nhàn |
DH17KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
41 |
Đỗ Huyền |
Nhi |
DH17KM |
3.4 |
4 |
7.4 |
42 |
Nguyễn Hồng |
Nhi |
DH17KN |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
43 |
Nguyễn Huỳnh Yến |
Nhi |
DH17KN |
3.3 |
3 |
6.3 |
44 |
Trần Ngọc Huỳnh |
Nhi |
DH17KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
45 |
Trần Thị |
Nhi |
DH17KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
46 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
DH17KN |
3.6 |
2 |
5.6 |
47 |
Vũ Thị Hồng |
Nhung |
DH17KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
48 |
Phan Thị Tố |
Như |
DH17KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
49 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
DH17KT |
3.4 |
5 |
8.4 |
50 |
Võ Thanh |
Phúc |
DH17KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
51 |
Nguyễn Thị Nhật |
Phương |
DH17KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
52 |
Trần Thị |
Phương |
DH17KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
53 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Phượng |
DH17KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
54 |
Trần Minh |
Quang |
DH17KT |
2.8 |
5.2 |
8.0 |
55 |
Trương Thị |
Quế |
DH17KN |
3.3 |
3.7 |
7.0 |
56 |
Hồ Thị Kiều |
Quy |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
57 |
Trần Thị Thủy |
Quyên |
DH17KN |
3.2 |
5.5 |
8.7 |
58 |
Võ Thị Mỹ |
Quyên |
DH17KT |
3.4 |
5 |
8.4 |
59 |
Võ Hoài |
Sương |
DH17KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
60 |
Huỳnh Thành |
Tài |
DH17KN |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
61 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
DH17KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
62 |
Lê Minh |
Tân |
DH17KT |
3.4 |
5 |
8.4 |
63 |
Nguyễn Thị Phương |
Thanh |
DH17KN |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
64 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Thảo |
DH17KM |
3.8 |
|
0.0 |
65 |
Huỳnh Thị Như |
Thắm |
DH17KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
66 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
DH17KM |
2.9 |
3.5 |
6.4 |
67 |
Trần Khoa |
Thi |
DH17KT |
2.3 |
5 |
7.3 |
68 |
Trần Huỳnh |
Thịnh |
DH17KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
69 |
Lê Ngọc Anh |
Thư |
DH17KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
70 |
Nguyễn Thị Anh |
Thy |
DH17KN |
3.3 |
4 |
7.3 |
71 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiên |
DH17KN |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
72 |
Huỳnh Minh |
Tiến |
DH17KN |
3.0 |
2 |
5.0 |
73 |
Vi Văn |
Toàn |
DH17KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
74 |
Nguyễn Trần Thảo |
Trang |
DH17KM |
1.0 |
1 |
2.0 |
75 |
Dương Thùy |
Trâm |
DH17QT |
3.4 |
3 |
6.4 |
76 |
Lê Trần Bảo |
Trân |
DH17KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
77 |
Nguyễn Đoàn Bảo |
Trân |
DH17KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
78 |
Huỳnh Thị |
Trinh |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
79 |
Ngô Thị Thanh |
Trông |
DH17KN |
1.0 |
1 |
2.0 |
80 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
DH17KN |
2.0 |
3 |
5.0 |
81 |
Hà Lâm Cát |
Tường |
DH17KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
82 |
Nguyễn Thị Kim |
Vân |
DH17KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
83 |
Trần Thị |
Vy |
DH17KN |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
84 |
Dương Hải |
Yến |
DH17KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
85 |
Trần Phi |
Yến |
DH17KN |
3.3 |
5 |
8.3 |
|
Trần Thanh |
Trúc |
|
3.4 |
4 |
7.4 |
|
Nguyễn thị |
Hương |
|
3.6 |
3 |
6.6 |
|
Nguyễn trần Gia |
Bảo |
|
3.4 |
2 |
5.4 |
|
Phan thị |
Mai |
|
3.6 |
3 |
6.6 |
|
Phạm Văn |
Thành |
|
3.6 |
5 |
8.6 |
|
Trần Yến |
Nhi |
|
3.6 |
4.5 |
8.1 |
|
Đào Quốc |
Khánh |
|
3.6 |
5 |
8.6 |
|
Võ thị thu |
Hà |
|
3.2 |
2.5 |
5.7 |
|
Nguyễn Minh |
Cơ |
|
2.5 |
3.5 |
6.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14818 Nhập ngày : 21-02-2019 Điều chỉnh lần cuối : 18-06-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5- hk3(21-08-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3-hk3(21-08-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - học kỳ 3(20-08-2019) Kiến tập chuyên ngành lớp KT16 và KN16(08-07-2019) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH17KT(22-02-2019) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.4- CT101(21-02-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (21-02-2019) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 2.3- RD403(21-02-2019)
|