Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.4-CT101 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
16120003 |
Nguyễn Thái |
An |
DH16KM |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
2 |
14120075 |
Hoàng |
Anh |
DH14KM |
3.0 |
5 |
8.0 |
3 |
17120002 |
Nguyễn Thị |
Anh |
DH17KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
4 |
17120006 |
Nguyễn Thị Kim |
Ánh |
DH17KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
5 |
17120011 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Bình |
DH17KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
6 |
17120013 |
Dương Thành |
Bổn |
DH17KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
7 |
17120015 |
Dương Linh |
Chi |
DH17KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
8 |
17120016 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Chi |
DH17KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
9 |
16120040 |
Trần Kiều |
Diễm |
DH16KM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
10 |
17120023 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
DH17KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
11 |
17120024 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
DH17KM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
12 |
17120028 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
13 |
17120029 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
14 |
17120032 |
Võ Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
15 |
15120020 |
Đặng Hảo |
Đức |
DH15KT |
3.4 |
3 |
6.4 |
16 |
15120022 |
Phạm Minh |
Đức |
DH15KT |
2.6 |
2 |
4.6 |
17 |
15120032 |
Đoàn Quang |
Hà |
DH15KM |
3.5 |
3 |
6.5 |
18 |
17120037 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Hà |
DH17KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
19 |
16120079 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
DH16KM |
3.6 |
2 |
5.6 |
20 |
16120080 |
Vũ Thị |
Hảo |
DH16KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
21 |
17120044 |
Hồ Thị |
Hiền |
DH17KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
22 |
17120047 |
Phạm Thị |
Hiền |
DH17KM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
23 |
15120049 |
Bùi Quang |
Hiếu |
DH15KT |
0.0 |
1 |
1.0 |
24 |
16120087 |
Hồ Thị Ái |
Hiếu |
DH16KM |
3.6 |
5 |
8.6 |
25 |
17120049 |
Lê Trung |
Hiếu |
DH17KT |
0.7 |
0.5 |
1.2 |
26 |
15120057 |
Đàm Huy |
Hoàng |
DH15KT |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
27 |
17120056 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hồng |
DH17KT |
4.0 |
3.5 |
7.5 |
28 |
17120063 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH17KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
29 |
17120064 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
DH17KT |
2.6 |
5 |
7.6 |
30 |
17120066 |
Phạm Mỹ |
Huỳnh |
DH17KT |
2.2 |
3 |
5.2 |
31 |
15120063 |
Nguyễn Phục |
Hưng |
DH15KT |
3.4 |
5 |
8.4 |
32 |
16120115 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
DH16KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
33 |
16120120 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Kim |
DH16KM |
3.1 |
5.5 |
8.6 |
34 |
17120072 |
Cao Thị |
Lan |
DH17KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
35 |
17120073 |
Nguyễn Thị Hương |
Lan |
DH17KT |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
36 |
16121027 |
Nguyễn Thị Phương |
Lan |
DH16PT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
37 |
17120074 |
Phan Thị Mỹ |
Lệ |
DH17KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
38 |
17120075 |
Bùi Thị Thúy |
Liễu |
DH17KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
39 |
16120130 |
Lê Diệu |
Linh |
DH16KM |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
40 |
17120078 |
Nguyễn Kiều |
Linh |
DH17KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
41 |
17120080 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
DH17KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
42 |
16120137 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
DH16KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
43 |
16120142 |
Trương Thị Hồng |
Loan |
DH16KM |
3.6 |
5 |
8.6 |
44 |
17120085 |
Võ Nguyễn Bảo |
Lộc |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
45 |
17120088 |
Lâm Thị Khánh |
Ly |
DH17KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
46 |
17120091 |
Thái Thị |
Mến |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
47 |
17120094 |
Phạm Lê |
My |
DH17KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
48 |
17120102 |
Bùi Khánh |
Ngọc |
DH17KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
49 |
13120314 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nguyên |
DH13KM |
2.6 |
5 |
7.6 |
50 |
17120108 |
Nông Thị Thanh |
Nhàn |
DH17KT |
3.8 |
5 |
8.8 |
51 |
17120109 |
Trương Thị |
Nhàn |
DH17KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
52 |
17120114 |
Trần Thị |
Nhi |
DH17KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
53 |
17120116 |
Hồ Thị |
Nhị |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
54 |
17120117 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
DH17KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
55 |
17120118 |
Phan Thị Tố |
Như |
DH17KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
56 |
17120119 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
DH17KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
57 |
16121038 |
Nguyễn Minh Nhật |
Phi |
DH16PT |
3.5 |
3 |
6.5 |
58 |
16120193 |
Nguyễn Thị |
Phóng |
DH16KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
59 |
17120127 |
Võ Thanh |
Phúc |
DH17KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
60 |
17120131 |
Nguyễn Thị Nhật |
Phương |
DH17KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
61 |
17120135 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Phượng |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
62 |
17120136 |
Trần Kim |
Phượng |
DH17KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
63 |
17120138 |
Trần Minh |
Quang |
DH17KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
64 |
17120139 |
Hồ Thị Kiều |
Quy |
DH17KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
65 |
17120141 |
Võ Thị Mỹ |
Quyên |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
66 |
17120143 |
Phạm Tấn |
Quỳnh |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
67 |
16120213 |
Phạm Thị Phương |
Quỳnh |
DH16KM |
1.8 |
3 |
4.8 |
68 |
17120145 |
Phan Thị Thu |
Sang |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
69 |
14120166 |
Lưu Nguyễn |
Sáng |
DH14KM |
3.5 |
2 |
5.5 |
70 |
15120148 |
Hoàng Văn |
Sao |
DH15KT |
3.4 |
5 |
8.4 |
71 |
16120219 |
Trần Đình Ngọc |
Sơn |
DH16KM |
0.0 |
|
|
72 |
17120148 |
Võ Hoài |
Sương |
DH17KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
73 |
13121139 |
Lê Thị |
Tâm |
DH13PT |
0.0 |
|
|
74 |
17120149 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
DH17KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
75 |
17120151 |
Vũ Phúc |
Tâm |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
76 |
17120152 |
Lê Minh |
Tân |
DH17KT |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
77 |
17120154 |
Huỳnh Thị Như |
Thắm |
DH17KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
78 |
17120166 |
Trần Khoa |
Thi |
DH17KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
79 |
17120167 |
Trần Huỳnh |
Thịnh |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
80 |
17120169 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thoa |
DH17KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
81 |
17120168 |
Phạm Thị Đăng |
Thơ |
DH17KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
82 |
17120172 |
Bùi Minh |
Thư |
DH17KT |
2.2 |
4.5 |
6.7 |
83 |
17120173 |
Hà Ngọc Anh |
Thư |
DH17KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
84 |
17120175 |
Lê Ngọc Anh |
Thư |
DH17KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
85 |
17120176 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
DH17KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
86 |
17120183 |
Vi Văn |
Toàn |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
87 |
17120185 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
88 |
17120186 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trâm |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
89 |
17120187 |
Nguyễn Đoàn Bảo |
Trân |
DH17KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
90 |
17120195 |
Huỳnh Thị |
Trinh |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
91 |
15120199 |
Nguyễn Kim |
Trọng |
DH15KT |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
92 |
16121062 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
DH16PT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
93 |
17120198 |
Phạm Thanh |
Trúc |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
94 |
15120204 |
Cao Vũ Anh |
Tuấn |
DH15KT |
2.5 |
2 |
4.5 |
95 |
16120302 |
Lê Văn |
Tuấn |
DH16KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
96 |
17120200 |
Nguyễn Nhật |
Tùng |
DH17KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
97 |
17120201 |
Hà Lâm Cát |
Tường |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
98 |
17120206 |
Phan Thu |
Uyên |
DH17KT |
3.0 |
5 |
8.0 |
99 |
17120208 |
Nguyễn Thị Kim |
Vân |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
100 |
15120219 |
Phạm Trần Thảo |
Vy |
DH15KM |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
101 |
17120214 |
Dương Hải |
Yến |
DH17KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
102 |
15120222 |
Phạm Thị Như |
Yến |
DH15KT |
2.3 |
4.5 |
6.8 |
|
15121067 |
Nguyễn lê Huyền |
Trân |
|
3.3 |
5.5 |
8.8 |
|
17120160 |
Võ thị Thanh |
Thanh |
dh17km |
2.5 |
3.5 |
6.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14819 Nhập ngày : 21-02-2019 Điều chỉnh lần cuối : 18-06-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5- hk3(21-08-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3-hk3(21-08-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - học kỳ 3(20-08-2019) Kiến tập chuyên ngành lớp KT16 và KN16(08-07-2019) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH17KT(22-02-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (21-02-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.2- PV323(21-02-2019) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 2.3- RD403(21-02-2019)
|