Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Kinh tế sản xuất - thứ 3.3-RD103 |
|
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
16120008 |
Lâm Gia Nhật |
Anh |
DH16KT |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
2 |
16120014 |
Phùng Chấn |
Bang |
DH16KT |
4.0 |
5 |
9.0 |
3 |
16120027 |
Phạm Thị Kim |
Cúc |
DH16KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
4 |
16120030 |
Võ Hùng |
Cường |
DH16KT |
3.7 |
3 |
6.7 |
5 |
16120050 |
Phạm Quốc |
Dũng |
DH16KT |
3.9 |
2.5 |
6.4 |
6 |
15120027 |
Nguyễn Nhựt |
Duy |
DH15KT |
|
|
|
7 |
16120058 |
Nguyễn Thị Phước |
Duyên |
DH16KT |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
8 |
16120033 |
Lê Thị Hồng |
Đào |
DH16KT |
4.3 |
1.5 |
5.8 |
9 |
16120046 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
DH16KT |
4.2 |
4 |
8.2 |
10 |
15120021 |
Nguyễn Minh |
Đức |
DH15KT |
0.6 |
2.5 |
3.1 |
11 |
15120022 |
Phạm Minh |
Đức |
DH15KT |
0.6 |
2.5 |
3.1 |
12 |
16120047 |
Trần Tuấn |
Đức |
DH16KT |
4.1 |
3 |
7.1 |
13 |
16120077 |
Lưu Anh |
Hào |
DH16KT |
4.3 |
2 |
6.3 |
14 |
16130365 |
Phạm Thị Mỹ |
Hảo |
DH16KT |
4.3 |
4 |
8.3 |
15 |
16120080 |
Vũ Thị |
Hảo |
DH16KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
16 |
16120067 |
Nguyễn Thụy Bảo |
Hân |
DH16KT |
4.6 |
4.5 |
9.1 |
17 |
16120070 |
Trần Thị Ngọc |
Hân |
DH16KT |
4.7 |
4.5 |
9.2 |
18 |
16120082 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
DH16KT |
4.1 |
3.5 |
7.6 |
19 |
15120049 |
Bùi Quang |
Hiếu |
DH15KT |
0.1 |
0.5 |
0.6 |
20 |
16120088 |
Đoàn Thị Kim |
Hoa |
DH16KT |
4.5 |
4.5 |
9.0 |
21 |
15120057 |
Đàm Huy |
Hoàng |
DH15KT |
1.6 |
0.5 |
2.1 |
22 |
16120111 |
Lương Thị Mỹ |
Huyền |
DH16KT |
4.1 |
3 |
7.1 |
23 |
16120113 |
Trương Thị Hồng |
Huyền |
DH16KT |
4.3 |
4.7 |
9.0 |
24 |
15120063 |
Nguyễn Phục |
Hưng |
DH15KT |
1.9 |
1.5 |
3.4 |
25 |
16120102 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
DH16KT |
4.2 |
4 |
8.2 |
26 |
16120115 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
DH16KT |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
27 |
16120116 |
Huỳnh Quốc |
Khôi |
DH16KT |
4.0 |
3 |
7.0 |
28 |
16120122 |
Võ Thị |
Lắm |
DH16KT |
4.1 |
4.5 |
8.6 |
29 |
16120125 |
Trần Thị Mỹ |
Lệ |
DH16KT |
4.2 |
4.5 |
8.7 |
30 |
16120137 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
DH16KT |
4.2 |
4 |
8.2 |
31 |
16120141 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
DH16KT |
4.3 |
3.5 |
7.8 |
32 |
16120146 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ly |
DH16KT |
4.1 |
2.5 |
6.6 |
33 |
16120147 |
Phan Thị |
Mai |
DH16KT |
4.4 |
2 |
6.4 |
34 |
16120152 |
Sầm Như |
Mỹ |
DH16KT |
4.4 |
3 |
7.4 |
35 |
16120158 |
Lại Thị |
Nga |
DH16KT |
4.1 |
3 |
7.1 |
36 |
16120177 |
Phan Thị |
Như |
DH16KT |
4.1 |
2 |
6.1 |
37 |
16120188 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Oanh |
DH16KT |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
38 |
16120193 |
Nguyễn Thị |
Phóng |
DH16KT |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
39 |
15120130 |
Phạm Nguyễn Trung |
Phúc |
DH15KT |
4.4 |
3 |
7.4 |
40 |
16120197 |
Đỗ Trung |
Phụng |
DH16KT |
1.6 |
1.5 |
3.1 |
41 |
16120199 |
Phạm Văn |
Phụng |
DH16KT |
4.3 |
4 |
8.3 |
42 |
16120204 |
Nguyễn Thanh |
Quy |
DH16KT |
4.4 |
4.6 |
9.0 |
43 |
15120143 |
Lê Thị Ngọc |
Quyền |
DH15KT |
2.2 |
2.5 |
4.7 |
44 |
15120144 |
Nguyễn Ngọc |
Quynh |
DH15KT |
4.4 |
2.6 |
7.0 |
45 |
15120148 |
Hoàng Văn |
Sao |
DH15KT |
4.7 |
3.3 |
8.0 |
46 |
16120219 |
Trần Đình Ngọc |
Sơn |
DH16KM |
|
|
|
47 |
16120228 |
Phạm Văn |
Thành |
DH16KT |
4.1 |
3.5 |
7.6 |
48 |
16120237 |
Phạm Diệp Phước |
Thảo |
DH16KT |
4.1 |
1.5 |
5.6 |
49 |
16120241 |
Võ Thị Phương |
Thảo |
DH16KT |
4.1 |
1.5 |
5.6 |
50 |
15120165 |
Nguyễn Kim |
Thiên |
DH15KT |
|
|
|
51 |
16120246 |
Đặng Đình |
Thọ |
DH16KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
52 |
16120248 |
Phạm Thị Lệ |
Thu |
DH16KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
53 |
16120259 |
Tạ Thị Như |
Thùy |
DH16KT |
4.2 |
3.5 |
7.7 |
54 |
17120173 |
Hà Ngọc Anh |
Thư |
DH17KT |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
55 |
16120271 |
Phạm Trọng |
Tính |
DH16KT |
3.7 |
3.3 |
7.0 |
56 |
17120183 |
Vi Văn |
Toàn |
DH17KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
57 |
15120182 |
Võ Thanh |
Tra |
DH15KT |
1.6 |
2.5 |
4.1 |
58 |
15120189 |
Đinh Thị |
Trang |
DH15KT |
1.7 |
2.5 |
4.2 |
59 |
16120283 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
DH16KT |
4.1 |
4 |
8.1 |
60 |
16120287 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
DH16KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
61 |
16120279 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trâm |
DH16KT |
4.3 |
4.7 |
9.0 |
62 |
16120280 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
DH16KT |
4.1 |
2.5 |
6.6 |
63 |
16120294 |
Lê Thị Trinh |
Trinh |
DH16KT |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
64 |
16120296 |
Trần Thị Ngọc |
Trinh |
DH16KT |
4.0 |
2.5 |
6.5 |
65 |
16120297 |
Lê Tiến |
Trình |
DH16KT |
4.0 |
1.5 |
5.5 |
66 |
14120062 |
Hoàng Quốc |
Trọng |
DH14KT |
0.6 |
0.5 |
1.1 |
67 |
16120300 |
Nguyễn Thị |
Tú |
DH16KT |
4.1 |
1.5 |
5.6 |
68 |
16120302 |
Lê Văn |
Tuấn |
DH16KT |
3.7 |
2 |
5.7 |
69 |
16120307 |
Đoàn Thị Kim |
Tuyền |
DH16KT |
3.9 |
2.1 |
6.0 |
70 |
16120310 |
Trương Thị Thanh |
Tuyền |
DH16KT |
4.4 |
1.6 |
6.0 |
71 |
16120315 |
Phạm Nguyễn Phương |
Uyên |
DH16KT |
4.4 |
1.6 |
6.0 |
72 |
16120327 |
Nguyễn Hiển |
Vinh |
DH16KT |
2.1 |
1.5 |
3.6 |
73 |
16120333 |
Trần Thiên Thúy |
Vy |
DH16KT |
0.5 |
1 |
1.5 |
74 |
16120334 |
Võ Quốc |
Vỹ |
DH16KT |
3.7 |
3.3 |
7.0 |
75 |
15120221 |
Võ Thị Như |
Ý |
DH15KT |
4.4 |
3.6 |
8.0 |
76 |
15120222 |
Phạm Thị Như |
Yến |
DH15KT |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
|
15120175 |
Nguyễn Quốc |
Thư |
|
3.8 |
1.5 |
5.3 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14809 Nhập ngày : 21-02-2019 Điều chỉnh lần cuối : 21-06-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5- hk3(21-08-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3-hk3(21-08-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - học kỳ 3(20-08-2019) Kiến tập chuyên ngành lớp KT16 và KN16(08-07-2019) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH17KT(22-02-2019) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.4- CT101(21-02-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.2- PV323(21-02-2019) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 2.3- RD403(21-02-2019)
|