Trần Hoài Nam Danh sách kiến tập
|
|
|
|
DANH SÁCH NHÓM 1
(Thầy: Lê Vũ và Thầy: Nguyễn Văn Cường)
Stt
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
16155004
|
Nguyễn Minh
|
Chẩn
|
DH16KN
|
1
|
2
|
16155008
|
Võ Thị Mỹ
|
Diệu
|
DH16KN
|
1
|
3
|
16155009
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Đoan
|
DH16KN
|
1
|
4
|
16155010
|
Trần Nguyên
|
Đông
|
DH16KN
|
1
|
5
|
16155016
|
Bùi Thị Thu
|
Hằng
|
DH16KN
|
1
|
6
|
16155024
|
Lư Thu
|
Hương
|
DH16KN
|
1
|
7
|
16155042
|
Huỳnh Phương
|
Long
|
DH16KN
|
1
|
8
|
16155044
|
Phạm Thị Diệu
|
My
|
DH16KN
|
1
|
9
|
16155046
|
Phạm Thị Kim
|
Ngân
|
DH16KN
|
1
|
10
|
16155056
|
Trương Nữ Hoàng
|
Oanh
|
DH16KN
|
1
|
11
|
16155062
|
Huỳnh Thị Kim
|
Sang
|
DH16KN
|
1
|
12
|
16155074
|
Phạm Thị
|
Thúy
|
DH16KN
|
1
|
13
|
16155077
|
Võ Thị Thủy
|
Tiên
|
DH16KN
|
1
|
14
|
16155082
|
Đinh Ngọc Phương
|
Trinh
|
DH16KN
|
1
|
15
|
16155086
|
Lê Thị Ngọc
|
Tú
|
DH16KN
|
1
|
16
|
16155089
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyến
|
DH16KN
|
1
|
17
|
16155088
|
Nguyễn Thị
|
Tươi
|
DH16KN
|
1
|
18
|
16155094
|
Trần Thị Thanh
|
Vân
|
DH16KN
|
1
|
19
|
16155096
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vi
|
DH16KN
|
1
|
20
|
16155100
|
Thái Ngọc
|
Yến
|
DH16KN
|
1
|
21
|
16155006
|
Đồng Thị Kim
|
Chi
|
DH16KN
|
1
|
22
|
16155031
|
Hồ Hoàng Ngọc
|
Khánh
|
DH16KN
|
1
|
23
|
16155032
|
Nguyễn Anh
|
Khoa
|
DH16KN
|
1
|
24
|
16155040
|
Trương Thị Mỹ
|
Linh
|
DH16KN
|
1
|
25
|
16155055
|
Phạm Thuý
|
Nhung
|
DH16KN
|
1
|
26
|
16155057
|
Nguyễn Hữu
|
Phúc
|
DH16KN
|
1
|
27
|
16155101
|
Nguyễn Minh
|
Quân
|
DH16KN
|
1
|
28
|
16155061
|
Nguyễn Văn
|
Quyền
|
DH16KN
|
1
|
29
|
16155071
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thu
|
DH16KN
|
1
|
30
|
16155072
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thuý
|
DH16KN
|
1
|
31
|
16155075
|
Lê Cẩm
|
Tiên
|
DH16KN
|
1
|
32
|
16155081
|
Lê Nguyễn Đông
|
Triều
|
DH16KN
|
1
|
33
|
16155091
|
Lường Thị
|
Tuyết
|
DH16KN
|
1
|
34
|
16155098
|
Phạm Thị
|
Yên
|
DH16KN
|
1
|
DANH SÁCH NHÓM 2
(Thầy: Trần Độc Lập và Thầy: Nguyễn Minh Tôn)
Stt
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
16120008
|
Lâm Gia Nhật
|
Anh
|
DH16KT
|
2
|
2
|
16120013
|
Phạm Thị Ngọc
|
Ánh
|
DH16KT
|
2
|
3
|
16120023
|
Nguyễn Thị Bích
|
Chi
|
DH16KT
|
2
|
4
|
16120030
|
Võ Hùng
|
Cường
|
DH16KT
|
2
|
5
|
16120032
|
Nguyễn Công
|
Danh
|
DH16KT
|
2
|
6
|
16120050
|
Phạm Quốc
|
Dũng
|
DH16KT
|
2
|
7
|
16120033
|
Lê Thị Hồng
|
Đào
|
DH16KT
|
2
|
8
|
16120035
|
Vi Thị Bích
|
Đào
|
DH16KT
|
2
|
9
|
16120047
|
Trần Tuấn
|
Đức
|
DH16KT
|
2
|
10
|
16120080
|
Vũ Thị
|
Hảo
|
DH16KT
|
2
|
11
|
16120091
|
Trần Thị Thanh
|
Hoa
|
DH16KT
|
2
|
12
|
16120111
|
Lương Thị Mỹ
|
Huyền
|
DH16KT
|
2
|
13
|
16120102
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hường
|
DH16KT
|
2
|
14
|
16120122
|
Võ Thị
|
Lắm
|
DH16KT
|
2
|
15
|
16120125
|
Trần Thị Mỹ
|
Lệ
|
DH16KT
|
2
|
16
|
16120146
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Ly
|
DH16KT
|
2
|
17
|
16120151
|
Bùi Thị
|
Mỹ
|
DH16KT
|
2
|
18
|
16120153
|
Trần Hồ
|
Mỵ
|
DH16KT
|
2
|
19
|
16120163
|
Huỳnh Thị Thảo
|
Ngân
|
DH16KT
|
2
|
20
|
16120177
|
Phan Thị
|
Như
|
DH16KT
|
2
|
21
|
16120204
|
Nguyễn Thanh
|
Quy
|
DH16KT
|
2
|
22
|
16120228
|
Phạm Văn
|
Thành
|
DH16KT
|
2
|
23
|
16120242
|
Trần Bá
|
Thế
|
DH16KT
|
2
|
24
|
16120246
|
Đặng Đình
|
Thọ
|
DH16KT
|
2
|
25
|
16120285
|
Lưu Thị
|
Trang
|
DH16KT
|
2
|
26
|
16120280
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trâm
|
DH16KT
|
2
|
27
|
16120294
|
Lê Thị Trinh
|
Trinh
|
DH16KT
|
2
|
28
|
16120297
|
Lê Tiến
|
Trình
|
DH16KT
|
2
|
29
|
16120300
|
Nguyễn Thị
|
Tú
|
DH16KT
|
2
|
30
|
16120002
|
Nguyễn Ngọc Thuỳ
|
An
|
DH16KT
|
2
|
31
|
16120012
|
Nguyễn Ngọc
|
Ánh
|
DH16KT
|
2
|
32
|
16120014
|
Phùng Chấn
|
Bang
|
DH16KT
|
2
|
33
|
16120025
|
Võ Thị
|
Chung
|
DH16KT
|
2
|
34
|
16120027
|
Phạm Thị Kim
|
Cúc
|
DH16KT
|
2
|
35
|
16120058
|
Nguyễn Thị Phước
|
Duyên
|
DH16KT
|
2
|
36
|
16120046
|
Nguyễn Hữu
|
Đức
|
DH16KT
|
2
|
37
|
16120077
|
Lưu Anh
|
Hào
|
DH16KT
|
2
|
38
|
16120241
|
Võ Thị Phương
|
Thảo
|
DH16KT
|
2
|
DANH SÁCH NHÓM 3
(Thầy: Trần Hoài Nam và thầy: ……….)
Stt
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
16120067
|
Nguyễn Thụy Bảo
|
Hân
|
DH16KT
|
3
|
2
|
16120070
|
Trần Thị Ngọc
|
Hân
|
DH16KT
|
3
|
3
|
16120082
|
Nguyễn Thị
|
Hậu
|
DH16KT
|
3
|
4
|
16120083
|
Chu Thị
|
Hiền
|
DH16KT
|
3
|
5
|
16120088
|
Đoàn Thị Kim
|
Hoa
|
DH16KT
|
3
|
6
|
16120103
|
Lưu Quang
|
Huy
|
DH16KT
|
3
|
7
|
16120105
|
Trần Gia
|
Huy
|
DH16KT
|
3
|
8
|
16120113
|
Trương Thị Hồng
|
Huyền
|
DH16KT
|
3
|
9
|
16120115
|
Nguyễn Văn
|
Khoa
|
DH16KT
|
3
|
10
|
16120116
|
Huỳnh Quốc
|
Khôi
|
DH16KT
|
3
|
11
|
16120137
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
DH16KT
|
3
|
12
|
16120141
|
Nguyễn Thị Kim
|
Loan
|
DH16KT
|
3
|
13
|
16120147
|
Phan Thị
|
Mai
|
DH16KT
|
3
|
14
|
16120150
|
Trần Thị Trà
|
My
|
DH16KT
|
3
|
15
|
16120152
|
Sầm Như
|
Mỹ
|
DH16KT
|
3
|
16
|
16120154
|
Nguyễn Hồng
|
Na
|
DH16KT
|
3
|
17
|
16120158
|
Lại Thị
|
Nga
|
DH16KT
|
3
|
18
|
16120168
|
Tô Châu Bảo
|
Ngọc
|
DH16KT
|
3
|
19
|
16120188
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Oanh
|
DH16KT
|
3
|
20
|
16120189
|
Võ Thị Hồng
|
Phấn
|
DH16KT
|
3
|
21
|
16120193
|
Nguyễn Thị
|
Phóng
|
DH16KT
|
3
|
22
|
16120199
|
Phạm Văn
|
Phụng
|
DH16KT
|
3
|
23
|
16120220
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Sương
|
DH16KT
|
3
|
24
|
16120222
|
Trần Duyên Hữu
|
Tài
|
DH16KT
|
3
|
25
|
16120237
|
Phạm Diệp Phước
|
Thảo
|
DH16KT
|
3
|
26
|
16120248
|
Phạm Thị Lệ
|
Thu
|
DH16KT
|
3
|
27
|
16120259
|
Tạ Thị Như
|
Thùy
|
DH16KT
|
3
|
28
|
16120267
|
Nguyễn Thị
|
Tin
|
DH16KT
|
3
|
29
|
16120271
|
Phạm Trọng
|
Tính
|
DH16KT
|
3
|
30
|
16120283
|
Lê Thị Thùy
|
Trang
|
DH16KT
|
3
|
31
|
16120279
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Trâm
|
DH16KT
|
3
|
32
|
16120281
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trâm
|
DH16KT
|
3
|
33
|
16120296
|
Trần Thị Ngọc
|
Trinh
|
DH16KT
|
3
|
34
|
16120302
|
Lê Văn
|
Tuấn
|
DH16KT
|
3
|
35
|
16120307
|
Đoàn Thị Kim
|
Tuyền
|
DH16KT
|
3
|
36
|
16120310
|
Trương Thị Thanh
|
Tuyền
|
DH16KT
|
3
|
37
|
16120315
|
Phạm Nguyễn Phương
|
Uyên
|
DH16KT
|
3
|
38
|
16120334
|
Võ Quốc
|
Vỹ
|
DH16KT
|
3
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14825 Nhập ngày : 08-07-2019 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5- hk3(21-08-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3-hk3(21-08-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - học kỳ 3(20-08-2019) Lớp kiến tập thống kê định lượng - DH17KT(22-02-2019) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.4- CT101(21-02-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (21-02-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.2- PV323(21-02-2019) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 2.3- RD403(21-02-2019)
|