Trần Hoài Nam Danh sách nhóm
|
|
|
|
DANH SÁCH NHÓM 1
(Thầy: Trần Độc Lập và Thầy: Nguyễn Minh Tôn)
Stt
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
17120005
|
Trần Ngọc Trúc
|
Anh
|
DH17KT
|
1
|
2
|
17120013
|
Dương Thành
|
Bổn
|
DH17KT
|
1
|
3
|
17120025
|
Lê Thị Mỹ
|
Dung
|
DH17KT
|
1
|
4
|
17120029
|
Phạm Thị Mỹ
|
Duyên
|
DH17KT
|
1
|
5
|
17120034
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Giang
|
DH17KT
|
1
|
6
|
16120075
|
Trần Thị Mỹ
|
Hạnh
|
DH16KT
|
1
|
7
|
17120044
|
Hồ Thị
|
Hiền
|
DH17KT
|
1
|
8
|
17120051
|
Phan Đức
|
Hiếu
|
DH17KT
|
1
|
9
|
17120063
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
DH17KT
|
1
|
10
|
17120064
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
DH17KT
|
1
|
11
|
17120075
|
Bùi Thị Thúy
|
Liễu
|
DH17KT
|
1
|
12
|
17120081
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
DH17KT
|
1
|
13
|
17120080
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
DH17KT
|
1
|
14
|
17120092
|
Nguyễn Hoàng Kiều
|
Mi
|
DH17KT
|
1
|
15
|
17120103
|
Đặng Bích
|
Ngọc
|
DH17KT
|
1
|
16
|
17120102
|
Bùi Khánh
|
Ngọc
|
DH17KT
|
1
|
17
|
17120114
|
Trần Thị
|
Nhi
|
DH17KT
|
1
|
18
|
17120117
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Như
|
DH17KT
|
1
|
19
|
17120118
|
Phan Thị Tố
|
Như
|
DH17KT
|
1
|
20
|
17120127
|
Võ Thanh
|
Phúc
|
DH17KT
|
1
|
21
|
17120135
|
Nguyễn Ngọc Yến
|
Phượng
|
DH17KT
|
1
|
22
|
17120140
|
Phan Ngọc Lệ
|
Quyên
|
DH17KT
|
1
|
23
|
17120143
|
Phạm Tấn
|
Quỳnh
|
DH17KT
|
1
|
24
|
17120146
|
Nguyễn ĐẮc
|
Sơn
|
DH17KT
|
1
|
25
|
17120151
|
Vũ Phúc
|
Tâm
|
DH17KT
|
1
|
26
|
17120154
|
Huỳnh Thị Như
|
Thắm
|
DH17KT
|
1
|
27
|
17120173
|
Hà Ngọc Anh
|
Thư
|
DH17KT
|
1
|
28
|
17120175
|
Lê Ngọc Anh
|
Thư
|
DH17KT
|
1
|
29
|
17120180
|
Mã Thị Hồng
|
Thủy
|
DH17KT
|
1
|
30
|
17120183
|
Vi Văn
|
Toàn
|
DH17KT
|
1
|
31
|
17120186
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trâm
|
DH17KT
|
1
|
32
|
17120194
|
Võ Thị Thúy
|
Trang
|
DH17KT
|
1
|
33
|
17120200
|
Nguyễn Nhật
|
Tùng
|
DH17KT
|
1
|
34
|
17120208
|
Nguyễn Thị Kim
|
Vân
|
DH17KT
|
1
|
35
|
17120210
|
Lăng Thị Tường
|
Vy
|
DH17KT
|
1
|
DANH SÁCH NHÓM 2
(Thầy: Lê Vũ và Thầy: Nguyễn Văn Cường)
Stt
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
17120002
|
Nguyễn Thị
|
Anh
|
DH17KT
|
2
|
2
|
17120006
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ánh
|
DH17KT
|
2
|
3
|
17120016
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Chi
|
DH17KT
|
2
|
4
|
17120026
|
Hà Xuân
|
Duy
|
DH17KT
|
2
|
5
|
17120032
|
Võ Thị Mỹ
|
Duyên
|
DH17KT
|
2
|
6
|
17120037
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Hà
|
DH17KT
|
2
|
7
|
17120045
|
Lê Văn
|
Hiền
|
DH17KT
|
2
|
8
|
17120048
|
Hồ Ngọc
|
Hiệp
|
DH17KT
|
2
|
9
|
17120055
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hồng
|
DH17KT
|
2
|
10
|
17120066
|
Phạm Mỹ
|
Huỳnh
|
DH17KT
|
2
|
11
|
17120072
|
Cao Thị
|
Lan
|
DH17KT
|
2
|
12
|
17120077
|
Hà Thị Mỹ
|
Linh
|
DH17KT
|
2
|
13
|
17120085
|
Võ Nguyễn Bảo
|
Lộc
|
DH17KT
|
2
|
14
|
17120088
|
Lâm Thị Khánh
|
Ly
|
DH17KT
|
2
|
15
|
17120094
|
Phạm Lê
|
My
|
DH17KT
|
2
|
16
|
17120104
|
Trần Bảo
|
Ngọc
|
DH17KT
|
2
|
17
|
17120108
|
Nông Thị Thanh
|
Nhàn
|
DH17KT
|
2
|
18
|
17120116
|
Hồ Thị
|
Nhị
|
DH17KT
|
2
|
19
|
17120119
|
Trần Thị Huỳnh
|
Như
|
DH17KT
|
2
|
20
|
17120131
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Phương
|
DH17KT
|
2
|
21
|
17120136
|
Trần Kim
|
Phượng
|
DH17KT
|
2
|
22
|
17120138
|
Trần Minh
|
Quang
|
DH17KT
|
2
|
23
|
17120145
|
Phan Thị Thu
|
Sang
|
DH17KT
|
2
|
24
|
17120148
|
Võ Hoài
|
Sương
|
DH17KT
|
2
|
25
|
17120152
|
Lê Minh
|
Tân
|
DH17KT
|
2
|
26
|
17120166
|
Trần Khoa
|
Thi
|
DH17KT
|
2
|
27
|
17120176
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
DH17KT
|
2
|
28
|
17120181
|
Mã Thị Thanh
|
Thủy
|
DH17KT
|
2
|
29
|
16120266
|
Lê Nhất
|
Tin
|
DH16KT
|
2
|
30
|
17120187
|
Nguyễn Đoàn Bảo
|
Trân
|
DH17KT
|
2
|
31
|
17120189
|
Đỗ Thị Quỳnh
|
Trang
|
DH17KT
|
2
|
32
|
17120198
|
Phạm Thanh
|
Trúc
|
DH17KT
|
2
|
33
|
17120204
|
Trần Thị Ánh
|
Tuyết
|
DH17KT
|
2
|
34
|
17120214
|
Dương Hải
|
Yến
|
DH17KT
|
2
|
DANH SÁCH NHÓM 3
(Thầy: Trần Hoài Nam và thầy: ………….)
Stt
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
Nhóm
|
1
|
17120003
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
DH17KT
|
3
|
2
|
17120011
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Bình
|
DH17KT
|
3
|
3
|
17120015
|
Dương Linh
|
Chi
|
DH17KT
|
3
|
4
|
17120019
|
Lý Chí
|
Đạt
|
DH17KT
|
3
|
5
|
17120023
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
DH17KT
|
3
|
6
|
17120028
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
DH17KT
|
3
|
7
|
17120038
|
Trần Nguyễn Ngọc
|
Hà
|
DH17KT
|
3
|
8
|
16120070
|
Trần Thị Ngọc
|
Hân
|
DH16KT
|
3
|
9
|
17120049
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
DH17KT
|
3
|
10
|
17120056
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Hồng
|
DH17KT
|
3
|
11
|
17120073
|
Nguyễn Thị Hương
|
Lan
|
DH17KT
|
3
|
12
|
17120074
|
Phan Thị Mỹ
|
Lệ
|
DH17KT
|
3
|
13
|
17120078
|
Nguyễn Kiều
|
Linh
|
DH17KT
|
3
|
14
|
17120090
|
Phạm Tuyết
|
Mai
|
DH17KT
|
3
|
15
|
17120091
|
Thái Thị
|
Mến
|
DH17KT
|
3
|
16
|
17120097
|
Nguyễn Duy
|
Nam
|
DH17KT
|
3
|
17
|
17120107
|
Lê Đặng Ái
|
Nha
|
DH17KT
|
3
|
18
|
17120109
|
Trương Thị
|
Nhàn
|
DH17KT
|
3
|
19
|
17120122
|
Nguyễn Ngọc
|
Nhung
|
DH17KT
|
3
|
20
|
17120125
|
Ka
|
Phẩn
|
DH17KT
|
3
|
21
|
16120197
|
Đỗ Trung
|
Phụng
|
DH16KT
|
3
|
22
|
17120133
|
Lâm Thị Bích
|
Phượng
|
DH17KT
|
3
|
23
|
17120139
|
Hồ Thị Kiều
|
Quy
|
DH17KT
|
3
|
24
|
17120141
|
Võ Thị Mỹ
|
Quyên
|
DH17KT
|
3
|
25
|
17120149
|
Nguyễn Thanh
|
Tâm
|
DH17KT
|
3
|
26
|
17120153
|
Hồ
|
Tây
|
DH17KT
|
3
|
27
|
17120167
|
Trần Huỳnh
|
Thịnh
|
DH17KT
|
3
|
28
|
17120169
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Thoa
|
DH17KT
|
3
|
29
|
17120172
|
Bùi Minh
|
Thư
|
DH17KT
|
3
|
30
|
17120177
|
Trần Thị Anh
|
Thư
|
DH17KT
|
3
|
31
|
17120185
|
Lê Thị Bích
|
Trâm
|
DH17KT
|
3
|
32
|
17120193
|
Trần Thị Huyền
|
Trang
|
DH17KT
|
3
|
33
|
17120195
|
Huỳnh Thị
|
Trinh
|
DH17KT
|
3
|
34
|
17120201
|
Hà Lâm Cát
|
Tường
|
DH17KT
|
3
|
35
|
17120206
|
Phan Thu
|
Uyên
|
DH17KT
|
3
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14819 Nhập ngày : 22-02-2019 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5- hk3(21-08-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3-hk3(21-08-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - học kỳ 3(20-08-2019) Kiến tập chuyên ngành lớp KT16 và KN16(08-07-2019) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 3.4- CT101(21-02-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 3.3 - RD103 (21-02-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.2- PV323(21-02-2019) Lớp kinh tế vĩ mô 2- thứ 2.3- RD403(21-02-2019)
|