Thống kê
Số lần xem
Đang xem 250
Toàn hệ thống 2732
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

  Thống kê xếp loại

Xếp loại Số lượng Tỉ lệ(%)
A. Xuất sắc (9-10)  8 10,67
B+. Giỏi (8-9) 30 40,00
B. Khá (7,0-8) 18 24,00
C+. Trung bình khá (6-7) 18 24,00
C. Trung bình (5-6) 1 1,33
D. Trung bình yếu (4-5) 0 0,00
F. Kém  0 0,00
Tổng cộng 75 100,00

 

Bảng điểm chi tiết

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Chuyên cần
(10%)
Quá trình
(40%)
Thi
(50%)
Tổng
1 19123002 Hà Thị An 0,6 2,8 3,4 6,8
2 19123005 Lê Thị Kim Anh 1 3,4 3,0 7,4
3 19123006 Nguyễn Ngọc Phương Anh 0,8 2,8 2,7 6,3
4 19123007 Nguyễn Thị Kim Anh 0,9 3,3 4,0 8,2
5 19123008 Nguyễn Thị Lan Anh 0,7 3,2 4,1 8,0
6 19123009 Trần Thị Minh Anh 0,7 3,5 3,8 8,0
7 19123010 Hà Lê Ngọc Ánh 0,9 3,2 3,2 7,3
8 19123011 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 0,8 2,9 2,7 6,4
9 19121001 Huỳnh Đức Ân 0,9 3,6 2,7 7,2
10 19123012 TrỊnh Lê Diễm Châu 0,9 3,5 4,9 9,3
11 19123015 Nguyễn Thị Hồng Diễm 1 2,9 3,4 7,3
12 19123016 Nguyễn Thị Thu Diệu 0,8 3,3 4,2 8,3
13 19123018 Nguyễn Thị Phi Dung 0,9 2,7 3,5 7,1
14 19123019 Nguyễn Thị Thùy Dung 0,8 3,3 2,6 6,7
15 19123020 TrỊnh Thị Dung 0,9 3,3 2,5 6,7
16 19123021 TrỊnh Thị Thùy Dung 0,9 3,5 4,2 8,6
17 19123022 Bùi Thị Cẩm Duyên 0,9 3,2 4,0 8,1
18 19123023 Nguyễn Thị Duyên 0,9 3,0 4,7 8,6
19 19123024 Nguyễn Thị Duyên 1 3,8 4,8 9,6
20 19123014 Nguyễn Xuân Đào 1 3,1 4,0 8,1
21 19123017 TrỊnh Công Đức 0,8 3,2 4,0 8,0
22 19123027 Mai Thị Trà Giang 0,8 3,5 2,8 7,1
23 19123029 Ngô Thị Ngọc Giàu 0,7 2,8 3,0 6,5
24 19123030 Bùi Thị Thu 1 3,4 4,0 8,4
25 19123031 Phan Thị Bích 0,8 3,3 3,5 7,6
26 19123035 Đào Thị Mỹ Hạnh 0,8 3,2 4,2 8,2
27 19123032 Bùi Thị Ngọc Hân 0,8 3,2 3,3 7,3
28 19123033 Nguyễn Thị Triệu Hân 0,9 3,0 4,5 8,4
29 19123036 Nguyễn Thị Xuân Hậu 1 3,7 4,4 9,1
30 19123037 Bùi Thị Bích Hiền 0,8 2,9 3,0 6,7
31 19123038 Nguyễn Hồng Hiền 0,9 3,2 3,9 8,0
32 19123039 Nguyễn Thị Thu Hiền 0,8 3,4 4,5 8,7
33 19123040 Nguyễn Ngọc Hòa 0,8 2,5 3,0 6,3
34 19123041 Bùi Thị Thu Hoài 0,9 3,4 4,7 9,0
35 19123042 Huỳnh Thị Kiều Hoanh 0,7 3,3 3,5 7,5
36 19123043 Vi Thị Huệ 0,9 3,3 3,3 7,5
37 19123047 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1 3,1 3,9 8,0
38 19123044 Lê Thị Kim Hương 1 3,8 4,2 9,0
39 19123045 Phạm Thị Thanh Hương 0,8 3,5 4,2 8,5
40 19123048 Văn Trần Gia Khánh 0,6 3,0 3,0 6,6
41 19123049 Nguyễn Đăng Khoa 1 3,4 2,8 7,2
42 19123050 Đinh Văn Khương 1 2,8 3,0 6,8
43 19123051 Lê Nguyễn Mộng Kiều 1 3,6 4,4 9,0
44 19123052 Nguyễn Thị Lành 0,7 3,3 4,6 8,6
45 19123053 Phạm Thị Thuý Lệ 1 3,2 4,6 8,8
46 19123054 Lê Đoàn Thảo Liên 0,8 3,2 3,0 7,0
47 19123055 Trần Thị Kim Liên 1 2,9 4,1 8,0
48 19123056 Đặng Khánh Linh 1 3,7 3,9 8,6
49 19123057 Huỳnh Thị Yến Linh 0,8 3,6 3,4 7,8
50 19123058 Nguyễn Vương Trúc Linh 0,7 2,8 4,0 7,5
51 19123059 Tôn Nguyễn Nguyên Linh 0,9 3,3 4,0 8,2
52 19123060 Vũ Thị Thùy Linh 0,9 2,5 4,3 7,7
53 19123061 Bùi Thúy Loan 1 3,4 4,8 9,2
54 16122169 Vũ Hoàng Bảo Long 0,5 2,6 3,5 6,6
55 19123063 Mai Thị Kim Lộc 0,8 3,1 3,2 7,1
56 16116100 Nguyễn Thành Luân 0,6 2,6 3,2 6,4
57 19123064 Nguyễn Thị Khánh Ly 1 3,8 3,9 8,7
58 19123065 Nguyễn Thị Thanh Mai 0,9 3,3 2,8 7,0
59 19123066 QuẢng Thị Tuyết Mai 0,9 2,8 3,9 7,6
60 19121020 Heng Makara 0,8 2,9 2,0 5,7
61 19123067 Hà Huỳnh Huyền My 1 3,6 4,1 8,7
62 19123068 Nguyễn Trà My 0,9 3,0 3,3 7,2
63 19121013 Nguyễn Duy Nam 1 3,4 3,9 8,3
64 19123070 Phan Thị Tố Nga 0,9 3,3 3,8 8,0
65 19123071 Huỳnh Thị Thu Ngà 0,9 3,6 4,9 9,4
66 19123072 Đỗ Thị Thanh Ngân 0,9 3,4 2,5 6,8
67 19123074 Phan Thị Kim Ngân 0,8 3,0 3,8 7,6
68 19123075 Phan Thị Tuyết Ngân 1 3,8 3,5 8,3
69 19121014 Võ Ngọc Thảo Ngân 0,9 2,5 2,7 6,1
70 19123076 Vũ Kim Ngân 0,9 2,9 4,5 8,3
71 19123078 Trần Mai Bảo NgọC 1 3,6 4,2 8,8
72 19123077 Ngô Thị Thanh Ngọc 0,8 3,0 4,5 8,3
73 19123079 Bùi Thanh Nguyên 0,9 3,3 2,6 6,8
74 19121018 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 0,9 3,5 2,6 7,0
75 18120224 Đặng Tường Anh Thư 0,9 3,1 4,3 8,3
 

Số lần xem trang : 15119
Nhập ngày : 30-12-2019
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007