|
Thống kê xếp loại
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
A. Xuất sắc (9-10) |
8 |
10,67 |
B+. Giỏi (8-9) |
30 |
40,00 |
B. Khá (7,0-8) |
18 |
24,00 |
C+. Trung bình khá (6-7) |
18 |
24,00 |
C. Trung bình (5-6) |
1 |
1,33 |
D. Trung bình yếu (4-5) |
0 |
0,00 |
F. Kém |
0 |
0,00 |
Tổng cộng |
75 |
100,00 |
Bảng điểm chi tiết
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Chuyên cần
(10%) |
Quá trình
(40%) |
Thi
(50%) |
Tổng |
1 |
19123002 |
Hà Thị |
An |
0,6 |
2,8 |
3,4 |
6,8 |
2 |
19123005 |
Lê Thị Kim |
Anh |
1 |
3,4 |
3,0 |
7,4 |
3 |
19123006 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Anh |
0,8 |
2,8 |
2,7 |
6,3 |
4 |
19123007 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
0,9 |
3,3 |
4,0 |
8,2 |
5 |
19123008 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
0,7 |
3,2 |
4,1 |
8,0 |
6 |
19123009 |
Trần Thị Minh |
Anh |
0,7 |
3,5 |
3,8 |
8,0 |
7 |
19123010 |
Hà Lê Ngọc |
Ánh |
0,9 |
3,2 |
3,2 |
7,3 |
8 |
19123011 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
0,8 |
2,9 |
2,7 |
6,4 |
9 |
19121001 |
Huỳnh Đức |
Ân |
0,9 |
3,6 |
2,7 |
7,2 |
10 |
19123012 |
TrỊnh Lê Diễm |
Châu |
0,9 |
3,5 |
4,9 |
9,3 |
11 |
19123015 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diễm |
1 |
2,9 |
3,4 |
7,3 |
12 |
19123016 |
Nguyễn Thị Thu |
Diệu |
0,8 |
3,3 |
4,2 |
8,3 |
13 |
19123018 |
Nguyễn Thị Phi |
Dung |
0,9 |
2,7 |
3,5 |
7,1 |
14 |
19123019 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
0,8 |
3,3 |
2,6 |
6,7 |
15 |
19123020 |
TrỊnh Thị |
Dung |
0,9 |
3,3 |
2,5 |
6,7 |
16 |
19123021 |
TrỊnh Thị Thùy |
Dung |
0,9 |
3,5 |
4,2 |
8,6 |
17 |
19123022 |
Bùi Thị Cẩm |
Duyên |
0,9 |
3,2 |
4,0 |
8,1 |
18 |
19123023 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
0,9 |
3,0 |
4,7 |
8,6 |
19 |
19123024 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
1 |
3,8 |
4,8 |
9,6 |
20 |
19123014 |
Nguyễn Xuân |
Đào |
1 |
3,1 |
4,0 |
8,1 |
21 |
19123017 |
TrỊnh Công |
Đức |
0,8 |
3,2 |
4,0 |
8,0 |
22 |
19123027 |
Mai Thị Trà |
Giang |
0,8 |
3,5 |
2,8 |
7,1 |
23 |
19123029 |
Ngô Thị Ngọc |
Giàu |
0,7 |
2,8 |
3,0 |
6,5 |
24 |
19123030 |
Bùi Thị Thu |
Hà |
1 |
3,4 |
4,0 |
8,4 |
25 |
19123031 |
Phan Thị Bích |
Hà |
0,8 |
3,3 |
3,5 |
7,6 |
26 |
19123035 |
Đào Thị Mỹ |
Hạnh |
0,8 |
3,2 |
4,2 |
8,2 |
27 |
19123032 |
Bùi Thị Ngọc |
Hân |
0,8 |
3,2 |
3,3 |
7,3 |
28 |
19123033 |
Nguyễn Thị Triệu |
Hân |
0,9 |
3,0 |
4,5 |
8,4 |
29 |
19123036 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hậu |
1 |
3,7 |
4,4 |
9,1 |
30 |
19123037 |
Bùi Thị Bích |
Hiền |
0,8 |
2,9 |
3,0 |
6,7 |
31 |
19123038 |
Nguyễn Hồng |
Hiền |
0,9 |
3,2 |
3,9 |
8,0 |
32 |
19123039 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
0,8 |
3,4 |
4,5 |
8,7 |
33 |
19123040 |
Nguyễn Ngọc |
Hòa |
0,8 |
2,5 |
3,0 |
6,3 |
34 |
19123041 |
Bùi Thị Thu |
Hoài |
0,9 |
3,4 |
4,7 |
9,0 |
35 |
19123042 |
Huỳnh Thị Kiều |
Hoanh |
0,7 |
3,3 |
3,5 |
7,5 |
36 |
19123043 |
Vi Thị |
Huệ |
0,9 |
3,3 |
3,3 |
7,5 |
37 |
19123047 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
1 |
3,1 |
3,9 |
8,0 |
38 |
19123044 |
Lê Thị Kim |
Hương |
1 |
3,8 |
4,2 |
9,0 |
39 |
19123045 |
Phạm Thị Thanh |
Hương |
0,8 |
3,5 |
4,2 |
8,5 |
40 |
19123048 |
Văn Trần Gia |
Khánh |
0,6 |
3,0 |
3,0 |
6,6 |
41 |
19123049 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
1 |
3,4 |
2,8 |
7,2 |
42 |
19123050 |
Đinh Văn |
Khương |
1 |
2,8 |
3,0 |
6,8 |
43 |
19123051 |
Lê Nguyễn Mộng |
Kiều |
1 |
3,6 |
4,4 |
9,0 |
44 |
19123052 |
Nguyễn Thị |
Lành |
0,7 |
3,3 |
4,6 |
8,6 |
45 |
19123053 |
Phạm Thị Thuý |
Lệ |
1 |
3,2 |
4,6 |
8,8 |
46 |
19123054 |
Lê Đoàn Thảo |
Liên |
0,8 |
3,2 |
3,0 |
7,0 |
47 |
19123055 |
Trần Thị Kim |
Liên |
1 |
2,9 |
4,1 |
8,0 |
48 |
19123056 |
Đặng Khánh |
Linh |
1 |
3,7 |
3,9 |
8,6 |
49 |
19123057 |
Huỳnh Thị Yến |
Linh |
0,8 |
3,6 |
3,4 |
7,8 |
50 |
19123058 |
Nguyễn Vương Trúc |
Linh |
0,7 |
2,8 |
4,0 |
7,5 |
51 |
19123059 |
Tôn Nguyễn Nguyên |
Linh |
0,9 |
3,3 |
4,0 |
8,2 |
52 |
19123060 |
Vũ Thị Thùy |
Linh |
0,9 |
2,5 |
4,3 |
7,7 |
53 |
19123061 |
Bùi Thúy |
Loan |
1 |
3,4 |
4,8 |
9,2 |
54 |
16122169 |
Vũ Hoàng Bảo |
Long |
0,5 |
2,6 |
3,5 |
6,6 |
55 |
19123063 |
Mai Thị Kim |
Lộc |
0,8 |
3,1 |
3,2 |
7,1 |
56 |
16116100 |
Nguyễn Thành |
Luân |
0,6 |
2,6 |
3,2 |
6,4 |
57 |
19123064 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
1 |
3,8 |
3,9 |
8,7 |
58 |
19123065 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
0,9 |
3,3 |
2,8 |
7,0 |
59 |
19123066 |
QuẢng Thị Tuyết |
Mai |
0,9 |
2,8 |
3,9 |
7,6 |
60 |
19121020 |
Heng |
Makara |
0,8 |
2,9 |
2,0 |
5,7 |
61 |
19123067 |
Hà Huỳnh Huyền |
My |
1 |
3,6 |
4,1 |
8,7 |
62 |
19123068 |
Nguyễn Trà |
My |
0,9 |
3,0 |
3,3 |
7,2 |
63 |
19121013 |
Nguyễn Duy |
Nam |
1 |
3,4 |
3,9 |
8,3 |
64 |
19123070 |
Phan Thị Tố |
Nga |
0,9 |
3,3 |
3,8 |
8,0 |
65 |
19123071 |
Huỳnh Thị Thu |
Ngà |
0,9 |
3,6 |
4,9 |
9,4 |
66 |
19123072 |
Đỗ Thị Thanh |
Ngân |
0,9 |
3,4 |
2,5 |
6,8 |
67 |
19123074 |
Phan Thị Kim |
Ngân |
0,8 |
3,0 |
3,8 |
7,6 |
68 |
19123075 |
Phan Thị Tuyết |
Ngân |
1 |
3,8 |
3,5 |
8,3 |
69 |
19121014 |
Võ Ngọc Thảo |
Ngân |
0,9 |
2,5 |
2,7 |
6,1 |
70 |
19123076 |
Vũ Kim |
Ngân |
0,9 |
2,9 |
4,5 |
8,3 |
71 |
19123078 |
Trần Mai Bảo |
NgọC |
1 |
3,6 |
4,2 |
8,8 |
72 |
19123077 |
Ngô Thị Thanh |
Ngọc |
0,8 |
3,0 |
4,5 |
8,3 |
73 |
19123079 |
Bùi Thanh |
Nguyên |
0,9 |
3,3 |
2,6 |
6,8 |
74 |
19121018 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thanh |
0,9 |
3,5 |
2,6 |
7,0 |
75 |
18120224 |
Đặng Tường Anh |
Thư |
0,9 |
3,1 |
4,3 |
8,3 |
|
|