|
Thống kê xếp loại
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
A. Xuất sắc (9-10) |
24 |
23,53 |
B+. Giỏi (8-9) |
38 |
37,25 |
B. Khá (7,0-8) |
20 |
19,61 |
C+. Trung bình khá (6-7) |
14 |
13,73 |
C. Trung bình (5-6) |
6 |
5,88 |
D. Trung bình yếu (4-5) |
0 |
0,00 |
F. Kém |
0 |
0,00 |
Tổng cộng |
102 |
100,00 |
Bảng điểm chi tiết
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Chuyên cần
(10%) |
Quá trình
(40%) |
Thi
(50%) |
Tổng |
1 |
17124100 |
Nguyễn Thị Yến |
Màng |
0,7 |
2,2 |
3,6 |
6,5 |
2 |
19123080 |
Đặng Nguyễn Thùy |
Nguyên |
1 |
3,2 |
4,5 |
8,7 |
3 |
19123081 |
Nguyễn Thái |
Nguyên |
0,7 |
3,3 |
4,0 |
8,0 |
4 |
19123083 |
TrỊnh Thị |
Nhàn |
1 |
3,5 |
4,8 |
9,3 |
5 |
19123084 |
ĐỐng Giai |
Nhân |
0,9 |
3,8 |
4,4 |
9,1 |
6 |
19123085 |
Lê Bá Ái |
Nhân |
1 |
4,0 |
3,5 |
8,5 |
7 |
19123086 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
1 |
3,7 |
4,5 |
9,2 |
8 |
19123087 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
0,9 |
3,4 |
3,7 |
8,0 |
9 |
19123088 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
0,7 |
3,3 |
3,4 |
7,4 |
10 |
19123089 |
Nguyễn Lan |
Nhi |
0,8 |
2,4 |
4,8 |
8,0 |
11 |
19123090 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Nhi |
0,9 |
3,3 |
3,8 |
8,0 |
12 |
19123091 |
Nguyễn Thị Vân |
Nhi |
1 |
3,0 |
3,4 |
7,4 |
13 |
19123093 |
Nguyễn Trần Yến |
Nhi |
1 |
3,4 |
4,4 |
8,8 |
14 |
19123094 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
0,9 |
2,2 |
2,0 |
5,1 |
15 |
19123095 |
Nguyễn Thị Bé |
Nhiên |
1 |
3,6 |
5,0 |
9,6 |
16 |
19123103 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
0,8 |
3,1 |
4,5 |
8,4 |
17 |
19123104 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
0,7 |
3,2 |
3,8 |
7,7 |
18 |
19123105 |
Nguyễn Trần Hồng |
Nhung |
1 |
3,6 |
4,8 |
9,4 |
19 |
19123106 |
Phạm Thị Cẩm |
Nhung |
1 |
3,7 |
4,4 |
9,1 |
20 |
19123096 |
Hoa Thị Huỳnh |
Như |
0,7 |
3,4 |
4,5 |
8,6 |
21 |
19123097 |
Lư Tuyết |
Như |
0,9 |
3,4 |
3,8 |
8,1 |
22 |
19123098 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
0,9 |
3,4 |
4,3 |
8,6 |
23 |
19123099 |
Nguyễn Thị Tố |
Như |
0,8 |
2,2 |
3,0 |
6,0 |
24 |
19123100 |
Trương Quỳnh |
Như |
0,9 |
3,3 |
4,9 |
9,1 |
25 |
19123108 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Oanh |
0,9 |
3,1 |
4,0 |
8,0 |
26 |
19123109 |
Hoàng Thị Minh |
Phú |
0,9 |
3,4 |
2,7 |
7,0 |
27 |
19123110 |
Trương Diễm |
Phúc |
1 |
2,2 |
3,2 |
6,4 |
28 |
19123111 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Phương |
1 |
3,5 |
3,2 |
7,7 |
29 |
19123113 |
Trần Lê Thu |
Phương |
0,9 |
3,4 |
3,7 |
8,0 |
30 |
19123114 |
Lê Thị Minh |
Phượng |
0,8 |
3,5 |
4,1 |
8,4 |
31 |
19123116 |
Phạm Minh |
Quân |
0,9 |
3,3 |
2,9 |
7,1 |
32 |
19123118 |
Đặng Mỹ |
Quyên |
0,9 |
3,4 |
3,4 |
7,7 |
33 |
19123119 |
Nguyễn Xuân |
Quỳnh |
0,7 |
3,1 |
3,4 |
7,2 |
34 |
19123120 |
Phạm Diễm |
Quỳnh |
1 |
3,1 |
3,2 |
7,3 |
35 |
19123121 |
Phan Như |
Quỳnh |
0,6 |
2,3 |
2,4 |
5,3 |
36 |
19123122 |
Ngô Thị Lô |
Ra |
0,9 |
3,1 |
4,7 |
8,7 |
37 |
19123123 |
Phạm Văn |
Sĩ |
1 |
3,1 |
3,2 |
7,3 |
38 |
19123124 |
Hồ Thị Yến |
Sơn |
0,9 |
3,3 |
4,4 |
8,6 |
39 |
17120147 |
Nguyễn Thế |
Sơn |
0,9 |
2,1 |
3,0 |
6,0 |
40 |
18120201 |
Nguyễn Thành |
Tài |
0,8 |
1,7 |
3,3 |
5,8 |
41 |
19123125 |
Huỳnh Trần Ngọc |
Tâm |
1 |
3,1 |
3,4 |
7,5 |
42 |
19123126 |
Phạm Thị Kim |
Tâm |
0,8 |
3,2 |
2,4 |
6,4 |
43 |
19123127 |
Phạm Thị Ngọc |
Tâm |
0,9 |
3,6 |
3,2 |
7,7 |
44 |
19123129 |
Lý Nguyễn Phi |
Thảo |
1 |
4,2 |
5,0 |
10,2 |
45 |
19123130 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
0,9 |
3,4 |
3,8 |
8,1 |
46 |
19123131 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thảo |
0,9 |
3,4 |
3,8 |
8,1 |
47 |
19123132 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
0,8 |
3,5 |
2,7 |
7,0 |
48 |
19123133 |
Trần Ngọc |
Thảo |
1 |
3,2 |
4,2 |
8,4 |
49 |
19123134 |
Trần Thị |
Thảo |
0,8 |
2,4 |
3,1 |
6,3 |
50 |
19123135 |
Võ Thị Thu |
Thảo |
0,6 |
3,0 |
4,4 |
8,0 |
51 |
19123136 |
Vũ Thị |
Thảo |
1 |
2,9 |
3,5 |
7,4 |
52 |
19123128 |
Võ Thị Ngọc |
Thắm |
1 |
3,4 |
3,6 |
8,0 |
53 |
19123137 |
Phùng Thị Thanh |
Thi |
0,7 |
2,2 |
2,2 |
5,1 |
54 |
19123138 |
Đặng Thị Thu |
Thiết |
0,9 |
3,3 |
2,9 |
7,1 |
55 |
19123139 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
0,9 |
3,6 |
4,3 |
8,8 |
56 |
19123140 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Thu |
1 |
3,6 |
4,4 |
9,0 |
57 |
19123144 |
Trần Thị Phước |
Thuận |
1 |
3,9 |
4,1 |
9,0 |
58 |
19123148 |
Nguyễn Thanh |
Thúy |
1 |
3,6 |
4,6 |
9,2 |
59 |
19123149 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
1 |
3,5 |
5,0 |
9,5 |
60 |
19123141 |
Mai Thị Minh |
Thư |
0,9 |
3,3 |
2,5 |
6,7 |
61 |
19123142 |
Nguyễn Anh |
Thư |
0,7 |
3,3 |
4,2 |
8,2 |
62 |
19123143 |
Phạm Minh |
Thư |
0,6 |
2,4 |
3,7 |
6,7 |
63 |
19123145 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
0,9 |
3,2 |
3,9 |
8,0 |
64 |
19123146 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
1 |
3,3 |
5,0 |
9,3 |
65 |
19123147 |
Nguyễn Vũ Hoài |
Thương |
1 |
3,3 |
3,1 |
7,4 |
66 |
19123150 |
Huỳnh Tây |
Thy |
0,6 |
2,4 |
2,5 |
5,5 |
67 |
19123151 |
Nguyễn Đoàn Đặng Thủy |
Tiên |
1 |
3,2 |
3,9 |
8,1 |
68 |
19123152 |
Nguyễn Lê Thị Thủy |
Tiên |
0,8 |
3,1 |
2,7 |
6,6 |
69 |
19123154 |
Phạm Thị Hồng |
Tiên |
0,8 |
3,3 |
4,2 |
8,3 |
70 |
19123155 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
1 |
3,5 |
4,6 |
9,1 |
71 |
19123157 |
Nguyễn Thị Kim |
TiỀn |
1 |
3,5 |
5,0 |
9,5 |
72 |
19123156 |
Trần Quốc |
Tiến |
1 |
3,5 |
2,5 |
7,0 |
73 |
19123166 |
Nguyễn Thị |
Trang |
0,8 |
3,2 |
4,3 |
8,3 |
74 |
19123167 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
0,9 |
3,1 |
3,8 |
7,8 |
75 |
19123168 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
0,8 |
2,1 |
3,2 |
6,1 |
76 |
19123169 |
Phạm Ngọc Thùy |
Trang |
0,8 |
2,6 |
3,7 |
7,1 |
77 |
19123158 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
1 |
3,1 |
3,1 |
7,2 |
78 |
19123159 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
1 |
3,4 |
4,6 |
9,0 |
79 |
19123160 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Trâm |
0,8 |
1,9 |
3,0 |
5,7 |
80 |
19123162 |
Trương Thị Bích |
Trâm |
0,9 |
3,1 |
4,5 |
8,5 |
81 |
19123163 |
Nguyễn Thị Quế |
Trân |
1 |
3,3 |
4,4 |
8,7 |
82 |
19123164 |
Trương Thị Bảo |
Trân |
0,8 |
3,1 |
3,8 |
7,7 |
83 |
17113235 |
Trần Thị Kim |
Trinh |
1 |
3,6 |
3,9 |
8,5 |
84 |
19123170 |
Võ ThỤy Quang |
Trinh |
1 |
3,6 |
4,8 |
9,4 |
85 |
19123171 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Trúc |
0,9 |
3,9 |
4,3 |
9,1 |
86 |
19123172 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
0,9 |
3,4 |
4,5 |
8,8 |
87 |
19123173 |
Đào Anh |
Tuấn |
1 |
3,4 |
4,9 |
9,3 |
88 |
19123174 |
Trương Bích |
Tuyền |
0,9 |
3,0 |
4,1 |
8,0 |
89 |
19123175 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
0,9 |
2,0 |
4,5 |
7,4 |
90 |
19123178 |
Đào Nguyễn Thảo |
Uyên |
0,9 |
3,2 |
4,3 |
8,4 |
91 |
19123179 |
Nguyễn Lâm Bảo |
Vân |
1 |
3,3 |
4,5 |
8,8 |
92 |
19123181 |
Hà Kiều |
Vi |
0,8 |
2,0 |
4,2 |
7,0 |
93 |
19123182 |
Trương Nguyễn Huy |
Vũ |
0,9 |
3,7 |
4,8 |
9,4 |
94 |
19123184 |
Nguyễn Thị HẠ |
Vy |
0,9 |
3,3 |
4,5 |
8,7 |
95 |
19123185 |
Nguyễn Thị Lệ |
Vy |
0,9 |
3,2 |
4,4 |
8,5 |
96 |
19123186 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vy |
1 |
3,4 |
5,0 |
9,4 |
97 |
19123187 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
1 |
3,5 |
3,9 |
8,4 |
98 |
19123188 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
0,9 |
3,9 |
5,0 |
9,8 |
99 |
19123189 |
Trần Huỳnh Khánh |
Vy |
1 |
3,4 |
4,8 |
9,2 |
100 |
19123190 |
Võ Tường |
Vy |
0,8 |
3,3 |
5,0 |
9,1 |
101 |
19123191 |
Trần Nguyễn Tân |
Xuân |
0,8 |
3,3 |
4,7 |
8,8 |
102 |
19123192 |
Nguyễn Thị Thu |
Yến |
0,9 |
2,1 |
4,7 |
8,4 |
|
|